Thứ Sáu, 8 tháng 3, 2019

GỌI ĐIỆN THOẠI BẰNG TIẾNG TRUNG

GỌI ĐIỆN THOẠI BẰNG TIẾNG TRUNG
===============================

1. Gọi điện thoại: 打电话 Dǎ diànhuà
2. Nghe điện thoại: 接电话 jiē diànhuà
3. Cuộc gọi lỡ/ không nhấc máy: 未接电话 wèi jiē diànhuà
4. Nháy máy: 响一声 xiǎng yīshēng
5. Nấu cháo điện thoại: 泡电话粥 pào diànhuà zhōu
6. Cúp điện thoại: 挂电话 guà diànhuà
7. Sạc điện thoại: 手机充电器 shǒujī chōngdiàn qì
8. Tiếng chuông: 铃声 língshēng
9. Tín hiệu: 信号 xìnhào
10. Tin nhắn: 短信 duǎnxìn
11. Gửi tin nhắn: 发短信 fā duǎnxìn
12. Điện thoại: 电话 diànhuà
13. Điện thoại công cộng: 公用电话 gōngyòng diànhuà
14. Di động: 手机 shǒujī
15. Sim điện thoại: 电话卡 diànhuàkǎ
16. Thẻ nạp điện thoại: 充值卡 chōngzhí kǎ
17. Mất tín hiệu: 信号中断 xìnhào zhōngduàn
18. Hết pin: 没电 méi diàn
19. Quay số: 拨号 bōhào
20. Gọi lại: 回拨 huí bō
21. Tắt nguồn: 关机 guānjī
22. Mở nguồn: 开机 kāijī
23. Lưu lời nhắn: 留口信 liú kǒuxìn
24. Lưu lời nhắn: 留言 liúyán
25. Danh bạ điện thoại: 电话簿 diànhuà bù
26. Không gọi được: 打不通 dǎ bùtōng
27. Gọi nhầm số: 打错电话 dǎ cuò diànhuà
28. Mã số vùng: 区号 qūhào
29. Pin : 电池 diànchí
30. Điện thoại kinh doanh: 商务电话 shāngwù diànhuà
31. Máy chủ: 总机 zǒngjī
32. may nội bộ, máy con: 分机 fēnjī
33. Mã vùng quốc tế: 国家代码 guójiā dàimǎ
34. Tra cứu só điện thoại: 电话号码查询 diànhuà hàomǎ cháxún
35. Đường dây bận,máy bận: 占线 zhànxiàn
36. Nhiễu sóng tín hiệu: 信号干扰 xìnhào gānrǎo
37. Ngoại mạng: 外线 wàixiàn
38. Nội mạng: 内线 nèixiàn
39. Số điện thoại: 电话号码 diànhuà hàomǎ
40. Sai số: 号码错误 hàomǎ cuòwù
41. Điện thoại đường dài: 长途电话 chángtú diànhuà
42. Đang thực hiện cuộc gọi: 通电话中 tōng diànhuà zhōng

打电话 Dǎ diànhuà: Mẫu câu gọi điện thoại tiếng Trung

1. 我是王兰 wǒ shì wáng lán: Tôi là Vương Lan
2. 喂,是红英吗? wèi, shì hóng yīng ma?: Alo, Hồng Anh phải không?
3. 喂, 请问是赵先生吗? Wèi, qǐngwèn shì zhào xiānshēng ma?: Alo, xin hỏi có phải là Ông Triệu không?
4. 请问是财务科吗? Qǐngwèn shì cáiwù kē ma?: Xin hỏi có phải phòng tài vụ không?
5. 请问是李医生的办公室吗? Qǐngwèn shì lǐ yīshēng de bàngōngshì ma?: Xin hỏi có phải là văn phòng của bác sĩ Lý không?
6. 我能借用一下您的电话吗? Wǒ néng jièyòng yīxià nín de diànhuà ma?: Tôi có thể mượn điện thoại của bạn một chút không?
7. 可以,请用吧。 Kěyǐ, qǐng yòng ba.: Được, anh gọi đi
8. 我想找王先生。 Wǒ xiǎng zhǎo wáng xiānshēng.: Tôi muốn tìm ông Vương
9. 小明在吗? Xiǎomíng zài ma?: Minh có ở đó không?
10. 真对不起,这么晚了还给您打电话。 Zhēn duìbùqǐ, zhème wǎnle hái gěi nín dǎ diànhuà.: 

KÊNH Youtube : TIẾNG TRUNG HOA HUY 

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Ngôn ngữ mạng Trung Quốc