[rén]
Bộ: 人 (亻) - Nhân Số nét: 2 Hán Việt: NHÂN , Người | |
[tóu]
Bộ: 大 (夨) - Đại Số nét: 5 Hán Việt: ĐẦU | |
[mù]
Bộ: 目 (罒) - Mục Số nét: 5 Hán Việt: MỤC , mắt | |
[kǒu]
Bộ: 口 - Khẩu Số nét: 3 Hán Việt: KHẨU , Miệng | |
[ěr]
Bộ: 耳 - Nhĩ Số nét: 6 Hán Việt: NHĨ, Tai | |
[shǒu]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ Số nét: 4 Hán Việt: THỦ , Tay | |
[zú]
Bộ: 足 - Túc Số nét: 7 Hán Việt: TÚC , Chân | |
[dà]
Bộ: 大 (夨) - Đại Số nét: 3 Hán Việt: ĐẠI , lớn | |
[xiǎo]
Bộ: 小 - Tiểu Số nét: 3 Hán Việt: TIỂU , nhỏ | |
[duō]
Bộ: 夕 - Tịch Số nét: 6 Hán Việt: ĐA , nhiều | |
[shǎo]
Bộ: 小 - Tiểu Số nét: 4 Hán Việt: THIỂU , ít |
Thứ Ba, 19 tháng 6, 2018
Nét viết chữ bài 2 - TTCB01
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
-
学习汉语 - Group Học Tiếng Trung Quốc. 1. 童车 Tóngchē : Xe trẻ em 2. 自行车 zìxíngchē : Xe đạp 3. 电动车 diàndòng chē : Xe đạp điện 4. 三轮车...
-
学习汉语 - Group Học Tiếng Trung Quốc. 1. Sản xuất phim: 电影摄制 diànyǐng shèzhì 2. Máy quay phim: 电影摄影机 diànyǐng shèyǐngjī 3. Đóng vai chín...
-
546 CÂU TIẾNG TRUNG THƯƠNG MẠI 1. Chào giá 询盘 Xún pán 2 Hỏi giá 发盘 fā pán 3 Người chào giá 实盘 shí pán 4 Công ty 公司 Gōngsī 5 Thị ...
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét