Thứ Sáu, 2 tháng 8, 2019

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG THỊT, TRỨNG, HẢI SẢN

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG THỊT, TRỨNG, HẢI SẢN

1. 肥肉 /féiròu/: thịt mỡ
2. 瘦肉 /shòuròu/: thịt nạc
3. 皮 /pí/: da, bì
4. 猪肉 /zhūròu/: thịt lợn
5. 牛肉 /niúròu/: thịt bò
6. 鸡肉 /jīròu/: thịt gà
7. 鸭肉 /yāròu/: thịt vịt
8. 羊肉 /yángròu/: thịt dê
9. 肉丝 /ròusī/: thịt thái sợi
10. 肉块 /ròukuài/: thịt miếng
11. 肉馅儿 /ròuxiànr/: thịt băm
12. 肉丸 /ròuwán/: thịt viên
13. 猪蹄 /zhūtí/: móng giò
14. 鸡脖子 /jībózi/: cổ gà
15. 鸡腿 /jītuǐ/: đùi gà
16. 肉片 /ròupiàn/: thịt thái miếng mỏng
17. 排骨 /páigǔ/: sườn
18. 鸡翅 /jīchì/: cánh gà
19. 鸡爪子 /jīzhuǎzi/: chân gà
20. 鸡胸 /jīxiōng/: ức gà
21. 骨 /gǔ/: xương
22. 鸡蛋 /jīdàn/: trứng gà
23. 咸鸭蛋 /xiányādàn/: trứng vịt muối
24. 鹌鹑蛋 /ānchúndàn/: trứng chim cút
25. 松花蛋 /sōnghuādàn/: trứng bắc thảo
26. 鱼 /yú/: cá
27. 虾 /xiā/: tôm
28. 龙虾 /lóngxiā/: tôm hùm
29. 螃蟹 /pángxiè/: cua
30. 生蚝 /shēngháo/: con hàu
31. 扇贝 /shànbèi/: sò điệp
32. 蛤蜊 /gélí/: ngao



Ngôn ngữ mạng Trung Quốc