Từ vựng tiếng Trung về các hoạt động trong ngày
起床/Qǐchuáng/ Thức dậy
吃早饭/chī zǎofàn/ Ăn sáng
上班/shàngbān/ Đi làm
吃午饭/chī wǔfàn/ Ăn trưa
下班/xiàbān/ Tan sở
吃晚饭/chī wǎnfàn/ Ăn tối
睡觉/shuìjiào/ Đi ngủ
Sau đây là một số mẫu câu kể về một ngày của mình, các bạn tham khảo và vận dụng trong giao tiếp hàng ngày.
1.我一般7点起床
wǒ yībān 7 diǎn qǐchuáng
Thông thường tôi ngủ dậy vào 7h
2.因为是星期天,所以我8:30起床
Yīn wéi shì xīngqítiān, suǒyǐ wǒ 8:30 Qǐchuáng
Vì hôm nay là chủ nhật nên 8h30 tôi mới ngủ dậy
3.我一般在早晨7:15洗脸刷牙
Wǒ yībān zài zǎochén 7:15 Xǐliǎn shuāyá
Buổi sáng tôi thường đánh răng rửa mặt vào 7h15
4.我一般上午7:30吃早餐
Wǒ yībān shàngwǔ 7:30 Chī zǎocān
Tôi thường ăn sáng vào 7h30
5.我经常吃1个鸡蛋,牛奶和桔子
Wǒ jīngcháng chī 1 gè jīdàn, niúnǎi hé júzi
Tôi thường ăn 1 quả trứng, uống sữa bò và ăn quýt
6.我搭巴士上班/上学
Wǒ dā bāshì shàngbān/shàngxué
Tôi đi xe bus đi làm/ đi học
7.我经常开车去上班
Wǒ jīngcháng kāichē qù shàngbān
Tôi thường lái xe đi làm
8.午饭后我喜欢小睡一会儿 .
Wǔfàn hòu wǒ xǐhuān xiǎoshuì yīhuǐ’er
Sau khi ăn trưa tôi thích ngủ một lát
9.我下午5点下班
Wǒ xiàwǔ 5 diǎn xiàbān
5h chiều tôi tan sở
10。我晚上9点洗澡
Wǒ wǎnshàng 9 diǎn xǐzǎ
Tôi tắm vào 9h tồi
11。我上网看新闻
Wǒ shàngwǎng kàn xīnwén
Tôi lên mạng đọc tin tức
12。我晚上10点睡觉
Wǒ wǎnshàng 10 diǎn shuìjiào
10h tối tôi đi ngủ
Website : 华辉网络汉语课程班 Học đường HOA HUY
Facebook : Ths. Chí Huy ( 吴老师 ) Steven Wu
FB Group : Tự Học Tiếng Trung Quốc 学习汉语 (學習漢語)
FB Fanpage : 每天学汉语 - 中文 好 Học mỗi ngày - tiếng Trung giỏi
KÊNH Youtube : TIẾNG TRUNG HOA HUY
Blogger : 学习汉语 - Học Tiếng Trung Quốc (Hoa Huy)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét