Thứ Sáu, 5 tháng 4, 2019

PHỤ TỪNG XE TẢI BẰNG TIẾNG TRUNG

PHỤ TỪNG XE TẢI BẰNG TIẾNG TRUNG

重型汽车 名称中越文对照


离合器 bộ tiếp hợp,bộ li hợp 

变速器 hộp số    

万向节 trục các đăng;  
    
球头 khớp cầu   

横拉杆 đòn kéo dọc   

转向节 bộ khống chế (số vòng quay)  

排气尾管  ống xả khói;đoạn ống thải (sau giảm thanh)  

滑动轴承 ổ trượt  
      
气泵瓦  bạc biên bơm hơi    

止推片 căn dơ dọc  

一轴(变速箱四挡头) trục A cơ

变速箱副轴 trục thứ cấp   

飞轮 vành gài to (vành bánh đà) 

各种相关的轴承 bi rọ các loại   

变速箱盖附带变速杆 nắp hộp số cả càng 

喷油嘴 kim phun   

柱塞(喷油嘴里面) pít tông long giơ   

液(高)压油管 ti ô cao áp   

连杆 tay biên    

差速器 vỏ vi sai
 
盘角齿 vành chậu 1 quả dứa 1 trung gian tán sẵn   

牙的齿轮 bánh răng cấu răng   

差速器总成 ruột vi sai com lê 

前轮鼓may ơ trước   

前轮刹车鼓 tăng bua trước 
  
刹车(磨檫)片 má phanh    

离合器(磨檫)片 lá côn  

传动轴吊耳 bi quang treo com lê   
 
气泵 bơm hơi ,xe bom  

传动轴吊耳(橡胶部分) cao su quang treo    xe  

拖头 đầu kéo 

机油滤清器密封圈(垫) bộ gioăng lọc li tâm+lọc nhớt

混凝土搅拌车 (máy nhào xi-măng)  


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Ngôn ngữ mạng Trung Quốc