Từ vựng về trường học P2
151. Trốn học: 逃学 táoxué
152. Lưu ban: 留级 liújí
153. Học nhảy (cấp, lớp): 跳级 tiàojí
154. Dạy học: 教学 jiàoxué
155. Tài liệu giảng dạy: 教材 jiàocái
156. Đồ dùng dạy học: 教具 jiàojù
157. Giáo trình nghe nhìn: 视听教材 shìtīng jiàocái
158. Giáo cụ nghe nhìn: 视听教具 shìtīng jiàojù
159. Giáo án: 教案 jiào’àn
160. Giáo trình: 教程 jiàochéng
161. Sách giáo khoa: 教科书 jiàokēshū
162. Chương trình dạy học: 教学大纲 jiàoxué dàgāng
163. Chuẩn bị bài: 备课 bèikè
164. Giảng bài: 讲学 jiǎngxué
165. Giáo khoa: 教课 jiāo kè
166. Đánh kẻng: 打铃 dǎ líng
167. Bố trí bài tập: 布置作业 bùzhì zuòyè
168. Tan học: 下课 xiàkè
169. Thi: 考试 kǎoshì
170. Thể chế thi không có giám khảo: 无监考考试制 wú jiānkǎo kǎoshì zhì
171. Làm bài thi: 出卷 chū juàn
172. Đề thi: 试题 shìtí
173. Bài thi: 试卷 shìjuàn
174. Thi theo kiểu mô phỏng: 模拟考试 mónǐ kǎoshì
175. Kiểm tra: 测验 cèyàn
176. Thi giữa học kỳ: 期中考试 qízhōng kǎoshì
177. Thi học kỳ: 期末考试 qímò kǎoshì
178. Thi viết: 笔试 bǐshì
179. Thi nói: 口试 kǒushì
180. Thi cho sử dụng tài liệu, đề thi mở: 开卷考试 kāijuàn kǎoshì
181. Chọn đáp án: 选答题 xuǎn dā tí
182. Sát hạch kết quả: 成就测试 chéngjiù cèshì
183. Sát hạch năng lực: 能力测试 nénglì cèshì
184. Thí sinh: 考生 kǎoshēng
185. Giám khảo: 监考者 jiānkǎo zhě
186. Phòng thi: 考场 Kǎochǎng
187. Chấm thi: 批卷 pī juàn
188. Lịch làm việc của trường: 校历 xiào lì
189. Báo tường: 校报 xiào bào
190. Tập san của trường: 校刊 xiàokān
191. Lễ kỉ niệm thành lập trường: 校庆 xiàoqìng
192. Xe buýt đưa đón của trường: 校车 xiàochē
193. Nội quy nhà trường: 校规 xiàoguī
194. Vườn trường: 校园 xiàoyuán
195. Ký túc xá: 校舍 xiàoshè
196. Phòng học: 教室 jiàoshì
197. Phòng học lớn, giảng đường: 大教室 dà jiàoshì
198. Giảng đường: 阶梯教室 jiētī jiàoshì
199. Bảng đen: 黑板 hēibǎn
200. Khăn lau bảng: 黑板擦 Hēibǎn cā
201. Phấn: 粉笔 Fěnbǐ
202. Thước (dùng cho giáo viên): 教鞭 jiàobiān
203. Bàn và ghế của lớp học: 课桌椅 kè zhuō yǐ
204. Phòng luyện âm: 语言实验室 yǔyán shíyàn shì
205. Phòng thực nghiệm: 实验室 shíyàn shì
206. Phòng đọc: 阅览室 yuèlǎn shì
207. Thư viện: 图书馆 túshū guǎn
208. Hội trường: 大礼堂 dà lǐtáng
209. Sân luyện tập: 操场 cāochǎng
210. Sân vận động: 运动场 yùndòngchǎng
211. Phòng luyện tập: 运动房 yùndòng fáng
212. Bể bơi: 游泳池 yóuyǒngchí
213. Cột cờ: 旗杆 qígān
214. Câu lạc bộ sinh viên: 学生俱乐部 xuéshēng jùlèbù
215. Phòng làm việc của giáo viên: 教师办公室 jiàoshī bàngōngshì
216. Phòng nghỉ của giáo viên: 教员休息室 jiàoyuán xiūxí shì
217. Nhà ăn: 食堂 shítáng
218. Ký túc xá: 宿舍 sùshè
219. Phòng y tế: 医务室 yīwù shì
220. Đội thiếu niên tiền phong: 少先队 shàoxiānduì
221. Đội viên đội thiếu niên tiền phong: 少先队员 shàoxiānduì yuán
222. Khăn quàng đỏ: 红领巾 hónglǐngjīn
223. Phân đội đội thiếu niên tiền phong: 少先队小队 shàoxiānduì xiǎoduì
224. Trung đội thiếu niên tiền phong: 少先队中队 shàoxiānduì zhōngduì
225. Đại đội thiếu niên tiền phong: 少先队大队 shàoxiānduì dàduì
226. Khăn quàng: 领巾 lǐngjīn
227. Đội nhi đồng: 儿童团 értóngtuán
228. Khai giảng: 开学 kāixué
229. Nghỉ hè: 放假 fàngjià
230. Nghỉ đông: 寒假 hánjià
231. Nghỉ hè: 暑假 shǔjià
232. Nghỉ tết: 春假 chūnjià
233. Học kỳ: 学期 xuéqí
234. Năm học: 学年 xuénián
235. Chiêu sinh: 招生 zhāoshēng
236. Xin nhập học: 申请入学 shēnqǐng rùxué
237. Số học sinh nhập học: 就学人数 jiùxué rénshù
238. Thi đầu vào: 入学考试 rùxué kǎoshì
239. Thi đại học: 高校入学考试 gāoxiào rùxué kǎoshì
240. Đăng ký: 注册 zhùcè
241. Học phí: 学费 xuéfèi
242. Học bổng: 助学金 zhùxuéjīn
243. Học bổng: 奖学金 jiǎngxuéjīn
244. Thẻ học sinh: 学生证 xuéshēng zhèng
245. Huy hiệu trường, phù hiệu: 校徽 xiàohuī
246. Thôi học: 退学 tuìxué
247. Điểm số: 学分 xuéfēn
248. Hệ (10 năm, 12 năm): 学制 xuézhì
249. Học một môn học: 修一门课 xiūyī mén kè
250. Bỏ một môn học: 退选一门课 tuì xuǎn yī mén kè
251. Môn chính: 主课 zhǔkè
252. Môn phụ: 副课 fù kè
253. Môn học tự chọn: 选修课 xuǎnxiū kè
254. Môn học bắt buộc: 必修课 bìxiū kè
255. Môn học lại: 重修课 chóngxiū kè
256. Học phần: 学分课程 xuéfēn kèchéng
257. Đại số: 代数 dàishù
258. Số học: 算数 suàn shù
259. Ngữ văn: 语文 yǔwén
260. Tiếng anh: 英语 yīngyǔ
261. Ngoại ngữ: 外语 wàiyǔ
262. Hình học: 几何 jǐhé
263. Lịch sử: 历史 lìshǐ
264. Địa lý: 地理 dìlǐ
265. Vật lý: 物理 wùlǐ
266. Tự nhiên: 自然 zìrán
267. Âm nhạc: 音乐 yīnyuè
268. Hóa học: 化学 huàxué
269. Thể dục: 体育 tǐyù
270. Chính trị: 政治 zhèngzhì
271. Mỹ thuật: 美术 měishù
272. Đồ họa: 图画 túhuà
273. Sinh vật: 生物 shēngwù
274. Thường thức: 常识 chángshì
275. Sinh lý học: 生理卫生 shēnglǐ wèishēng
276. Môn quân sự: 军训课 jūnxùn kè
277. Khoa học xã hội: 文科 wén kē
278. Môn pháp luật: 法律学 fǎlǜ xué
279. Nhân loại học: 人类学 rénlèi xué
280. Tâm lý học: 心理学 xīnlǐ xué
281. Khảo cổ học: 考古学 kǎogǔ xué
282. Sử thế giới: 世界史 shìjiè shǐ
283. Thông sử thế giới: 世界通史 shìjiè tōngshǐ
284. Lịch sử quan hệ quốc tế: 国际关系史 guójì guānxì shǐ
285. Ngôn ngữ học: 语言学 yǔyán xué
286. Ngữ âm học: 语音学 yǔyīn xué
287. Phê bình văn học: 文学批评 wénxué pīpíng
288. Hán ngữ cổ đại: 古汉语 gǔ hànyǔ
289. Tu từ học: 修辞学 xiūcí xué
290. Quản lí xí nghiệp: 企业管理 qǐyè guǎnlǐ
291. Kinh tế học: 经济学 jīngjì xué
292. Kinh tế học chủ nghĩa mác: 马克思主义经济学 mǎkèsī zhǔyì jīngjì xué
293. Kinh tế chính trị học: 政治经济学 zhèngzhì jīngjì xué
294. Khoa học kế toán: 会计学 kuàijì xué
295. Khoa học tài vụ: 财务学 cáiwù xué
296. Ngân hàng tài chính quốc tế: 国际金融 guójì jīnróng
297. Thống kê học: 统计学 tǒngjì xué
298. Xã hội học: 社会学 shèhuì xué
299. Giáo dục học: 教育学 jiàoyù xué
300. Chính trị học: 政治学 Zhèngzhì xué