Chủ Nhật, 24 tháng 2, 2019

Từ vựng về các thành phố ở Việt Nam

Từ vựng về các thành phố ở Việt Nam
河内市–Hénèi shì – Thành phố Hà Nội
岘港市– Xiàn gǎng shì -Thành phố Đà Nẵng
胡志明市- Húzhìmíng shì -Tp Hồ Chí Minh
承天 – 顺化省- Chéng tiān-shùn huà shěng – Tinh Thừa Thiên Huế
海防市 Hǎifáng shì -Thành phố Hải Phòng
北宁省 Běiníng shěng -Tỉnh Bắc Ninh
广南省 Guǎng nán shěng -Tỉnh Quảng Nam
北江省 Běijiāng shěng -Tỉnh Bắc Giang
广义省 Guǎngyì shěng Tỉnh Quảng Ngãi
河西省 Héxī shěng Tỉnh Hà Tây
昆嵩省 Kūn sōng shěng Tỉnh Kon Tum
北干省 Běi gàn shěng -Tỉnh Bắc Kạn
平定省 Píngdìng shěng- Tỉnh Bình Định
谅山省 Liàng shān shěng -Tỉnh Lạng Sơn
嘉莱省Jiā lái shěng Tỉnh Gia Lai
高平省Gāopíng shěng Tỉnh Cao Bằng
富安省Fùān shěng Tỉnh Phú An
河江省Héjiāng shěng -Tỉnh Hà Giang
得乐省De lè shěng -Tỉnh Đắc Lắc
老街省 Lǎo jiē shěng -Tỉnh Lào Cai
庆和省 Qìng hé shěng -Tỉnh Khánh Hòa
萊州省 Láizhōu shěng- Tỉnh Lai Châu
宁顺省 Níng shùn shěng- Tỉnh Ninh Thuận
宣光省 Xuānguāng shěng- Tỉnh Tuyên Quang
林同省 Lín tóngshěng -Tỉnh Lâm Đồng
安沛省 Ān pèi shěng- Tỉnh Yên Bái
平福省 Píngfú shěng -Tỉnh Bình Phước
太原省 Tài yuán shěng -Tỉnh Thái Nguyên
平順省 Píngshùn shěng- Tỉnh Bình Thuận
富寿省 Fù shòu shěng- Tỉnh Phú Thọ
同奈省 Tóng nài shěng- Tỉnh Đồng Nai
山羅省 Shān luō shěng -Tỉnh Sơn La
西寧省 Xiníng shěng- Tinh Tây Ninh
永福省Yǒngfú shěng-Tỉnh Vĩnh Phúc
平陽省 Píngyáng shěng -Tỉnh Bình Dương
广宁省 Guǎng níng shěng -Tỉnh Quảng Ninh
巴地头顿省 Ba dìtóu dùn shěng -Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu
海阳省 Hǎi yáng shěng -Tỉnh Hải Dương
隆安省 Lóngān shěng- Tỉnh Long An
兴安省 Xìngān shěng Tỉnh Hưng Yên
同塔省 Tóng tǎ shěng -Tỉnh Đồng Tháp
河西省 Héxī shěng -Tỉnh Hà Tây
前江省 Qián jiāng shěng -Tỉnh Tiền Giang
和平省 Hépíng shěng -Tỉnh Hòa Bình
安江省Ānjiāng shěng -Tinh An Giang
河南省 Hénán shěng -Tỉnh Hà Nam
坚江省Jiān jiāng shěng -Tỉnh Kiên Giang
太平省 Tàipíng shěng- Tỉnh Thái Bình
永龙省 yǒng lóng shěng -Tỉnh Vĩnh Long
宁平省 Níng píng shěng- Tỉnh Ninh Bình
槟椥省 Bīn zhī shěng -Tỉnh Bến Tre
南定省Nán dìng xǐng -Tỉnh Nam Định
茶荣省Chá róng shěng- Tỉnh Trà Vinh
清化省Qīng huà shěng -Tỉnh Thanh Hóa
艺安省 Yì ān shěng-Tỉnh Nghệ An
溯庄省 Sù zhuāng shěng- Tỉnh Sóc Trăng
河静省 Hé jìng shěng- Tỉnh Hà Tĩnh
薄寮省Báo liáo shěng- Tỉnh Bạc Liêu
广平省 Guǎng píng shěng- Tỉnh Quảng Bình
芹苴 Qín jū shěng- Tỉnh Cần Thơ
廣治省 Guǎng zhì shěng -Tỉnh Quảng Trị
金瓯省 Jīnōu shěng -Tỉnh Cà Mau

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Ngôn ngữ mạng Trung Quốc