Thứ Hai, 25 tháng 2, 2019

ĐƠN XIN VIỆC ( Từ vựng và Cấu Trúc)

ĐƠN XIN VIỆC ( Từ vựng và Cấu Trúc)

越南社會主義共和國
Yuènán shèhuì zhǔyì gònghéguó
Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
獨立- 自由- 幸福 Dúlì- zìyóu- xìngfú
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
職業申請書
Zhíyè shēnqǐng shū
Đơn xin việc
本人為 Běnrén wéi : Tôi tên là
省/ 市縣/ 郡人 Shěng/ shì xiàn/ jùn rén: Người Tỉnh/Thành - Huyện/quận
生於 Shēng yú: Sinh năm
身份證號碼: 於由省/ 市公安廳發給 Shēnfèn zhèng hàomǎ: Yú yóu shěng/ shì gōng'ān tīng fā gěi. Số CMND: Nơi cấp:
現住地址 Xiàn zhù dìzhǐ: Địa chỉ thường trú
文化程度 Wénhuà chéngdù: Trình độ văn hóa
外文程度 Wàiwén chéngdù: Trình độ ngoại ngữ
專門技術( 或特長) Zhuānmén jìshù (huò tècháng): Kỹ năng chuyên môn (hoặc sở trường)
電腦操作 Diànnǎo cāozuò: Trình độ tin học
體康 Tǐ kāng: Thể trạng (tình trạng sức khỏe)
現在, 失業蒙貴公司/ 企業取錄與安置工作, 尚能接納本人保證實現貴公司/ 企業所交予之任務, 並在期限內完成其工作, 且嚴正執行政府現行之主張政策和公司/ 企業內的規則與紀律.
Xiànzài, shīyè méng guì gōngsī/ qǐyè qǔ lù yǔ ānzhì gōngzuò, shàng néng jiēnà běnrén bǎozhèng shíxiàn guì gōngsī/ qǐyè suǒ jiāo yǔ zhī rènwù, bìng zài qíxiàn nèi wánchéng qí gōngzuò, qiě yánzhèng zhíxíng zhèngfǔ xiànxíng zhī zhǔzhāng zhèngcè hé gōngsī/ qǐyè Nèi de guīzé yǔ jìlǜ.
Hiện tại đang thất nghiệp mong quý công ty / doanh nghiệp tuyển chọn và bố trí công việc, hi vọng có thể được thu nhận, tôi cam đoan với quý công ty/doanh nghiệp hoàn thành đúng hạn công việc mà qúy công ty giao cho , và chấp hành nghiêm chỉnh quy tắc và kỷ luật của công ty/ doanh nghiệp cũng như các chủ trương, chính sách hiện hành của chính phủ.
乞予取錄謹呈 Qǐ yú qǔ lù jǐn chéng: Xin trình tuyển chọn:
貴公司/ 企業經理 Guì gōngsī/ qǐyè jīnglǐ quản lý quý công ty/ doanh nghiệp
申請人 Shēnqǐng rén: Người ứng tuyển:
年月日 Nián yue rì: Ngày tháng năm
履歷表 Lǚlì biǎo: Sơ yếu lý lịch:
越文姓名Yuè wén xìngmíng: Tên tiếng Việt
中文姓名 Zhōngwén xìngmíng: Tên tiếng Trung
出生日期 Chūshēng rìqí: Ngày sinh
出生地點 Chūshēng dìdiǎn: Nơi sinh
婚姻情況 Hūnyīn qíngkuàng: Tình trạng hôn nhân
聯絡號碼 Liánluò hàomǎ: Số liên lạc
身份證號碼 Shēnfèn zhèng hàomǎ: Số chứng minh thư nhân dân
所申請的職位 Suǒ shēnqǐng de zhíwèi: Vị trí ứng tuyển
希望待遇 Xīwàng dàiyù Đãi ngộ kỳ vọng
現實地址 Xiànshí dìzhǐ Địa điểm hiện tại:
學力 Xuélì Trình độ
學校名稱Xuéxiào míngchēng Tên trường
就讀時間 Jiùdú shíjiān Thời gian học
自 2008年至 2012 年 Zì 2008 nián zhì 2012 nián Từ năm 2008 đến năm 2012
程度及文憑名稱 : 大學畢業證 Chéngdù jí wénpíng míngchēng: Dàxué bìyè zhèng Tên văn bằng và trình độ: Bằng tốt nghiệp đại học
語言或方言 : 英文及中文 Yǔyán huò fāngyán: Yīngwén jí zhōngwén Ngôn ngữ hoặc phương ngữ: Anh văn và Trung văn
能講的語言或方言 Néng jiǎng de yǔyán huò fāngyán: Ngôn ngữ hoặc phương ngữ có thể nói
能寫的文字 Néng xiě de wénzì: Ngôn ngữ có thể viết
以往就業詳情 Yǐwǎng jiùyè xiángqíng Chi tiết công việc trước kia
商號名稱 Shānghào míngchēng: Tên công ty (cửa hàng)
所任職位 Suǒ rènzhí wèi: Vị trí đã đảm nhận
任職時間 Rènzhí shíjiān: Thời gian đảm nhận
離職理由 Lízhí lǐyóu: Lý do rời bỏ
現時職業 Xiànshí zhíyè: Chuyên ngành hiện tại
現時雇主商號名稱: Xiànshí gùzhǔ shānghào míngchēng: Tên của hàng (nơi thuê việc) hiện tại
現時雇主地址 Xiànshí gùzhǔ dìzhǐ: Địa chỉ(nơi thuê việc) hiện tại
現時月薪 Xiànshí yuèxīn: Lương tháng hiện tại
服務時間 Fúwù shíjiān: Thời gian phục vụ
個人專長Gèrén zhuāncháng: Sở trường cá nhân
申請人簽名Shēnqǐng rén qiānmíng: Chữ ký người xin việc.

KÊNH Youtube : TIẾNG TRUNG HOA HUY 

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Ngôn ngữ mạng Trung Quốc