Thứ Tư, 27 tháng 2, 2019

Từ vựng tiếng Trung về các hoạt động trong ngày

Từ vựng tiếng Trung về các hoạt động trong ngày



起床/Qǐchuáng/ Thức dậy


吃早饭/chī zǎofàn/ Ăn sáng


上班/shàngbān/ Đi làm


吃午饭/chī wǔfàn/ Ăn trưa


下班/xiàbān/ Tan sở


吃晚饭/chī wǎnfàn/ Ăn tối


睡觉/shuìjiào/ Đi ngủ


Sau đây là một số mẫu câu kể về một ngày của mình, các bạn tham khảo và vận dụng trong giao tiếp hàng ngày.


1.我一般7点起床 

wǒ yībān 7 diǎn qǐchuáng
Thông thường tôi ngủ dậy vào 7h

2.因为是星期天,所以我8:30起床 

Yīn wéi shì xīngqítiān, suǒyǐ wǒ 8:30 Qǐchuáng
Vì hôm nay là chủ nhật nên 8h30 tôi mới ngủ dậy

3.我一般在早晨7:15洗脸刷牙 

Wǒ yībān zài zǎochén 7:15 Xǐliǎn shuāyá 
Buổi sáng tôi thường đánh răng rửa mặt vào 7h15

4.我一般上午7:30吃早餐 

Wǒ yībān shàngwǔ 7:30 Chī zǎocān 
Tôi thường ăn sáng vào 7h30

5.我经常吃1个鸡蛋,牛奶和桔子 

Wǒ jīngcháng chī 1 gè jīdàn, niúnǎi hé júzi 
Tôi thường ăn 1 quả trứng, uống sữa bò và ăn quýt

6.我搭巴士上班/上学 

Wǒ dā bāshì shàngbān/shàngxué 
Tôi đi xe bus đi làm/ đi học

7.我经常开车去上班 

Wǒ jīngcháng kāichē qù shàngbān 
Tôi thường lái xe đi làm

8.午饭后我喜欢小睡一会儿 . 

Wǔfàn hòu wǒ xǐhuān xiǎoshuì yīhuǐ’er 
Sau khi ăn trưa tôi thích ngủ một lát

9.我下午5点下班 

Wǒ xiàwǔ 5 diǎn xiàbān 
5h chiều tôi tan sở

10。我晚上9点洗澡 

Wǒ wǎnshàng 9 diǎn xǐzǎ 
Tôi tắm vào 9h tồi

11。我上网看新闻 

Wǒ shàngwǎng kàn xīnwén 
Tôi lên mạng đọc tin tức

12。我晚上10点睡觉 

Wǒ wǎnshàng 10 diǎn shuìjiào 
10h tối tôi đi ngủ


KÊNH Youtube : TIẾNG TRUNG HOA HUY 


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Ngôn ngữ mạng Trung Quốc