Thứ Sáu, 1 tháng 1, 2021

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CÔNG XƯỞNG

 TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CÔNG XƯỞNG


1. Bỏ Việc /炒魷魚/ Chǎoyóuyú.

2. Ca Đêm / 夜班 / Yèbān.

3. Ca Giữa / 中班 / Zhōngbān.

4. Ca Ngày / 日班 / Rìbān.

5. Ca Sớm / 早班 / Zǎobān.

6. An Toàn Lao Động / 勞動安全 / Láodòng ānquán.

7. Bảo Hiểm Lao Động / 勞動保險 / Láodòng bǎoxiǎn.

8. Biện Pháp An Toàn / 安全措施 / Ānquán cuòshī.

9. Các Bậc Lương / 工資級別 / Gōngzī jíbié.

10. Chế Độ Định Mức / 定額制度 / Dìng'é zhìdù.

11. Chế Độ Làm Việc Ba Ca / 三班工作制 / Sānbān gōngzuòzhì.

12. Chế Độ Làm Việc Ngày 8 Tiếng / 八小時工作制 / Bāxiǎoshí gōngzuòzhì.

13. Chế Độ Sản Xuất / 生產制度 / Shēngchǎn zhìdù.

14. Chế Độ Sát Hạch / 考核制度 / Kǎohé zhìdù.

15. Chế Độ Thưởng Phạt / 獎懲制度 / Jiǎngchéng zhìdù.

16. Chế Độ Tiền Lương / 工資制度 / Gōngzī zhìdù.

17. Chế Độ Tiền Thưởng / 獎金制度 / Jiǎngjīn zhìdù.

18. Chế Độ Tiếp Khách / 會客制度 / Huìkè zhìdù.

19. Lương Tăng Ca / 加班工資 / Jiābān gōngzī.

20. Lương Tháng / 月工資 / Yuègōngzī.

21. Lương Theo Ngày / 日工資 / Rìgōngzī.

22. Lương Theo Sản Phẩm / 計件工資 / Jìjiàn gōngzī.

23. Lương Theo Tuần / 周工資 / Zhōugōngzī.

24. Lương Tính Theo Năm / 年工資 / Niángōngzī.

25. Mức Chênh Lệch Lương / 工資差額 / Gōngzī chà'é.

26. Mức Lương / 工資水準 / Gōngzī shuǐpíng.

27. Nhân Viên Y Tế Nhà Máy / 廠醫 / Chǎngyī.

28. Bảo Vệ / 門衛 / Ménwèi.

29. Bếp Ăn Nhà Máy / 工廠食堂 / Gōngchǎng shítáng.

30. Ca Trưởng / 班組長 / Bānzǔzhǎng.

31. Cán Bộ Kỹ Thuật / 技師 / Jìshī.

32. Căng Tin Nhà Máy / 工廠小賣部 / Gōngchǎng xiǎomàibù.

33. Chiến Sĩ Thi Đua, Tấm Gườn Lao Động / 勞動模範 / Láodòng mófàn.

34. Cố Vấn Kỹ Thuật / 技術顧問 / Jìshù gùwèn.

35. Công Đoạn / 工段 / Gōngduàn.

36. Công Nhân / 工人 / Gōngrén.

37. Công Nhân Ăn Lương Sản Phẩm / 計件工 / Jìjiàngōng.

38. Công Nhân Hợp Đồng / 合同工 / Hétonggōng.

39. Công Nhân Kỹ Thuật / 技工 / Jìgōng.

40. Công Nhân Lâu Năm / 老工人 / Lǎo gōngrén.

41. Công Nhân Nhỏ Tuổi / 童工 / Tónggōng.

42. Công Nhân Sửa Chữa / 維修工 / Wéixiūgōng.

43. Công Nhân Thời Vụ / 臨時工 / Línshígōng.

44. Công Nhân Tiên Tiến / 先進工人 / Xiānjìn gōngrén.

45. Công Nhân Trẻ / 青工 / Qīnggōng.

46. Đội Vận Tải / 運輸隊 / Yùnshūduì.

47. Giám Đốc / 經理 / Jīnglǐ.



Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Ngôn ngữ mạng Trung Quốc