Chủ Nhật, 13 tháng 2, 2022

寄语 🙏 2022 - 02 - 13



单身也好,恋爱也罢   dānshēn yě hǎo, liàn'ài yě bà

其实都不重要   qíshí dōu bù chóng yào

如果有人陪着   rúguǒ yǒurén péizhe

就认真去爱   jiù rènzhēn qù ài

一个人时就照顾好自己   yígè rén shí jiù zhàogù hǎo zìjǐ


 ㊗️㊗️㊗️    祝福    ㊗️㊗️㊗️     

单身 [dānshēn] độc thân; đơn thâ

也 [yě] Hán Việt: DÃ; cũng

好 [hǎo] Hán Việt: HẢO; tốt; hay; được

恋爱 [liànài] yêu đương; luyến ái; yêu nhau

也罢 [yě bà] cũng được; thôi được (biểu thị ý như nhau) 

其实 [qíshí] thực ra

都 [dōu] Hán Việt: ĐÔ; đều 

不 [bù] Hán Việt: BẤT; không 

重要 [zhòngyào] 

如果 [rúguǒ] nếu như; nếu mà

有 [yǒu] Hán Việt: HỮU; có 

人 [rén] Hán Việt: NHÂN; người

陪 [péi] Hán Việt: BỒI; cùng (bên cạnh) 

着 [zhe] Hán Việt: TRƯỚC; đang (đặt sau động từ chỉ sự việc đang tiến hành)。 

就 [jiù] Hán Việt: TỰU; thì 

认真 [rènzhēn] nghiêm túc; hẳn hoi 

去 [qù] Hán Việt: KHỨ; đi

爱 [ài] Hán Việt: ÁI; yêu 

一个人 [yígè rén] một người; một mình 

时 [shí] Hán Việt: THỜi, THÌ; lúc; khi  

照顾 [zhàogù] chăm sóc; săn sóc; trông nom

自己 [zìjǐ] tự mình; bản thân


Ngôn ngữ mạng Trung Quốc