Thứ Hai, 25 tháng 2, 2019

Từ vựng tiếng Trung về Những vật dụng cần kíp trong gia đình

Những vật dụng cần kíp trong gia đình

家庭应急包/急救包:  /jiā tíng yīng jí bāo / jí jiù bāo/ :  Túi dụng cụ khẩn cấp cho gia đình/ túi sơ cứu
应急急救用品: /yīng jí jí jiù yòng pǐn /:  đồ dùng cấp cứu khẩn cấp

- 钳子:  /qiánzi/:  kìm
- 锤子: /chuízi/: búa
- 圆头剪刀: /yuán tóu jiǎn dāo/:  kéo đầu tròn
- 手机紧急充电器:  /shǒu jī jǐn jí chōng diàn qì/:  sạc di động khẩn cấp
- 塑料袋: /sù liào dài/:  túi ni lông
- 卫生纸: /wèi shēng zhǐ/:  giấy vệ sinh
- 蜡烛: /là zhú/:  nến
- 火柴:  /huǒ chái/: diêm
- 打火机: /dǎ huǒ jī/:  bật lửa
- 卡式炉: /qiǎ shì lú/:  bếp ga mini đề phòng lúc hết ga, mất điện
- 燃气罐: /rán qì guàn /:  bình ga mini 
- 常用药: /cháng yòng yào/:  các loại thuốc thường dùng
- 药箱: /yào xiāng/:  hộp thuốc
- 头灯: /tóu dēng/:  đèn chụp đầu
- 灭火器:  /miè huǒ qì /: bình chữa cháy
- 逃生绳:  /táo shēng shéng/:  dây thừng cứu hộ, thoát hiểm
-  面罩: /miàn zhào/:  mặt nạ bảo hộ
- 梯子: /tīzi/:  cái thang
- 急救箱: / jí jiù xiāng/:  hộp cấp cứu
- 备用电池: /bèi yòng diàn chí/:  pin dự phòng
- 手套: /shǒu tào/:  găng tay
- 口罩: /kǒu zhào/:  khẩu trang
- 水桶: /shuǐ tǒng/:  thùng đựng nước
- 救生锹: /jiù shēng qiāo/:  xẻng cứu hộ
- 睡袋: / shuì dài /: túi ngủ 
- 保温毯: /bǎo wēn tǎn/:  chăn giữ nhiệt
- 防火毯: /fáng huǒ tǎn/:  chăn cứu hỏa
- 医疗用品: /yī liáo yòng pǐn /:  dụng cụ y tế
- 小刀: /xiǎo dāo/:  dao nhỏ
消防水带:  / xiāofáng shuǐ dài/:  ống dẫn nước cứu hỏa
火警报警器:  /huǒjǐng bàojǐng qì/:  còi báo cháy
保险丝:  /bǎoxiǎnsī/:  cầu chì
发电机: /  fā diàn jī/:  máy phát điện
开罐器:  /kāi guàn qì/:  dụng cụ mở hộp
肥皂:  /féizào/:  xà phòng
个人洗漱用品:  /gèrén xǐshù yòngpǐn/:  đồ dùng vệ sinh cá nhân
塑料盒:  /Sùliào hé/:  hộp nhựa, để dựng thức ăn hoặc các đồ dùng cần thiết như giấp tờ, tiền mặt,… để tránh bị ướt
- 应急食品: /yīng jí shí pǐn/:  thực phẩm cấp ứng
- 军用食品: /jūn yòng shí pǐn/:  thực phẩm quân dụng
- 压缩食品: /yā suō shí pǐn/:  thực phẩm dưới dạng nén ép, tương tự như lương khô
- 干粮:  /gān liáng/:  lương khô, thức ăn khô
- 罐头食品:  /guàn tóu shí pǐn/:  đồ hộp
- 大米: /dà mǐ /:  gạo
- 方便面: /fāng biàn miàn/:  mì tôm
- 饮用水: /yǐn yòng shuǐ/: nước uống 
- 方便粥: /fāng biàn zhōu/: cháo ăn liền

求救工具: /qiú jiù gōng jù/:  các công cụ dùng để cầu cứu ( bao gồm các vật dụng có thể phát ra âm thanh hoặc phát sáng để người khác có thể dễ dàng phát hiện vị trí của bạn vàđến cứu bạn)
- 哨子: /shàozi/:  cái còi
- 手电筒:  /shǒu diàn tǒng/:  đèn pin
- 手台:  /shǒu tái/: bộ đàm
- 求救灯:  / qiú jiù dēng/:  đèn cầu cứu

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Ngôn ngữ mạng Trung Quốc