其实都不重要 qíshí dōu bù chóng yào
如果有人陪着 rúguǒ yǒurén péizhe
就认真去爱 jiù rènzhēn qù ài
一个人时就照顾好自己 yígè rén shí jiù zhàogù hǎo zìjǐ
㊗️㊗️㊗️ 祝福 ㊗️㊗️㊗️
单身 [dānshēn] độc thân; đơn thâ
也 [yě] Hán Việt: DÃ; cũng
好 [hǎo] Hán Việt: HẢO; tốt; hay; được
恋爱 [liànài] yêu đương; luyến ái; yêu nhau
也罢 [yě bà] cũng được; thôi được (biểu thị ý như nhau)
其实 [qíshí] thực ra
都 [dōu] Hán Việt: ĐÔ; đều
不 [bù] Hán Việt: BẤT; không
重要 [zhòngyào]
如果 [rúguǒ] nếu như; nếu mà
有 [yǒu] Hán Việt: HỮU; có
人 [rén] Hán Việt: NHÂN; người
陪 [péi] Hán Việt: BỒI; cùng (bên cạnh)
着 [zhe] Hán Việt: TRƯỚC; đang (đặt sau động từ chỉ sự việc đang tiến hành)。
就 [jiù] Hán Việt: TỰU; thì
认真 [rènzhēn] nghiêm túc; hẳn hoi
去 [qù] Hán Việt: KHỨ; đi
爱 [ài] Hán Việt: ÁI; yêu
一个人 [yígè rén] một người; một mình
时 [shí] Hán Việt: THỜi, THÌ; lúc; khi
照顾 [zhàogù] chăm sóc; săn sóc; trông nom
自己 [zìjǐ] tự mình; bản thân