Những vật dụng cần kíp trong gia đình
家庭应急包/急救包: /jiā tíng yīng jí bāo / jí jiù bāo/ : Túi dụng cụ khẩn cấp cho gia đình/ túi sơ cứu
应急急救用品: /yīng jí jí jiù yòng pǐn /: đồ dùng cấp cứu khẩn cấp
- 钳子: /qiánzi/: kìm
- 锤子: /chuízi/: búa
- 圆头剪刀: /yuán tóu jiǎn dāo/: kéo đầu tròn
- 手机紧急充电器: /shǒu jī jǐn jí chōng diàn qì/: sạc di động khẩn cấp
- 塑料袋: /sù liào dài/: túi ni lông
- 卫生纸: /wèi shēng zhǐ/: giấy vệ sinh
- 蜡烛: /là zhú/: nến
- 火柴: /huǒ chái/: diêm
- 打火机: /dǎ huǒ jī/: bật lửa
- 卡式炉: /qiǎ shì lú/: bếp ga mini đề phòng lúc hết ga, mất điện
- 燃气罐: /rán qì guàn /: bình ga mini
- 常用药: /cháng yòng yào/: các loại thuốc thường dùng
- 药箱: /yào xiāng/: hộp thuốc
- 头灯: /tóu dēng/: đèn chụp đầu
- 灭火器: /miè huǒ qì /: bình chữa cháy
- 逃生绳: /táo shēng shéng/: dây thừng cứu hộ, thoát hiểm
- 面罩: /miàn zhào/: mặt nạ bảo hộ
- 梯子: /tīzi/: cái thang
- 急救箱: / jí jiù xiāng/: hộp cấp cứu
- 备用电池: /bèi yòng diàn chí/: pin dự phòng
- 手套: /shǒu tào/: găng tay
- 口罩: /kǒu zhào/: khẩu trang
- 水桶: /shuǐ tǒng/: thùng đựng nước
- 救生锹: /jiù shēng qiāo/: xẻng cứu hộ
- 睡袋: / shuì dài /: túi ngủ
- 保温毯: /bǎo wēn tǎn/: chăn giữ nhiệt
- 防火毯: /fáng huǒ tǎn/: chăn cứu hỏa
- 医疗用品: /yī liáo yòng pǐn /: dụng cụ y tế
- 小刀: /xiǎo dāo/: dao nhỏ
消防水带: / xiāofáng shuǐ dài/: ống dẫn nước cứu hỏa
火警报警器: /huǒjǐng bàojǐng qì/: còi báo cháy
保险丝: /bǎoxiǎnsī/: cầu chì
发电机: / fā diàn jī/: máy phát điện
开罐器: /kāi guàn qì/: dụng cụ mở hộp
肥皂: /féizào/: xà phòng
个人洗漱用品: /gèrén xǐshù yòngpǐn/: đồ dùng vệ sinh cá nhân
塑料盒: /Sùliào hé/: hộp nhựa, để dựng thức ăn hoặc các đồ dùng cần thiết như giấp tờ, tiền mặt,… để tránh bị ướt
- 应急食品: /yīng jí shí pǐn/: thực phẩm cấp ứng
- 军用食品: /jūn yòng shí pǐn/: thực phẩm quân dụng
- 压缩食品: /yā suō shí pǐn/: thực phẩm dưới dạng nén ép, tương tự như lương khô
- 干粮: /gān liáng/: lương khô, thức ăn khô
- 罐头食品: /guàn tóu shí pǐn/: đồ hộp
- 大米: /dà mǐ /: gạo
- 方便面: /fāng biàn miàn/: mì tôm
- 饮用水: /yǐn yòng shuǐ/: nước uống
- 方便粥: /fāng biàn zhōu/: cháo ăn liền
求救工具: /qiú jiù gōng jù/: các công cụ dùng để cầu cứu ( bao gồm các vật dụng có thể phát ra âm thanh hoặc phát sáng để người khác có thể dễ dàng phát hiện vị trí của bạn vàđến cứu bạn)
- 哨子: /shàozi/: cái còi
- 手电筒: /shǒu diàn tǒng/: đèn pin
- 手台: /shǒu tái/: bộ đàm
- 求救灯: / qiú jiù dēng/: đèn cầu cứu
Website : 华辉网络汉语课程班 Học đường HOA HUY
Facebook : Ths. Chí Huy ( 吴老师 ) Steven Wu
FB Group : Tự Học Tiếng Trung Quốc 学习汉语 (學習漢語)
FB Fanpage : 每天学汉语 - 中文 好 Học mỗi ngày - tiếng Trung giỏi
KÊNH Youtube : TIẾNG TRUNG HOA HUY
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét