Thứ Bảy, 26 tháng 10, 2019

CÔNG VIỆC NỘI TRỢ 家务活儿 Jiāwù huór

CÔNG VIỆC NỘI TRỢ 
家务活儿 Jiāwù huór
=====================



1. 洗 /xǐ/: giặt
2. 晾 /liàng/: phơi
3. 熨 /yùn/: là, ủi
4. 挂 /guà/: treo
5. 钉纽扣 /dìng niǔkòu/: đính khuy
6. 买菜 /mǎi cài/: đi chợ
7. 做饭 /zuò fàn/: nấu cơm
8. 烧水 /shāo shuǐ/: đun nước
9. 洗碗 /xǐ wǎn/: rửa bát
10. 扫地 /sǎodì/: quét nhà
11. 拖地 /tuō dì/: lau nhà
12. 擦玻璃 /cā bōli/: lau kính
13. 换床单 /huàn chuángdān/: thay ga trải giường
14. 铺床 /pūchuáng/: trải giường
15. 叠被子 /dié bèizi/: gấp chăn
16. 吸尘 /xī chén/: hút bụi
17. 刷马桶 /shuā mǎtǒng/: cọ bồn cầu
18. 倒垃圾 /dào lājī/: đổ rác
19. 扔垃圾 /rēng lājī/: vứt rác
20. 除尘 /chúchén/: quét bụi
21. 浇花 /jiāo huā/: tưới hoa
22. 喂狗 /wèi gǒu/: cho chó ăn
23. 换灯泡 /huàn dēngpào/: thay bóng đèn
24. 修自行车 /xiū zìxíngchē/: sửa xe đạp
25. 交水电费 /jiāo shuǐdiàn fèi/: đóng tiền điện, nước
26. 搬家 /bānjiā/: chuyển nhà

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Ngôn ngữ mạng Trung Quốc