Thứ Bảy, 20 tháng 10, 2018

TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG, CÔNG TRÌNH, SẢN XUẤT, CÔNG TRƯỜNG

TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG, CÔNG TRÌNH, SẢN XUẤT, CÔNG TRƯỜNG ( Gần 1000 từ )


1 Ắc qui 蓄电池 xù diàn chí
3 An toàn điện 电气安全 diàn qì ān quán
4 An toàn nhiệt 热安全 rè ān quán
5 Ánh sáng toàn nhà máy 全厂照明 quán chǎng zhào míng
6 Áp kế chữ U,I U, I 形压力表 U , I xíng yā lì biǎo
7 Áp kế lò xo 弹簧压力表 dàn huáng yā lì biǎo
8 Áp suất buồng lửa 燃烧室直空度 rán shāo shì zhí kōng dù
9 Áp suất hơi quá nhiệt 过热压力 guò rè yā lì
10 Áp suất kết đôi 结对压力 jié duì yā lì
11 断路器 Duànlù qì Át tô mát
12 Bãi chứa vôi 石灰石堆放场 shí huī shí duī fàng chǎng
13 Bãi nhận than 受煤场 shòu méi chǎng
14 Bãi trộn than 煤混场 méi hùn chǎng
15 Ban công 阳台 yáng tái
16 Ban thanh tra an toàn 安全检查委员会 ān quán jiǎn chá wěi yuán huì
17 基槽剖面图 jī cáo pōu miàn tú Bản vẽ mặt cắt hố móng
18 Bản vẽ trắc dọc hố móng 基槽剖面图 jī cáo pōu miàn tú
19 Bảng điều khiển 控制屏, 控制表 kòng zhì píng , kòng zhì biǎo
20 Bảng liệt kê dự toán khối lượng 工程量清单 (BOQ) gōng chéng liàng qīng dān ( B O Q )
21 Bảng nhật ký đóng cọc 打桩记录表 dǎ zhuāng jì lù biǎo
22 Băng tải than 送煤皮带机 sòng méi pí dài jī
23 Báo động, cảnh báo 报警 bào jǐng
24 Bảo dưỡng 保养 bǎo yǎng
25 Bao hơi 汽泡 qì pào
26 Bảo vệ cắt nhanh 速断保护 sù duàn bǎo hù
27 Bảo vệ chống dòng điện thứ nghịch 抗逆序电流保护 kàng nì xù diàn liú bǎo hù
28 Bảo vệ chống đứt cầu chì 保险器防断保护 bǎo xiǎn qì fáng duàn bǎo hù
29 Bảo vệ chống đứt dây so lệch dọc 纵向差动保护 zòng xiàng chà dòng bǎo hù
30 Bảo vệ chống mát từ 放消磁保护 fàng xiāo cí bǎo hù
31 Bảo vệ điện nguồn 保护电源 bǎo hù diàn yuán
32 Bảo vệ khoảng cách 保护距离 bǎo hù jù lí
33 Bảo vệ quá dòng có hướng 方向过流保护 fāng xiàng guò liú bǎo hù
34 Bảo vệ quá dòng khóa điện áp hốn hợp 2 cấp 二级混合电压锁过流保护 èr jí hùn hé diàn yā suǒ g-uò liú bǎo hù
35 Bảo vệ quá dòng tiếp đất có hướng 方向接地过流保护 fāng xiàng jiē dì guò liú bǎo hù
36 Bảo vệ quá tải 过载保护 guò zǎi bǎo hù
37 Bảo vệ roto 2 điểm chạm đất 转子两点接地保护 zhuǎn zǐ liǎng diǎn jiē dì bǎo hù
38 Bảo vệ số lệch dọc 纵向差动保护 zòng xiàng chà dòng bǎo hù
39 Bảo vệ so lệch dòng điện có hãm 有制止电流差动保护 yǒu zhì zhǐ diàn liú chà dòng bǎo hù
40 Bảo vệ số lệch ngang 横向差动保护 héng xiàng chà dòng bǎo hù
41 Bảo vệ sự cố máy phát 发电机事故保护 fā diàn jī shì gù bǎo hù
42 Bể chứa bùn 泥土堆放场 ní tǔ duī fàng chǎng
43 Bể chứa dầu, Téc dầu 油罐 yóu guàn
44 Bể chứa nước cứng 硬水池 yìng shuǐ chí
45 Bể chứa nước mềm 软水池 ruǎn shuǐ chí
46 Bể chứa nước sạch 净水池 jìng shuǐ chí
47 Bể lắng 沉淀池 chén diàn chí
48 Bể lắng đứng 立式沉淀池 lì shì chén diàn chí
49 Bể lắng hướng tâm 向心沉淀池 xiàng xīn chén diàn chí
50 Bể lắng ngang 卧式沉淀池 wò shì chén diàn chí
51 Bể lắng trong 清水沉淀池 qīng shuǐ chén diàn chí
52 Bể lọc 过滤池 guò lǜ chí
53 Bể lọc áp lực 压力过滤池 yā lì guò lǜ chí
54 Bề mặt trao đổi nhiệt 换热表面 huàn rè biǎo miàn
55 Bề mặt trượt 滑动表面 huá dòng biǎo miàn
56 Bệ móng 基础台座 jī chǔ tái zuò
57 Biên độ dao động 波动幅度 bō dòng fú dù
58 Bình Cation 阳离子过滤池 yáng lí zǐ guò lǜ chí
59 Bình ngưng nước 凝结水箱 níng jié shuǐ xiāng
60 Bình thêm nhiệt cao áp 高压加热箱 gāo yā jiā rè xiāng
61 Bloong, e cu 螺栓,螺帽 luó shuān , luó mào
62 Bộ bảo an nguy cấp 紧急保安器 jǐn jí bǎo ān qì
63 Bộ biến áp MBA 2/3 dây cuốn 二/三线圈变压器 èr/sān xiàn quān biàn yā qì
64 Bộ chỉnh dòng 整流器 zhěng liú qì
65 Bộ chỉnh lưu có điều khiển 可控整流器 kě kòng zhěng liú qì
66 Bộ chống sét dạng van 阀式避雷器 fá shì bì léi qì
67 Bộ đánh lửa 点火器 diǎn huǒ qì
68 Bộ điều chỉnh 调整器 diào zhěng qì
69 Bộ điều khiển 控制器 kòng zhì qì
70 Bộ điều tốc 调速装置 diào sù zhuāng zhì
71 Bộ giảm nhiệt 降温器 jiàng wēn qì
72 Bộ giảm tốc 减速机 jiǎn sù jī
73 Bộ hãm nước 水加热器 shuǐ jiā rè qì
74 Bộ làm mát máy biến áp 变压器冷却器 biàn yā qì lěng què qì
75 Bộ lọc bụi tĩnh điện 静电除尘器 jìng diàn chú chén qì
76 Bộ ngắt điện không khí 空气断路器 kōng qì duàn lù qì
77 Bộ ngắt mạch it dầu hợp bộ 少油断路器 shǎo yóu duàn lù qì
78 Bộ phận định lượng đá vôi 石灰石定量系统 shí huī shí dìng liàng xì tǒng
79 Bộ quá nhiệt 过热器 guò rè qì
80 Bộ sấy không khí 空气烘干器 kōng qì hōng gān qì
81 Bộ trao đổi nhiệt 换热器 huàn rè qì
82 Bơm dầu li tâm 离心式油泵 lí xīn shì yóu bèng
83 Bơm nước cứu hỏa 消防用水泵 xiāo fáng yòng shuǐ bèng
84 Bơm nước ngưng 凝结水泵 níng jié shuǐ bèng
85 Bồn chứa hóa chất 化学物品罐 huà xué wù pǐn guàn
86 Bồn hỗn hợp 混合箱 hùn hé xiāng
87 Búa gõ 敲锤 qiāo chuí
88 Buồng điều khiển khử khí 排气控制室 pái qì kòng zhì shì
89 Buồng đốt tầng sôi 沸腾床 fèi téng chuáng
90 Các điểm đo 测点 cè diǎn
91 Các điểm lấy mẫu 取样点 qǔ yàng diǎn
92 Các tầng chính 主要层格 zhǔ yào céng gé
93 Cách điện 绝缘 jué yuán
94 Cảm ứng, Nhiễm điện 感应 gǎn yīng
95 Cần cẩu 起重机 qǐ zhòng jī
96 Cần cẩu treo 吊杆起重机 diào gān qǐ zhòng jī
97 Căn móng 基础找正 jī chǔ zhǎo zhèng
98 Cao độ chênh lệch 相差高度 xiāng chà gāo dù
99 Cao độ đo thực tế 实测标高 shí cè biāo gāo
100 Cao độ thiết kế 图纸设计标 tú zhǐ shè jì biāo
101 Cáp điện 电缆 diàn lǎn
102 Cấp điện áp 电压等级 diàn yā děng jí
103 Cáp kéo dự ứng lực 预应力钢丝绳 yù yīng lì gāng sī shéng
104 Cặp nhiệt độ 量体温 liàng tǐ wēn
105 Cấp nước, nước làm mát 给水, 冷却水 gěi shuǐ , lěng què shuǐ
106 Cắt cọc 切桩 qiē zhuāng
107 Cát hạt nhỏ 细沙 xì shā
108 Cát hạt to 粗沙 cū shā
109 Cầu chì 熔断器, 电熔器 róng duàn qì , diàn róng qì
110 Cầu dao cách ly 隔离开关 gé lí kāi guān
111 Cấu tạo thân lò hơi 锅炉本体构造 guō lú běn tǐ gòu zào
112 Cấu tạo turbine 汽轮机构造 qì lún jī gòu zào
113 Cầu thang 楼梯 lóu tī
114 Cẩu tháp 塔吊 tǎ diào
115 Chi phí máy móc thiết bị 机器成本 jī qì chéng běn
116 Chi phí nhân công 人工成本 rén gōng chéng běn
117 Chi phí phát sinh/ bổ sung 额外开支 (附加费用) é wài kāi zhī ( fù jiā fèi yòng )
118 Chi phí quản lý 企业的日常管理费用 qǐ yè de rì cháng guǎn lǐ fèi yòng
119 Chi phí quản lý công trường 工地管理费 gōng dì guǎn lǐ fèi
120 Chi phí trực tiếp 直接成本 zhí jiē chéng běn
121 Chi phí vật tư 材料成本 cái liào chéng běn
122 Chi phí xây dựng 建造成本 jiàn zào chéng běn
123 Chiếu sáng 照明 zhào míng
124 Chỉnh lưu cầu 桥式整流器 qiáo shì zhěng liú qì
125 Chốt định vị 定位销 dìng wèi xiāo
126 Chủ nhiệm phân xưởng 车间主任 chē jiān zhǔ rén
127 Chuyển đá vôi vào lò bằng gió 风送石灰石入炉 fēng sòng shí huī shí rù lú
128 Chuyển than vào lò bằng gió 风送煤入炉 fēng sòng méi rù lú
129 Cọc bê tông 混泥土桩 hùn ní tǔ zhuāng
130 Cọc chống 支撑桩 zhī chēng zhuāng
131 Cọc dẫn 引桩 yǐn zhuāng
132 Cọc gẫy 断桩 duàn zhuāng
133 Cọc nêm 楔桩 xiē zhuāng
134 Cọc nhồi 椿桩 chūn zhuāng
135 Cọc tiếp đất 接地柱 jiē dì zhù
136 Con quay máy phát điện 发电机转子 fā diàn jī zhuǎn zǐ
137 Công suất biểu kiến 公称功率 gōng chèn gōng lǜ
138 Công suất điện động 电动功率 diàn dòng gōng lǜ
139 Công suất định mức 定額功率 dìng é gōng lǜ
140 Công suất kinh tế 经济功率 jīng jì gōng lǜ
141 Công suất phản kháng 无功功率 wú gōng gōng lǜ
142 Công suất tác dụng 有功功率 yǒu gōng gōng lǜ
143 Công tắc điều khiển đa năng 万能控制开关 wàn néng kòng zhì kāi guān
144 Công tắc đổi nối đo dòng 转换开关 zhuǎn huàn kāi guān
145 Công tơ điện, đồng hồ điện 电压表 diàn yā biǎo
146 Cốp pha 模板 mó bǎn
147 Cột 柱 zhù
148 Cốt đáy cọc 桩底高程 zhuāng dǐ gāo chéng
149 Cốt đỉnh cọc 桩顶高程 zhuāng dǐng gāo chéng
150 Cột khung 框架柱 kuàng jià zhù
151 Cốt nền, Cốt mặt bằng 地坪标高 dì píng biāo gāo
152 Cốt thép đế móng 基础底座钢筋 jī chǔ dǐ zuò gāng jīn
153 Cửa đi 走门 zǒu mén
154 Cửa đóng mở thủy lực 液压门 yè yā mén
155 Cửa gió 风口 fēng kǒu
156 Cửa hơi 汽动门 qì dòng mén
157 Cửa mở dùng điện 电动门 diàn dòng mén
158 Cửa nhôm cuốn 卷闸门 juàn zhá mén
159 Cửa nhôm kính 铝门 lǚ mén
160 Cửa quan sát 观察口 guān chá kǒu
161 Cửa thông gió 通风门 tōng fēng mén
162 Cửa trích hơi số 123 123…取重气门 1 2 3 … qǔ zhòng qì mén
163 Cửa xếp 拉闸门 lā zhá mén
164 Cực âm 副极, 阴极 fù jí , yīn jí
165 Cực dương 正极, 阳极 zhèng jí , yáng jí
166 Cụm đấu dây máy biến áp 变压器接线组 biàn yā qì jiē xiàn zǔ
167 Cung cấp thông tin 信息提供 xìn xī tí gōng
168 Cuộn cắt của atomat 自动开关脱闸线圈 zì dòng kāi guān tuō zhá xiàn quān
169 Cuộn cắt của khởi động từ 磁启动器脱闸线圈 cí qǐ dòng qì tuō zhá xiàn quān
170 Cuộn cắt của máy cắt 断路器脱闸线圈 duàn lù qì tuō zhá xiàn quān
171 Cuộn dây dập hồ quang 消弧线圈 xiāo hú xiàn quān
172 Cuộn dây kháng trở 阻抗线圈 zǔ kàng xiàn quān
173 Cuộn dây sơ cấp 初级线圈 chū jí xiàn quān
174 Cuộn dây thứ cấp 次级线圈 cì jí xiàn quān
175 Cuộn đóng atomat 开关合闸线圈 kāi guān hé zhá xiàn quān
176 Cuộn đóng máy cắt 断路合闸线圈 duàn lù hé zhá xiàn quān
177 Cuộn hộp chốt của máy cắt 断路器合闸线圈 duàn lù qì hé zhá xiàn quān
178 Cường độ kháng nén 抗压强度 kàng yā qiáng dù
179 Cường độ kháng uốn 抗弯强度 kàng wān qiáng dù
180 Đá chống trơn 防滑石 fáng huá shí
181 Đá gốc 基石 jī shí
182 Đá hoa cương, đá granit 花岗石 huā gāng shí
183 Đá hộc 大块石 dà kuài shí
184 Đá ong 蜂窝石 fēng wō shí
185 Đá ốp 铺面石板 pū miàn shí bǎn
186 Đá trầm tích 沉积石 chén jī shí
187 Đá vôi 石灰石 shí huī shí
188 Đá xây 砖石 zhuān shí
189 Đặc tính diệt từ 灭磁特性 miè cí tè xìng
190 Đặc tính kỹ thuật của lò hơi 锅炉技术特性 guō lú jì shù tè xìng
191 Đặc tính kỹ thuật của turbine 汽轮技术特性 qì lún jì shù tè xìng
192 Đại tu 大修 dà xiū
193 Đầm 夯 hāng
194 Đầm dùi bê tông 振动棒 zhèn dòng bàng
195 Dầm, xà 梁 liáng
196 Dẫn điện 导电 dǎo diàn
197 Dàn ống sinh hơi 生汽管排 shēng qì guǎn pái
198 Danh sách các đơn vị đấu thầu 投票人名单 tóu piào rén míng dān
199 Dao động điện 电波动 diàn bō dòng
200 Đất cát 沙土 shā tǔ
201 Đất cát pha 亚沙土 yà shā tǔ
202 Đất có sạn sỏi 夹卵沙土 jiā luǎn shā tǔ
203 Đất đá ong 蜂窝土 fēng wō tǔ
204 Đất sét 粘土 zhān tǔ
205 Đầu cọc 桩帽 zhuāng mào
206 Đấu dây 接线 jiē xiàn
207 Đấu dây kế tiếp 串联 chuàn lián
208 Dầu FO Fo油 F o yóu
209 Dây cáp 钢丝绳 gāng sī shéng
210 Dây dẫn điện chính 导电主电 dǎo diàn zhǔ diàn
211 Dây điện 电线 diàn xiàn
212 Dây điện nguồn 电源线 diàn yuán xiàn
213 Diềm mái 木望板 mù wàng bǎn
214 Đi ốt 二级管 èr jí guǎn
215 Điểm đo thực tế 实测点 shí cè diǎn
216 Điểm nóng chảy 熔点 róng diǎn
217 Điểm tiếp xúc, tiếp điểm 接触点 jiē chù diǎn
218 Điện áp 电压 diàn yā
219 Điện áp dây 线电压 xiàn diàn yā
220 Điện áp hỗn hợp 混合电压 hùn hé diàn yā
221 Điện áp một chiều 直流电压 zhí liú diàn yā
222 Điện áp ngắt mạch % 百分短路电压 bǎi fēn duǎn lù diàn yā
223 Điện áp pha 相电压 xiāng diàn yā
224 Điện cảm 感应电 gǎn yīng diàn
225 Điện cực 电极 diàn jí
226 Điện kháng đồng bộ máy phát điện 发电机同步电抗 fā diàn jī tóng bù diàn kàng
227 Điện năng, năng lượng điện 电能, 电能量 diàn néng , diàn néng liàng
228 Điện nguồn nhấp nháy 闪光电源 shǎn guāng diàn yuán
229 Điện trở 电阻 diàn zǔ
230 Điện trở cách điện 绝缘电阻 jué yuán diàn zǔ
231 Điện trường 电场 diàn chǎng
232 Điều chỉnh cửa hơi 汽门调整 qì mén diào zhěng
233 Điều độ ca lò 炉班调度 lú bān diào dù
234 Điều độ lò 炉机调度 lú jī diào dù
235 Điều khiển điện nguồn 控制电源 kòng zhì diàn yuán
236 Điều khiển tự động 自动控制 zì dòng kòng zhì
237 Điều kiện kỹ thuật mời thầu 投标技术条款 tóu biāo jì shù tiáo kuǎn
238 Định vị móng 基础定位 jī chǔ dìng wèi
239 Độ ẩm 湿度 shī dù
240 Độ ẩm bão hòa 饱和湿度 bǎo hé shī dù
241 Độ bền kéo 抗拉度 kàng lā dù
242 Độ bền nén 抗压强度 kàng yā qiáng dù
243 Độ biến thiên điện áp theo tải 随负荷变化的次级电压变化度 suí fù hé biàn huà de cì jí diàn yā biàn huà dù
244 Độ cách điện của dầu 油的绝缘度 yóu de jué yuán dù
245 Độ chối đóng 10 búa cuối 最后10击贯入度 zuì hòu 1 0 jī guàn rù dù
246 Độ cứng của nước 水的硬度 shuǐ de yìng dù
248 Độ dốc 坡度 pō dù
249 Độ đồng tâm 同心度 tóng xīn dù
250 Độ giãn dài 延伸力 yán shēn lì
251 Độ giãn nở cho phép 膨胀允许值 péng zhàng yǔn xǔ zhí
252 Độ lệch tâm 偏心度 piān xīn dù
253 Độ lệch tâm cọc 斜樁心遍移 xié zhuāng xīn biàn yí
254 Đo lường 测量 cè liàng
255 Đo lường điện 电气测量 diàn qì cè liàng
256 Độ ngậm nước 含水度 hán shuǐ dù
257 Độ nhẵn 光滑度 guāng huá dù
258 Độ nhớt của dầu 油的粘度 yóu de zhān dù
259 Độ phẳng 平整度 píng zhěng dù
260 Độ roi 焦度 jiāo dù
261 Độ rung 振动度 zhèn dòng dù
262 Độ sáng 光度 guāng dù
263 Độ sâu 深度 shēn dù
264 Độ trong 清透度 qīng tòu dù
265 Đơn giá 单价 dān jià
266 Đồn hồ đo tần số 频率表 pín lǜ biǎo
267 Đơn vị chào giá thầu thấp nhất 最低价标商 zuì dī jià biāo shāng
268 Đơn vị đấu thầu thành công/ trúng thầu 投标中的得标人 tóu biāo zhōng de dé biāo rén
269 Đơn vị đo lường 测量单位 cè liàng dān wèi
270 Dòng cảm ứng từ 感应电流 gǎn yīng diàn liú
271 Đóng cầu dao điện nguồn 合闸电源 hé zhá diàn yuán
272 Động cơ roto dây cuốn 绕线电机 rào xiàn diàn jī
273 Động cơ roto lồng sóc 鼠笼电机 shǔ lóng diàn jī
274 Dòng điện 电流 diàn liú
275 Dòng điện dung 电容电流 diàn róng diàn liú
276 Dòng điện không tải 无负荷电流 wú fù hé diàn liú
277 Dòng điện làm việc 工作电流 gōng zuò diàn liú
278 Dòng điện ngắn mạch 短路电流 duǎn lù diàn liú
279 Dòng điện thứ tự không 零位电流 líng wèi diàn liú
280 Dòng điện thứ tụ nghịch 阻抗电流 zǔ kàng diàn liú
281 Dòng điện xung kích 冲击电流 chōng jī diàn liú
282 Đồng hồ chỉ thị 指示仪表 zhǐ shì yí biǎo
283 Đồng hồ đo 仪表 yí biǎo
284 Đồng hồ đo công suất phản kháng 反抗功率表 fǎn kàng gōng lǜ biǎo
285 Đồng hồ đo công suất tác dụng 有功功率表 yǒu gōng gōng lǜ biǎo
286 Đồng hồ đo điện áp 电压表 diàn yā biǎo
287 Đồng hồ đo dòng điện 电流表 diàn liú biǎo
288 Đồng hồ đo nhiệt độ 温度表 wēn dù biǎo
289 Đồng hồ tự ghi 自动记录表 zì dòng jì lù biǎo
290 Đồng hồ tự ghi sự cố 事故自动记录表 shì gù zì dòng jì lù biǎo
291 Đóng van 关阀 guān fá
292 Dự phòng 备用 bèi yòng
293 Dự toán Báo giá 成本估算 chéng běn gū suàn
294 Dự toán dựa trên phân tích chi phí 分析估算 fēn xī gū suàn
295 Dự toán quá cao 高估 (评价过高) gāo gū ( píng jià guò gāo )
296 Dự toán quá thấp 低估 (评价过低) dī gū ( píng jià guò dī )
297 Dung dịch 溶液 róng yè
298 Dung lượng nạp 充电能量 chōng diàn néng liàng
299 Dung lượng phát 输出容量 shū chū róng liàng
300 Dừng máy (lò) 停机(炉) tíng jī ( lú )
301 Đường dẫn khói 回烟道 huí yān dào
302 Đường dây tải điện 电力回路 diàn lì huí lù
303 Duy trì 维持 wéi chí
304 Gạch chịu lửa 耐火砖 nài huǒ zhuān
305 Gạch lát nền 地面砖 dì miàn zhuān
306 Gạch ốp trang trí 装饰砖 zhuāng shì zhuān
307 Gạch xây 砌砖 qì zhuān
308 Gậy chọc than 撬煤 qiào méi
309 Ghi chú bất thường 异常说明 yì cháng shuō míng
310 Ghi lò 炉篦 Lú bì
311 Gia cố 加固 jiā gù
312 Giá trị hợp đồng 合同金额 hé tóng jīn é
313 Giá trị ổn định 稳定直 wěn dìng zhí
314 Giá trọn gói (một hạng mục công việc) 一次付款额 (总额) yī cì fù kuǎn é ( zǒng é )
315 Giam ủ lò 封炉焖炉 fēng lú mèn lú
316 Giàn giáo 脚手架 jiǎo shǒu jià
317 Gian khử bụi 除尘跨 chú chén kuà
318 Gian lò hơi 锅炉跨 guō lú kuà
319 Gian máy 机跨, 机室 jī kuà , jī shì
320 Giãn nở 膨胀 péng zhàng
321 Giằng 受拉 shòu lā
322 Giằng cột 柱支撑 zhù zhī chēng
323 Giằng kèo 屋架支撑 wū jià zhī chēng
324 Giằng móng 基础支撑架 jī chǔ zhī chēng jià
325 Giằng tường 墙支撑 qiáng zhī chēng
326 Giằng xà gồ 檩条支撑 lǐn tiáo zhī chēng
327 Giằng, cột chống 支撑 zhī chēng
328 Giao điện tín hiệu bảo vệ từ xa 远程保护信号交电 yuǎn chéng bǎo hù xìn hào jiāo diàn
329 Gió nóng cấp I 一级热风 yī jí rè fēng
330 Gờ chỉ 弧形 hú xíng
331 Gờ móc nước 散水沟 sǎn shuǐ gōu
332 Góc ma sát trong 内摩擦角 nà mó cā jiǎo
333 Hạng mục công việc 工作项 gōng zuò xiàng
334 Hằng số quán tính 惯性常数 guàn xìng cháng shù
335 Hành lang 走廊 zǒu láng
336 Hành trình 行程 xíng chéng
337 Hệ số công suất 功率因数 gōng lǜ yīn shù
338 Hệ thống bảo vệ điện 电保护系统 diàn bǎo hù xì tǒng
339 Hệ thống chống sét 避雷系统 bì léi xì tǒng
340 Hệ thống cung cấp đá vôi 供石灰石系统 gōng shí huī shí xì tǒng
341 Hệ thống cung cấp than 上煤系统, 供煤系统 shàng méi xì tǒng , gōng méi xì tǒng
342 Hệ thống dầu đốt 燃油系统 rán yóu xì tǒng
343 Hệ thống điện tự dừng 保安电源系统 bǎo ān diàn yuán xì tǒng
344 Hệ thống điều khiển 控制系统 kòng zhì xì tǒng
345 Hệ thống định lượng than 煤定量系统 méi dìng liàng xì tǒng
346 Hệ thống hơi chèn 密封蒸汽系统图 mì fēng zhēng qì xì tǒng tú
347 Hệ thống kích thích máy phát điện 发电机励磁系统 fā diàn jī lì cí xì tǒng
348 Hệ thống làm mát bằng khí hydro 用氧气冷却系统 yòng yǎng qì lěng què xì tǒng
349 Hệ thống làm mát cưỡng bức MBA 变压器强化冷却系统 biàn yā qì qiáng huà lěng què xì tǒng
350 Hệ thống làm mát cưỡng bức MFD 发电机强化冷却系统 fā diàn jī qiáng huà lěng què xì tǒng
351 Hệ thống làm mát tư nhiên MBA 发电机冷却系统 fā diàn jī lěng què xì tǒng
352 Hệ thống làm mát tự nhiện MFD 发电机自冷却系统 fā diàn jī zì lěng què xì tǒng
353 Hệ thống nối đất 接地系统 jiē dì xì tǒng
354 Hệ thống ống cấp hơi 管网供气 guǎn wǎng gōng qì
355 Hệ thống phối điện 配电系统 pèi diàn xì tǒng
356 Hệ thống tạo chân không 真空系统 zhēn kōng xì tǒng
357 Hệ thống thải tro 出灰系统 chū huī xì tǒng
358 Hệ thống thải xỉ 出渣系统 chū zhā xì tǒng
359 Hệ thống thông tin liên lạc 通信系统 tōng xìn xì tǒng
360 Hệ thông tiếp đất 接地系统 jiē dì xì tǒng
361 Hệ thống tự điều chỉnh 自调系统 zì diào xì tǒng
362 Hiện tượng di trục 轴向移动现象 zhóu xiàng yí dòng xiàn xiàng
363 Hiện tượng hỗ cảm 互感现象 hù gǎn xiàn xiàng
364 Hiện tượng phóng điện 闪络现象 shǎn luò xiàn xiàng
365 Hiện tượng sôi bồng 沸腾现象 fèi téng xiàn xiàng
366 Hiện tượng thủy kích 水冲击现象 shuǐ chōng jī xiàn xiàng
367 Hiệu suất 效率 xiào lǜ
368 Hình sao đối xứng 对称星形 duì chèn xīng xíng
369 Hố móng 基槽 jī cáo
370 Hồ quang điện 电弧光 diàn hú guāng
371 Hóa chất 化学物品 huà xué wù pǐn
372 Hòa đồng bộ 同步上网 tóng bù shàng wǎng
373 Hòa đồng bộ tự động chính xác bằng máy 机器正确自动联网送电 jī qì zhèng què zì dòng lián wǎng sòng diàn
374 Hòa đồng bộ tự động chính xác bằng tay 手动正确送电 shǒu dòng zhèng què sòng diàn
375 Hốc âm tường 阴墙坑 yīn qiáng kēng
376 Hơi mới 新蒸汽 xīn zhēng qì
377 Hơi ra của tubine 汽轮器出汽 qì lún qì chū qì
378 Hơi vào của tubine 汽轮器进汽 qì lún qì jìn qì
379 Hợp đồng theo đơn giá khoán 单价合同 dān jià hé tóng
380 Hợp đồng theo giá trọn gói 包干合同 bāo gān hé tóng
381 Hộp giảm tốc 差速机 chà sù jī
382 Hộp giảm tốc 差速机 chà sù jī
383 Hộp nối dây 接线盒 jiē xiàn hé
384 Hướng Bắc Nam 南北向 nán běi xiàng
385 Hướng Đông Tây 东西向 dōng xī xiàng
386 Kế toán thanh toán 结算会计 jié suàn huì jì
387 Kế toán vật tư 物资会计 wù zī huì jì
388 Kèo 屋架 wū jià
389 Kết quả xử lý 处理结果 chù lǐ jié guǒ
390 Khả năng nhả nước 挥发能力 huī fā néng lì
391 Kháng điện 电抗 diàn kàng
392 Khảo sát công trường 现场参观 xiàn chǎng cān guān
393 Khí hòa tan trong nước 溶解在水里的气体 róng jiě zài shuǐ lǐ de qì tǐ
394 Kho dầu nặng 重油库 zhòng yóu kù
395 Kho dầu nhờn 润滑油库 rùn huá yóu kù
396 Kho hóa chất 化工物品库 huà gōng wù pǐn kù
397 Kho than ngoài trời 露天煤场 lù tiān méi chǎng
398 Kho thiết bị 设备库 shè bèi kù
399 Khóa điều khiển 控制开关 kòng zhì kāi guān
400 Khóa điều tốc 调速锁 diào sù suǒ
401 Khóa kín dao động 波动封锁 bō dòng fēng suǒ
402 Khóa liên động 联锁 lián suǒ
403 Khoan cọc nhồi 钻孔灌注桩 zuān kǒng guàn zhù zhuāng
404 Khoảng cách đo 测距离长度 cè jù lí cháng dù
405 Khói 烟 yān
406 Khởi động lò từ trạng thái lạnh 炉冷状态启动 lú lěng zhuàng tài qǐ dòng
407 Khởi động lò từ trạng thái nóng 炉热状态启动 lú rè zhuàng tài qǐ dòng
408 Khởi động từ 磁力启动 cí lì qǐ dòng
409 Khớp 榫头 sǔn tóu
410 Khu xử lý nước thải 废水处理区 fèi shuǐ chù lǐ qū
411 Khung dđỡ siêu tĩnh 超静框架 chāo jìng kuàng jià
412 Khung dỡ 框架 kuàng jià
413 Khung đỡ tĩnh định 定静框架 dìng jìng kuàng jià
414 Kích thước chưa đánh ký hiệu thì đơn vị tính là mm 未標誌尺寸单位为mm wèi biāo zhì chǐ cùn dān wèi wéi m m
415 Kích thước chuẩn 公称尺寸 gōng chèn chǐ cùn
416 Kích thước giới hạn 有限尺寸 yǒu xiàn chǐ cùn
417 Kiểm tra bằng mắt thường 肉眼检查 ròu yǎn jiǎn chá
418 Kiểm tra mối hàn 焊缝检查 hàn féng jiǎn chá
419 Kiểm tra siêu âm 超声破检查 chāo shēng pò jiǎn chá
420 Kiểm tra thủ công 敲, 听检查 qiāo , tīng jiǎn chá
421 Kỹ sư cơ khí 机电工程师 jī diàn gōng chéng shī
422 Kỹ sư cơ nhiệt 热力机械工程师 rè lì jī xiè gōng chéng shī
423 Kỹ sư xây dựng 工程师 gōng chéng shī
424 Kỹ thuật dự trù giá 价格预测技术 jià gé yù cè jì shù
425 Kỹ thuật giá 价值工程 (V.E) jià zhí gōng chéng ( V . E )
426 Lan can 栏杆 lán gān
427 Lanh tô cửa 门过梁 mén guò liáng
428 Lấp đất, san bằng 填土, 填平 tián tǔ , tián píng
429 Lấp đất, san bằng 填土,填平 tián tǔ , tián píng
430 Lát gạch 铺砖 pū zhuān
431 Lấy mẫu 取样 qǔ yàng
432 Lí lịch máy 设备档案 shè bèi dàng àn
433 Liên danh đấu thầu 联合投标 lián hé tóu biāo
434 Lò hơi cao áp 高压锅炉 gāo yā guō lú
435 Lò phó ngoài 炉外副炉长 lú wài fù lú cháng
436 Lò phó trong 炉内副炉长 lú nà fù lú cháng
437 Lò trưởng 炉长 lú cháng
438 Lọc dầu 滤油 lǜ yóu
439 Lối ra 出口 chū kǒu
440 Lối vào 入口 rù kǒu
441 Lớp đá đệm móng 砼垫层 tóng diàn céng
442 Lực điện động 电动势 diàn dòng shì
443 Lực hút điện trường 电场吸力 diàn chǎng xī lì
444 Lưỡi cưa đá 锯石条 jù shí tiáo
445 Lưu lượng hơi 汽流量 qì liú liàng
446 Lưu lượng nước cấp 供水流量 gōng shuǐ liú liàng
447 Mạch bảo vệ 保护回路 bǎo hù huí lù
448 Mạch điện 3 pha nối hình sao không đối xứng 不对称星形接法三相 bù duì chèn xīng xíng jiē fǎ sān xiāng
449 Mạch điện kích thích cường hành 强力磁激回路 qiáng lì cí jī huí lù
450 Mạch điện một chiều 直流回路 zhí liú huí lù
451 Mạch điện xoay chiều 交流回路 jiāo liú huí lù
452 Mạch điều khiển 控制回路 kòng zhì huí lù
453 Mạch từ 磁路 cí lù
454 Mái che 屋面, 屋盖 wū miàn , wū gài
455 Máng dẫn xả tro 落灰管槽 luò huī guǎn cáo
456 Mặt bằng móng 基础平面 jī chǔ píng miàn
457 Mặt cắt 剖面 pōu miàn
458 Mặt đứng 立面 lì miàn
459 Máy biến áp BU 电压互感器 diàn yā hù gǎn qì
460 Máy biến áp tự ngẫu 自耦变压器 zì ǒu biàn yā qì
461 Máy biến cường độ dòng điện 电流互感器 diàn liú hù gǎn qì
462 Máy biến cường độ dòng điện 电流互感器 diàn liú hù gǎn qì
463 Máy biến dòng BI 电流互感器 diàn liú hù gǎn qì
464 Máy bù đồng bộ 同步补偿器 tóng bù bǔ cháng qì
465 Máy căắt tự sinh khí 自生气断路器 zì shēng qì duàn lù qì
466 Máy cán đá 轧石机 zhá shí jī
467 Máy cán đá 轧石机 zhá shí jī
468 Máy cán ép 压延机 yā yán jī
469 Máy cán ép 压延机 yā yán jī
470 Máy cào đá 耙石机 pá shí jī
471 Máy cào đá 耙石机 pá shí jī
472 Máy cạo xi lanh 搪缸机 táng gāng jī
473 Máy cạo xi lanh 搪缸机 táng gāng jī
474 Máy cấp nguyên liệu 供料器 gōng liào qì
475 Máy cấp nguyên liệu 供料器 gōng liào qì
476 Máy cấp than 供煤机, 上煤机 gōng méi jī , shàng méi jī
477 Máy cắt 剪床, 剪断机 jiǎn chuáng , jiǎn duàn jī
478 Máy cắt đầu cực máy phát 发电机电极端断电器 fā diàn jī diàn jí duān duàn diàn qì
479 Máy cắt dây thép 钢丝切断机 gāng sī qiē duàn jī
480 Máy cắt dây thép 钢丝切断机 gāng sī qiē duàn jī
481 Máy cắt điện 断电机/断路器 duàn diàn jī / duàn lù qì
482 Máy cắt điện từ 电磁断路器 diàn cí duàn lù qì
483 Máy cắt điện 断电机 duàn diàn jī
484 Máy cắt nhựa 切胶机 qiē jiāo jī
485 Máy cắt nhựa 切胶机 qiē jiāo jī
486 Máy cắt ống 切管机 qiē guǎn jī
487 Máy cắt ống 切管机 qiē guǎn jī
488 Máy cắt phụ tải 负荷断路器 fù hé duàn lù qì
489 Máy cắt săt 切钢筋机 qiē gāng jīn jī
490 Máy cắt săt 切钢筋机 qiē gāng jīn jī
491 Máy căt tôn 剪板机 jiǎn bǎn jī
492 máy cắt 剪床,剪断机 jiǎn chuáng , jiǎn duàn jī
493 Máy chấn động 振动器 zhèn dòng qì
494 Máy chấn động 振动器 zhèn dòng qì
495 Máy chạy dầu 柴油机 chái yóu jī
496 Máy chạy dầu 柴油机 chái yóu jī
497 Máy chỉnh hướng 方向器 fāng xiàng qì
498 Máy chỉnh hướng 方向器 fāng xiàng qì
499 Máy chở than 装煤机 zhuāng méi jī
500 Máy chọn luồng điện 选别机 xuǎn bié jī
501 Máy chuyển than 送煤机 sòng méi jī
502 Máy chuyển than 送煤机 sòng méi jī
503 Máy công cụ 工具机 gōng jù jī
504 Máy cưa 锯床 jù chuáng
505 Máy cưa 锯床 jù chuáng
506 Máy cuốc than 载煤机, 割煤机 zǎi méi jī , gē méi jī
507 Máy cuốc than 载煤机,割煤机 zǎi méi jī , gē méi jī
508 Máy cuộn dây 卷线机 juàn xiàn jī
509 Máy cuộn dây 卷线机 juàn xiàn jī
510 Máy đầm 打夯机 dǎ hāng jī
511 Máy đầm bàn 台夯机 tái hāng jī
512 Máy đầm cọc 冲桩机 chōng zhuāng jī
513 Máy đầm cọc 冲桩机 chōng zhuāng jī
514 Máy đầm đất 夯土机/打夯机 hāng tǔ jī
515 Máy đầm đất nhiều đầu 多头夯土机 duō tóu hāng tǔ jī
516 Máy đầm đất nhiều đầu 多头夯土机 duō tóu hāng tǔ jī
517 Máy đầm đất thủ công 冻土破碎机 dòng tǔ pò suì jī
518 Máy đầm đất thủ công 冻土破碎机 dòng tǔ pò suì jī
519 Máy dẫn gió 引风机 yǐn fēng jī
520 Máy dán tem 贴标机 tiē biāo jī
521 Máy dán tem 贴标机 tiē biāo jī
522 Máy đào đất 挖土机 wā tǔ jī
523 Máy đào đất 挖土机 wā tǔ jī
524 Máy dập ép 压榨机, 汽锤, 冲床 yā zhà jī , qì chuí , chōng chuáng
525 Máy dập ép 压榨机,汽锤,冲床 yā zhà jī , qì chuí , chōng chuáng
526 Máy đẩy than 排煤机 pái méi jī
527 Máy đẩy than 排煤机 pái méi jī
528 Máy điều chỉnh 调整器 diào zhěng qì
529 Máy đo chấn động 振荡器 zhèn dàng qì
530 Máy đo chấn động bề mặt 表面振荡器 biǎo miàn zhèn dàng qì
531 Máy đo chấn động bề mặt 表面振荡器 biǎo miàn zhèn dàng qì
532 Máy đo điểm chảy 流点测量器 liú diǎn cè liàng qì
533 Máy đo độ bằng của đất 测平仪 cè píng yí
534 Máy đo độ bằng của đất 测平仪 cè píng yí
535 Máy đo độ cao 测高仪 cè gāo yí
536 Máy đo độ cao 测高器 cè gāo qì
537 Máy đo đông nghiêng 测坡仪/测斜仪 cè pō yí
538 Máy đo đông nghiêng 测坡仪 cè pō yí
539 Máy đo hướng 测向仪 cè xiàng yí
540 Máy đo khoảng cách 测距仪 cè jù yí
541 Máy đo khoảng cách 测距仪 cè jù yí
542 Máy đo ồn 测音器 cè yīn qì
543 Máy đo tọa độ 全站仪 quán zhàn yí
544 Máy đóng cọc 打桩机 dǎ zhuāng jī
545 Máy đóng cọc dùng dầu 柴油打桩机 chái yóu dǎ zhuāng jī
546 Máy đóng cọc dùng dầu 柴油打桩机 chái yóu dǎ zhuāng jī
547 máy đóng gạch 机砖制造 jī zhuān zhì zào
548 Máy đục bê tông 冲击电钻 chōng jī diàn zuān
549 Máy đục đá chạy điện 电动凿岩机 diàn dòng záo yán jī
550 Máy ép cọc 压桩机 yā zhuāng jī
551 Máy ép thủy động 水压机 shuǐ yā jī
552 Máy ép thủy lực 液压机 yè yā jī
553 Máy hàn 电焊机 diàn hàn jī
554 Máy hàn 电焊机 diàn hàn jī
555 Máy hút bùn ( máy vét bùn) 抽泥机 chōu ní jī
556 Máy khoan bàn 台钻 tái zuān
557 máy khoan bàn 台钻 tái zuān
558 Máy khoan đất thủ công 冻土钻孔机 dòng tǔ zuān kǒng jī
559 Máy khoan đất thủ công 冻土钻孔机 dòng tǔ zuān kǒng jī
560 Máy luyện chất dẻo 塑炼机 sù liàn jī
561 Máy mài nền 地板磨光机 dì bǎn mó guāng jī
562 Máy mài nền 地板磨光机 dì bǎn mó guāng jī
563 Máy mài, máy đánh bóng 磨光机 mó guāng jī
564 Máy mài, máy đánh bóng 磨光机 mó guāng jī
565 Máy nâng đấu treo 吊斗提升机 diào dǒu tí shēng jī
566 Máy nâng đấu treo 吊斗提升机 diào dǒu tí shēng jī
567 Máy nén khí 气压缩机 qì yā suō jī
568 Máy nghiền kiểu búa 锤式破碎机 chuí shì pò suì jī
569 Máy nghiền kiểu kẹp hàn 颚式破碎机 è shì pò suì jī
570 Máy nghiền mài 研磨机 yán mó jī
571 Máy nghiền than 煤破碎机, 磨煤机 méi pò suì jī , mó méi jī
572 Máy nhổ cọc 拔桩机 bá zhuāng jī
573 Máy nhổ cọc 拔桩机 bá zhuāng jī
574 Máy nhổ đinh 拔钉器 bá dīng qì
575 Máy nhổ đinh 拔钉器 bá dīng qì
576 Máy phát điện Diezen 柴油发电机 chái yóu fā diàn jī
577 Máy phát điện đồng bộ 同步发电机 tóng bù fā diàn jī
578 Máy phát điện ngưng hơi 蒸汽凝结发电机 zhēng qì níng jié fā diàn jī
579 Máy phun bê tông 泥浆泵 ní jiāng bèng
580 Máy phun bê tông 泥浆泵 ní jiāng bèng
581 Máy phun vữa 喷浆机 pēn jiāng jī
582 Máy phun vữa 喷浆机 pēn jiāng jī
583 Máy quạt khói 鼓烟机 gǔ yān jī
584 Máy rửa nền 地面清洗机 dì miàn qīng xǐ jī
585 Máy rửa nền 地面清洗机 dì miàn qīng xǐ jī
586 Máy san đất, máy ủi đất 推土机 tuī tǔ jī
587 Máy san đất, máy ủi đất 推土机 tuī tǔ jī
588 Máy tời (kéo lên) 卷扬机 juàn yáng jī
589 Máy tời (kéo lên) 卷扬机 juàn yáng jī
590 Máy tuốt dây 拉丝车床 lā sī chē chuáng
591 Máy tuốt dây 拉丝车床 lā sī chē chuáng
592 Máy ủi đất 推土机 tuī tǔ jī
593 Máy uốn thép 钢筋弯曲机 gāng jīn wān qū jī
594 Máy uốn thép 钢筋弯曲机 gāng jīn wān qū jī
595 Máy vận chuyển 运送机/装载机 yùn sòng jī / zhuāng zǎi jī
596 Máy vận chuyển đá 铲运机 chǎn yùn jī
597 Máy vắt nước 脱水机 tuō shuǐ jī
598 Máy vắt nước 脱水机 tuō shuǐ jī
599 Máy vẽ truyền 缩放仅 suō fàng jǐn
600 Máy xây dựng 建筑用机 jiàn zhú yòng jī
601 Máy xoa nền 抹平机 mǒ píng jī
602 Máy xoa nền 抹平机 mǒ píng jī
603 Máy xúc 铲机,挖土机 chǎn jī , wā tǔ jī
604 Máy xúc đá 铲石机 chǎn shí jī
605 Mở máy 开机 kāi jī
606 Mở van 开阀 kāi fá
607 Mời tham gia đấu thầu dự án 招标 zhāo biāo
608 Móng băng 带式基础/条形基础 dài shì jī chǔ / tiáo xíng jī chǔ
609 Móng bè 排式基础 pái shì jī chǔ
610 Móng bê tông cốt thép 钢筋混泥土基础 gāng jīn hùn ní tǔ jī chǔ
611 Móng bỏ mỏ 锚固基础 máo gù jī chǔ
612 Móng chịu lực 乘载基础, 耐力基础 chéng zǎi jī chǔ , nài lì jī chǔ
613 móng cốc 独立基础 dú lì jī chǔ
614 Móng công trình 工程基础 gōng chéng jī chǔ
615 Móng độc lập 独立基础 dú lì jī chǔ
616 Móng đồng tâm 同心基础 tóng xīn jī chǔ
617 Móng lệch tâm 偏心基础 piān xīn jī chǔ
618 Móng nhà 房屋基础 fáng wū jī chǔ
619 Móng nhà xưởng 厂房基础 chǎng fáng jī chǔ
620 Móng thiết bị 设备基础 shè bèi jī chǔ
621 Móng trạm 站基础 zhàn jī chǔ
622 Móng xây bằng đá 石砌基础 shí qì jī chǔ
623 Móng xây bằng gạch 砖砌基础 zhuān qì jī chǔ
624 Một pha chạm đất 单相接地 dān xiāng jiē dì
625 Mức nước bao hơi 汽包水位 qì bāo shuǐ wèi
626 Mực nước trong cọc 桩内 水位 zhuāng nà shuǐ wèi
627 Mũi cọc 桩头 zhuāng tóu
628 Muối ăn 食盐 shí yán
629 Nam châm điện 电磁铁 diàn cí tiě
630 Năng lượng 能量 néng liàng
631 Năng lượng sơ cấp 初级能量 chū jí néng liàng
632 Năng lượng thứ cấp 次级能量 cì jí néng liàng
633 Năng suất lò hơi 锅炉容量 guō lú róng liàng
634 nắp chắn rác 地漏 dì lòu
635 Nền đấ mềm 松软地基 sōng ruǎn dì jī
636 Nền phải gia cố 须加固基础 xū jiā gù jī chǔ
637 Nền trên đá gốc 基岩基础 jī yán jī chǔ
638 Neo cáp 钢丝苗蛊 gāng sī miáo gǔ
639 Ngàm 榫眼 sǔn yǎn
640 Ngắt mạch 1 pha 单相短路 dān xiāng duǎn lù
641 Ngắt mạch nhiều pha 多相短路 duō xiāng duǎn lù
642 Ngày mở thầu 投标日期: tóu biāo rì qī :
643 Ngưng tụ 凝结 níng jié
644 Người lập dự toán 工料测量师 gōng liào cè liàng shī
645 Người/đơn vị dự thầu 投标人 tóu biāo rén
646 Nguồn điện dự phòng 备用电源 bèi yòng diàn yuán
647 Nguồn tín hiệu nhiệt công 热工信号电源 rè gōng xìn hào diàn yuán
648 Nguyên liệu, nhiên liệu 原料, 燃料 yuán liào , rán liào
649 Nguyên lý đo 测量原理 cè liàng yuán lǐ
650 Nguyên lý làm việc của hệ thống tự động điều chỉnh 自动调整系统的工作原理 zì dòng diào zhěng xì tǒng de gōng zuò yuán lǐ
651 Nhà chuẩn bị chế tạo 预制房 yù zhì fáng
652 Nhà để xe 摩托车棚 mó tuō chē péng
653 Nhà điều hành, nhà điều khiển 控制室 kòng zhì shì
654 Nhà điều khiển hệ thống cấp nhiên liệu 燃料供应系统控制室 rán liào gōng yīng xì tǒng kòng zhì shì
655 Nhà hành chính 办公室 bàn gōng shì
656 Nhà khung bê tông cốt thép 钢筋混泥土房 gāng jīn hùn ní tǔ fáng
657 Nhà lắp ráp 结构房 jié gòu fáng
658 Nhà phục vụ 勤务室 qín wù shì
659 Nhà tạm thời 搭棚 dā péng
660 Nhà tường chịu lực 受力墙房屋 shòu lì qiáng fáng wū
661 Nhà xưởng 厂房 chǎng fáng
662 Nhân viên tiếp liệu 购物人员 gòu wù rén yuán
663 Nhân viên xuất nhập kho 仓库管理员 cāng kù guǎn lǐ yuán
664 Nhiệt áp kế 热力压力表 rè lì yā lì biǎo
665 Nhiệt áp thủy ngân 水银温度计 shuǐ yín wēn dù jì
666 Nhiệt độ 温度 wēn dù
667 Nhiệt độ bắn lửa 着火温度 zhuó huǒ wēn dù
668 Nhiệt độ hơi quá nhiệt 过热气温 guò rè qì wēn
669 Nhiệt độ kết đôi 结对温度 jié duì wēn dù
670 Nhiệt độ khói thoát 排烟温度 pái yān wēn dù
671 Nhiệt hạ 热降 rè jiàng
672 Nhiệt kế điện trở 电阻温度 diàn zǔ wēn dù
673 Nối đất an toàn 安全接地 ān quán jiē dì
674 Nối đất làm việc 工作接地 gōng zuò jiē dì
675 Non tải 低负荷 dī fù hé
676 Nồng độ axít kế 酸度计 suān dù jì
677 Nồng độ dung dịch 溶液浓度 róng yè nóng dù
678 Nước cấp 供水 gōng shuǐ
679 Nước cứng 硬水 yìng shuǐ
680 Nước cứu hỏa 防消用水 fáng xiāo yòng shuǐ
681 Nước đọng 淤水 yū shuǐ
682 Nước mềm 软水 ruǎn shuǐ
683 Nước ngưng 冷凝水 lěng níng shuǐ
684 Nước sinh hoạt 生活水 shēng huó shuǐ
685 Nước thải 废水 fèi shuǐ
686 Nước thiên nhiên 天然水 tiān rán shuǐ
687 Nút cắt sự cố 事故停机按钮 shì gù tíng jī àn niǔ
688 Nút cắt thường 普通按钮 pǔ tōng àn niǔ
689 Ổ đỡ 轴瓦 zhóu wǎ
690 Ô văng 遮雨板 zhē yǔ bǎn
691 Ống cao su cao áp 高压橡皮管 gāo yā xiàng pí guǎn
692 Ống gen, ống bảo vệ dây điện 阻燃电线 zǔ rán diàn xiàn
693 Ống góp bộ quá nhiệt 过热器受集管 guò rè qì shòu jí guǎn
694 Ống góp trên 上受集管 shàng shòu jí guǎn
695 Ống góp trong 下受集管 xià shòu jí guǎn
696 Ống góp trung gian 中间受集管 zhōng jiān shòu jí guǎn
697 Ống hơi chính 主气管 zhǔ qì guǎn
698 Ống khói 烟囱 yān cōng
699 Ống luồn cáp 穿线管 chuān xiàn guǎn
700 Ống nước xuống 下水管 xià shuǐ guǎn
701 Ốp gạch 贴砖 tiē zhuān
702 Pha chế dung dịch 溶液配置 róng yè pèi zhì
703 Phá dỡ 打拆 dǎ chāi
704 Phải gia cố nền móng 要加固基础 yào jiā gù jī chǔ
705 Phần bao che 封墙屋盖 fēng qiáng wū gài
706 Phân đoạn thanh góp 分段母线 fēn duàn mǔ xiàn
707 Phân li hơi trong 内气分离 nà qì fēn lí
708 Phần lót móng 基础打底层 jī chǔ dǎ dǐ céng
709 Phần thân móng 基础本身 jī chǔ běn shēn
710 Phân tích 分析 fēn xī
711 Phân tích bột than 粉煤分析 fěn méi fēn xī
712 Phân tích hơi 汽化分析 qì huà fēn xī
713 Phân tích nước ngoài lò 炉外水分析 lú wài shuǐ fēn xī
714 Phân tích tro xỉ 灰渣分析 huī zhā fēn xī
715 Phân tĩnh máy phát điện 发电机定子 fā diàn jī dìng zǐ
716 Phản ứng hóa học 化学反应 huà xué fǎn yīng
717 Phân xưởng hóa chất 化工车间 huà gōng chē jiān
718 Phân xưởng kiểm tra nhiệt 热检车间 rè jiǎn chē jiān
719 Phân xưởng nhiên liệu 燃料车间 rán liào chē jiān
720 Phân xưởng sửa chữa cơ khí 机械修理车间 jī xiè xiū lǐ chē jiān
721 Phân xưởng sửa chữa cơ nhiệt 电气修理车间 diàn qì xiū lǐ chē jiān
722 Phân xưởng vận hành 运行车间 yùn xíng chē jiān
723 Phân xưởng xỉ 渣吹车间 zhā chuī chē jiān
724 Phễu nhận than 受煤斗 shòu méi dǒu
725 Phễu than ngầm 地下煤斗 dì xià méi dǒu
726 Phễu thu tro 集灰斗 jí huī dǒu
727 Phó kíp 副组长 fù zǔ cháng
728 Phòng cơ điện 电机科 diàn jī kē
729 Phòng điều khiển trung tâm 中心控制室 zhōng xīn kòng zhì shì
730 Phòng giao ca 交班室 jiāo bān shì
731 Phòng giao dịch 交易所, 交易站 jiāo yì suǒ , jiāo yì zhàn
732 Phòng hành chính 行政科 xíng zhèng kē
733 Phòng kế hoạch 计划科 jì huà kē
734 Phòng kỹ thuật 技术科 jì shù kē
735 Phòng nhiên liệu 燃料科 rán liào kē
736 Phòng tài vụ 财务科 cái wù kē
737 Phòng tiếp khách 接待站, 接待室 jiē dài zhàn , jiē dài shì
738 Phòng trực ban 值班室 zhí bān shì
739 Phóng tuyến 放线 fàng xiàn
740 Phòng văn thư lưu trữ 文件归档可 wén jiàn guī dàng kě
741 Phòng vật tư 物资科 wù zī kē
742 Phụ phí rủi ro bất ngờ 应急准备金 yīng jí zhǔn bèi jīn
743 Phụ tải điện 电负荷 diàn fù hé
744 Phụ tải điện tubine 汽轮电负荷 qì lún diàn fù hé
745 Phụ tải lò 锅炉负荷 guō lú fù hé
746 Phụ tải nhiệt lò 锅炉热负荷 guō lú rè fù hé
747 Phương pháp đo tính tiêu chuẩn (tính khối lượng) 标准计量方法 biāo zhǔn jì liàng fāng fǎ
748 Quán tính điện từ 电磁惯性 diàn cí guàn xìng
749 Quạt gió 鼓风机 gǔ fēng jī
750 Quạt khói 排烟鼓风机/吹烟 pái yān gǔ fēng jī / chuī yān
751 Quét vôi 抹灰 mǒ huī
752 Qui phạm công trình cọc móng 基桩工程规范 jī zhuāng gōng chéng guī fàn
753 Qui trình an toàn 安全规程 ān quán guī chéng
754 Qui trình bảo dưỡng 保养规程, 保护规程 bǎo yǎng guī chéng , bǎo hù guī chéng
755 Qui trình vận hành 运行规程 yùn xíng guī chéng
756 Ra xỉ 出渣 chū zhā
757 Rơ le báo đứt mạch 回路预报断电器 huí lù yù bào duàn diàn qì
758 Rơ le bảo vệ quá tải 过载保护断电器 guò zǎi bǎo hù duàn diàn qì
759 Rơ le chống đóng lặp lại 防止重新合闸线圈 fáng zhǐ zhòng xīn hé zhá xiàn quān
760 Rơ le công suất 功率断电器 gōng lǜ duàn diàn qì
761 Rơ le điện áp 电压绝缘器 diàn yā jué yuán qì
762 Rơ le dòng điện 电流电容器 diàn liú diàn róng qì
763 Rơ le dòng điện nghịch 逆流电容器 nì liú diàn róng qì
764 Rơ le dòng điện thứ tự nghịch 逆序电流断熔器 nì xù diàn liú duàn róng qì
765 Rơ le hơi 瓦斯断电器 wǎ sī duàn diàn qì
766 Rơ le khóa kín dao động 振荡闭合断电器 zhèn dàng bì hé duàn diàn qì
767 Rơ le kiểm tra đồng bộ 同步检查断电器 tóng bù jiǎn chá duàn diàn qì
768 Rơ le so lệch 差动电容器 chà dòng diàn róng qì
769 Rơ le thời gian 时间断电器 shí jiān duàn diàn qì
770 Rơ le tín hiệu 信号电容器 xìn hào diàn róng qì
771 Rơ le tổng trở 总阻抗断电器 zǒng zǔ kàng duàn diàn qì
772 Rơ le trung gian 中间电容器 zhōng jiān diàn róng qì
773 Rơ le trung gian kích thích cường hành 强化励磁中间断电器 qiáng huà lì cí zhōng jiān duàn diàn qì
774 Rô to 转子 zhuǎn zǐ
775 Rơle kiểm tra đồng bộ 同步检查断电器 tóng bù jiǎn chá duàn diàn qì
776 Rung phễu 斗的震动 dǒu de zhèn dòng
777 Sản phẩm coke đốt 烧焦产品 shāo jiāo chǎn pǐn
778 Sảnh 玄关,门厅 xuán guān , mén tīng
779 Sắt xi móng 基础框架 jī chǔ kuàng jià
780 Sấy sứ 瓷瓶烘干 cí píng hōng gān
781 Sinh công 生功 shēng gōng
782 Sơ dđồ hệ thống nước cấp 供水系统图 gōng shuǐ xì tǒng tú
783 Sơ dđồ hệ thống nước đọng 积水系统图 jī shuǐ xì tǒng tú
784 Sơ đồ hệ thống hơi chính 主蒸汽系统图 zhǔ zhēng qì xì tǒng tú
785 Sơ đồ hệ thống nước ngưng 凝水系统图 níng shuǐ xì tǒng tú
786 Sơ đồ hệ thống nước tuần hoàn 循环水系统图 xún huán shuǐ xì tǒng tú
787 Sơ đồ khối 方形图 fāng xíng tú
788 Sơ đồ nguyên lý 原理图 yuán lǐ tú
789 Sơ đồ nhiệt chi tiết 详细热力图 xiáng xì rè lì tú
790 Sơ đồ nối dây mạch chính 主接线电图 zhǔ jiē xiàn diàn tú
791 Số đối, lo ga rít 对数 duì shù
792 Sơn 油漆 yóu qī
793 Stato 定子 dìng zǐ
794 Sự cố điện 电气事故 diàn qì shì gù
795 Sự cố lò hơi 锅炉事故 guō lú shì gù
796 Sự đấu thầu có dàn xếp/ thông đồng, chỉ định nhà thầu 串通围标 chuàn tōng wéi biāo
797 Sứ dò 瓷瓶 cí píng
798 Sứ xuyên 穿陶瓷绝缘 chuān táo cí jué yuán
799 Sửa điện nguồn 修理电源 xiū lǐ diàn yuán
800 Ta luy (độ dốc, độ soải chân móng) 边坡 biān pō
801 Tấm cao su 橡胶板 xiàng jiāo bǎn
802 Tấm chắn 挡板 dǎng bǎn
803 Tấm cót ép 竹胶板 zhú jiāo bǎn
804 Tấm đan 铁丝板 tiě sī bǎn
805 Tấm lát nền 地面板 dì miàn bǎn
806 Tấm lợp 盖板 gài bǎn
807 Tấm nhựa 塑料板 sù liào bǎn
808 Tấm tôn 铁板 tiě bǎn
809 Tấm trần 天花板 tiān huā bǎn
810 Tấm tường 墙板 qiáng bǎn
811 Tạm ứng thanh toán, tiền tạm ứng công trình 预付款 yù fù kuǎn
812 Tần số điện Hz 电频率 diàn pín lǜ
813 Tầng áp lực 压力层 yā lì céng
814 Tăng đơ 花兰螺栓 huā lán luó shuān
815 Tăng tốc độ 速度层 sù dù céng
816 Tạo hình thép 角铁制造 jiǎo tiě zhì zào
817 Thạch cao 石膏 shí gāo
818 Thân cọc 桩身 zhuāng shēn
819 Thanh góp vòng 封闭母线 fēng bì mǔ xiàn
820 Thành phần hợp kim 合金成分 hé jīn chéng fēn
821 Tháp cấp nước 供水塔 gōng shuǐ tǎ
822 Tháp làm mát 冷却塔 lěng què tǎ
823 Theo dõi kiểm soát chất lượng 监督质量检查 jiān dū zhì liàng jiǎn chá
824 Thép các bon 碳素钢 tàn sù gāng
825 Thép chờ 预埋件 yù mái jiàn
826 Thép chống rỉ 防锈钢 fáng xiù gāng
827 Thép dự ứng lực 预应力钢材 yù yīng lì gāng cái
828 Thép hợp kim 合金钢 hé jīn gāng
829 Thép không gỉ 不锈钢 bù xiù gāng
830 Thép thường 普通钢 pǔ tōng gāng
831 Thí nghiệm điện 电气试验 diàn qì shì yàn
832 Thí nghiệm không tải 无载试验 wú zǎi shì yàn
833 Thiết bị báo sự cố 事故显示设备 shì gù xiǎn shì shè bèi
834 Thiết bị chống đóng lặp lại 防止重合设备 fáng zhǐ zhòng hé shè bèi
835 Thiết bị chuyên dùng 专用设备 zhuān yòng shè bèi
836 Thiết bị đo lường 测量仪器 cè liàng yí qì
837 Thiết bị ổn áp 稳压装置 wěn yā zhuāng zhì
838 Thiết bị phân phối điện 配电设备 pèi diàn shè bèi
839 Thiết bị phụ nạp ắc qui 补助充电装置 bǔ zhù chōng diàn zhuāng zhì
840 Thiết bị phục vụ 服务设施 fú wù shè shī
841 Thiết bị trực nạp ắc qui 恒压充电装置 héng yā chōng diàn zhuāng zhì
842 Thiết bị tự động diệt từ 灭磁自动装置 miè cí zì dòng zhuāng zhì
843 Thớ đá 断层纹 duàn céng wén
844 Thợ phụ 助手 zhù shǒu
845 Thời gian 时间 shí jiān
846 Thời gian nạp điện 充电时间 chōng diàn shí jiān
847 Thời gian phóng điện 放电时间 fàng diàn shí jiān
848 Thời gian vận hành thử 工厂试运时间 gōng chǎng shì yùn shí jiān
849 Thông báo trúng thầu/ giao thầu 中标通知 zhōng biāo tōng zhī
850 Thông gió 通风 tōng fēng
851 Thông số 参数 cān shù
852 Thông số đầu vào 输入端输入数 shū rù duān shū rù shù
853 Thông số kết đôi 结对参数 jié duì cān shù
854 Thủ quỹ 出纳员 chū nà yuán
855 Thùng trao đổi cation 离子交换箱 lí zǐ jiāo huàn xiāng
856 Thước tỷ lệ 缩尺 suō chǐ
857 Thyitsto 晶闸管 jīng zhá guǎn
858 Tiền bảo chứng để tham gia đấu thầu 招标押金 zhāo biāo yā jīn
859 Tiền lưu ký/ bảo chứng (khi tham gia đấu thầu) 保留款项 (留存款项) bǎo liú kuǎn xiàng ( liú cún kuǎn xiàng )
860 Tiếp điểm của máy cắt 断路器触点 duàn lù qì chù diǎn
861 Tiếp điểm đồng hồ nhiệt 温度表接触点 wēn dù biǎo jiē chù diǎn
862 Tiếp điểm phụ của máy cắt 断路器副触接点 duàn lù qì fù chù jiē diǎn
863 Tiếp điểm thường mở 闭合触点 bì hé chù diǎn
864 Tiếp điểm thường mở đóng chậm 常开延迟触点 cháng kāi yán chí chù diǎn
865 Tiếp điểm tín hiệu 信号触点 xìn hào chù diǎn
866 Tín hiệu báo trước 预报信号 yù bào xìn hào
867 Tín hiệu cảnh báo sự cố 事故警报信号 shì gù jǐng bào xìn hào
868 Tính axit 酸性 suān xìng
869 Tính cứng của nước 水的硬化 shuǐ de yìng huà
870 Tính khối lượng dự toán 工料测量 gōng liào cè liàng
871 Tính kiềm 碱性 jiǎn xìng
872 Tính nồng độ a xít 酸度计 suān dù jì
873 Tổ sửa chữa 修理组 xiū lǐ zǔ
874 Tọa độ 坐标 zuò biāo
875 Tọa độ bản vẽ 图纸座标 tú zhǐ zuò biāo
876 Tốc độ cộng hưởng 共振速度 gòng zhèn sù dù
877 Tốc độ định mức 额定速度 é dìng sù dù
878 Tổn hao không tải 无负荷损耗 wú fù hé sǔn hào
879 Tổn hao ngắt mạch 短路损耗 duǎn lù sǔn hào
880 Tổng trở 总阻抗 zǒng zǔ kàng
881 Trạm biến thế 变压站 biàn yā zhàn
882 Trạm bơm 水泵站 shuǐ bèng zhàn
883 Trạm bơm nước bổ xung 补充水泵站 bǔ chōng shuǐ bèng zhàn
884 Trạm điện 电站, 电厂 diàn zhàn , diàn chǎng
885 Trạm gác 岗哨 gāng shào
886 Trạm khí nén 空压站 kōng yā zhàn
887 Trạm nghiền than 煤破碎机站 méi pò suì jī zhàn
888 Trạm nhận than 受煤站 shòu méi zhàn
889 Trạm phân phối ngoài trời 露天分配站 lù tiān fēn pèi zhàn
890 Trạm phối điện 配电站 pèi diàn zhàn
891 Trạm thải xỉ 排渣站 pái zhā zhàn
892 Trạm xử lý nước 水处理站 shuǐ chù lǐ zhàn
893 Trạm xử lý nước thải 废水处理站 fèi shuǐ chù lǐ zhàn
894 Trạm y tế 医疗站 yī liáo zhàn
895 Trần 吊顶, 吊棚 diào dǐng , diào péng
896 Trạng thái xác lập 设定状态 shè dìng zhuàng tài
897 Transitor 三极管 sān jí guǎn
898 Tri ắc 集成电路 jí chéng diàn lù
899 Trọng lượng 重量 zhòng liàng
900 Trụ sở 办事处 bàn shì chù
901 Trực ban bao hơi 汽泡值班 qì pào zhí bān
902 Trực ban bơm dầu 泵油值班 bèng yóu zhí bān
903 Trực ban bơm nước công nghiệp 工业水值班 gōng yè shuǐ zhí bān
904 Trực ban bơm thải tro 排灰值班 pái huī zhí bān
905 Trực ban cấp điện 供电值班 gōng diàn zhí bān
906 Trực ban cấp nước 供水值班 gōng shuǐ zhí bān
907 Trực ban cấp than 供煤值班 gōng méi zhí bān
908 Trực ban hệ thống thải tro 出灰系统值班 chū huī xì tǒng zhí bān
909 Trực ban máy nghiền than 煤破碎机值班 méi pò suì jī zhí bān
910 Trực ban phụ 值班助手 zhí bān zhù shǒu
911 Trực ban quạt khói 排烟鼓风值班 pái yān gǔ fēng zhí bān
912 Trực ban thiết bị phụ trợ 附助设备值班 fù zhù shè bèi zhí bān
913 Trực ban trạm khử khí 排气站值班 pái qì zhàn zhí bān
914 Trực ban tủ điện 电柜值班 diàn guì zhí bān
915 Trực ban tubine 汽轮值班 qì lún zhí bān
916 Trực bơm nước tuần hoàn 循环水泵值班 xún huán shuǐ bèng zhí bān
917 Trực điều hòa công nghiệp 工业空调值班 gōng yè kōng diào zhí bān
918 Trực phòng điều hành 控制室值班 kòng zhì shì zhí bān
919 Trực sửa chữa 修理值班 xiū lǐ zhí bān
920 Trục tubine 汽轮机轴 qì lún jī zhóu
921 Trực vận hành hóa chất 化学物品工作值班 huà xué wù pǐn gōng zuò zhí bān
922 Trực xử lý nước 水处理值班 shuǐ chù lǐ zhí bān
923 Trung tu 中修 zhōng xiū
924 Trưởng ca 班长 bān cháng
925 Trường điện từ 电磁场 diàn cí chǎng
926 Trưởng kíp 组长 zǔ cháng
927 Truường điện từ 电磁场 diàn cí chǎng
928 Truyền tín hiệu 信号转送 xìn hào zhuǎn sòng
929 Tự động đóng lặp lại 自动重合闸 zì dòng zhòng hé zhá
930 Tự động hóa đồng bộ 自动同步上网 zì dòng tóng bù shàng wǎng
931 Tự đóng lại 自动合闸 zì dòng hé zhá
932 Từ thông 磁通 cí tōng
933 Từ trường 磁场 cí chǎng
934 Tường bao 封墙, 围墙 fēng qiáng , wéi qiáng
935 Tường chịu lực 受力墙 shòu lì qiáng
936 Tường cong 弯扭墙 wān niǔ qiáng
937 Tường lò, vách lò 炉壁 lú bì
938 Tường vây 围墙 wéi qiáng
939 Tur bine 汽轮机 qì lún jī
940 Tỷ số biến của máy biến áp 变压器变比 biàn yā qì biàn bǐ
941 Tỷ trọng 比重, 容重,密度 bǐ zhòng , róng zhòng , mì dù
942 Uốn mỏ 弯钩 wān gōu
943 Vải địa kỹ thuật 土工布 tǔ gōng bù
944 Van an toàn bao hơi 汽泡安全阀 qì pào ān quán fá
945 Van cấp nước 供水阀 gōng shuǐ fá
946 Van cầu 球阀 qiú fá
947 Van chống sét 阀式避雷器 fá shì bì léi qì
948 Ván cừ 支撑模板 zhī chēng mó bǎn
949 Vân đá 石花纹 shí huā wén
950 Van dầu thí nghiệm 试验油阀 shì yàn yóu fá
951 Van dầu từ lực 电磁油阀 diàn cí yóu fá
952 Van điện từ 电磁阀 diàn cí fá
953 Van dừng 停机阀 tíng jī fá
954 Ván gỗ 木板 mù bǎn
955 Vận hành băng tải 皮带运行 pí dài yùn xíng
956 Van hơi chính 主汽阀 zhǔ qì fá
957 Van khóa 锁阀 suǒ fá
958 Van một chiều 单向阀 dān xiàng fá
959 Van ngắt dầu nguy cấp 紧急断油阀 jǐn jí duàn yóu fá
960 Van xả 排放阀 pái fàng fá
961 Van xả định kì 定期排放阀 dìng qī pái fàng fá
962 Van xả liên tục 正常排放阀 zhèng cháng pái fàng fá
963 Van xả quá nhiệt 过热排气阀 guò rè pái qì fá
964 Vít nở 膨胀螺钉 péng zhàng luó dīng
965 Vít thường 螺钉 luó dīng
966 Vỏ le hơi 瓦斯断电器 wǎ sī duàn diàn qì
967 Vòi phun 喷嘴 pēn zuǐ
968 Vòi phun dầu 喷油嘴 pēn yóu zuǐ
969 Vòng tuần hoàn 循环圈 xún huán quān
970 Vữa chịu nhiệt 耐火浆 nài huǒ jiāng
971 Vữa xi măng mác 50 50牌号水泥砂浆 5 0 pái hào shuǐ ní shā jiāng
972 Xà gồ 檩条 lǐn tiáo
973 xà gồ nhà 房屋檩条 fáng wū lǐn tiáo
974 Xả hơi 排气 pái qì
975 Xác suất 或然率 huò rán lǜ
976 Xe gạt than 推煤机 tuī méi jī


TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG TẤT TẦN TẬT VỀ KIỂU DÁNG QUẦN ÁO

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG TẤT TẦN TẬT VỀ KIỂU DÁNG QUẦN ÁO



1. Quần áo: 服装 Fúzhuāng
2. Đồ lót, nội y: 内衣 nèiyī
3. Áo lót của nữ: 女式内衣 nǚshì nèiyī
4. Áo lót viền đăng ten ren của nữ: 女式花边胸衣 nǚ shì huābiān xiōng yī
5. Áo yếm, áo lót của nữ: 金胸女衬衣 jīn xiōng nǚ chènyī
6. Áo lót rộng không có tay của nữ: 女式无袖宽内衣 nǚ shì wú xiù kuān nèiyī
7. Áo may ô rộng mặc ngoài của nữ: 女式宽松外穿背心 nǚ shì kuānsōng wài chuān bèixīn
8. Áo may ô mắt lưới: 网眼背心 wǎngyǎn bèixīn
9. Áo lót bên trong: 衬里背心 chènlǐ bèixīn
10. Áo gi-lê: 西装背心 xīzhuāng bèixīn
11. Áo cánh: 上衣 shàngyī
12. Áo jacket: 茄克衫 jiākè shān
13. Áo cộc tay của nam: 男式便装短上衣 nánshì biànzhuāng duǎn shàngyī
14. Áo cổ đứng: 立领上衣 lìlǐng shàngyī
15. Áo thể thao: 运动上衣 yùndòng shàngyī
16. Áo hai mặt (áo kép mặc được cả hai mặt): 双面式商议 shuāng miàn shì shāngyì
17. Áo veston hai mặt: 双面式茄克衫 shuāng miàn shì jiākè shān
18. Áo ngắn bó sát người: 紧身短上衣 jǐnshēn duǎn shàngyī
19. Áo cụt tay kiểu rộng (áo thụng): 宽松短上衣 kuānsōng duǎn shàngyī
20. Áo khoác ngoài bó hông: 束腰外衣 shù yāo wàiyī
21. Áo khoác ngoài kiểu thụng: 宽松外衣 kuānsōng wàiyī
22. Áo choàng: 卡曲衫 kǎ qū shān
23. Áo kiểu thể thao: 运动衫 yùndòng shān
24. Áo kiểu cánh dơi: 蝙蝠衫 biānfú shān
25. Áo kiểu cánh bướm: 蝴蝶山 húdié shān
26. Áo thun t: 恤衫 xùshān
27. Áo bành-tô: 大衣 dàyī
28. Áo khoác ngắn (gọn nhẹ): 轻便大衣 qīngbiàn dàyī
29. Áo khoác dày: 厚大衣 hòu dàyī
30. Áo khoác bằng nỉ dày: 厚呢大衣 hòu ne dàyī
31. Áo khoác siêu dày: 特长大衣 tècháng dàyī
32. Áo ba đờ xuy dài bằng gấm của nữ: 女式织锦长外套 nǚ shì zhījǐn zhǎng wàitào
33. Áo tơi: 斗蓬 dòu péng
34. Tấm khoác vai: 披肩 pījiān
35. Áo gió: 风衣 fēngyī
36. Áo khoác, áo choàng: 罩衫 zhàoshān
37. Áo dài của nữ: 长衫 chángshān
38. Áo khoác ngoài của nữ mặc sau khi tắm: 晨衣 chén yī
39. Sườn xám: 旗袍 qípáo
40. Áo khoác thụng: 宽松罩衣 kuānsōng zhàoyī
41. Áo sơ mi nữ phỏng theo kiểu của nam: 仿男士女衬衫 fǎng nánshì nǚ chènshān
42. Áo sơ mi cộc tay: 短袖衬衫 duǎn xiù chènshān
43. Áo sơ mi dài tay: 长袖衬衫 cháng xiù chènshān
44. Áo sơ mi vải dệt lưới: 网眼衬衫 wǎngyǎn chènshān
45. Áo sơ mi bó: 紧身衬衫 jǐnshēn chènshān
46. Quần áo thường ngày: 家常便服 jiācháng biànfú
47. Quần áo mặc ở nhà của nữ: 女式家庭便服 nǚ shì jiātíng biànfú
48. Thường phục của nữ: 女式便服 nǚ shì biànfú
49. Quần áo ngủ (pyjamas): 睡衣裤 shuìyī kù
50. Áo ngủ, váy ngủ: 睡衣 shuìyī
51. Quần pyjamas: 睡裤 shuì kù
52. Áo ngủ dài kiểu sơ mi: 衬衫式长睡衣 chènshān shì cháng shuìyī
53. Áo ngủ của trẻ con: 儿童水衣 értóng shuǐ yī
54. Áo jacket da: 皮茄克 pí jiākè
55. Áo jacket dày liền mũ: 带风帽的厚茄克 dài fēngmào de hòu jiākè
56. Bộ quần áo chẽn: 紧身衣裤 jǐnshēn yī kù
57. Quần cộc, quần đùi: 短裤 duǎnkù
58. Quần dài: 长裤 cháng kù
59. Quần liền áo: 连衫裤 lián shān kù
60. Quần rộng: 宽松裤 kuānsōng kù
61. Quần thụng dài: 宽松长裤 kuānsōng cháng kù
62. Quần ống loe: 喇叭裤 lǎbā kù
63. Quần vải oxford: 牛津裤 niújīn kù
64. Quần ống túm: 灯笼裤 dēnglongkù
65. Quần váy: 裙裤 qún kù
66. Quần váy liền áo: 连衫裙裤 lián shān qún kù
67. Quần thụng của nữ: 宽松式女裤 kuānsōng shì nǚ kù
68. Quần ống chẽn, quần ống bó: 瘦腿紧身裤 shòu tuǐ jǐnshēn kù
69. Quần ống chẽn lửng của nữ: 紧身半长女裤 jǐnshēn bàn cháng nǚ kù
70. Quần bò, quần jean: 牛仔裤 niúzǎikù
71. Quần cưỡi ngựa: 马裤 mǎkù
72. Quần lót ngắn: 短衬裤 duǎn chènkù
73. Quần xẻ đũng (cho trẻ con): 开裆裤 kāidāngkù
74. Quần thun: 弹力裤 tánlì kù
75. Quần lót: 三角裤 sānjiǎo kù
76. Quần liền tất: 连袜裤 lián wà kù
77. Quần nhung kẻ: 灯心绒裤子 dēngxīnróng kùzi
78. Quần ka ki: 卡其裤 kǎqí kù
79. Quần nhung sợi bông: 棉绒裤子 mián róng kùzi
80. Quần vải bạt, quần vải thô: 帆布裤 fānbù kù
81. Quần áo vải dầu: 油布衣裤 yóu bùyī kù
82. Váy: 裙裤 qún kù
83. Váy liền áo: 连衣裙 liányīqún
84. Váy nhiều nếp gấp: 褶裥裙 zhě jiǎn qún
85. Váy ngắn vừa: 中长裙 zhōng cháng qún
86. Váy ngắn: 超短裙 chāoduǎnqún
87. Váy siêu ngắn: 超超短裙 chāo chāoduǎnqún
88. Váy liền áo ngắn: 超短连衣裤 chāo duǎn lián yī kù
89. Váy liền áo hở ngực: 大袒胸式连衣裙 dà tǎn xiōng shì liányīqún
90. Váy nữ hở lưng: 裸背女裙 luǒ bèi nǚ qún
91. Váy dài chấm đất: 拖地长裙 tuō dì cháng qún
92. Váy quây: 围裙 wéiqún
93. Váy lót dài: 衬裙 chènqún
94. Váy liền áo kiểu sơ mi: 衬衫式连衣裙 chènshān shì liányīqún
95. Váy ống thẳng: 直统裙 zhí tǒng qún
96. Váy có dây đeo: 背带裙 bēidài qún
97. Váy dài: 旗袍裙 qípáo qún
98. Váy đuôi cá: 鱼尾裙 yú wěi qún
99. Váy hula: 呼拉舞裙 hū lā wǔ qún
100. Váy lá sen: 荷叶边裙 hé yè biān qún
101. Váy thêu hoa: 绣花裙 xiùhuā qún
102. Váy liền áo không tay: 无袖连衣裙 wú xiù liányīqún
103. Váy liền áo bó người: 紧身连衣裙 jǐnshēn liányīqún
104. Bộ váy nữ: 女裙服 nǚ qún fú
105. Áo hai lớp: 夹袄 jiá ǎo
106. Quần hai lớp: 夹裤 jiá kù
107. Áo có lớp lót bằng bông: 棉袄 mián'ǎo
108. Áo khoác có lớp lót bông tơ: 丝棉袄 sī mián'ǎo
109. Áo khoác có lớp lót da: 皮袄 pí ǎo
110. Áo bông: 棉衣 miányī
111. Áo khoác bông: 棉大衣 mián dàyī
112. Quần bông: 棉裤 mián kù
113. Áo may ô bông, áo trấn thủ: 棉背心 mián bèixīn
114. Bộ quần áo liền quần: 裤套装 kù tàozhuāng
115. Bộ quần áo thường ngày: 便服套装 biànfú tàozhuāng
116. Bộ quần áo jean: 牛仔套装 niúzǎi tàozhuāng
117. Áo đuôi nhạn: 燕尾服 yànwěifú
118. Lễ phục: 礼服 lǐfú
119. Quần áo dạ hội: 夜礼服 yè lǐfú
120. Lễ phục buổi sớm của nam: 男士晨礼服 nán shì chén lǐfú
121. Lễ phục của nữ: 女式礼服 nǚ shì lǐfú
122. Lễ phục thường của nữ: 女士常礼服 nǚ shì cháng lǐfú
123. Áo không đuôi tôm (lễ phục): 无尾礼服 wú wěi lǐfú
124. Lễ phục quân đội: 军礼服 jūn lǐfú
125. Quần áo cưới: 婚礼服 hūn lǐfú
126. Quần áo công sở: 工作服 gōngzuòfú
127. Bộ làm việc áo liền quần: 连衫裤工作服 lián shān kù gōngzuòfú
128. Đầm bầu: 孕妇服 yùnfù fú
129. Quần áo trẻ sơ sinh: 婴儿服 yīng'ér fú
130. Đồng phục học sinh: 学生服 xuéshēng fú
131. Trang phục hải quân: 海军装 hǎijūn zhuāng
132. Trang phục lính dù: 伞宾服 sǎn bīn fú
133. Áo bơi: 游泳衣 yóuyǒng yī
134. Áo bơi kiểu váy: 裙式泳装 qún shì yǒngzhuāng
135. Áo tắm nữ có dây đeo: 有肩带的女式泳装 yǒu jiān dài de nǚ shì yǒngzhuāng
136. Quần áo ăn: 餐服 cān fú
137. Tang phục: 丧服 sāngfú
138. Áo thọ: 寿衣 shòuyī
139. Âu phục, com lê: 西装 xīzhuāng
140. Âu phục một hàng khuy: 单排纽扣的西服 dān pái niǔkòu de xīfú
141. Âu phục hai hàng khuy: 双排纽扣的西服 shuāng pái niǔkòu de xīfú
142. Âu phục thường ngày: 日常西装 rìcháng xīzhuāng
143. Y phục trung quốc: 中装 zhōng zhuāng
144. Thường phục: 便装 biànzhuāng
145. Bộ quần áo săn: 猎装 liè zhuāng
146. Trang phục kiểu tôn trung sơn: 中山装 zhōngshānzhuāng
147. Áo khoác ngoài: 马褂 mǎguà
148. Áo mặc trong kiểu trung quốc: 中式小褂 zhōngshì xiǎoguà
149. Áo kimono (nhật bản): 和服 héfú
150. Trang phục truyền thống: 传统服装 chuántǒng fúzhuāng
151. Trang phục dân tộc: 民族服装 mínzú fúzhuāng
152. Quần áo vải sợi bông: 毛巾布服装 máojīn bù fúzhuāng
153. Quần áo da: 皮革服装 pígé fúzhuāng
154. Áo có tay: 有袖服装 yǒu xiù fúzhuāng
155. Áo không có tay: 无袖服装 wú xiù fúzhuāng
156. Quần áo may sẵn: 现成服装 xiànchéng fúzhuāng
157. Quần áo đặt may: 钉制的服装 dīng zhì de fúzhuāng
158. Quần áo cắt may bằng máy: 机器缝制的衣服 jīqì féng zhì de yīfú
159. Quần áo may bằng thủ công: 手工缝制的衣服 shǒugōng féng zhì de yīfú
160. Quần áo da lông: 毛皮衣服 máopí yīfú
161. Áo khoác da lông: 毛皮外衣 máopí wàiyī
162. Quần áo thêu hoa: 绣花衣服 xiùhuā yīfú
163. Trang phục lễ hội: 节日服装 jiérì fúzhuāng
164. Trang phục nông dân: 农民服装 nóngmín fúzhuāng
165. Quần áo biển: 海滨服装 hǎibīn fúzhuāng
166. Áo hở lưng: 裸背式服装 luǒ bèi shì fúzhuāng
167. Quần áo vải mỏng: 透明的衣服 tòumíng de yīfú
168. Quần áo vải hoa: 花衣服 huā yīfú
169. Quần áo một màu (quần áo trơn): 单色衣服 dān sè yīfú
170. Kiểu quần áo: 服装式样 fúzhuāng shìyàng
171. Kiểu: 款式 kuǎnshì
172. Thời trang: 时装 shízhuāng
173. Quần áo tết (mùa xuân): 春装 chūnzhuāng
174. Quần áo mùa hè: 夏服 xiàfú
175. Quần áo mùa thu: 秋服 qiū fú
176. Quần áo mùa đông: 冬装 dōngzhuāng
177. Quần áo trẻ con: 童装 tóngzhuāng
178. Quần áo nữ ống thẳng kiểu túi: 袋式直统女装 dài shì zhí tǒng nǚzhuāng
179. Vải vóc: 衣料 yīliào
180. Vải sợi bông: 棉布 miánbù
181. Vai ka ki: 咔叽布 kā jī bù
182. Pô pơ lin: 毛葛 máo gé
183. Tơ lụa: 丝绸 sīchóu
184. Lụa thê phi tơ: 塔夫绸 tǎ fū chóu
185. Vải pô pơ lin: 府绸 fǔchóu
186. Lụa tơ tằm: 茧绸 jiǎn chóu
187. Vải nhung: 绒布 róngbù
188. Nhung: 法兰绒 fǎ lán róng
189. Vải crepe blister: 泡泡纱 pàopaoshā
190. Vải kếp hoa: 乔其纱 qiáoqíshā
191. Da lộn (da mềm),da thuộc: 绒面革 róng miàn gé
192. Nhung lông vịt: 鸭绒 yāróng
193. Nhung tơ: 丝绒 sīróng
194. Nhung kẻ: 灯心绒 dēngxīnróng
195. Nhung mịn (vải bông mặt chần nhung): 平绒 píngróng
196. Sợi terylen: 涤纶 dílún
197. Terylen ( sợi tổng hợp anh): 绉丝 zhòu sī
198. Sợi dacron: 的确凉 díquè liáng
199. Sợi len tổng hợp: 毛的确凉 máo díquè liáng
200. Vải bạt: 帆布 fānbù
201. Hàng len dạ: 毛料,呢子 máoliào, ní zi
202. Vải nỉ có hoa văn kẻ sọc, ô vuông…: 花呢 huāní
203. Vải gabardin: 花达呢 huā dá ní
204. Dạ melton: 麦尔登呢 mài ěr dēng ní
205. Dạ hoa văn dích dắc: 人字呢 rén zì ní
206. Vải xéc (beige): 哔叽 bìjī
207. Cắt nay, thợ may: 裁缝 cáiféng
208. Đường khâu: 线缝 xiàn fèng
209. Viền: 折边 zhé biān
210. Cuốn biên, viền vàng: 金银花边 jīn yín huābiān
211. Túi: 口袋 kǒudài
212. Vái túi: 袋布 dài bù
213. Túi phụ: 插袋 chādài
214. Túi ngực: 上衣胸带 shàngyī xiōng dài
215. Túi trong (túi chìm): 暗袋 àn dài
216. Túi có nắp: 有盖口袋 yǒu gài kǒudài
217. Nắp túi: 口袋盖 kǒudài gài
218. Túi quần: 裤袋 kù dài
219. Túi sau của quần: 裤子后袋 kùzi hòu dài
220. Túi để đồng hồ: 表袋 biǎo dài
221. Túi sau của váy: 裙子后袋 qúnzi hòu dài
222. Lót vai, đệm vai: 垫肩 diànjiān
223. Ống tay áo: 袖子 xiùzi
224. Tay áo nắp: 装袖 zhuāng xiù
225. Bao tay áo: 套袖 tào xiù
226. Cổ tay: 领子 lǐngzi
227. Cổ (áo): 领口 lǐngkǒu
228. Khuy cổ: 领扣 lǐng kòu
229. Cổ chữ v v: 字领 zì lǐng
230. Cổ chữ u u: 字领 zì lǐng
231. Cổ thìa: 汤匙领 tāngchí lǐng
232. Cổ kiểu peter pan (xứ sở thần thoại), cổ tròn nhỏ: 小圆领 xiǎo yuán lǐng
233. Cổ nhọn: 尖领 jiān lǐng
234. Cổ áo dài, cổ tàu: 旗袍领 qípáo lǐng
235. Cổ thuyền: 船领 chuán lǐng
236. Cổ vuông: 方口领 fāng kǒu lǐng
237. Cổ bẻ: 翻领 fānlǐng
238. Cổ mềm: 软领 ruǎn lǐng
239. Cổ cứng: 硬领 yìng lǐng
240. Vạt áo: 下摆 xiàbǎi
241. Ống quần: 裤腿 kùtuǐ
242. Phần dưới của ống quần: 裤腿下部 kùtuǐ xiàbù
243. Chiều dài áo: 腰身 yāoshēn
244. Vòng eo: 腰围 yāowéi
245. Vòng ngực: 胸围 xiōngwéi
246. Vòng mông: 臀围 tún wéi
247. Dây đeo tạp dề: 围裙带 wéiqún dài
248. Mũ liền áo: 风帽 fēngmào
249. Khuy áo: 纽扣 niǔkòu
250. Khuyết áo: 扭襻 niǔ pàn
251. Phec mơ tuya, dây kéo: 拉链 lāliàn
252. Phec mơ tuya quần: 裤子拉链 kùzi lāliàn
253. Cửa tay áo, măng sét: 袖口 xiùkǒu
254. Ống tay: 袖孔 xiù kǒng
255. Tay áo: 衬袖 chèn xiù
256. Vải ngoài (của áo hai lớp): 衬布 chènbù
257. Vải lót: 衬里 chènlǐ
258. Miếng vải lót ống ta: 袖衬 xiù chèn
259. Miếng vải lót cổ áo: 领衬 lǐng chèn
260. Lót ngực của áo sơ mi: 衬衫的硬前胸 chènshān de yìng qián xiōng
261. Đường chân kim: 针脚 zhēn jiǎo
262. Chiều dài tay áo: 袖长 xiù cháng
263. Chiều dài váy: 裙长 qún cháng
264. Chiều rộng của vai: 肩宽 jiān kuān



TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ XƯNG HÔ TRONG GIA ĐÌNH

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ XƯNG HÔ TRONG GIA ĐÌNH



1 表弟/biǎo dì/ em họ
2 堂兄/táng xiōng/ anh họ( con trai của anh em bố)
3 堂弟 /tángdì/ anh em họ(bé tuổi hơn mình)
4 堂姐/táng jiě/ chị họ (con gái của anh em bố)
5 堂妹/táng mèi/ em họ
6 孙女 /sūn nǚ/ cháu gái
7 孙子 /sūnzi/ cháu trai
8 曾孙子/zēng sūn zǐ/ chắt(trai)
9 曾孙女/zēng sūn nǚ/ chắt(gái)
10 一代人 /yī dài rén/ một thế hệ
11 亲戚 /qīnqi/ họ hàng
12 后父 /hòu fù/ bố dượng
14 后母 /hòu mǔ/ mẹ kế, mẹ ghẻ
13 姨丈 /yí zhàng/ Dượng, chú (chồng của dì)
14后母 /hòu mǔ/ mẹ kế, mẹ ghẻ
15 婶婶 /shěn shěn/ thím (vợ em trai bố)
16 继子 /jìzǐ/ con trai riêng
17 继女 /jìnǚ/ con gái riêng
18 侄子 /zhí zi/ cháu trai (con của anh chị em)
19 外甥女 /wài sheng nǚ/ cháu gái (con của anh chị em)
20 外甥 /wài sheng/ cháu trai (con của anh chị em)
21 儿子 /ér zi/ con trai
22 女儿 /nǚ er/con gái
23 女婿 /nǚxù/ con rể
24 小舅子 /xiǎo jiù zǐ/ chồng em vợ
25 大舅子 /dà jiù zǐ/ anh vợ
26 小姨子/xiǎo yí zǐ/ em vợ
27 大姑 /dà gū / Chị gái chồng
28 小姑 /xiǎo gū/ cô( em gái chồng)
29 大伯 /dà bó/ anh chồng
30 小叔 /xiǎo shū/ em chồng
31 丈夫 /zhàngfu/ Chồng
32 妻子 /qīzi/ Vợ
33 姐夫 /jiěfū/ anh rể
34 妹夫 /mèifū/ em rể
35 姐妹 /jiěmèi/ chị em gái
36 兄弟 /xiōngdì/ anh em trai
37 大嫂 /dàsǎo/ chị dâu
38 弟妹 /dì mèi/ em dâu
39 表哥 /biǎo gē/ anh họ

NHỮNG CÂU TIẾNG TRUNG THƯỜNG DÙNG KHI MUA SẮM

NHỮNG CÂU TIẾNG TRUNG THƯỜNG DÙNG KHI MUA SẮM


1. 请问这个多少钱?
qǐngwèn zhè ge duōshao qián?
(xin hỏi cái này bao nhiêu tiền?)
2. 我可以试试吗?
wǒ kěyǐ shìshì ma?
(tôi có thể thử được không?)
3. 有别的颜色吗?
yǒu biéde yánsè ma?
(có màu khác không?)
4. 这个质量还不错,但颜色不好看。
zhège zhìliàng hái búcuò dàn yánsè bù hǎokàn.
(cái này chất khá tốt nhưng màu không được đẹp lắm.)
5. 我随便看看。
wǒ suíbiàn kànkan
(tôi xem qua một chút.)
6. 你能不能帮我看一下价格?
nǐ néng bù néng bàng wǒ kàn yíxià jiàgé.
(anh xem hộ tôi cái này giá bao nhiêu.)
7. 那不合理。
nà bù hélǐ.
(như thế không hợp lí lắm.)
8. 最低你能出什么价?
zuì dī nǐ néng chū shénme jià?
(anh đưa ra giá thấp nhất là bao nhiêu?)
9. 给我打个折吧。
gěi wǒ dǎ ge zhé ba.
(giảm giá cho tôi đi.)
10. 这个价真的太贵了,我买不起。
zhè ge jià tài guì le, wǒ mǎi bù qǐ.
(giá này thực sự quá đắt, tôi không mua nổi.)
11. 你卖给我便宜一点嘛。
nǐ mài gěi wǒ piányì yīdiǎn ma.
(anh bán rẻ hơn chút cho tôi đi.)
12. 能不能给我一张发票?
néng bù néng gěi wǒ yīzhāng fāpiào?
(anh có thể viết cho tôi tờ hóa đơn không?)
13. 这里可以刷卡吗?
zhèlǐ kěyǐ shuākǎ ma?
(ở đây có quẹt thẻ được không?)
14. 你好需要帮忙吗?
nǐ xūyào bàngmáng ma?
bạn muốn giúp gì không?
15. 今天全场对折了。
jīntiān quán chǎng duì zhé le.
(hôm nay đang sell off 50%.)
16. 你放心,我们家的东西是最好的了。
nǐ fàngxin, wǒmen jiā de dōngxi shì zuì hǎo de le.
(bạn yên tâm đi, đồ chỗ tôi là tốt nhất rồi đấy.)
17. 这是畅销货。
zhèshì chàng xiāo huò.
(hàng này đang bán chạy nhất đấy.)
18. 这个更便宜呢。
zhège gèng piányì ne.
(cái này rẻ hơn này.)
19. 你要买几个,买多给你优惠。
nǐ yào mǎi jǐ ge, mǎi duō gěinǐ yōuhuì.
(bạn mua mấy cái, mua nhiều tôi giảm giá nhiều.)
20. 这个价实在是最便宜了.
zhège jià shízài shì zuì piányì le.
(cái giá này thực sự là rẻ nhất rồi đấy.)
21. 你用的是什么钱?人民币还是美金。
nǐ yòng de shì shénme qián? rénmínbì háishì měijīn.
(bạn dùng loại tiền nào? nhân dân tệ hay là đô la.)
22. 你有现金吗?
nǐ yu xiànjīn ma?
(bạn có tiền mặt không?)
23.我们把它包装成礼品。
wŏ men bă tā bāo zhuāng chéng lĭ pĭn
(Chúng tôi gói lại thành quà tặng.)
24.那对面是收银台。
nà duì miàn shì shōu yín tái
(Quầy trả tiền ở bên kia.)
24.那对面是收银台。
nà duì miàn shì shōu yín tái
(Quầy trả tiền ở bên kia.)
25.我要看一些厨房器皿。
Wǒ yào kàn yīxiē chúfáng qìmǐn.
(Tôi muốn xem một chút các dụng cụ nhà bếp.)
26.付款办法怎样?
Fùkuǎn bànfǎ zěnyàng?
(Hình thức thanh toán như thế nào?)
27.我可以分期付款购买吗?
Wǒ kěyǐ fēnqí fùkuǎn gòumǎi ma?
(Tôi có thể trả góp được không?)
28.是真皮的吗?
shì zhēn pí de ma
(Cái này bằng da phải không?)
29.还是人造革?
hái shì rén zào gé
(Hay là bằng chất nhựa?)

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ THƯƠNG MẠI

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ THƯƠNG MẠI


价格谈判 /Jiàgé tánpàn/ đàm phán giá cả
订单 /Dìngdān / đơn đặt hàng
长期订单/Chángqí dìngdān / đơn đặt hàng dài hạn
丝绸订货单 /Sīchóu dìnghuò/ dān đơn đặt hàng tơ lụa
购货合同/Gòu huò hétong/ hợp đồng mua hàng
销售合同/Xiāoshòu hétong/ hợp đồng tiêu thụ ,hợp đồng bán
互惠合同 /Hùhuì hétong/ hợp đồng tương hỗ
合同的签定 /Hétóng de qiān ding/ ký kết hợp đồng
合同的违反/Hétóng de wéifǎn/ vi phạm hợp đồng
合同的终止 /Hétóng de zhōngzhǐ/ đình chỉ hợp đồng
货物清单/Huòwù qīngdān /tờ khai hàng hóa,danh sách hàng hóa
舱单 /Cāng dān/ bảng kê khai hàng hóa
集装箱货运/Jízhuāngxiāng huòyùn/ vận chuyển hàng hóa bằng container
工厂交货/Gōngchǎng jiāo huò /giao hàng tại xưởng
船边交货/chuán biān jiāo huò/ giao dọc mạn tàu
船上交货 /Chuánshàng jiāo huò/ giao hàng trên tàu
货交承运人 /Huò jiāo chéngyùn rén/ giao cho người vận tải
仓库交货 /Cāngkù jiāo huò/ giao hàng tại kho
边境交货 /Biānjìng jiāo huò/ giao tai biên giới
近期交货 /Jìnqí jiāo huò/ giao hàng
远期交货 /Yuǎn qí jiāo huò/ giao hàng về sau ;giao sau
定期交货 /Dìngqí jiāo huò/ giao hàng định kỳ
交货时间 /Jiāo huò shíjiān/ thời gian giao hàng
交货地点 /Jiāo huò dìdiǎn/ địa điểm giao hàng
交货方式 /Jiāo huò fāngshì/ phương thức giao hàng
货物运费 /Huòwù yùnfèi/ phí vận chuyển hàng hóa
货物保管费 /Huòwù bǎoguǎn fèi/ phí bảo quản hàng hóa
提(货)单 /Tí (huò) dān / vận đơn ( B/L )
联运提单 /Liányùn tídān/ vận đơn liên hiệp
(承运人的)发货通知书;托运单/(Chéngyùn rén de) fā huò tōngzhī shū; tuōyùn dān phiếu vận chuyển
保险单;保单 /Bǎoxiǎn dān; bǎodān/ chứng nhận bảo hiểm
产地证书 /Chǎndì zhèngshū/ chứng nhận xuất xứ
( 货物) 品质证明书 /(Huòwù) pǐnzhí zhèngmíng/ chứng nhận chất lượng shū
装箱单 /Zhuāng xiāng dān/ danh sách đóng gói
索赔 /Suǒpéi / đòi bồi thường
索赔期 /Suǒpéi qí thời hạn ( kỳ hạn ) /đòi bồi thường
索赔清单 /Suǒpéi qīngdān/ phiếu đòi bồi thường
结算 /Jiésuàn / kết toán
结算方式 /Jiésuàn fāngshì/ phương thức kết toán
现金结算 / Xiànjīn jiésuàn/ kết toán tiền mặt

PHIÊN ÂM BỘ THỦ HÁN VIỆT THEO NÉT P1

PHIÊN ÂM BỘ THỦ HÁN VIỆT THEO NÉT P1



Bộ 1 Nét
1. 一 nhất : số một
2. 〡 cổn : nét sổ
3. 丶 chủ : điểm, chấm
4. 丿 phiệt : nét sổ xiên qua trái
5. 乙 ất : vị trí thứ 2 trong thiên can
6. 亅 quyết : nét sổ có móc
Bộ 2 Nét
7. 二 nhị : số hai
8.亠đầu : (không có nghĩa)
9. 人 nhân (亻) : người
10. 儿 nhân : người
11. 入 nhập : vào
12. 八 bát : số tám
13. 冂 quynh : vùng biên giới xa; hoang địa
14.冖 mịch : trùm khăn lên
15. 冫 băng : nước đá
16. 几 kỷ : ghế dựa
17. 凵 khảm : há miệng
18. 刀 đao (刂) : con dao, cây đao (vũ khí)
19. 力 lực : sức mạnh
20. 勹 bao : bao bọc
21. 匕 chuỷ : cái thìa (cái muỗng)
22.匚 phương : tủ đựng
24. 十 thập : số mười
25. 卜 bốc : xem bói
26. 卩 tiết : đốt tre
27. 厂 hán : sườn núi, vách đá
28. 厶 khư, tư : riêng tư
29. 又 hựu : lại nữa, một lần nữa
Bộ 3 Nét
30. 口 khẩu : cái miệng
31. 囗 vi : vây quanh
32. 土 thổ : đất
33. 士 sĩ : kẻ sĩ
34. 夂 trĩ : đến ở phía sau
35. 夊 truy : đi chậm
36. 夕 tịch : đêm tối
37. 大 đại : to lớn
38. 女 nữ : nữ giới, con gái, đàn bà
39. 子 tử : con
40. 宀 miên : mái nhà mái che
41. 寸 thốn : đơn vị tấc (đo chiều dài)
42. 小 tiểu : nhỏ bé
43. 尢 uông : yếu đuối
44. 尸 thi : xác chết, thây ma
45. 屮 triệt : mầm non, cỏ non mới mọc
46. 山 sơn : núi non
47. 巛 xuyên : sông ngòi
48. 工 công : người thợ, công việc
49. 己 kỷ : bản thân mình
50. 巾 cân : cái khăn
51. 干 can : thiên can, can dự
52. 幺 yêu : nhỏ nhắn
53. 广 nghiễm : mái nhà
54. 廴 dẫn : bước dài
55. 廾 củng : chắp tay
56. 弋 dặc : bắn, chiếm lấy
57. 弓 cung : cái cung (bắn tên)
58. 彐 kệ : đầu con nhím
59 彡 sam : lông tóc dài
60. 彳 xích : bước chân trái
Bộ 4 Nét
61. 心 tâm (忄): quả tim, tâm trí, tấm long
62. 戈 qua : cây qua (một thứ binh khí dài)
63. 戶 hộ : cửa một cánh
64. 手 thủ (扌): tay
65. 支 chi : cành nhánh
66. 攴 phộc (攵): đánh khẽ
67. 文 văn : văn vẻ, văn chương, vẻ sáng
68. 斗 đẩu : cái đấu để đong
69. 斤 cân : cái búa, rìu
70. 方 phương : vuông, phương
71. 无 vô : không
72. 日 nhật : ngày, mặt trời
73. 曰 viết : nói rằng
74. 月 nguyệt : tháng, mặt trăng
75. 木 mộc : gỗ, cây cối
76. 欠 khiếm : khiếm khuyết, thiếu vắng
77. 止 chỉ : dừng lại
78. 歹 đãi : xấu xa, tệ hại
79. 殳 thù : binh khí dài
80.毋 vô : chớ, đừng
81. 比 tỷ : so sánh
82. 毛 mao B: lông
83. 氏 thị : họ
84. 气 khí : hơi nước
85. 水 thuỷ (氵): nước
86. 火 hỏa (灬): lửa
87. 爪 trảo : móng vuốt cầm thú
88. 父 phụ : cha
89. 爻 hào : hào âm, hào dương (Kinh Dịch)
90. 爿 tường (丬): mảnh gỗ, cái giường
91. 片 phiến : mảnh, tấm, miếng
92. 牙 nha : răng
93.牛 ngưu ( 牜): trâu
94. 犬 khuyển (犭): con chó
Bộ 5 Nét
95. 玄 huyền : màu đen huyền, huyền bí
96. 玉 ngọc : đá quý, ngọc
97. 瓜 qua : quả dưa
98. 瓦 ngõa : ngói
99. 甘 cam : ngọt
100. 生 sinh : sinh đẻ, sinh sống
101. 用 dụng : dùng
102. 田 điền : ruộng
103. 疋 thất ( 匹) : đơn vị đo chiều dài, tấm (vải)
104. 疒 nạch : bệnh tật
105. 癶 bát : gạt ngược lại, trở lại
106. 白 bạch : màu trắng
107. 皮 bì : da
108. 皿 mãnh : bát dĩa
109. 目 mục : mắt
110. 矛 mâu : cây giáo để đâm
111. 矢 thỉ : cây tên, mũi tên
112. 石 thạch : đá
113. 示 thị; kỳ (礻) : chỉ thị; thần đất
114. 禸 nhựu : vết chân, lốt chân
115. 禾 hòa : lúa
116. 穴 huyệt : hang lỗ
117. 立 lập : đứng, thành lập
Bộ 6 Nét
118. 竹 trúc : tre trúc
119. 米 mễ : gạo
120. 糸 mịch (糹, 纟) : sợi tơ nhỏ
121. 缶 phẫu : đồ sành
122. 网 võng (罒, 罓) : cái lưới
123. 羊 dương : con dê
124. 羽 vũ (羽) : lông vũ
125. 老 lão : già
126. 而 nhi : mà, và
127. 耒 lỗi : cái cày
128. 耳nhĩ : tai (lỗ tai)
129. 聿 duật : cây bút
130. 肉 nhục : thịt
131. 臣thần : bầy tôi
132. 自 tự : tự bản thân, kể từ
133. 至 chí : đến
134. 臼 cữu : cái cối giã gạo
135. 舌 thiệt : cái lưỡi
136. 舛 suyễn : sai suyễn, sai lầm
137. 舟 chu : cái thuyền
138. 艮 cấn : quẻ Cấn (Kinh Dịch); dừng, bền cứng
139. 色 sắc : màu, dáng vẻ, nữ sắc
140.艸thảo (艹) : cỏ
141. 虍 hô : vằn vện của con hổ
142.虫trùng : sâu bọ
143. 血 huyết : máu
144. 行 hành : đi, thi hành, làm được
145. 衣 y (衤) : áo
146. 襾 á : che đậy, úp lên

Ngôn ngữ mạng Trung Quốc