Thứ Năm, 10 tháng 9, 2020

社会网络 Shèhuì wǎngluò: Mạng xã hội.

 社会网络 Shèhuì wǎngluò: Mạng xã hội.


1. 脸书 liǎn shū: facebook

2. 微信 wēixīn: wechat

3. 微博 wēibó: weibo

4. 照片墙 zhàopiàn qiáng: instagram

5. 分享新鲜事 fēnxiǎng xīnxiān shì: chia sẻ câu chuyện của bạn (Bạn đang nghĩ gì?)

6. 发帖 Fātiě: Đăng bài, đăng status

7. 帖子 Tiězi: Bài đăng, status

8. 加好友 Jiā hǎoyǒu: Kết bạn

9. 回复 huífù: Trả lời (reply)

10. 删除/解除好友 shānchú/jiěchú hǎoyǒu: Hủy kết bạn (unfriend)

11. 直播 zhíbō: phát trực tiếp, livestream

12. 照片 zhàopiàn: đăng ảnh

13. 签到 qiāndào: đính kèm vị trí

14. 赞/点赞 zàn/Diǎn zàn: ấn vào đây để thả các trạng thái như like, trái tim, haha, buồn,...

15. 评论 pínglùn: bình luận

16. 分享 fēnxiǎng: chia sẻ

17. 浏览 liúlǎn: lượt xem

18. 关注 guānzhù: theo dõi/follow

19. 粉丝 fěnsī: follower

20. 关注者 guānzhù zhě: follower

21. 你的小组 nǐ de xiǎo zǔ: nhóm của bạn

22. 发现 fā xiàn: Khám phá

23. 创建 chuàng jiàn: tạo nhóm

24. 设置 shèzhì: Cài đặt

25. 收藏夹 shōu cáng jiā: mục mà bạn lưu

26. 视频 shì pín: video bạn có thể quan tâm

27. 那年今天 nà nián jīntiān: kỉ niệm

28. 公共主项 gōnggòng zhǔ xiàng: page cộng đồng mà bạn có thể quan tâm

29. 周边好友 zhōu biān hǎo yǒu: tìm bạn bè gần bạn

30. 附近的人 fùjìn de rén: tìm bạn ở gần

31. 友缘 yǒu yuán: tìm đối tượng hèn hò

32. 游戏 yóuxì: trò chơi

33. 快拍 kuài pài: tin của bạn

34. 个人主项 gē rén zhǔ xiàng: trang cá nhân

35. 微信 wēixìn: tin nhắn

36. 私信 sīxìn: Tin nhắn riêng tư

37. 短信 duǎnxìn: Tin nhắn

38. 通讯录 tōngxùn lù: Liên lạc

39. 群聊 qún liáo: Trò chuyện nhóm

40. 朋友圈 péngyǒu quān: Danh sách bạn bè

41. 扫一扫 sǎo yì sǎo: tìm bạn bằng cách quét mã

42. 摇一摇 yáo yì yáo: tìm bạn bằng cách lắc điện thoại

43. 看一看 kàn yí kàn: Bản xem thử

44. 相册 xiāngcè: bài đăng của tôi

45. 表情 biǎoqíng: thư viện nhãn dán (nơi bạn có thể tải các nhãn dán dễ thương về )

46. 头像 tóuxiàng: ảnh đại diện

47. 昵称 níchēng: nick name

48. 微信号 wēixīn hào: ID wechat

49. 二维码名片 èr wéi mǎ míngpiàn: Mã QR

50. 更多 gèngduō: nhiều hơn

51. 热门 rèmén: (các chủ đề hot) mà bạn có thể quan tâm

52. 明星 míngxīng: weibo của người nổi tiếng mà bạn có thể ấn theo dõi

53. 消息提醒 xiāoxī tíxǐng: thông báo

54. 我的赞 wǒ de zàn: bài đã like

55. 关注话题 guān zhù huà tí: chủ đề đã follow

56. 客服中心 kèfú zhōngxīn: trung tâm hỗ trợ khách hàng

57. 探索 tànsuǒ: tìm kiếm

58. 查询 cháxún: Tra tìm/tìm kiếm

59. 趋势 qūshì: xu hướng (weibo sẽ giới thiệu những trang nhiều người quan tâm)

60. 编辑主项 biānjí zhǔxiàng: chỉnh sửa trang cá nhân

61. 动态 dòngtài: nhật kí hoạt động

62. 拉黑 lāhēi: block

63. 加好友 jiā hǎoyǒu: kết bạn

64. 转发 zhuǎnfā: chuyển tiếp tin nhắn

65. 回复 huífù: trả lời tin nhắn

66. 垃圾信息 lājī xìnxī: spam tin nhắn

67. 链接 liánjiē: đường link

68. 上传 shàngchuán: tải lên

69. 上传图片 shàngchuán túpiàn: tải ảnh lên

70. 时间线 shíjiān xiàn: dòng thời gian/timeline

71. 退出 tuìchū: đăng xuất/log out

72. 登录 dēnglù: đăng nhập/log in

73. 下载 xiàzǎi: tải xuống/download

74. 密码 mìmǎ: mật khẩu/password

75. 刷新 shuāxīn: refresh

76. 提到我的 tí dào wǒ de: nhắc đến bạn


Chủ Nhật, 6 tháng 9, 2020

Từ vựng tiếng Trung chủ đề giấy tờ

 Từ vựng tiếng Trung chủ đề giấy tờ

1 (居民)身份证 /(Jūmín) shēnfèn zhèng/ Chứng minh thư nhân dân

2 户口簿 /hùkǒu bù/ Sổ hộ khẩu, sổ hộ tịch

3 驾驶执照 /jiàshǐ zhízhào/ Giấy phép lái xe, bằng lái xe

4 准考证 /zhǔn kǎozhèng/ Thẻ dự thi, phiếu dự thi

5 出入证 /chūrù zhèng/ Thẻ ra vào

6 会员证 /huìyuán zhèng/ Thẻ hội viên

7 学生证 /xuéshēng zhèng/ Thẻ sinh viên

8 工作证 /gōngzuòzhèng/ Giấy phép làm việc

9 教师证 /jiàoshī zhèng/ Giấy chứng nhận giáo viên

10 警官证 /jǐngguān zhèng/ Thẻ cảnh sát, thẻ công an

11 护照 /hùzhào/ Hộ chiếu (passport)

12 结婚证 /jiéhūn zhèng/ Giấy đăng ký kết hôn

13 离婚证 /líhūn zhèng/ Giấy chứng nhận ly hôn

14 毕业证 /bìyè zhèng/ Bằng tốt nghiệp

15 老年证 /lǎonián zhèng/ Giấy chứng nhận người cao tuổi

16 营业执照 /yíngyè zhízhào/ Giấy phép kinh doanh

17 会计证 /kuàijì zhèng/ Chứng chỉ kế toán viên

18 导游证 /dǎoyóu zhèng/ Thẻ hướng dẫn viên du lịch

19 学位证 /xuéwèi zhèng/ Bằng cử nhân (bằng học vị)

20 律师资格证 /lǜshī zīgé zhèng/ Chứng chỉ hành nghề luật sư


Ngôn ngữ mạng Trung Quốc