Thứ Tư, 11 tháng 7, 2018
MÓN ĂN NỔI TIẾNG TRUNG QUỐC
1. 粥 (zhōu) : Cháo
2. 火锅 (huǒguō) : Lẩu
3. 及第粥 (jídì zhōu) : Cháo lòng
4. 白粥 ; 清粥 ; 稀饭 (Báizhōu ; qīngzhōu ; xīfàn) : Cháo trắng
5. 艇仔粥 (tǐngzǎi zhōu) : Cháo hải sản
6. 皮蛋瘦肉粥 (pídàn shòuròu zhōu) : Cháo trắng nấu với hột vịt bích thảo cùng thịt nạc
7. 麻辣烫 (málà tàng) : Món súp cay nấu cùng hỗn hợp nhiều đồ ăn
8. 鸳鸯火锅 (yuānyāng huǒguō) : Lẩu uyên ương ( Nước lẩu có hai màu )
9. 汤 (tāng) : Canh
10. 酸辣汤 (suānlà tāng) : Canh chua cay
11. 番茄蛋汤 (fānqié dàn tāng) : Canh cà chua nấu trứng
12. 酸菜粉丝汤 (suāncài fěnsī tāng) : Súp bún tàu nấu với cải chua
13. 榨菜肉丝汤 (zhàcài ròusī tāng) : Canh su hào nấu thịt bằm
14. 黄豆排骨汤 (huángdòu páigǔ tāng) : Canh đậu nành nấu sườn non
15. 面食 (miànshí) : Mì
16. 蚝油炒面 (háoyóu chǎomiàn) : Mì xào dầu hào
17. 牛肉拉面 (niúròu lāmiàn) : Mì thịt bò
18. 云吞面 (yúntūn miàn) : Mì hoành thánh
19. 葱油拌面 (cōngyóu bànmiàn) : Mì sốt dầu hành
20. 雪菜肉丝面 (xuěcài ròusī miàn) : Mì nấu với cải chua cùng thịt bằm
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
-
学习汉语 - Group Học Tiếng Trung Quốc. 1. 童车 Tóngchē : Xe trẻ em 2. 自行车 zìxíngchē : Xe đạp 3. 电动车 diàndòng chē : Xe đạp điện 4. 三轮车...
-
学习汉语 - Group Học Tiếng Trung Quốc. 1. Sản xuất phim: 电影摄制 diànyǐng shèzhì 2. Máy quay phim: 电影摄影机 diànyǐng shèyǐngjī 3. Đóng vai chín...
-
546 CÂU TIẾNG TRUNG THƯƠNG MẠI 1. Chào giá 询盘 Xún pán 2 Hỏi giá 发盘 fā pán 3 Người chào giá 实盘 shí pán 4 Công ty 公司 Gōngsī 5 Thị ...
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét