Thứ Sáu, 14 tháng 10, 2022

Ngôn ngữ mạng Trung Quốc

 Ngôn ngữ mạng GenZ Trung Quốc 

1/ 摸鱼【mōyú】:Làm biếng

2/ 收到【shòudào】:Nhận được rồi

3/ 不晓得【bù xiǎodé】: Không biết ( Tiếng địa phương vùng Tứ Xuyên )

4/ 我懵了【wǒ měngle】:Tôi ngớ/lú rồi

5/ 咦【yí】:Eo~ , gì dị trời, rùng mình á

6/ 小甜瓜【xiǎo tiánguā】:Con gái yêu/nhỏ của bố mẹ

7/ 戳手【chuō shǒu】:

8/ 扭【niǔ】: Lắc mông, vặn vẹo người

9/ 吃我一锤【chī wǒ yī chuí】: Ăn bố m 1 gậy

10/ 抓屁屁【zhuā pì pì】:Gãi dit

11/ 白眼【báiyǎn】:Trợn trắng mắt

12/ 哼【hēng】:Hứ

13/ 咋不上天【zǎ bù shàngtiān】:Sao m không đòi lên trời luôn đi? 

14/ 么么哒【mēmē dá】:Moazzz

15/ 瘫【tān】:Nằm lười

16/ 怪我咯【guàiwǒ gē】:Trách t à? 

17/ 拉粑粑 = 拉屎 【lā bābā = lā shǐ】:

18/ 别瞧看【bié qiáo kàn】:Đừng coi thường

19/ 菜狗【càigǒu】:Chơi ngu như 

20/ 麻了【mále】:Phục rồi

21/ yue了:Ói ( yue là mô phỏng âm thanh oẹ của người Trung )

22/ 我K 【wǒkào】:D*m*, chửi thề

23/ 嗯嗯【ēnēn】:Ừm ừm :v

24/ 切切切【qièqièqiè】:Xía xía xía

25/ 666 = 牛逼【níubī】:Đỉnh dữ

26/ 立刻有 = li ke you : Thích iem rùi đó

27/ 嗨起来【hāi qǐlái】:High lên bro 

28/ 柠檬精【níngméng jīng】:Ghen ăn tức ở

29/ 坑人【kēngrén】:Lừa người

30/ 咋啦 = 怎么了【zǎla = zěnmele】:Gì z, gì nữa, vụ chi?

31/ 憨憨 = 萌呆 【hān hān = méng dāi】:À ừ, ừm

32/ 哎 = 诶【āi = éi】:aizzz

33/ 害~【hài~】:haizzz

34/ 蹦沙卡拉卡【bèng shā kǎ lā kǎ】:Bom sha ka la kà

35/ 呐 = 嗯呐 【nà = ēnnà】:Ừm, ừm nè 

36/ 呴呴【xǔxǔ】:Hơ hơ (Cười khinh)

37/ 哇 = 哇塞 【wā = wāsāi】:Wa, tuyệt dời~

38/ 哭哭唧唧【kūkū jījī】:Khóc không ngừng

39/ 奈斯【nài sī】:Nice

40/ 比心【bǐxin】:Bắn tim

Ngôn ngữ mạng Trung Quốc