Ngôn ngữ mạng GenZ Trung Quốc
1/ 摸鱼【mōyú】:Làm biếng
2/ 收到【shòudào】:Nhận được rồi
3/ 不晓得【bù xiǎodé】: Không biết ( Tiếng địa phương vùng Tứ Xuyên )
4/ 我懵了【wǒ měngle】:Tôi ngớ/lú rồi
5/ 咦【yí】:Eo~ , gì dị trời, rùng mình á
6/ 小甜瓜【xiǎo tiánguā】:Con gái yêu/nhỏ của bố mẹ
7/ 戳手【chuō shǒu】:
8/ 扭【niǔ】: Lắc mông, vặn vẹo người
9/ 吃我一锤【chī wǒ yī chuí】: Ăn bố m 1 gậy
10/ 抓屁屁【zhuā pì pì】:Gãi dit
11/ 白眼【báiyǎn】:Trợn trắng mắt
12/ 哼【hēng】:Hứ
13/ 咋不上天【zǎ bù shàngtiān】:Sao m không đòi lên trời luôn đi?
14/ 么么哒【mēmē dá】:Moazzz
15/ 瘫【tān】:Nằm lười
16/ 怪我咯【guàiwǒ gē】:Trách t à?
17/ 拉粑粑 = 拉屎 【lā bābā = lā shǐ】:
18/ 别瞧看【bié qiáo kàn】:Đừng coi thường
19/ 菜狗【càigǒu】:Chơi ngu như
20/ 麻了【mále】:Phục rồi
21/ yue了:Ói ( yue là mô phỏng âm thanh oẹ của người Trung )
22/ 我K 【wǒkào】:D*m*, chửi thề
23/ 嗯嗯【ēnēn】:Ừm ừm :v
24/ 切切切【qièqièqiè】:Xía xía xía
25/ 666 = 牛逼【níubī】:Đỉnh dữ
26/ 立刻有 = li ke you : Thích iem rùi đó
27/ 嗨起来【hāi qǐlái】:High lên bro
28/ 柠檬精【níngméng jīng】:Ghen ăn tức ở
29/ 坑人【kēngrén】:Lừa người
30/ 咋啦 = 怎么了【zǎla = zěnmele】:Gì z, gì nữa, vụ chi?
31/ 憨憨 = 萌呆 【hān hān = méng dāi】:À ừ, ừm
32/ 哎 = 诶【āi = éi】:aizzz
33/ 害~【hài~】:haizzz
34/ 蹦沙卡拉卡【bèng shā kǎ lā kǎ】:Bom sha ka la kà
35/ 呐 = 嗯呐 【nà = ēnnà】:Ừm, ừm nè
36/ 呴呴【xǔxǔ】:Hơ hơ (Cười khinh)
37/ 哇 = 哇塞 【wā = wāsāi】:Wa, tuyệt dời~
38/ 哭哭唧唧【kūkū jījī】:Khóc không ngừng
39/ 奈斯【nài sī】:Nice
40/ 比心【bǐxin】:Bắn tim
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét