Thứ Bảy, 28 tháng 9, 2019

50 Câu giao tiếp ngắn thường dùng

50 Câu giao tiếp ngắn thường dùng 


1. 我明白了 Wǒmíngbáile Tôi hiểu rồi
2 我不干了 Wǒ bú gàn le Tôi không làm nữa
3 我也是 Wǒ yě shì Tôi cũng vậy
4 我同意 Wǒ tóngyì Tôi đồng ý
5 还不错 Hái bùcuò Cũng được lắm
6 安静一点 Ānjìng yī diǎn Hãy giữ im lặng 1 chút
7 闭嘴 Bì zuǐ Im miệng
8 让我来 Ràng wǒ lái Để tôi , để tôi làm
9 振作起来 Zhènzuò qǐlái Phấn khởi lên nào
10 做得好 Zuò de hǎo Làm tốt lắm
11 玩得开心 Wán de kāixīn Chơi vui vẻ
12 我回来了 Wǒ huíláile Tôi về rồi
13 我迷路了 Wǒ mílùle Tôi lạc đường rồi
14 我请客 Wǒ qǐngkè Tôi đãi , tôi mời
15 我也一样 Wǒ yě yīyàng Tôi cũng thế
16 这边请 Zhè biān qǐng Mời đi lối này
17 跟我来 Gēn wǒ lái Đi theo tôi
18 我拒绝 Wǒ jùjué Tôi từ chối
19 我保证 Wǒ bǎozhèng Tôi bảo đảm
20 我怀疑 Wǒ huáiyí Tôi nghi lắm
21 我也这样想 Wǒ yě zhèyàng xiǎng Tôi cũng nghĩ như thế
22 我是单身贵族 Wǒ shì dānshēn guìzú Tôi là người độc thân thành đạt
23 让我想想 Ràng wǒ xiǎng xiǎng Để tôi nghĩ đã
24 我是他的影迷 Wǒ shì tā de yǐngmí Tôi là fan( người hâm mộ) của anh ấy
25 你肯定吗? Nǐ kěndìng ma? Bạn chắc chắn không ?
26 我在节食 Wǒ zài jiéshí Tôi đang ăn kiêng
27 你出卖我 Nǐ chūmài wǒ Mày bán đứng tao
28 我能帮你吗? Wǒ néng bāng nǐ ma? Tôi có thể giúp bạn gì không ?
29 我做到了 Wǒ zuò dàole Tôi làm được rồi
30 我做完了 Wǒ zuò wánle Tôi làm xong rồi
31 我会留意的 Wǒ huì liúyì Tôi sẽ lưu ý
32 我在赶时间 Wǒ zài gǎn shíjiān Tôi đang vội lắm
33 你欠我一个人情 Nǐ qiàn wǒ yīgè rénqíng Bạn nợ tôi một việc
34 你在开玩笑吧? Nǐ zài kāiwánxiào ba? Bạn đùa à ?
35 我不是故意的 Wǒ bùshì gùyì de Tớ không cố ý
36 我会帮你打点 Wǒ huì bāng nǐ dǎdiǎn Tôi sẽ sắp xếp cho anh
37 她缺乏勇气 Tā quēfá yǒngqì Anh ấy thiếu dũng khí
38 我别无选择 Wǒ bié wú xuǎnzé Tôi không có sự lựa chọn
39 我喜欢吃冰淇淋 Wǒ xǐhuan chī bīngqílín Tôi thích ăn kem
40 我尽力而为 Wǒ jìnlì ér wéi Tôi sẽ cố gắng hết sức
41 你好吗? Nǐhǎo ma? Bạn có khỏe không?
42 见到你很高兴。 Jiàn dào nǐ hěn gāoxìng Rất vui được gặp bạn.
43 你近来过的怎么样? Nǐ jìn lái guò de zěnmeyàng? Bạn dạo này thế nào?
44 忙吗? Máng ma Bận không?
45 .还好。 Hái hǎo Cũng tốt
46 挺好。 Tǐng hǎo Rất tốt.
47 .马马虎虎 Mǎmahǔhu Chỉ tàm tạm,bình thường.
48 我爱你 Wǒ ài nǐ Anh yêu em
49 这是你的吗? Zhè shì nǐ de ma? Nó là của bạn à?
50 这很好。 Zhè hěn hǎo. Rất tốt


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Ngôn ngữ mạng Trung Quốc