Thứ Sáu, 22 tháng 3, 2019

Một số từ trái nghĩa trong tiếng Trung

Một số từ trái nghĩa trong tiếng Trung

1.好 - hǎo - tươi,tốt,lành >< 坏 - huài - hỏng
2.轻 - qīng- nhẹ >< 重 - zhòng- nặng
3.干- gān - khô>< 湿- shī- ướt
4.香- xiāng - thơm>< 臭- chòu - thối,hôi
5.软- ruǎn- mềm >< 硬- yìng - thắng
6.强- qiáng- mạnh ><弱- ruò- yếu
7.松- sōng lỏng ><紧- jǐn - chặt
8.远- yuǎn -xa ><近- jìn- gần
9.快- kuài -nhanh ><慢 màn - chậm
10.生 - shēng- sinh,sống>< 死- sǐ -chết
11.清楚- qīngchu- rõ ràng >< 模糊- móhu- mờ
12.舒服- shūfu- thoải mái >< 难受- nánshòu - khó chịu
13.聪明- cōngming - thông minh>< 笨- bèn - ngốc ,đần
14.勤快- qínkuai - siêng năng >< 懒- lǎn - lười nhác
15.便宜- piányi-rẻ >< 贵- guì - đắt
干净- gānjìng- sạch >< 脏- zāng - bẩn
16.粗- cū -to >< 细- xì -nhỏ
17.男- nán -nam ><女- nǚ -nữ
18.进- jìn- vào >< 出- chū - ra
19.来- lái -đến >< 去- qù -đi
20.后退- hòutuì-lùi lại >< 前进- qiánjìn -tiến lên
21.穿- chuān >< 脱- tuō -cởi
22.开- kāi -mở ><关- guān -đóng
23.推- tuī -đẩy ><拉- lā -kéo
吞-tūn -nuốt >< 吐-tǔ -nhổ
24.合上- héshàng - gập lại >< 打开- dǎkāi -mở ra
25.直-zhí -thẳng >< 弯- wān- cong
26.正-zhèng -thẳng >< 斜-xié -nghiêng
27.厚-hòu-dày >< 薄-báo -mỏng
28宽-kuān -rộng>< 窄-zhǎi -hẹp
29.光滑-guānghuá-mịn màng >< 粗糙- cūcāo -thô ráp
30.大-dà-lớn ,to ><小- xiǎo -bé,nhỏ
31.长-cháng-dài ><短- duǎn -ngắn
32.安静-ānjìng-im lặng >< 吵-chǎo -ồn ào
33.慌张-huāngzhāng-luống cuống,hoảng hốt ><镇定- zhèndìng-bình tĩnh
34.简单-jiǎndān-đơn giản ><复杂- fùzá -phức tạp
35遍-biǎn -bẹp,xì hơi><故- gǔ -phồng
36.难看-nánkàn-xấu xí >< 漂亮-piàoliang -xinh đẹp




Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Ngôn ngữ mạng Trung Quốc