VĂN PHÒNG (1) - VĂN PHÒNG PHẨM 办公室 , 办公用品
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
-
学习汉语 - Group Học Tiếng Trung Quốc. 1. 童车 Tóngchē : Xe trẻ em 2. 自行车 zìxíngchē : Xe đạp 3. 电动车 diàndòng chē : Xe đạp điện 4. 三轮车...
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ THUỐC LÁ. A:哥哥,你怎么了? Gēge, nǐ zěnme le? Anh sao vậy anh hai ? B:没什么,有点咳嗽。 Méi shénme, yǒudiǎn késou. ...
-
TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH XÂY DỰNG, CÔNG TRÌNH, SẢN XUẤT, CÔNG TRƯỜNG ( Gần 1000 từ ) 1 Ắc qui 蓄电池 xù diàn chí 3 An toàn điện 电气安全 diàn ...
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét