01 李 (lǐ) lý
02王 (wáng)vương
03张 (zhāng) trương
04刘 (líu) lưu
05陈 (chén)trần
06杨 (yáng)dương
07赵 (zhào) triệu
08 黄 (huáng) hoàng
09周 (zhōu) châu /chu
10吴 (wú) ngô
11徐 (xú)từ
12孙 (sūn) tôn
13胡 (hú)hồ
14朱 (zhū) chu
15 高 (gāo)cao
16林 (lín) lâm
17何 (hé) hà
18郭 (guō) quách
19马 (mǎ)mã
20罗 (luō|luó)la
21梁 (liáng)lương
22 宋 (sòng) tống
23郑 (zhèng) trịnh
24谢 (xiè) tạ
25韩 (hán) hàn
26唐 (táng) đường
27冯 (féng)phùng
28于 (yú) vu
29 董 (dǒng) đổng
30萧 (xiāo) tiêu
31程 (chéng) trình
32曹 (cáo) tào
33袁 (yuán)viên
34邓 (dèng) đặng
35许 (xǔ) hứa
36 傅 (fù)phó
37沉 (chén) trầm
38曾 (zeng)tăng
39彭 (péng) bành
40吕 (lǚ|lǚ)lã/ lữ
41苏 (sū)tô
42卢 (lú) lô
43 蒋 (jiǎng) tưởng
44蔡 (cài)thái/sái
45贾 (jiǎ)giả
46丁 (dīng) đinh
47魏 (wèi) ngụy
48薛 (xuē) tiết
49叶 (yè) diệp
50 阎 (yán) diêm
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét