NHỮNG LỜI HỨA HẸN TRONG YÊU ĐƯƠNG BẰNG TIẾNG TRUNG
我想和你约会。你愿意不愿意
我想和你约会。wǒ xiǎng hé nǐ yuē huì: Anh muốn hẹn hò với em
我买单!wǒ mǎi dān: Để anh trả tiền
我们AA制吧!wǒ men AA zhì ba: Chúng ta chia đôi nhé (trả tiền)
你想跳舞吗?nǐ xiǎng tiào wǔ ma: Em muốn khiêu vũ không?
陪我好吗?péi wǒ hǎo ma: Bên anh được không?
我送你回家。wǒ sòng nǐ huí jiā: Anh đưa em về nhà
我今天晚上过得很开心。wǒ jīn tiān wǎn shang guò de hěn kāi xīn: Tối hôm nay anh rất vui
我买单!wǒ mǎi dān: Để anh trả tiền
我们AA制吧!wǒ men AA zhì ba: Chúng ta chia đôi nhé (trả tiền)
你想跳舞吗?nǐ xiǎng tiào wǔ ma: Em muốn khiêu vũ không?
陪我好吗?péi wǒ hǎo ma: Bên anh được không?
我送你回家。wǒ sòng nǐ huí jiā: Anh đưa em về nhà
我今天晚上过得很开心。wǒ jīn tiān wǎn shang guò de hěn kāi xīn: Tối hôm nay anh rất vui
HỨA HẸN
我是你的。wǒ shì nǐ de: Em là của anh
你是我的。nǐ shì wǒ de: Anh là của em
我不想离开你。wǒ bù xiǎng lí kāi nǐ: Anh không muốn rời xa em
我不能没有你。wǒ bù néng méi yǒu nǐ: Anh không thể không có em
我们结婚吧!wǒ men jié hūn ba: Chúng ta kết hôn nhé
我想嫁给你!wǒ xiǎng jià gěi nǐ: Em muốn lấy anh (dùng cho con gái)
我想娶你!wǒ xiǎng qǔ nǐ: Anh muốn lấy em (dùng cho con trai)
我愿意!wǒ yuàn yì: Em đồng ý
一见钟情 yī jiàn zhōngqíng: Tình yêu sét đánh
日久生情 rì jiǔ shēng qíng: Lâu ngày sinh tình
你是我的。nǐ shì wǒ de: Anh là của em
我不想离开你。wǒ bù xiǎng lí kāi nǐ: Anh không muốn rời xa em
我不能没有你。wǒ bù néng méi yǒu nǐ: Anh không thể không có em
我们结婚吧!wǒ men jié hūn ba: Chúng ta kết hôn nhé
我想嫁给你!wǒ xiǎng jià gěi nǐ: Em muốn lấy anh (dùng cho con gái)
我想娶你!wǒ xiǎng qǔ nǐ: Anh muốn lấy em (dùng cho con trai)
我愿意!wǒ yuàn yì: Em đồng ý
一见钟情 yī jiàn zhōngqíng: Tình yêu sét đánh
日久生情 rì jiǔ shēng qíng: Lâu ngày sinh tình
NGÔN NGỮ KHI "QUAN HỆ"
我要你。wǒ yào nǐ: Anh muốn em
闭上眼睛。bì shang yǎn jing: Hãy nhắm mắt vào
张开眼睛。zhāng kāi yǎn jing: Hãy mở mắt ra
吻我。wěn wǒ: Hôn em
抱我。bào wǒ: Ôm em
留下来。liú xià lái: Hãy ở lại đây
靠近我。kào jìn wǒ: Hãy gần em hơn
我想做爱。wǒ xiǎng zuò ài: Em muốn “quan hệ”
好极了。hǎo jí le: Tuyệt vời
我有点紧张。wǒ yǒu diǎn jǐn zhāng: Em hơi căng thẳng
不要紧张。bù yào jǐn zhāng: Đừng căng thẳng
咬我! yǎo wǒ: Cắn anh
舔我! tiǎn wǒ: Liếm anh
轻一点。qīng yī diǎn: Nhẹ nhàng hơn
温柔一点。wēn róu yī diǎn: Mềm mại hơn
使劲一点。shǐ jìn yī diǎn: Mạnh hơn
正常体位。zhèng cháng tǐ wèi: Tư thế truyền thống
女上位。nǚ shàng wèi: Nữ phía trên
后入。hòu rù: Tư thế Doggie (phía sau)
感觉太棒了。gǎn jué tài bàng le: Cảm thấy rất tuyệt
你做的很好。 nǐ zuò de hěn hǎo: Anh làm rất tuyệt
再来一次。 zài lái yī cì: Thêm một lần nữa
闭上眼睛。bì shang yǎn jing: Hãy nhắm mắt vào
张开眼睛。zhāng kāi yǎn jing: Hãy mở mắt ra
吻我。wěn wǒ: Hôn em
抱我。bào wǒ: Ôm em
留下来。liú xià lái: Hãy ở lại đây
靠近我。kào jìn wǒ: Hãy gần em hơn
我想做爱。wǒ xiǎng zuò ài: Em muốn “quan hệ”
好极了。hǎo jí le: Tuyệt vời
我有点紧张。wǒ yǒu diǎn jǐn zhāng: Em hơi căng thẳng
不要紧张。bù yào jǐn zhāng: Đừng căng thẳng
咬我! yǎo wǒ: Cắn anh
舔我! tiǎn wǒ: Liếm anh
轻一点。qīng yī diǎn: Nhẹ nhàng hơn
温柔一点。wēn róu yī diǎn: Mềm mại hơn
使劲一点。shǐ jìn yī diǎn: Mạnh hơn
正常体位。zhèng cháng tǐ wèi: Tư thế truyền thống
女上位。nǚ shàng wèi: Nữ phía trên
后入。hòu rù: Tư thế Doggie (phía sau)
感觉太棒了。gǎn jué tài bàng le: Cảm thấy rất tuyệt
你做的很好。 nǐ zuò de hěn hǎo: Anh làm rất tuyệt
再来一次。 zài lái yī cì: Thêm một lần nữa
Website : 华辉网络汉语课程班 Học đường HOA HUY
Facebook : Ths. Chí Huy ( 吴老师 ) Steven Wu
FB Group : Tự Học Tiếng Trung Quốc 学习汉语 (學習漢語)
FB Fanpage : 每天学汉语 - 中文 好 Học mỗi ngày - tiếng Trung giỏi
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét