Thứ Bảy, 23 tháng 3, 2019

hợp đồng mua bán hàng hóa bằng tiếng Trung


Hợp đồng mua bán hàng hóa bằng tiếng trung

1​bảng báo cáo tháng thu chi vật liệu​物料收支月报表​wùliào shōu zhī yuè bàobiǎo

2​hóa đơn mua nguyên liệu​物品购单​Wùpǐn gòu dān
3​phiếu gia công​加工单​jiāgōng dān
4​phiếu xuất xưởng​料品出厂单​liào pǐn chūchǎng dān
5​kích cỡ​尺寸​chǐcùn
6​lệnh sản xuất​制令单​zhì lìng dān
7​kho thùng ngoài​外箱仓库​wài xiāng cāngkù
8​quản lý kho hàng dự trữ​库存管理​kùcún guǎnlǐ
9​bảng tiến độ sản xuất​生产进度表​shēngchǎn jìndù biǎo
10​vào sổ nhập kho​入库作帐​rù kù zuò zhàng
11​hóa đơn xuât hàng​料品出厂单​liào pǐn chūchǎng dān
12​giao nhận nguyên liệu​物料出库交接​wùliào chū kù jiāojiē
13​hàng mẫu tiếp thị​开发样品​kāifā yàngpǐn
14​chênh lệch​落差​luòchā
15​dây chuyền​前段流程​qiánduàn liúchéng
16​lượng sản xuất​计件新资​jìjiàn xīn zī
17​lượng thời gian​计时新资​jìshí xīn zī
18​thao tác dây chuyền​作业流程​zuòyè liúchéng
19​sắp xếp tiến độ sản xuất​安排生产进度​ānpái shēngchǎn jìndù
20​hàng xách tay​托带材料​tuō dài cáiliào
21​bảng đóng gói chi tiết​包装明细表​bāozhuāng míngxì biǎo
22​kiểm tra số lượng​数量清点​shùliàng qīngdiǎn
23​phân loại hóa đơn nghiệm thu​验收单分类​yànshōu dān fēnlèi
24​bản nghiệm thu kiểm kê thực tế​实际清点验收表​shíjì qīngdiǎn yànshōu biǎo
25​phiếu giao hàng​ 送货单​sòng huò dān
26​tem dán nguyên liệu ​物料标示​wùliào biāoshì
27​phiếu mua hàng tiêu hao ​消耗购品单​xiāohào gòu pǐn dān
28​lượng đính chính​追加用量​zhuījiā yòngliàng
29​tên phối kiện​配件名称​pèijiàn míngchēng
30​chuyển nhượng​押汇​yā huì



Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Ngôn ngữ mạng Trung Quốc