Thứ Bảy, 30 tháng 11, 2019

赌博专业术语中英文对照

赌博专业术语中英文对照:

  21点:blackJack

  庄家:dealer

  花牌:faceCards

  胀死:bust

  玩家:player

  平手:push

  下注:wager

  叫牌:hit

  停叫:stand;stay

  翻倍停叫:doubledown

  天生21点、黑杰克:blackJack

  保险:insurance

  分牌:split

  投降:surrender

  赔率:odds

  牌的付数:decker

  算牌:cardcounting

  庄家停叫:dealerstandson

  五牌自动胜:FivecardCharlie

  A牌投降:Earlysurrenderagainstace

  10点投降:Earlysurrenderagainstten

  一对A分牌后可以加牌:Playermaydrawtosplitaces

  六牌自动胜:SixcardCharlie

  一对A分牌后可以再分牌:Playermayresplitaces

  两张牌后仍可以对10点投降:Latesurrenderagainstten

  七牌自动胜:SixcardCharlie

  两张牌后仍可以对A投降:Latesurrenderagainstace

  只能分牌成两手:Resplittoonly2hands

  庄家不检查天生21点:A出现:No-peek:aceshowing

  玩家只能在9-11点翻倍:Playermaydoubleon9-11only

  庄家不检查天生21点:10点出现:No-peek:tenshowing

  玩家不能再次分牌:Playermaynotresplit

  玩家分牌后不能翻倍:Playermaynotdoubleaftersplitting

  玩家只能在10点11点翻倍:Playermaydoubleon10,11only

  庄家在软17点叫牌:Dealerhitsonsoft17

  天生21点赔6:5:Blackjackpays6-5

  玩家在17点平手输:Playerloses17ties

  玩家在17,18点平手输:Playerloses17,18ties

  玩家在17-19平手输:Playerloses17-19ties]

  玩家在17-20平手输:Playerloses17-20ties

  玩家在17-21平手输:Playerloses17-21ties

  单手游戏:singlehand

  多手游戏:Multiplehand

  换牌21点:BlackjackSwitch

  提前投降:earlysurrender

  后来投降:latesurrender

  超级七点:supersevens

  同花配:royalmatch

  花牌同花:royalmatch

  普通同花:easymatch

  连胜:Streak

  大于/小于13:Over/Under13

  绝对对子:pairsquare

  平手赔:tiebet

  甜蜜16点:SweetSixteen

  挑战对子:Dareanypair

  幸运女神:LadyLuck

  奖金21点:BonusBlackjack

  累计奖金21点:progressiveblackjack

  三管齐下:threewayaction

  双生21点:twinblackjack

  完美对子:PerfectPairs

  幸运21点:BonanzaBlackjack

  高/低:Hi/LowPoker

  7牌同花顺:7cardsstud

  德州同花顺扑克:TexasHold’Em

  标盘:button

  底注:ante

  盲注:blind

  开牌:theopen

  跟注:call

  加注:raise

  看注:check

  封牌:fold

  共牌:communitycard

  拍底:theflop

  转底:theturn

  河底:theriver

  底牌:pocketcard

  门牌:doorcard

  第三路:thirdstreet

  第四路:forthstreet

  第五路:fifthstreet

  第六路:sixthstreet

  转牌:theturn

  三同点:trip(le)

  头牌:headcard

  同花:flush

  两可:draw

  顺子:straight

  边张顺子:outsidestraight

  中张顺子:insidestraight

  表露:tell

  虚张声势:bluff

  换牌扑克:drawpoker

  花牌同花顺:royalflush

  四同点:fourofakind

  满堂红:fullhouse

  万能牌:wildcard

  旁观:sittingout

  底池:thepot

  轮空:pass

  抛牌:discard

  换牌:Replacements

  闲牌中决定大小的:kicker

  成手:namecard

  轮盘赌:Roulette

  直注:Straightbet

  分注:splitbet

  路注:streetbet

  角注:cornerbet

  线注:linebet

  列注:columnbet

  12注:dozenbet

  对注:evenbet

  入牢:enprison色子:crap

  掷手:shooter

  出场掷:comeoutroll

  垃圾点:crap

  基本点:thepoint

  镇盘:puck

  通过注:Passbet

  通过线:passline

  不通过注:don’tpassbet

  不通过线:don’tpassline

  来注:comebet

  不来注:don’tcomebet

  机会注:Oddsbet

  压数注:PlaceNumberbet

  预测注:prepositionbet

  放注:Placebet

  买注:buybet

  置注:laybet

  失注:lostbet

  补注:PutBet

  大6:big6

  大8:big8

  难4:hard4

  难6:hard6

  难8:hard8

  难10:hard10

  易4:easy4

  易6:easy6

  易8:easy8

  易10:easy10

  任何垃圾点注:AnyCrapsbet

  范围注:fieldbet

  跳注:hopbet

  角注:hornbet

  赌2:2bet

  赌3:3bet

  赌7:7bet

  赌11:11bet

  赌12:12bet

  置注机会注:layodds

  买注机会注:buyodds

  赢注:winbet

  输注:losebet

  百家乐:

  平手注:Tiebet

  走势:RidingTrends

  牌九:PaiGow

  低手:lowhand

  前手:fronthand

  高手:highhand

  后手:backhand

  犯规:foul

  拷贝:copy

  合作坐庄:co-bank

  赌场代做:houseway

  任逍遥:letitride;freeride

  红利:bonus

  边注:Sidebet

  扑克翻花:Pokerpersuit

  加勒比扑克:CaribbeanPoker

  叫:call

  够格:qualify

  奖池游戏:progressivegame

  网络同花顺:cyberstud

  岛国累计奖同花顺扑克:IslandProgressiveStudPoker

  电动扑克:videopoker

  杰克及更好:Jackorbetter

  万能两点:Ducewild

  全美国式:allamerican

  万能小丑:Jokerwild

  五同点:fiveofakind

  A和花牌:AcesandFaces

  10点或更好:tenorbetter

  万能2点及小丑牌:Deucesandjokerwild

  双万能小丑:Doublejoker

  双倍奖金:doublebonus

  超级大奖:superjackpot

  翻倍:doubleup

  减半翻倍:halfdoubleup

  大扳手:Megajack

  奖金扑克:BonusPoker

  万能7点:Sevenswild

  轻松2点:loosedeuces

  全揽扑克:Pick’emPoker

  额外奖金万能2点:bonusDucewild

  A和8:Acesandeights

  豪华奖金扑克:BonusPokerDeluxe

  红利黑桃:bonusspades

  冲击波:shockwaves

  双翻:doubleup

  老虎机:slot

  转轮:wheel

  赔付线:payline

  松:loose

  紧:tight

  繁华区:strip

  非繁华区:offstrip

  市中心:downtown

  转:spin

  符号:symbol

  动态老虎机:variableslot

  押宝:sicbo

  色子点值:DiceFace

  两个色子点值:TwoFaces

  总点值:totals

  赌大小:smallorbig

  特定三同点:triple

  任何三同点:anytriple

  两点组合:Twoofakind

  金路:keno

  选13:Pick13

  选:pick

  红狗:reddog

  跨度:spread

  平手:tie

  下注法:bettingsystem

  机会成熟学说:thedoctrineofthematurityofthechances

  蒙特卡罗谬论:MonteCarlofallacy

  倍注诀窍体系:Martingalesystem

  取消下注法:Thecancellationbettingsystem

  老式人的色子下注法:AnOldTimer’sGuidetoBeatingtheCrapsTable

  混沌学说:chaos

  不规则碎片理论:fractal3-5-7

  扑克:3-5-7Poker

  投降:surrender

  电子赛马:derby

  赌前两名:quinella

  扑克战:casinowar;battle,royale

  软件介绍:

  真钱模式:realmode;playforreal

  娱乐模式:funmode;playforfun

  杀手鲸:killerwhale

  金钱轮盘:moneywheel

  六六大顺:Big6

  刮刮卡:scratchcard

  三牌扑克:threecardpoker

  底注:ante

  对注:pairplus

  加勒比21:Caribbean21

  浮漂:Pontoon

  西班牙21:Spanish21点

  全亮21点:DoubleExposure

  超级21:Super21

  宾果:Bingo

  疯狂T型:CrazyT’s

  疯狂L型:CrazyL’s

  疯狂U型:CrazyU’s

  超级宾果:SuperBingo

  弹球游戏:Pachinko

  王牌组合:KingoftheDeck

Thứ Sáu, 29 tháng 11, 2019

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CỬA HÀNG VẬT LIỆU XÂY DỰNG NGŨ KIM

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG 
CHỦ ĐỀ CỬA HÀNG VẬT LIỆU XÂY DỰNG NGŨ KIM
五金建材商店 Wǔjīn jiàncái shāngdiàn

Cửa hàng vật liệu xây dựng ngũ kim
铰链 Jiǎoliàn bản lề
伸缩铰链 Shēnsuō jiǎoliàn bản lề co giãn
拆卸式铰链 Chāixièshì jiǎoliàn bản lề tháo lắp
混凝土 Hùnníngtǔ bê tông
泥浆 Níjiāng bùn nhão, vữa
柄 Bǐng cái cán
细沙 Xìshā cát mịn
粗沙 Cūshā cát thô
纱窗 Shāchuāng cửa lưới
铁门 Tiěmén cửa sắt
圆花窗 Yuánhuāchuāng cửa sổ hoa thị, cửa sổ mắt cáo
铁丝网窗 Tiěsīwǎngchuāng cửa sổ lưới dây thép
屋顶窗 Wūdǐngchuāng cửa sổ mái
铝窗 Lǚchuāng cửa sổ nhôm
滑动窗 Huádòngchuāng cửa sổ trượt
桐油 Tóngyóu dầu trẩu
稀释液 Xīshìyè dung môi pha loãng
石头 Shítou đá
花岗石 Huāgāngshí đá hoa cương
大理石 Dàlǐshí đá hoa cương, đá cẩm thạch
磨光石 Móguāngshí đá mài

光面石 Guāngmiànshí đá nhẵn
石片 Shípiàn đá phiến
卵石 Luǎnshí đá sỏi, đá cuội
石灰石 Shíhuīshí đá vôi
绿石 Lǜshí đá xanh lục
青石 Qīngshí đá xanh, đá vôi
杠杆 Gànggǎn đòn bẩy
涂料 Túliào đồ sơn
木节 Mùjié đốt gỗ, thớ gỗ
砖 Zhuān gạch
砂头 Shātou gạch cát
耐火砖 Nàihuǒzhuān gạch chịu lửa
水磨砖 Shuǐmózhuān gạch chịu mòn
砖坯 Zhuānpī gạch chưa nung
红砖 Hóngzhuān gạch đỏ
镶嵌砖 Xiāngqiànzhuān gạch khảm
阶砖 Jiēzhuān gạch lát bậc thang
铺地砖 Pūdìzhuān gạch lát sàn
空心砖 Kōngxīnzhuān gạch lỗ
琉璃砖 Liúlizhuān gạch lưu ly
彩砖 Cǎizhuān gạch màu
瓷砖 Cízhuān gạch men
面砖 Miànzhuān gạch men lát nền
雕壁砖 Diāobìzhuān gạch ốp tường
玻璃砖 Bōlizhuān gạch thủy tinh
饰砖 Shìzhuān gạch trang trí
青砖 Qīngzhuān gạch xanh
墙纸 Qiángzhǐ giấy dán tường
沙皮纸 Shāpízhǐ giấy ráp, giấy nhám
镶板 Xiāngbǎn gỗ dán
镶嵌木 Xiāngqiànmù gỗ khảm
软木 Ruǎnmù gỗ mềm
块木 Kuàimù gỗ miếng
原木 Yuánmù gỗ nguyên cây chưa xẻ, gỗ súc
饰木 Shìmù gỗ trang trí
方木 Fāngmù gỗ vuông
玻璃 Bōli kính
强化玻璃 Qiánghuà bōli kính chịu lực
拼花玻璃 Pīnhuā bōli kính ghép hoa văn
花式玻璃 Huāshì bōli kính hoa văn
磨光玻璃 Móguāng bōli kính láng (kính trơn)
有色玻璃 Yǒusè bōli kính màu
磨砂玻璃 Móshā bōli kính mờ
浮法玻璃 Fúfǎ bōli kính nổi
钢丝玻璃 Gāngsī bōli kính pha sợi thép
平板玻璃 Píngbǎn bōli kính phẳng
浮雕玻璃 Fúdiāo bōli kính phù điêu
板条 Bǎntiáo lati, mèn, thanh gỗ mỏng (để lát trần nhà...)
油灰 Yóuhuī matit
喷漆器 Pēnqīqì máy phun sơn
瓦 Wǎ ngói
石棉瓦 Shímiánwǎ ngói amiăng (ngói thạch miên)
平瓦 Píngwǎ ngói bằng
凸瓦 Túwǎ ngói lồi
凹瓦 Āowǎ ngói lõm
波形瓦 Bōxíngwǎ ngói lượn sóng
槽瓦 Cáowǎ ngói máng
彩瓦 Cǎiwǎ ngói màu
脊瓦 Jǐwǎ ngói nóc, ngói bò
沿口瓦 Yánkǒuwǎ ngói rìa
玻璃瓦 Bōliwǎ ngói thủy tinh
饰瓦 Shìwǎ ngói trang trí
瓦砾 Wǎlì ngói vụn
石灰浆 Shíhuījiāng nước vôi
胶灰水 Jiāohuīshuǐ nước vôi keo
白灰水 Báihuīshuǐ nước vôi trắng
水晶石 Shuǐjīngshí pha lê
开槽 Kāicáo rãnh trượt
螺纹 Luówén ren (của bu loong)
瓷砖地 Cízhuāndì sàn gạch men, gạch bông
马赛克地 Mǎsàikèdì sàn gạch mozic
鱼鳞地板 Yúlín dìbǎn sàn gỗ kiểu vây cá
柚木地板 Yòumù dìbǎn sàn gỗ tếch
塑料地板 Sùliào dìbǎn sàn nhựa
水泥地 Shuǐnídì sàn xi măng
地板蜡 Dìbǎnlà sáp/xi đánh bóng ván sàn
防潮漆 Fángcháoqī sơn chống ẩm
塑胶漆 Sùjiāoqī sơn dẻo
透明漆 Tòumíngqī sơn trong suốt, sơn bóng
墙面涂料 Qiángmiàn túliào sơn tường
曲柄 Qǔbǐng tay quay
百叶板 Bǎiyèbǎn thanh gỗ mảnh đẻ làm mành, thanh chớp
催干剂 Cuīgānjì thuốc làm khô
隔板 Gébǎn vách ngăn, ván ngăn
墙布 Qiángbù vải dán tường
三夹板 Sānjiābǎn ván ba lớp, gỗ ba lớp
胶合板 Jiāohébǎn ván ép gỗ dán
板条地板 Bǎntiáodìbǎn ván lót sàn
护墙板 Hùqiángbǎn ván ốp tường
壁板 Bìbǎn ván tường
木纹 Mùwén vân gỗ
细纹 Xìwén vân mịn, vân nhỏ
木料 Mùliào vật liệu gỗ
石灰 Shíhuī vôi
熟石灰 Shúshíhuī vôi đã tôi
生石灰 Shēngshíhuī vôi sống
灰浆 Huījiāng vữa trát tường
石灰灰砂 Shíhuī huīshā vữa vôi
水泥灰砂 Shuǐní huīshā vữa xi măng
撬棍 Qiàogùn xà beng
水泥 Shuǐní xi măng
耐火水泥 Nàihuǒ shuǐní xi măng chịu lửa
防潮水泥 Fángcháo shuǐní xi măng chống thấm
快干水泥 Kuàigān shuǐní xi măng khô nhanh (xi măng mác cao)
白水泥 Báishuǐní xi măng trắng
灰质水泥 Huīzhí shuǐní xi măng xám
青水泥 Qīngshuǐní xi măng xanh

Từ vựng tiếng Trung về hoạt động hàng ngày

Từ vựng tiếng Trung về hoạt động hàng ngày

1.睡醒 Shuì xǐng: Thức giấc, tỉnh giấc
2.起床 qǐchuáng: Ngủ dậy
3.去浴室 qù yùshì: Đi tắm
4.淋浴 línyù: Tắm gội
5.刷牙 shuāyá: Đánh răng
6.洗脸 xǐliǎn: rửa mặt
7.穿衣服 chuān yīfú: Mặc quần áo
8.听CD/MP3 tīng CD/MP3: Nghe nhạc
9.看报纸 kàn bàozhǐ: Đọc báo
10.吃早餐 chī zǎocān: Ăn sáng
11.去学校 qù xuéxiào: Đến trường
12.去上班 qù shàngbān: Đi làm
13.吃午饭 chī wǔfàn: Ăn trưa
14.回家 huí jiā: Về nhà
15.做晚饭 zuò wǎnfàn: Nấu cơm tối
16.打电话给朋友 dǎ diànhuà gěi péngyǒu: Gọi điện thoại cho bạn
17.上网 shàngwǎng: Lên mạng
18. 玩电脑游戏 wán diànnǎo yóuxì: Chơi game
19.经常 jīngcháng: Thường xuyên
20. 通常 tōngcháng: Thông thường
21. 有时 yǒushí: Có lúc, thỉnh thoảng
22. 决不 jué bù: Quyết không

Thứ Tư, 27 tháng 11, 2019

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CƠ CẤU VÀ QUẢN LÝ NHÀ MÁY

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG 
CHỦ ĐỀ CƠ CẤU VÀ QUẢN LÝ NHÀ MÁY

工厂机构和管理 Gōngchǎng jīgòu hé guǎnlǐ
Cơ cấu và quản lý nhà máy

厂医 Chǎngyī bác sĩ nhà máy
门卫 Ménwèi bảo vệ
工厂食堂 Gōngchǎng shítáng bếp ăn nhà máy
班组长 Bānzǔzhǎng ca trưởng
技师 Jìshī cán bộ kỹ thuật
工厂小卖部 Gōngchǎng xiǎomàibù căng tin nhà máy
劳动模范 Láodòng mófàn chiến sĩ thi đua, tấm gườn lao động
技术顾问 Jìshù gùwèn cố vấn kỹ thuật
工段 Gōngduàn công đoạn
工人 Gōngrén công nhân
计件工 Jìjiàngōng công nhân ăn lương sản phẩm
合同工 Hétonggōng công nhân hợp đồng
技工 Jìgōng công nhân kỹ thuật
老工人 Lǎo gōngrén công nhân lâu năm
童工 Tónggōng công nhân nhỏ tuổi
维修工 Wéixiūgōng công nhân sửa chữa
临时工 Línshígōng công nhân thời vụ
先进工人 Xiānjìn gōngrén công nhân tiên tiến
青工 Qīnggōng công nhân trẻ
运输队 Yùnshūduì đội vận tải
经理 Jīnglǐ giám đốc
厂长 Chǎngzhǎng giám đốc nhà máy
会计、会计师 Kuàijì, kuàijìshī kế toán
仓库 Cāngkù kho
工程师 Gōngchéngshī kỹ sư
学徒 Xuétú người học việc
科员 Kēyuán nhân viên
推销员 Tuīxiāoyuán nhân viên bán hàng
出勤计时员 Chūqínjìshíyuán nhân viên chấm công
检验工 Jiǎnyàngōng nhân viên kiểm phẩm
质量检验员、质检员 Zhìliàng jiǎnyànyuán, zhìjiǎnyuán nhân viên kiểm tra chất lượng (vật tư, sản phẩm, thiết bị,…)
炊事员 Chuīshìyuán nhân viên nhà bếp
公关员 Gōngguānyuán nhân viên quan hệ công chúng
食堂管理员 Shítáng guǎnlǐyuán nhân viên quản lý nhà ăn
企业管理人员 Qǐyè guǎnlǐ rényuán nhân viên quản lý xí nghiệp
采购员 Cǎigòuyuán nhân viên thu mua
绘图员 Huìtúyuán nhân viên vẽ kỹ thuật
女工 Nǚgōng nữ công nhân
车间 Chējiān phân xưởng
保卫科 Bǎowèikē phòng bảo vệ
环保科 Huánbǎokē phòng bảo vệ môi trường
工艺科 Gōngyìkē phòng công nghệ
政工科 Zhènggōngkē phòng công tác chính trị
供销科 Gōngxiāokē phòng cung tiêu
会计室 Kuàijìshì phòng kế toán
人事科 Rénshìkē phòng nhân sự
生产科 Shēngchǎnkē phòng sản xuất
财务科 Cáiwùkē phòng tài vụ
设计科 Shèjìkē phòng thiết kế
组织科 Zǔzhīkē phòng tổ chức
运输科 Yùnshūkē phòng vận tải
车间主任 Chējiān zhǔrèn quản đốc phân xưởng
仓库保管员 Cāngkù bǎoguǎnyuán thủ kho
秘书 Mìshū thư ký
出纳员 Chūnàyuán thủ quỹ
班组 Bānzǔ tổ ca
技术革新小组 Jìshù géxīn xiǎozǔ tổ cải tiến kỹ thuật
工段长 Gōngduànzhǎng tổ trưởng công đoạn
总经理 Zǒngjīnglǐ tổng giám đốc
工厂医务室 Gōngchǎng yīwùshì trạm xá nhà máy
科长 Kēzhǎng trưởng phòng
党委办公室 Dǎngwěi bàngōngshì văn phòng Đảng ủy
团委办公室 Tuánwěi bàngōngshì văn phòng Đoàn thanh niên
厂长办公室 Chǎngzhǎng bàngōngshì văn phòng giám đốc
技术研究所 Jìshù yánjiūsuǒ viện nghiên cứu kỹ thuật
劳动安全 Láodòng ānquán an toàn lao động
生产安全 Shēngchǎn ānquán an toàn sản xuất
奖状 Jiǎngzhuàng bằng khen
劳动保险 Láodòng bǎoxiǎn bảo hiểm lao động
安全措施 Ānquán cuòshī biện pháp an toàn
旷工 Kuànggōng bỏ việc
夜班 Yèbān ca đêm
中班 Zhōngbān ca giữa
日班 Rìbān ca ngày
早班 Zǎobān ca sớm
工资级别 Gōngzī jíbié các bậc lương
定额制度 Dìng'é zhìdù chế độ định mức
三班工作制 Sānbān gōngzuòzhì chế độ làm việc ba ca
八小时工作制 Bāxiǎoshí gōngzuòzhì chế độ làm việc ngày 8 tiếng
生产制度 Shēngchǎn zhìdù chế độ sản xuất
考核制度 Kǎohé zhìdù chế độ sát hạch
奖惩制度 Jiǎngchéng zhìdù chế độ thưởng phạt
工资制度 Gōngzī zhìdù chế độ tiền lương
奖金制度 Jiǎngjīn zhìdù chế độ tiền thưởng
会客制度 Huìkè zhìdù chế độ tiếp khách
冷饮费 Lěngyǐnfèi chi phí nước uống
工资冻结 Gōngzī dòngjié cố định tiền lương
就业 Jiùyè có việc làm
工资名单 Gōngzī míngdān danh sách lương
出勤 Chūqín đi làm
病假条 Bìngjiàtiáo đơn xin nghỉ ốm
解雇 Jiěgù đuổi việc, sa thải
记过 Jìguò ghi lỗi
管理效率 Guǎnlǐ xiàolǜ hiệu quả quản lý
全薪 Quánxīn (hưởng) lương đầy đủ
半薪 Bànxīn (hưởng) nửa mức lương
开除 Kāichú khai trừ
物质奖励 Wùzhí jiǎnglì khen thưởng vật chất
警告处分 Jǐnggào chǔfēn kỷ luật cảnh cáo
管理技能 Guǎnlǐ jìnéng kỹ năng quản lý
加班工资 Jiābān gōngzī lương tăng ca
月工资 Yuègōngzī lương tháng
日工资 Rìgōngzī lương theo ngày
计件工资 Jìjiàn gōngzī lương theo sản phẩm
周工资 Zhōugōngzī lương theo tuần
年工资 Niángōngzī lương tính theo năm
工资差额 Gōngzī chà'é mức chênh lệch lương
工资水平 Gōngzī shuǐpíng mức lương
婚假 Hūnjià nghỉ cưới
产假 Chǎnjià nghỉ đẻ
缺勤 Quēqín nghỉ làm
病假 Bìngjià nghỉ ốm
事假 Shìjià nghỉ vì việc riêng
管理人员 Guǎnlǐ rényuán nhân viên quản lý
工资袋 Gōngzīdài phong bì tiền lương
夜班津贴 Yèbān jīntiē phụ cấp ca đêm
管理方法 Guǎnlǐ fāngfǎ phương pháp quản lý
质量管理 Zhìliàng guǎnlǐ quản lý chất lượng
民主管理 Mínzhǔ guǎnlǐ quản lý dân chủ
计划管理 Jìhuà guǎnlǐ quản lý kế hoạch
科学管理 Kēxué guǎnlǐ quản lý khoa học
技术管理 Jìshù guǎnlǐ quản lý kỹ thuật
生产管理 Shēngchǎn guǎnlǐ quản lý sản xuất
工资基金 Gōngzī jījīn quỹ lương
工伤事故 Gōngshāng shìgù sự cố tai nạn lao động
工伤 Gōngshāng tai nạn lao động
临时解雇 Línshí jiěgù tạm thời đuổi việc
安全操作 Ānquán cāozuò thao tác an toàn
失业 Shīyè thất nghiệp
奖励 Jiǎnglì thưởng
出勤率 Chūqínlǜ tỉ lệ đi làm
工资率 Gōngzīlǜ tỉ lệ lương
缺勤率 Quēqínlǜ tỉ lệ nghỉ làm
保健费 Bǎojiànfèi tiền bảo vệ sức khỏe
加班费 Jiābānfèi tiền tăng ca
奖金 Jiǎngjīn tiền thưởng
工资标准 Gōngzī biāozhǔn tiêu chuẩn lương
退休年龄 Tuìxiū niánlíng tuổi về hưu
处分 Chǔfèn xử lý kỷ luật

Thứ Hai, 25 tháng 11, 2019

Từ vựng tiếng Trung về Điện thoại

Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung về Điện thoại

Các linh kiện Điện thoại di động

1 Điện thoại nội hạt 市内电话 shì nèi diànhuà
2 Điện thoại công cộng 公用电话 gōngyòng diànhuà
3 Bốt điện thoại công cộng 公用电话亭 gōngyòng diànhuàtíng
4 Điện thoại riêng 私人电话 sīrén diànhuà
5 Điện thoại tự động 自动电话 zìdòng diànhuà
6 Điện thoại di động 移动电话 yídòng diànhuà
7 Điện thoại vô tuyến 无线电话 wúxiàn diànhuà
8 Điện thoại truyền hình 电视电话 diànshì diànhuà
9 Điện thoại có hình ảnh 可视电话 kě shì diànhuà
10 Máy bộ đàm 步话机 bù huàjī
11 Điện thoại trong mạng điện thoại bội bộ 对讲电话 duì jiǎng diànhuà
12 Điện thoại đường dài 长途电话 chángtú diànhuà
13 Điện thoại quốc tế 国际电话 guójì diànhuà
14 Điện thoại ghi âm 录音电话 lùyīn diànhuà
15 Máy thu phát 录放话机 lùfàng huàjī
16 Điện thoại nhắn tin 传呼电话 chuánhū diànhuà
17 Điện thoại nghe trộm 窃听电话 qiètīng diànhuà
18 Điện thoại treo tường 墙式电话 qiáng shì diànhuà
19 Điện thoại để bàn 桌用电话 zhuō yòng diànhuà
20 Điện thoại chuyên dụng 转用电话 zhuǎn yòng diànhuà
21 Điện thoại khẩn cấp 紧急电话 jǐnjídiànhuà
22 Điện thoại fax 电话传真 diànhuà chuánzhēn
23 Hội nghị điện thoại (hội nghị qua điện thoại) 电话会议 diànhuà huìyì
24 Hội nghị điện tín (hội nghị qua điện tín) 电信会义 diànxìn huì yì
25 Tổng đài điện thoại (máy chủ) 电话总机 diànhuà zǒngjī
26 Tổng đài điện thoại 电话交换机 diànhuà jiāohuànjī
27 Gọi thẳng trực tiếp 直播 zhíbò
28 Tổng đài điện thoại tự động 自动交换机 zìdòng jiāohuànjī
29 Máy phụ 分机 fēnjī
30 Người nhận điện thoại 接线员 jiēxiànyuán
31 Số điện thoại 电话号码 diànhuà hàomǎ
32 Trung tâm điện thoại 电话局 diànhuà jú
33 Sổ ghi nội dung điện thoại 电话记录本 diànhuà jìlù běn
34 Tai nghe điện thoại 电话耳机 diànhuà ěrjī
35 Máy điện thoại 电话机 diànhuà jī
36 Chuông điện thoại 电话铃 diànhuà líng
37 Ống nghe 电话话筒 diànhuà huàtǒng
38 Bàn phím 拨号盘 bōhào pán
39 Bấm số theo mạch xung 脉冲拨号 màichōng bōhào
40 Mã hóa theo mạch xung 脉冲编码 màichōng biānmǎ
41 Máy chỉ thị âm tần 音频指示器 yīnpín zhǐshì qì
42 Tiếng ấn số 拨号声 bōhào shēng
43 Phím câm (không để âm thanh phát ra) 哑音键 yǎ yīn jiàn
44 Phím (nút) gọi lại 重拨键 chóng bō jiàn
45 Phím điều chỉnh chuông điện thoại 鸣铃器控制键 míng líng qì kòngzhì jiàn
46 Cáp điện 电缆 diànlǎn
47 Dây điện 电线 diànxiàn
48 Người gọi 发话人 fāhuà rén
49 Nơi nhận điện thoại 受话地 shòu huà de
50 Gọi điện thoại 打电话 dǎ diànhuà
51 Nhận điện thoại 接电话 jiē diànhuà
52 Đang gọi điện thoại 在打电话 zài dǎ diànhuà
53 Ấn số 拨号 bōhào
54 Ấn nhầm số 拨错号 bō cuò hào
55 Xin đừng gác máy 别挂 bié guà
56 Gác máy (điện thoại) 挂断 guà duàn
57 Tín hiệu báo máy bận 忙音 mángyīn
58 Đường dây rỗi (không có người gọi) 空线 kōng xiàn
59 Nghe không rõ 听不清 tīng bù qīng
60 Gọi không được 打不通 dǎ bùtōng
61 Đường dây bận 占线 zhànxiàn
62 Không có người nhận 没人接 méi rén jiē
63 Ghi lại lời nói 留言 liúyán
64 Nối dây 接线 jiēxiàn
65 Ngắt dây 拆线 chāi xiàn
66 Di chuyển dây 移线 yí xiàn
67 Đổi dây 换线 huàn xiàn
68 Sản phẩm kỹ thuật số 数码产品 shùmǎ chǎnpǐn
69 USB U盘 U pán
70 BenQ 明基 míngjī
71 Bluetooth 蓝牙技术 lányá jìshù
72 Bộ đàm 对讲机 duìjiǎngjī
73 Bo mạch chủ 主板 zhǔbǎn
74 Bộ nhớ trong, RAM 内存 nèicún
75 Bộ phát wifi 中继器 zhōng jì qì
76 Các thiết bị mạng khác 其他网络设备 qítā wǎngluò shèbèi
77 Cáp quang 光纤设备 guāngxiān shèbèi
78 Card hình màn hình 显卡 xiǎnkǎ
79 Chuột quang 光电鼠标 guāngdiàn shǔbiāo
80 CPU 笔记本 bǐjìběn
81 Đĩa cứng, máy nghe nhạc 硬盘、网络播放器 yìngpán, wǎngluò bòfàng qì
82 Dịch vụ chuyển vùng Quốc tế (roaming) 漫游 mànyóu
83 Điện thoại 3G 3G手机 3G shǒujī
84 Điện thoại cố định 固定电话 gùdìng diànhuà
85 Điện thoại di động 手机 shǒujī
86 Điện thoại di động dạng thanh 直板手机 zhíbǎn shǒujī
87 Điện thoại di động nắp bật 翻版手机 fānbǎn shǒujī
88 Điện thoại di động nắp trượt 滑盖手机 huá gài shǒujī
89 Điện thoại di động trong nước sản xuất 国产手机 guóchǎn shǒujī
90 Điện thoại Iphone 苹果手机 píngguǒ shǒujī
91 Điện thoại thông minh 智能手机 zhìnéng shǒujī
92 Đồ dùng máy tính 电脑相关用品 diànnǎo xiāngguān yòngpǐn
93 Giao thức ứng dụng không dây 无线应用协议 wúxiàn yìngyòng xiéyì
94 GPRS (dịch vụ vô tuyến tổng hợp) 通用分组无线业务 tōngyòng fēnzǔ wúxiàn yèwù
95 Hệ thống định vị toàn cầu (GPS) 全球定位系统 quánqiú dìngwèi xìtǒng
96 Khung ảnh kỹ thuật số 数码相框 shùmǎ xiàng kuāng
97 Lenovo 联想 liánxiǎng
98 Lưu trữ mạng 网络存储 wǎngluò cúnchú
99 Màn hình CRT CRT显示器 CRT xiǎnshìqì
100 Màn hình LCD 液晶显示器 yèjīng xiǎnshìqì
101 Mạng không dây 无线网络 wúxiàn wǎngluò
102 Mạng Kỹ thuật 网络工程 wǎngluò
103 Máy ảnh kỹ thuật số 数码摄像头 shùmǎ shèxiàngtóu
104 Máy ảnh số 数码相机 shùmǎ xiàngjī
105 Máy chơi điện tử đĩa cầm tay 便携式DVD游戏机 biànxiéshì DVD yóuxì jī
106 Máy nhắn tin 小灵通 xiǎo língtōng
107 Máy quay video 摄像机 shèxiàngjī
108 Máy tính bảng 平板电脑 píngbǎn diànnǎo
109 Máy tính xách tay 笔记本电脑 bǐjìběn diànnǎo
110 Máy tính xách tay và phụ kiện 笔记本电脑及配件 bǐjìběn diànnǎo jí pèijiàn
111 MMS (dịch vụ tin nhắn đa phương tiện) 多媒体信息服务 duōméitǐ xìnxī fúwù
112 Modem 网络交换机 wǎngluò jiāohuànjī
113 Motorola 摩托罗拉 mótuōluōlā
114 Netbook 上网本 shàngwǎngběn
115 Nokia 诺基亚 nuòjīyà
116 Ổ cứng 硬盘 yìngpán
117 Ổ cứng cố định 固态硬盘 gùtài yìngpán
118 Ổ cứng di động 移动硬盘 yídòng yìngpán
119 Ổ cứng laptop 笔记本硬盘 bǐjìběn yìngpán
120 Phụ kiện điện thoại di động 手机配件 shǒujī pèijiàn
121 Phụ kiện máy tính 电脑配件 diànnǎo pèijiàn
122 Pin laptop 笔记本电池 bǐjìběn diànchí
123 RAM laptop 笔记本内存 bǐjìběn nèicún
124 Samsung 三星 sānxīng
125 Siemens 西门子 xīménzi
126 SMS (dịch vụ tin nhắn ngắn) 短信服务 duǎnxìn fúwù
127 Sony Ericsson 索尼爱立信 suǒní àilìxìn
128 Thẻ điện thoại 电话卡 diànhuàkǎ
129 Thiết bị kiểm tra mạng 网络测试设备 wǎngluò cèshì shèbèi
130 Thiết bị mạng 网络设备 wǎngluò shèbèi
131 Tường lửa 防火墙 fánghuǒ qiáng
132 Wi­fi 无线保真 wúxiàn bǎo zhēn

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CÔNG NGHIỆP DẦU KHÍ

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CÔNG NGHIỆP DẦU KHÍ

石油工业 Shíyóu gōngyè Công nghiệp dầu khí
渗透压力 Shèntòu yālì áp lực thẩm thấu
油层压力 Yóucéng yālì áp suất vỉa dầu
转盘 Zhuànpán bàn quay
分离器控制盘 Fēnlíqì kòngzhìpán bảng điều khiển thiết bị tách
重晶石 Zhòngjīngshí barit
泥浆池 Níjiāngchí bể bùn
球形罐 Qiúxíngguàn bể chứa hình cầu
喷汽燃料罐 Pēnqìránliàoguàn bể chứa nhiên liệu phản lực
油罐 Yóuguàn bể dầu, két dầu
盐水罐 Yánshuǐguàn bể nước muối
隔油池 Géyóuchí bể tách dầu
油轮码头 Yóulún mǎtóu bến tàu chở dầu
压缩空气储罐 Yāsuō kōngqì chǔguàn bình chứa khí nén
热水器 Rèshuǐqì bộ đun nước
柴油过滤器 Cháiyóu guòlǜqì bộ lọc dầu điêzen
升降机 Shēngjiàngjī bộ nâng
天车 Tiānchē bộ ròng rọc cố định
游动滑车 Yóudòng huáchē bộ ròng rọc động, puli di động
催化重整装置 Cuīhuà chóngzhěng zhuāngzhì bộ xúc tác cải tiến, thiết bị reforming xúc tác
主甲板 Zhǔjiǎbǎn boong chính
下甲板 Xiàjiǎbǎn boong dưới
中甲板 Zhōngjiǎbǎn boong giữa
上甲板 Shàngjiǎbǎn boong trên
直升机甲板 Zhíshēngjī jiǎbǎn boong trực thăng
高压注水泥泵 Gāoyā zhùshuǐ níbèng bơm trám xi măng áp suất cao
储罐 Chǔguàn bồn chứa, thùng chứa, bể chứa
水泥储罐 Shuǐní chǔguàn bồn chứa xi măng
柴油罐 Cháiyóuguàn bồn dầu điêzen, bể dầu điêzen
饮用水罐 Yǐnyòngshuǐguàn bồn nước uống
沉积盆地 Chénjī péndì bồn trầm tích, bể trầm tích
泥浆 Níjiāng bùn
控制室 Kòngzhìshì buồng điều khiển
低温碳化 Dīwēn tànhuà carbon hóa ở nhiệt độ thấp
井下爆炸 Jǐngxià bàozhà carota địa chấn giếng khoan, sự thông giếng
油砂 Yóushā cát dầu
油渣 Yóuzhā cặn dầu
方钻杆 Fāngzuàngǎn cần dẫn động vuông
抽油杆(泵杆)Chōuyóugǎn (bènggǎn) cần hút (cần bơm)
钻杆 Zuāngǎn cần khoan
储油构造 Chǔyóu gòuzào cấu tạo chứa dầu
底部结构 Dǐbù jiégòu cấu trúc dưới, cấu trúc móng
提取 Tíqǔ chiết xuất
芳烃抽提 Fāngtīng chōutí chiết xuất chất thơm
井架 Jǐngjià chòi khoan, tháp khoan
储油 Chǔyóu chứa dầu
分馏 Fēnliú chưng cất phân đoạn
铂重整 Bóchóngzhěng (công nghệ) platforming
工场 Gōngchǎng công trường
井场 Jǐngchǎng công trường khoan
裂化 Lièhuà cracking
热烈化 Rèlièhuà cracking nhiệt
高温裂化 Gāowēn lièhuà cracking nhiệt độ cao
石油 Shíyóu dầu mỏ
润滑油 Rùnhuáyóu dầu nhờn
钻具 Zuànjù dụng cụ khoan
刮管器 Guāguǎnqì dụng cụ nạo ống dẫn dầu

油页岩、含油页岩Yóuyèyán, hányóu yèyán đá phiến dầu
凝点 Níngdiǎn điểm ngưng
进尺 Jìnchǐ độ khoan sâu
发动机 Fādòngjī động cơ
天然气火炬 Tiānránqì huǒjù đuốc dầu khí
管道 Guǎndào đường ống dẫn
油管干线 Yóuguǎn gānxiàn đường ống dẫn dầu chính
油管支线 Yóuguǎn zhīxiàn đường ống dẫn dầu nhánh
管架 Guǎnjià giá đỡ ống
海上平台 Hǎishàng píngtái giàn khoan trên biển, giàn khoan xa bờ
废井 Fèijǐng giếng bỏ
干井 Gānjǐng giếng cạn
油井 Yóujǐng giếng dầu
低产井 Dīchǎnjǐng giếng dầu sản lượng thấp
抽油井 Chōuyóujǐng giếng hút dầu
生产井 Shēngchǎnjǐng giếng khai thác
贫井 Pínjǐng giếng khai thác vét
钻井 Zuànjǐng giếng khoan
新钻井 Xīnzuànjǐng giếng khoan mới
喷油井 Pēnyóujǐng giếng phun dầu
探井 Tànjǐng giếng thăm dò
升降机井 Shēngjiàngjījǐng giếng thang máy
自喷井 Zìpēnjǐng giếng tự phun
含硫量 Hánliúliàng hàm lượng lưu huỳnh
加氢 Jiāqīng hydro hóa
炼油能力 Liànyóu nénglì khả năng luyện dầu
开采 Kāicǎi khai thác
油滴盘 Yóudīpán khay dầu, máng dầu
天然气 Tiānránqì khí tự nhiên
原油库 Yuányóukù kho dầu thô
材料仓库、物料库Cáiliào cāngkù, wùliàokù kho vật liệu
海上钻探 Hǎishàng zuàntàn khoan dầu ngoài khơi
取芯钻进 Qǔxīn zuànjìn khoan lấy lõi
净化 Jìnghuà làm sạch, lọc sạch, tinh chế
敷设管线 Fūshè guǎnxiàn lắp đặt đường ống
管式蒸馏釜 Guǎnshì zhēngliúfǔ lò chưng cất ống
裂化炉 Lièhuàlú lò cracking
石油加热炉 Shíyóu jiārèlú lò gia nhiệt dầu
氧化炉 Yǎnghuàlú lò oxy hóa
岩心 Yánxīn lõi khoan, lõi
油泉 Yóuquán mạch dầu
泥浆泵 Níjiāngbèng máy bơm bùn khoan
地震仪 Dìzhènyí máy đo địa chấn
测斜仪 Cèxiéyí máy đo độ nghiêng
气体比重计 Qìtǐbǐzhòngjì máy đo tỉ trọng khí
重力仪 Zhònglìyí máy đo trọng lực
磁力仪 Cílìyí máy đo từ
钻机 Zuànjī máy khoan
气体冷却器 Qìtǐ lěngquèqì máy làm lạnh khí
钻井机械 Zuànjǐng jīxiè máy móc khoan
空气压缩机 Kōngqìyāsuōjī máy nén khí
压缩机 Yāsuōjī máy nén, máy nén khí
旋转式起重机 Xuánzhuǎnshì qǐzhòngjī máy trục kiểu xoay
油气界面 Yóuqì jièmiàn mặt tiếp xúc dầu - khí
砂样 Shāyàng mẫu lõi, mẫu lõi khoan
井口 Jǐngkǒu miệng giếng
油藏 Yóucáng mỏ dầu
海上油田 Hǎishàng yóutián mỏ dầu xa bờ
大钩 Dàgōu móc lớn
钻头 Zuàntóu mũi khoan

岩石钻头 Yánshí zuàntóu mũi khoan đá
鱼尾钻头 Yúwěi zuàntóu mũi khoan đuôi cá
取芯钻头、岩心钻头Qǔxīn zuàntóu, yánxīn zuàntóu mũi khoan lấy mẫu, mùi khoan lấy lõi, mũi khoan lõi
海平面 Hǎi píngmiàn mực nước biển, mặt biển
井架底座 Jǐngjià dǐzuò nền móng tháp khoan
石油化工厂 Shíyóuhuà gōngchǎng nhà máy hóa dầu
炼油厂 Liànyóuchǎng nhà máy lọc dầu
钻井记录 Zuǎnjǐng jìlù nhật ký khoan
蒸馏釜 Zhēngliúfǔ nồi chưng cất, thùng cất
泥浆管 Níjiāngguǎn ống bùn
输油管 Shūyóuguǎn ống dẫn dầu
气管 Qìguǎn ống dẫn khí, ống thông khí
旋转泥浆管 Xuánzhuǎn níjiāngguǎn ống dẻo quay
竖管 Shùguǎn ống đứng
套管 Tàoguǎn ống lót, ống chống, ống vách lỗ khoan
发电机排气装置Fādiànjī páiqì zhuāngzhì ống xả khí mát phát điện
排气管 Páiqìguǎn ống xả khí, ống thoát khí
氧化 Yǎnghuà oxy hóa
井喷 Jǐngpēn phun (dầu khí)
气喷 Qìpēn phun khí
柱塞 Zhùsāi pit-tông trụ
聚合 Jùhé polyme hóa, hóa dầu
原油加工流程 Yuányóu jiāgōng liúchéng quy trình xử lí dầu thô
钻探平台、钻台Zuāntàn píngtái, zuàntái sàn khoan
石油产品 Shíyóu chǎnpǐn sản phẩm dầu khí
工作平台 Gōngzuò píngtái sàn thao tác
原油生产 Yuányóu shēngchǎn sản xuất dầu thô
注水 Zhùshuǐ sự đổ nước
石油钻探 Shíyóu zuāntàn sự khoan dầu
烃的分解 Tīng de fēnjiě sự phân giải hydrocarbon
乳化作用 Rǔhuà zuòyòng tác dụng nhũ tương hóa
脱乳作用 Tuōrǔ zuòyòng tác dụng tách nhũ
催化作用 Cuīhuà zuòyòng tác dụng xúc tác
脱氢 Tuōqīng tách hydro
脱气 Tuōqì tách khí
脱硫 Tuōliú tách lưu huỳnh
脱水 Tuōshuǐ tách nước
原油脱水 Yuányóu tuōshuǐ tách nước khỏi dầu thô
脱蜡 Tuōlà tách parafin
含油层 Hányóucéng tầng chứa dầu
油层 Yóucéng tầng dầu, vỉa dầu
蒸发塔 Zhēngfātǎ tháp bốc hơi
提取塔 Tíqǔtǎ tháp chiết
蒸馏塔 Zhēngliútǎ tháp chưng cất
真空分馏塔 Zhēnkōng fēnliútǎ tháp chưng cất chân không
流化塔 Liúhuàtǎ tháp hóa lỏng
净化塔 Jìnghuàtǎ tháp làm sạch
反应塔 Fǎnyìngtǎ tháp phản ứng
勘探 Kāntàn thăm dò, khảo sát
地球化学勘探 Dìqiú huàxué kāntàn thăm dò/ khảo sát địa hóa
地球物理勘探 Dìqiú wùlǐ kàntàn thăm dò/ khảo sát địa vật lý

大陆架 Dàlùjià thềm lục địa
饱和器 Bǎohéqì thiết bị bão hòa
真空设备 Zhēnkōng shèbèi thiết bị chân không
防喷器 Fángpēnqì thiết bị chống phun dầu
蒸馏装置 Zhēngliú zhuāngzhì thiết bị chưng cất
减压设备 Jiǎnyā shèbèi thiết bị giảm áp
钻井设备 Zuǎnjǐng shèbèi thiết bị khoan
海水淡化设备 Hǎishuǐ dànhuà shèbèi thiết bị khử mặn nước biển
脱硫装置设备 Tuōliú zhuāngzhì shèbèi thiết bị khử/ tách lưu huỳnh
水分离器 Shuǐfènlíqì thiết bị khử/ tách nước
炼油设备 Liànyóu shèbèi thiết bị lọc dầu
冷凝器 Lěngníngqì thiết bị ngưng tụ
重整装置 Chóngzhěng zhuāngzhì thiết bị reforming
油汽分离器 Yóuqì fēnlíqì thiết bị tách dầu - khí
气体分离器、气体分离装置Qìtǐ fēnlíqì, qìtǐ fēnlí zhuāngzhì thiết bị tách khí
脱蜡装置 Tuōlà zhuāngzhì thiết bị tách parafin
滴油器 Dīyóuqì thiết bị tra dầu nhỏ giọt
集输油 Jíshūyóu thu gom vận chuyển dầu
集输气 Jíshūqì thu gom vận chuyển khí
气油比 Qì yóu bǐ tỉ lệ dầu - khí
渗透性 Shèntòuxìng tính thẩm thấu
钻井速度 Zuǎnjǐng sùdù tốc độ khoan giếng
合成 Héchéng tổng hợp
绞车 Jiǎochē tời nâng
泵站 Bèngzhàn trạm bơm
原油泵房 Yuányóu bèngfáng trạm bơm dầu thô
联合站 Liánhézhàn trạm liên hợp
发电站 Fādiànzhàn trạm phát điện
增压站 Zēngyāzhàn trạm tăng áp
海相沉积 Hǎixiàng chénjī trầm tích biển
陆相沉积 Lùxiàng chénjī trầm tích lục địa
可采储量 Kěcǎi chǔliàng trữ lượng có thể khai thác
储油量 Chǔ yóuliàng trữ lượng dầu
地质资料 Dìzhì zīliào tư liệu địa chất
科学资料 Kēxué zīliào tư liệu khoa học
自喷 Zìpēn tự phun
矿苗露头 Kuàngmiáo lùtóu vết lộ
油苗 Yóumiáo vết lộ dầu
油气苗 Yóuqìmiáo vết lộ dầu khí
旋转龙头 Xuánzhuǎn lóngtou vòi xoay
填料盒 Tiánliàohé vòng chắn dầu
油罐汽车 Yóuguàn qìchē xe bồn chở dầu
原油处理 Yuányóu chǔlǐ xử lý dầu thô

Chủ Nhật, 24 tháng 11, 2019

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CÔNG AN - 公安局

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG 
CHỦ ĐỀ CÔNG AN P1 - 公安局

1. Bộ công an 公安部 Gōng'ān bù
2. Bộ trưởng công an 公安部长 Gōng'ān bùzhǎng
3. Ty công an tỉnh 省公安厅 Shěng gōng'ān tīng
4. Giám đốc công an tỉnh 厅长 Tīng zhǎng
5. Phó giám đốc công an tỉnh 副厅长 Fù tīng zhǎng
6. Công an thành phố 市公安局 Shì gōng'ān jú
7. Giám đốc, cục trưởng 局长 júzhǎng
8. Phó giám đốc, phó cục trưởng 副局长 Fù júzhǎng
9. Công an huyện 县公安局 Xiàn gōng'ān jú
10. Công an phường 公安分局 Gōng'ān fèn jú
11. Lực lượng cảnh sát 警方 Jǐngfāng
12. Sĩ quan cảnh sát 警官 Jǐngguān
13. Cảnh sát 警察 Jǐngchá
14. Bộ đội cảnh sát 警察部队 Jǐngchá bùduì
15. Bộ đội trị an 治安部队 Zhì'ān bùduì
16. Tổ chức cảnh sát quốc tế 国际刑警组织 Guójì xíngjǐng zǔzhī
17. Dân cảnh 民警 Mínjǐng
18. Tuần cảnh 巡警 Xúnjǐng
19. Cảnh sát đặc biệt 特警 Tèjǐng
20. Đồn cảnh sát 警署 jǐng shǔ
21. Cục trưởng cảnh sát 警察局长 Jǐngchá júzhǎng
22. Đồn 派出所 Pàichūsuǒ
23. Đồn trưởng 派出所所长 Pàichūsuǒ suǒ cháng
24. Cục phòng cháy chữa cháy 消防署 Xiāofángshǔ
25. Phòng tạm giam 拘留室 jūliú shì
26. Trạm tạm giam 拘留所 Jūliú suǒ
27. Trạm thu nhận 收容所 Shōuróng suǒ
28. Phòng trao trả 遣返站 qiǎnfǎn zhàn
29. Phòng hành chính 行政科 Xíngzhèng kē
30. Phòng trinh sát hình sự 刑事侦察科 Xíngshì zhēnchá kē
31. Phòng cảnh vụ 警务科 Jǐng wù kē
32. Phòng trị an 治安科 Zhì'ān kē
33. Phòng quản lý giao thông 交通管理科 Jiāotōng guǎnlǐ kē
34. Phòng cấp phát hộ chiếu 护照签发科 Hùzhào qiānfā kē
35. Phòng đối ngoại 外事科 Wàishì kē
36. Phòng bảo vệ chính trị 政保科 Zhèng bǎokē
37. Đại đội cảnh sát 警察大队 Jǐngchá dàduì
38. Đội hình sự 刑警队 Xíngjǐng duì
39. Cảnh sát bảo vệ 门警 Mén jǐng
40. Cảnh sát võ trang 武装警察 Wǔzhuāng jǐngchá
41. Cảnh sát biên phòng 边防警察 Biānfáng jǐngchá
42. Cảnh sát kinh tế 经济警察 Jīngjì jǐngchá
43. Cảnh sát đường sắt 铁路警察 tiělù jǐngchá
44. Cảnh sát chống bạo loạn 防暴警察 Fángbào jǐngchá
45. Cảnh sát mật 便衣警察 biànyī jǐngchá
46. Hộ tịch viên 户籍警察 Hùjí jǐngchá
47. Cảnh sát giao thông 交通警察 Jiāotōng jǐngchá
48. Cảnh sát viên 侦察员 Zhēnchá yuán
49. Sĩ quan quân cảnh 警察巡官 Jǐngchá xún guān
50. Sĩ quan cảnh sát 警长 Jǐng zhǎng
51. Xe quân cảnh 警车 Jǐngchē
52. Xe quân cảnh tuần tra 巡逻警车 xúnluó jǐngchē
53. chó nghiệp vụ 警犬 Jǐngquǎn
54. Quyền lực cảnh sát 警察权力 Jǐngchá quánlì
55. Ngành cảnh sát 警察部门 Jǐngchá bùmén
56. Tổ cảnh sát chống báo loạn 防暴警察小队 Fángbào jǐngchá xiǎoduì
57. Xe mô tô cảnh sát 警用摩托车 Jǐng yòng mótuō chē
58. Trực thăng cảnh sát 警用直升机 Jǐng yòng zhíshēngjī
59. Chướng ngại vật 路障 Lùzhàng
60. Máy đo độ cồn 测醉器 Cè zuì qì
61. Máy kiểm tra nói dối 测谎器 Cè huǎng qì
62. In dấu vân tay 指纹印 Zhǐwén yìn
63. Phù hiệu cảnh sát 警徽 Jǐng huī
64. Đồng phục cảnh sát 警察制服 Jǐngchá zhìfú
65. Phù hiệu trên mũ 帽章 Màozhāng
66. Phủ hiệu trên cổ áo 领章 Lǐngzhāng
67. Phù hiệu trên vai 肩章 Jiānzhāng
68. Súng lục 手枪 Shǒuqiāng
69. Bao súng lục 手枪皮套 shǒuqiāng pí tào
70. Dùi cui 警棍 Jǐnggùn
71. Dùi cui điện 电警棍 Diàn jǐnggùn
72. Còi cảnh sát 警笛 Jǐngdí
73. Lá chắn chống bạo loạn 防暴盾牌 Fángbào dùnpái
74. Bình xịt hơi cay 催泪瓦斯 Cuīlèi wǎsī
75. Đạn cay 催泪弹 Cuīlèidàn
76. Lựu đạn cay 催泪手榴弹 Cuīlèi shǒuliúdàn
77. Máy bộ đàm 步话机 Bù huàjī
78. Đăng ký hộ khẩu 户籍登记 Hùjí dēngjì
79. Chứng minh thư 身份证 Shēnfèn zhèng
80. Giấy khai tử 死亡证明书 Sǐwáng zhèngmíng shū
81. Bắt cóc 绑架 Bǎngjià
82. Tang vật 赃物 Zāngwù
83. Tàng trữ tang vật 窝赃 Wōzāng
84. Phi tang 销赃 Xiāozāng
85. Thư khủng bố 恐吓信 Kǒnghè xìn
86. Thư nặc danh 匿名信 Nìmíngxìn
87. Thư vu cáo 匿名信 Nìmíngxìn
88. Thư tố giác 检举信 Jiǎnjǔ xìn
89. Đánh bạc 赌博 Dǔbó
90. Đi ăn xin 行乞 Xíngqǐ
91. Cưỡng dâm 强奸 qiángjiān
92. Mưu sát 谋杀 Móushā
93. Ám sát 暗杀 Ànshā
94. Lưu manh 流氓 Liúmáng
95. Băng nhóm lưu manh 流氓团伙 Liúmáng tuánhuǒ
96. Cao bồi 阿飞 Āfēi
97. Tên móc túi 扒手 Páshǒu
98. Tên trộm 小偷 Xiǎotōu
99. Tên trộm chuyên nghiệp 惯偷 guàntōu
100. Kẻ gây rối 聚众闹事者 Jùzhòng nàoshì zhě
101. Tên lừa lọc 拐骗者 Guǎipiàn zhě
102. Kẻ cố ý gây hỏa hoạn 纵火者 Zònghuǒ zhě
103. Kẻ buôn lậu 走私者 Zǒusī zhě
104. Gái điếm 妓女 Jìnǚ
105. Gái mát-xa 按摩女郎 Ànmó nǚláng
106. Gái hát phòng trà 歌妓 Gē jì
107. Ma cô (kẻ dắt gái) 拉皮条者 Lā pítiáo zhě
108. Gái gọi 应召女郎 Yìng zhāo nǚláng
109. Băng nhóm mại dâm 卖淫团伙 Màiyín tuánhuǒ
110. Khách làng chơi 嫖客 Piáokè
111. Chơi ma túy 吸毒 Xīdú
112. Kẻ nghiện ma túy 吸毒者 Xīdú zhě
113. Mua bán ma túy 毒品买卖 Dúpǐn mǎimài
114. Lừa gạt 敲诈 Qiāozhà
115. Kẻ buôn ma túy 毒品贩子 Dúpǐn fànzi
116. Thổ phỉ 土匪 tǔ fěi
117. Cướp 强盗 qiángdào
118. Tướng cướp 强盗头子 Qiángdào tóuzi
119. Kẻ xấu 歹徒 dǎi tú
120. Tên lừa đảo 骗子 Piànzi
121. Kẻ làm dấu giả 私刻公章者 Sī kē gōngzhāng zhě
122. Giám định nét chữ 笔迹鉴定 Bǐjī jiàndìng
123. Cảnh cáo, nhắc nhở 警告 Jǐnggào
124. Biển báo giao thông 交通标志 iāotōng biāozhì
125. Đèn xanh đèn đỏ 红绿灯 Hónglǜdēng
126. Chỉ huy (quản lý) giao thông 交通管制 Jiāotōng guǎnzhì
127. Luật giao thông 交通规则 jiāotōng guīzé
128. Giao thông một chiều 单向交通 Dān xiàng jiāotōng
129. Giao thông hai chiều 双向交通 Shuāngxiàng jiāotōng
130. Ùn tắc giao thông 交通阻塞 Jiāotōng zǔsè
131. Tai nạn giao thông 交通事故 Jiāotōng shìgù
132. Tai nạn xe cộ 车祸 Chēhuò
133. Phạm lụât giao thông 违反交通规则 Wéifǎn jiāotōng guīzé
134. Điều lệ quản lý trị an 治安管理条例 Zhì'ān guǎnlǐ tiáolì
135. Sưu tra ( tìm kiếm ) 搜查 Sōuchá
136. Khẩu cung 口供 Kǒugòng
137. Thu nhận 收容 Shōuróng
138. Thả về 遣返 Qiǎnfǎn
139. Bắt giữ 逮捕 Dàibǔ
140. Bắt giữ tại chỗ 当场逮捕 Dāngchǎng dàibǔ
141. Tạm giữ 拘留 Jūliú
142. Tạm giữ vì lý do hình sự 刑事拘留 Xíngshì jūliú
143. Tạm giữ vì lý do trị an 治安拘留 Zhì'ān jūliú
144. Truy nã 通缉 Tōngjī
145. Kẻ bị truy nã 被通缉者 Bèi tōngjī zhě
146. Thông báo truy nã 通缉布告 Tōngjī bùgào
147. Người tố cáo 告密者 Gàomì zhě
148. Người tố giác 检举人 Jiǎnjǔ rén
149. Người khai báo thành khẩn 坦白者 Tǎnbái zhě
150. Tội phạm 罪犯 Zuìfàn
151. Tù chạy trốn 逃犯 Táofàn
152. Kẻ chạy trốn 逃亡者 Táowáng zhě
153. Phần tử xấu 坏分子 Huài fèn zi
154. Phần tử phản cách mạng 反革命分子 Fǎngémìng fèn zi
155. Đặc vụ 特务分子 Tèwù fēnzǐ
156. Gián điệp 间谍 Jiàndié
157. Kẻ phản quốc 叛国者 Pànguó zhě
158. Phần tử phản loạn 叛乱分子 Pànluàn fèn zi
159. Không tặc 空中劫机者 Kōngzhōng jiéjī zhě
160. Nơi trả của rơi 失物招领处 Shīwù zhāolǐng chù
161. Nhóm trị an 治安小组 Zhì'ān xiǎozǔ
162. Ban an ninh 治保委员会 zhì bǎo wěiyuánhuì

交 通 警 察 /jiāo tōng jǐng chá /cảnh sát giao thông
侦 察 员/zhēn chá yuán /trinh sát viên
警 察 巡 官/jǐng chá xún guān/ sĩ quan quân cảnh
警 长jǐng cháng /sĩ quan cảnh sát
警 车jǐng chē /xe cảnh sát
巡 逻 警 车xún luó jǐng chē /xe cảnh sát tuần tra
警 犬jǐng quǎn /chó nghiệp vụ
警 察 权 利jǐng chá quán lì /quyền lực cảnh sát
警 察 部 门jǐng chá bù mén /ngành cảnh sát
防 爆 警 察 小 分 队/fáng bào jǐng chá xiǎo fēn duì /tiểu đội cảnh sát chống bạo loạn
警 用 摩 托 车/jǐng yòng mó tuō chē /xe mô tô cảnh sát
警 用 直 升 机/jǐng yòng zhí shēng jī /máy bay trực thăng cảnh sát
路 障/lù zhàng /chướng ngại vật
酒 精 测 量 仪/jiǔ jīng cè liàng yí /máy đo độ cồn
测 谎 器/cè huǎng qì /máy kiểm tra nói dối
指 纹 印/zhǐ wén yìn /in dấu vân tay
警 徽/jǐng huī /phù hiệu cảnh sát
公 安 部 长/gōng ān bù zhǎng /bộ trưởng công an
省 公 安 厅/shěng gōng ān tīng /ty công an tỉnh
厅 长/tīng zhǎng /giám đốc công an tỉnh
副 厅 长/fù tīng zhǎng /phó giám đốc công an tỉnh
市 公 安 局/shì gōng ān jú/ công an thành phố
局 长/jú zhǎng /cục trưởng
副 局 长/fù jú zhǎng /phó cục trưởng
县 公 安 局/xiàn gōng ān jú /công an huyện
公 安 分 局/gōng ān fēn jú /công an phường /xã
警 方/jǐng fāng /lực lượng cảnh sát
警 官/jǐng guān /sĩ quan cảnh sát
警 察/jǐng chá /cảnh sát
治 安 部 队/zhì ān bù duì /bộ đội trị an
国 际 刑 警 组 织/guó jì xíng jǐng zǔ zhī /tổ chức cảnh sát quốc tế
地 方 片 警/dì fāng piàn jǐng /cảnh sát khu vực
巡 警/xún jǐng /cảnh sát tuần tra
特 警/tè jǐng /cảnh sát đặc biệt(đặc công)
警 署/jǐng shǔ /đồn cảnh sát
派 出 所/pài chū suǒ /đồn công an
派 出 所 所 长/pài chū suǒ suǒ zhǎng /
消 防 署/xiāo fáng shǔ /cục phòng cháy chữa cháy
拘 留 室/jū liú shì /phòng tạm giam
拘 留 所/jū liú suǒ /trạm tạm giam
收 容 所/shōu róng suǒ /trạm thu nhận
遣 返 站/qiǎn fǎn zhàn /phòng trao trả
行 政 科/xíng zhèng kē /phòng hành chính
刑 事 侦 察 科/xíng shì zhēn chá kē /phòng trinh sát hình sự
警 务 科/jǐng wù kē /phòng cảnh vụ
治 安 科/zhì ān kē /phòng trị an
交 通 管 理 科/jiāo tōng guǎn lǐ kē /phòng quản lý giao thông
护 照 签 发 科/hù zhào qiān fā kē /phòng cấp phát hộ chiếu
外 事 科/wài shì kē /phòng đối ngoại
政 保 科/zhèng bǎo kē/ phòng bảo vệ chính trị
警 察 大 队/jǐng chá dà duì/ đại đội cảnh sát
刑 警 队/xíng jǐng duì /đội hình sự
门 警/mén jǐng /cảnh sát bảo vệ
武 装 警 察/wǔ zhuāng jǐng chá /cảnh sát vũ trang
边 防 警 察/biān fáng jǐng chá /cảnh sát biên phòng
经 济 警 察/jīng jì jǐng chá /cảnh sát kinh tế
铁 路 警 察/tiě lù jǐng chá /cảnh sát đường sắt
防 暴 警 察/fáng bào jǐng chá/ cảnh sát chống bạo loạn
便 衣 警 察/biàn yī jǐng chá /cảnh sát mật
户 籍 警 察/hù jí jǐng chá /hộ tịch viên

Thứ Sáu, 22 tháng 11, 2019

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ VỀ CỔ PHIẾU

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ VỀ CỔ PHIẾU

股票 Cổ phiếu
普通股Pǔtōng gǔ cổ phiếu thường
法人股Fǎréngǔ cổ phiếu có đủ tư cách pháp nhân
优先股Yōuxiān gǔ cổ phiếu ưu đãi
热门股票Rèmén gǔpiào cổ phiếu hấp dẫn
存信股票Cún xìn gǔpiào cổ phiếu tín dụng
记名股票Jìmíng gǔpiào cổ phiếu ghi sổ
无记名股票Wújìmíng gǔpiào cổ phiếu vô danh (không ghi tên)
工业股票Gōngyè gǔpiào cổ phiếu công nghiệp
商业股票Shāngyè gǔpiào cổ phiếu thương mại
股本Gǔběn vốn cổ phiếu, vốn góp
额定股本Édìng gǔběn vốn cổ phiếu định mức
股票交易所Gǔpiào jiāoyì suǒ phòng giao dịch cổ phiếu
股票交易Gǔpiào jiāoyì mua bán cổ phiếu
股票行情Gǔpiào hángqíng tình hình thị trường cổ phiếu
股票市场Gǔpiào shìchǎng thị trường cổ phiếu
开盘Kāipán mở cửa
收盘Shōupán đóng cửa
股票买卖Gǔpiào mǎimài (nghiệp vụ)mua bán cổ phiếu
股票经纪人Gǔpiào jīngjì rén người môi gới cổ phiếu
独立经纪人Dúlì jīngjì rén người môi giới độc lập
股票经纪业务Gǔpiào jīngjì yèwù nghiệp vụ môi giới cổ phiếu
股票推销员Gǔpiào tuīxiāo yuán nhân viên bán cổ phiếu
股票指数Gǔpiào zhǐshù chỉ số cổ phiếu
股票价格Gǔpiào jiàgé giá cổ phiếu
开盘价格Kāipán jiàgé giá (cổ phiếu) lúc mở cửa
收盘价格Shōupán jiàgé giá lúc đóng cửa
支持水平Zhīchí shuǐpíng mức được giữ
最新牌价Zuìxīn páijià tỉ giá mới nhất
股票的购进Gǔpiào de gòu jìn mua (vào) cổ phiếu
股票的抛售Gǔpiào de pāoshòu bán tháo cổ phiếu
空头补进Kōngtóu bǔ jìn mua khống
被迫抛出Bèi pò pāo chū bị ép bán tháo
股票交易额Gǔpiào jiāoyì é mức giao dịch cổ phiếu
交割日Jiāogē rì ngày thanh toán
交割准备日Jiāogē zhǔnbèi rì ngày chuẩn bị giao nhận
交割限期日Jiāogē xiànqí rì ngày thanh toánhoa hồng triển hạn,ngày lãi diên kỳ
延期交割费Yánqí jiāogē fèi hoa hồng xuống giá sai kim,hoa hồng buôn bán chứng khoán giá xuống
交易延期费Jiāoyì yánqí fèi hoa hồng triển hạn,hoa hồng bù hoãn thanh toán,lợi tức diên kỳ
过户Guòhù sang tên (thay tên chủ sở hữu),chuyển ngân quỹ
过户凭单Guòhù píngdān chứng từ sang tên
过户代理人Guòhù dàilǐ rén cơ quan chuyển giao
过户帐Guòhù zhàng sổ (kế toán) sang tên,hồ sơ đăng ký
过户手续费Guòhù shǒuxù fèi lệ phí thủ tục sang tên, phí chuyển nhượng
让股人Ràng gǔ rén người nhượng cổ phiếu,người chuyển nhượng
受股人Shòu gǔ rén người tiếp nhận cổ phần,người thu nhượng
分股Fēn gǔ phân chia chứng khoán
票面价值Piàomiàn jiàzhí mệnh giá
股息Gǔxí lợi tức cổ phiếu (cổ tức)
期中股利Qízhōng gǔlì cổ tức tạm thời
股利票Gǔlì piào cổ phần tạm thời,cổ tức cổ lợi tạm thời
逃避股息税Táobì gǔxí shuì trốn thuế cổ tức
股东Gǔdōng cổ đông (người góp cổ phần)
股东名册Gǔdōng míngcè danh sách cổ đông
股东大会Gǔdōng dàhuì đại hội cổ đông
股权Gǔquán quyền nắm cổ phần,số cổ phần nắm giữ
股本权益Gǔběn quányì thực vốn
股份证书Gǔfèn zhèngshū giấy chứng nhận cổ phiếu,chứng chỉ cổ phiếu
股票套利Gǔpiào tàolì mua bán chứng khoán
多头Duōtóu kẻ đầu cơ giá lên
空头Kōngtóu kẻ đầu cơ giá xuống

Thứ Tư, 20 tháng 11, 2019

TÊN CỦA 140 CÔNG VIỆC BẰNG TIẾNG TRUNG

TÊN CỦA 140 CÔNG VIỆC BẰNG TIẾNG TRUNG 

1. Công nhân - 工人。Gōngrén.
2. Nhân viên - 职员 / 人员。 Zhí yuán / Rényuán.
3. Công nhân viên - 员工。Yuángōng.
4. Đồng nghiệp - 同事。 Tóngshì.
5. Nghiệp vụ - 业务。Yèwù.
6. Marketing - 营销。Yíng xiāo.
7. Thu mua - 采购。Cǎigòu.
8. Kho - 仓库。Cāngkù.
9. Tổng vụ- 总务。Zǒngwù.
10. Sinh quản - 生管。 Shēng guǎn.
11. Kế hoạch -计划。Jìhuà.
12. Xuất nhập khẩu - 进出口。 Jìn chūkǒu.
13. Nhân viên ngoại vụ - 外务人员。Wàiwù rényuán.
14. Nhân viên thời vụ - 临时工。Línshí gōng.
15. Nhân sự - 人事。Rénshì.
16. Quản lý - 管理。Guǎnlǐ.
17. Hành chính - 行政。Xíngzhèng.
18. Nhân viên kế toán - 会计人员。 Kuàijì rényuán.
19. Kế toán trưởng - 会计长。Kuàijì zhǎng.
20. Nhân viên thư kí - 秘书员。Mìshū yuán.
21. Thư kí trưởng - 秘书长。Mìshū zhǎng.
22. Nhân viên phiên dịch - 翻译员。 Fānyì yuán.
23. Nhân viên thiết kế - 设计员。Shèjì yuán.
24. Kiểm phẩm, QC - 品检。Pǐn jiǎn.
25. Tổ phó - 副组长。Fù zǔzhǎng.
26. Tổ trưởng - 组长。Zǔzhǎng.
27. Trợ lý - 助理。Zhùlǐ.
28. Chủ quản - 主管 / 老大。Zhǔguǎn / lǎodà.
29. Trưởng phòng - 课长。Kè zhǎng.
30. Chủ nhiệm - 主任。Zhǔrèn.
31. Xưởng trưởng - 厂长。Chǎngzhǎng.
32. Phó xưởng trưởng - 副厂长。Fù chǎngzhǎng.
33. Giám đốc - 经理。Jīnglǐ.
34. Phó giám đốc - 副经理。Fù jīnglǐ.
35. Tổng giám đốc - 总经理。Zǒng jīnglǐ.
36. Phó tổng giám đốc - 副总经理。Fùzǒng jīnglǐ.
37. Chủ tịch hội đồng quản trị - 董事长。Dǒngshì zhǎng.
38. Ông chủ - 老板。Lǎobǎn.
39. Bà chủ - 老板娘。Lǎobǎnniáng.
40. Hiệp lý - 协理。Xiélǐ.
41. Hội trưởng - 会长。Huìzhǎng.
42. Tổng tài ( lãnh đạo cấp cao) - 总裁。Zǒngcái.
43. Lãnh đạo - 领导。Lǐngdǎo.
44. Cán bộ - 干部。Gānbù.
45. Cán bộ dự bị - 储备干部。Chǔbèi gānbù.
46. Cán bộ nước ngoài - 外国干部。Wàiguó gānbù.
47. Cán bộ Đài Loan - 台干。Tái gān.
48. Cán bộ Trung Quốc - 陆干。Lùgān.
49. Cán bộ Việt Nam - 越级干部。Yuèjí gànbù..
50. Thương Hội Đài Loan - 台湾商会。Táiwānshānghuì.
51. Thợ điện - 电工。Diàngōng.
52. Bảo vệ - 保卫。Bǎowèi.
53. Nhân viên vệ sinh - 卫生人员。Wèishēngrényuán.
54. Nhân viên quét dọn - 清洁工。Qīngjié gōng.
55. Bảo trì - 机修。Jīxiū.
56. Tài xế - 司机。Sījī.
57. Lượm nhặt phế liệu (ve chai) - 捡废料。Jiǎn fèiliào.
58. Tiếp tân - 柜台。Guìtái.
59. Tổng đài - 总台 /总机。Zǒngtái / zǒngjī。
60. Nhân viên theo dõi đơn hàng - 追踪订单人员。Zhuīzōng dìngdān rényuán.
61. Nhân viên phục vụ - 服务员。Fúwùyuán.
62. Nhân viên bán hàng - 售货员。Shòuhuòyuán.
63. Hiệu trưởng - 校长。Xiàozhǎng.
64. Nội trợ - 家务。Jiāwù.
65. Làm ruộng - 种田。Zhòngtián.
66. Làm vườn (trái cây) - 种果园。Zhòng guǒyuán.
67. Ca sĩ - 歌手。Gēshǒu.
68. Ảo thuật gia - 魔术家。Móshùjiā.
69. Nhóm múa - 舞蹈团。Wǔdǎo tuán.
70. Nhân viên quán bar - 酒吧人员。Jiǔbarényuán.
71. Thợ hồ - 水泥工。Shuǐní gōng.
72. Thợ may - 裁缝工。Cáiféng gōng.
73. Nhân viên khuân vác, bốc vác - 盘运工。Pányùn gōng.
74. Nhân viên văn phòng - 文员。Wén yuán.
75. Bảo mẫu - 保姆。Bǎomǔ.
76. Thợ hớt tóc - 理发师。Lǐfāshī.
77. Nhiếp ảnh gia - 摄影师。Shèyǐngshī.
78. Họa sĩ - 画家。Huàjiā.
79. Nhà thơ - 诗人。Shīrén.
80. Nhà văn - 作家。Zuòjiā.
81. Nhà ảo thuật - 魔术师。Móshù shī
82. Vệ sĩ - 保镖。Bǎobiāo.
83. Điệp viên, nhân viên tình báo - 谍报员。Diébào yuán.
84. Thám tử - 侦探。Zhēntàn.
85. Thợ cơ khí xe hơi - 汽车修理工。 Qìchē xiūlǐ gōng.
86. Doanh nhân, thương nhân - 商人。Shāngrén.
87. IT, thợ sửa chữa máy tính - 电脑维修工程师。Diànnǎo wéixiū gōngchéngshī
88. Công an - 公安。Gōng ān.
89. Cảnh sát giao thông - 交通警察。Jiāotōng jǐngchá ( nói tắt 交警Jiāo jǐng)
90. Sĩ quan - 军官。Jūnguān.
91. Đi lính - 当兵。Dāngbīng.
92. Thủ tướng - 总理。Zǒnglǐ.
93. Bác sĩ - 医生。Yīshēng.
94. Bác sĩ nha khoa - 牙科医生。Yákē yīshēng.
95. Y tá - 护士。Hùshì.
96. Kỹ sư - 工程师。Gōngchéngshī.
97. Kiến trúc sư - 建筑师。Jiànzhùshī.
98. Luật sư - 律师。Lǜshī.
99. Giáo sư - 教授。Jiāoshòu.
100. Tiến sĩ - 博士。Bóshì.
101. Thạc sĩ - 硕士。Shuòshì.
102. Giáo viên - 老师。Lǎoshī.
103. Học sinh - 学生。Xuéshēng.
104. Sinh viên - 大学生。Dàxuéshēng
105. Diễn viên - 演员。Yǎnyuán.
106. Nhân viên ngân hàng - 银行职员。Yínháng zhíyuán.
107. Phóng viên , nhà báo - 记者。Jìzhě.
108. Trợ giảng - 助教。Zhùjiāo.
109. Du học sinh - 留学生。Liúxuéshēng.
110. MC (người dẫn chương trình) - 主持人。Zhǔchí rén..
111. Hướng dẫn viên du lịch - 导游。Dǎoyóu.
112. Ni cô - 尼姑。Nígū.
113. Thầy tu, tăng lữ - 僧侣。Sēnglǚ.
114. Hòa thượng - 和尚。Héshàng.
115. Nhạc công - 音乐家。Yīnyuè jiā.
116. Thợ săn - 猎人。 Lièrén.
117. Tù nhân - 囚犯。Qiúfàn.
118. Người thiết kế nội thất - 室内设计师。Shìnèi shèjì shī.
119. Cầu thủ bóng đá - 足球运动员。Zúqiú yùndòngyuán.
120. Thợ lặn, người nhái - 潜水员。 Qiánshuǐyuán.
121. Thợ rèn - 铁匠。 Tiějiàng.
122. Võ sĩ quyền anh - 拳击手。Quánjī shǒu.
123. Đầu bếp - 厨师。Chúshī.
124. Lính cứu hỏa - 消防员。 Xiāofáng yuán.
125. Ngư dân - 渔夫。 Yúfū.
126. Nhân viên thống kê - 统计人员。Tǒngjì rényuán.
127. Mua bán bất động sản - 房地产。Fáng dìchǎn.
128. Quản trị kinh doanh - 商业控制。Shāngyè kòngzhì.
129. Massage, đấm bóp - 按摩 / 推拿。Ànmó / Tuīná.
130. Ngành trồng trọt - 栽种工作。Zāizhǒng gōngzuò.
131. Ngành chăn nuôi - 畜牧业。Xùmù yè。
132. Nuôi cá - 养鱼。Yǎngyú.
133. Tiệm tạp hóa - 杂货店。Záhuòdiàn
134. Thất nghiệp - 失业。Shīyè.
135. Ăn trộm - 小偷。Xiǎotōu.
136. Cướp giật - 抢劫。Qiǎngjié.
137. Cướp biển, hải tặc - 海盗。Hǎidào.
138. Kẻ buôn lậu - 走私者。 Zǒusī zhě.
139. Tiệm cầm đồ - 当铺。Dàngpù.
140. Cho vay nặng lãi - 放印子钱。Fàng yìn zi qán.

Từ vựng tiếng Trung về rau củ quả

Từ vựng tiếng Trung về rau củ quả


1.高良姜/gāoliángjiāng/ củ giềng

2.香茅/xiāngmáo/ củ sả

3.黄姜/huángjiāng/củ nghệ

4.芫茜/yuánqiàn/ lá mùi tàu,ngò gai

5.空心菜 /kōngxīncài/ rau muống

6.落葵 /luòkuí/ rau mồng tơi

7.树仔菜/ shùzǎicài/ rau ngót

8.罗望子/luówàngzi/ quả me

9.木鳖果/mùbiēguǒ/ quả gấc

10.山竹果/shānzhúguǒ/ quả mãng cầu

11.豇豆 /jiāngdòu/ đậu đũa

12.黄豆/huángdòu/ đậu tương,đậu nành

13.红豆/hóngdòu/ đậu đỏ

14.黑豆/hēidòu/ đậu đen

15.花生/huāshēng/ đậu phộng,lạc

16.绿豆/lǜdòu/ đậu xanh

17.豌豆/wāndòu/ đậu Hà Lan

18.豆豉 /dòuchǐ/ hạt tàu xì

19.栗子/lìzi/ hạt dẻ

20.萝卜/luóbo/ củ cải

21.冬瓜/dōngguā/ bí đao

22.丝瓜/sīguā/ quả mướp

23.黄瓜/huángguā/dưa chuột

24.苦瓜/kǔguā/ mướp đắng

25.佛手瓜/ fóshǒuguā/ quả susu

26.角瓜/ jiǎoguā/ bí ngồi,mướp tay

27.南瓜/ nánguā/ bí đỏ

28.胡萝卜/húluóbo/ cà rốt

29.葫芦/húlu/ quả hồ lô,quả bầu

30.芦荟/lúhuì/ lô hội,nha đam

31.西兰花/xīlánhuā/ hoa lơxanh,bông cải xanh

32.节瓜/jiéguā/ quả bầu

33.番茄/fānqié/ cà chua

34.辣椒/làjiāo/ ớt

35.芦荟/lúhuì/ lô hội,nha đam

36.西兰花/xīlánhuā/ hoa lơxanh,bông cải xanh

37.节瓜/ jiéguā/ quả bầu

38.番茄/fānqié/ cà chua

39.辣椒(làjiāo)ớt

40.胡椒/hújiāo/ hạt tiêu

41.甜椒/ tiánjiāo/ ớt ngọt

42.姜/jiāng/ gừng

43.茄子/qiézi/ cà tím

44.红薯/hóngshǔ/ khoai lang

45.土豆/tǔdòu/ khoai tay

46.芋头/yùtou/ khoai môn

47.莲藕/liánǒu/ củ sen

48.莲子/liánzǐ/ hạt sen

49.芦笋/lúsǔn/ măng tay

50.榨菜/zhàcài/rau tra (một loại rau ngam)

51.菜心/càixīn/ rau cải chíp

52.大白菜/dàbáicài/ bắp cải

53.甘蓝/gānlán/ bắp cải tím

Thứ Năm, 14 tháng 11, 2019

TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ MÁY ĐIỀU HÒA TRONG PHÒNG

TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ MÁY ĐIỀU HÒA TRONG PHÒNG

1. 信号接收器 Xìnhào jiēshōuqì bộ phận nhận tín hiệu
2. 遥控器 Yáokòngqì cái điều khiển từ xa, remote
3. 开板器 Kāibǎnqì cái mở tấm lái
4. 设定室温 Shèdìng shìwēn cài đặt nhiệt độ trong phòng
5. 温和除湿运转Wēnhé chúshī yùnzhuǎn chế độ khử ẩm nhẹ
6. 热起动运转 Rèqǐdòng yùnzhuǎn chuyển động khởi động nhiệt
7. 除霜运转 Chúshuāng yùnzhuǎn chuyển động khử tuyết
8. 操作显示屏 Cāozuò xiǎnshìpíng đèn hiển thị thao tác
9. 运转指示灯 Yùnzhuǎn zhǐshìdēng đèn hiệu chuyển động
10. 开机定时器指示灯闪烁Kāijī dìngshíqì zhǐshìdēng shǎnshuò đèn hiệu hẹn giờ mở máy
11. 接地端子 Jiēdì duānzi đoạn tiếp đất
12. 管路 Guǎnlù đường ống
13. 电池耗完 Diànchí hàowán hết pin
14. 空气吸入口 Kōngqì xīrùkǒu lỗ hút không khí
15. 空气吹出口 Kōngqì chuīchūkǒu lỗ phun không khí
16. 滤尘网 Lǜchénwǎng màng lọc bụi
17. 室外机 Shìwàijī máy đặt ngoài nhà
18. 室内机 Shìnèijī máy đặt trong phòng
19. 运转方式选择按钮Yùnzhuǎn fāngshì xuǎnzé ànniǔ nút ấn chọn phương thức chuyển động
20. 室温设定按钮Shìwēn shèdìng ànniǔ nút ấn định nhiệt độ trong phòng
21. 强制运转按钮Qiángzhì yùnzhuǎn ànniǔ nút chuyển động bắt buộc

22. 冷气试运转按钮Lěngqì shìyùnzhuǎn ànniǔ nút chuyển động thử khí lạnh
23. 睡眠方式自动运转按钮Shuìmián fāngshì zìdòng yùnzhuǎn ànniǔ nút chuyển nhiệt độ tự động khi ngủ
24. 气流方向手动控制按钮Qìliú fāngxiàng shǒudòng kòngzhì ànniǔ nút điều chỉnh bằng tay hướng luồng khí
25. 排水管 Páishuǐguǎn ống xả nước
26. 水平气流方向导板Shuǐpíng qìliú fāngxiàng dǎobǎn tấm lái luồng khí nằm ngang
27. 垂直气流方向导板Chuízhí qìliú fāngxiàng dǎobǎn tấm lái luồng khí thẳng đứng
28. 更换清洁滤网Gēnghuàn qīngjié lǜwǎng thay màng lọc
29. 定时器设备 Dìngshíqì shèbèi thiết bị định giờ
30. 取消设备 Qǔxiāo shèbèi thiết bị loại bỏ
31. 依希望设定风扇速度Yī xīwàng shè dìng fēngshàn sùdù tốc độ quạt gió xác định theo yêu cầu
32. 超低速 Chāodīsù tốc độ siêu thấp

Thứ Ba, 12 tháng 11, 2019

Chủ đề tiếng trung về cao su , nhựa

Chủ đề tiếng trung về cao su , nhựa


改性塑料 Nhựa biến tínhGǎi xìng sùliào
合成材料助剂 Phụ gia sản xuấtHéchéng cáiliào zhù jì
脱模剂 Chất chống dính khuôn Tuō mó jì
增塑剂 Chất hóa dẻo Zēng sù jì
促进剂 Chất xúc tác Cùjìn jì
热稳定剂 Chất ổn định nhiệt Rè wěndìng jì
抗冲击剂 Chất chống va đập Kàng chōngjí jì
防老剂 Chất chống oxy hóa Fánglǎo jì
偶联剂 Chất tạo liên kết Ǒu lián jì
填充剂 Chất làm đầy Tiánchōng jì
塑料加工 Gia công nhựa Sùliào jiāgōng
注塑加工 Gia công ép nhựa Zhùsù jiāgōng
挤塑加工 Gia công đùn nhựa Jǐ sù jiāgōng
吹塑加工 Gia công thổi nhựa Chuī sù jiāgōng
滚塑加工 Gia công lăn nhựa Gǔn sù jiāgōng
吸塑加工 Gia công hút nhựa Xī sù jiāgōng
塑料表面处理 Xử lý bề mặt nhựa Sùliào biǎomiàn chǔlǐ
其他橡胶加工 Gia công khác Qítā xiàngjiāo jiāgōng
橡胶成型加工 Gia công cao su thành hình Xiàngjiāo chéngxíng jiāgōng
塑料制品 Sản phẩm nhựa Sùliào zhìpǐn
塑料管 Ống nhựa Sùliào guǎn
塑料板(卷) Nhựa tấm (cuộn) Sùliào bǎn (juǎn)
塑料薄膜 Màng nhựa Sùliào bómó
泡沫塑料 Chất dẻo xốp Pàomò sùliào
塑料棒、塑料条 Thanh nhựa, dải nhựa Sùliào bàng, sùliào tiáo
塑料网 Lưới nhựa Sùliào wǎng
塑料零件 Linh kiện nhựa Sùliào língjiàn
塑料篷布 Bạt nhựa Sùliào peng bù
精细化学品 Hóa chất tinh khiết Jīngxì huàxué pǐn
涂料、油漆 Sơn, sản phẩm sơn Túliào, yóuqī
特种涂料 Sơn đặc chủng Tèzhǒng túliào
防腐涂料 Sơn chống gỉ Fángfǔ túliào
建筑涂料 Sơn xây dựng Jiànzhú túliào
汽车涂料 Sơn ô tô Qìchē túliào
船舶涂料 Sơn đóng tầu Chuánbó túliào
木器涂料 Sơn gỗ Mùqì túliào
金属漆 Sơn kim loại Jīnshǔ qī
塑料涂料 Sơn nhựa Sùliào túliào
油墨 Mực Yóumò
玻璃油墨 Mực in kính Bōlí yóumò
陶瓷油墨 Mực in gốm Táocí yóumò
塑料油墨 Mực in nhựa Sùliào yóumò
印纸油墨 Mực in giấy Yìn zhǐ yóumò
印布油墨 Mực in vải Yìn bù yóumò
UV油墨 Mực UV UV yóumò
防伪油墨 Mực in chống hàng giả Fángwěi yóumò
橡胶油墨 Mực in cao su Xiàngjiāo yóumò

Thứ Bảy, 9 tháng 11, 2019

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ GIA VỊ

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ GIA VỊ
调料 Tiáoliào Gia vị

生姜、姜 Shēngjiāng, jiāng (cây, củ) gừng
姜黄 Jiānghuáng (cây, củ) nghệ
香茅 Xiāngmáo (cây, lá) sả
菜油、食油 Càiyóu, shíyóu dầu ăn
柠檬油 Níngméngyóu dầu chanh
椰子油 Yēzǐyóu dầu dừa
豆油 Dòuyóu dầu đậu nành
花生油 Huāshēngyóu dầu lạc, dầu phộng
香油 Xiāngyóu dầu mè
橄榄油 Gǎnlǎnyóu dầu ô liu
植物油 Zhíwùyóu dầu thực vật
精制油 Jīngzhìyóu dầu tinh chế
芝麻油 Zhīmayóu dầu vừng
食糖 Shítáng đường ăn
糖粉 Tángfěn đường bột, đường xay
砂糖 Shātáng đường cát
代糖 Dàitáng đường hóa học
冰糖 Bīngtáng đường phèn

精制糖 Jīngzhìtáng đường tinh chế, đường tinh luyện
绵白糖 Miánbáitáng đường trắng
方糖 Fāngtáng đường viền
圆锥形糖块 Yuánzhuīxíng tángkuài đường viên hình nón
醋 Cù giấm
葱 Cōng hành
蒜苗 Suànmiáo mầm tỏi, đọt tỏi non
味精 Wèijīng mì chính (bột ngọt)
食盐 Shíyán muối ăn
佐餐盐 Zuǒcānyán muối ăn thêm (để trên bàn)
五香粉 Wǔxiāngfěn ngũ vị hương
鱼露 Yúlù nước mắm
酱油 Jiàngyóu nước tương
辣椒粉 Làjiāofěn ớt bột
蒜 Suàn tỏi

Thứ Năm, 7 tháng 11, 2019

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CON VẬT

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CON VẬT


兽 Shòu THÚ

鳖、王八 Biē, wángbā ba ba

豹 Bào báo

云豹 Yúnbào báo gấm

猎豹 Lièbào báo gêpa, báo săn, báo bờm

金钱豹 Jīnqiánbào báo hoa mai

金猫狮 Jīnmāoshī báo lửa

黄牛、牛 Huángniú, niú bò

爪哇野牛 Zhǎowā yěniú bò rừng Ban-ten

美洲野牛 Měizhōu yěniú bò rừng Bi-dông (bizon)

兽牙爬行动物 Shòuyá páxíng dòngwù bò sát răng thú

奶牛 Nǎiniú bò sữa

牦牛 Máoniú bò Tây tạng

印度野牛 Yìndù yěniú bò tót

麝牛 Shèniú bò xạ

林牛 Línniú bò xám

长吻鳄 Chángwěn’è cá sấu Ấn Độ, cá sấu mõm dài

短吻鳄 Duǎnwěn’è cá sấu mõm ngắn

狐狸 Húli cáo

灵猫 Língmāo cầy

斑林狸 Bānlínli cầy gấm

小灵猫 Xiǎolíngmāo cầy hương

熊狸 Xióngli cầy mực

椰子猫 Yēzimāo cầy vòi hương, cầy vòi đốm

果子狸 Guǒzilí cầy vòi mốc

鼠鹿 Shǔlù cheo cheo

狗 Gǒu chó

牧羊狗 Mùyánggǒu chó bec-giê

鉴赏狗 Jiànshǎnggǒu chó cảnh

亚洲胡狼 Yàzhōu húláng chó rừng

狼 Láng chó sói

斑鼯猴 Bānwúhóu chồn dơi

白鼬 Báiyòu chồn ecmin

臭鼬 Chòuyòu chồn hôi

貂 Diāo chồn mactet

黄鼠狼 Huángshǔláng chồn Siberi

雪貂 Xuědiāo chồn sương, chồn furô

水貂 Shuǐdiāo chồn vizon

黑貂 Hēidiāo chồn zibelin

鼠 Shǔ chuột

白老鼠 Báilǎoshǔ chuột bạch

鼩鼱 Qújīng chuột chù

北小麝鼩 Běixiǎoshèqú chuột chù còi

鼹 Yǎn chuột chũi

沟鼠 Gòushǔ chuột cống

田鼠 Tiánshǔ chuột đồng

仓鼠 Cāngshǔ chuột hang, chuột hamster

豚鼠、天竺鼠 Túnshǔ, tiānzhúshǔ chuột lang

家鼠 Jiāshǔ chuột nhà

小家鼠 Xiǎojiāshǔ chuột nhắt

睡鼠 Shuìshǔ chuột sóc

袋鼠 Dàishǔ chuột túi (kangaroo)

蟾蜍 Chánchú cóc

头盔蟾蜍 Tóukuī chánchú cóc rừng

大蹼蟾蜍 Dàpǔ chánchú cóc tía

大懒猴 Dàlǎnhóu cu li lớn

小懒猴 Xiǎolǎnhóu cu li nhỏ

绵羊 Miányáng cừu

山羊 Shānyáng dê núi, sơn dương

蝙蝠 Biānfú dơi

犬蝠 Quǎnfú dơi chó

爬行动物 Páxíng dòngwù động vật bò sát

四足动物 Sìzú dòngwù động vật bốn chân

哺乳动物 Bǔrǔ dòngwù động vật có vú

灵长类动物 Língzhǎnglèi dòngwù động vật linh trưởng

两栖动物 Liǎngqī dòngwù động vật lưỡng cư

反刍类动物 Fǎnchúlèi dòngwù động vật nhai lại

竹鼠 Zhúshǔ dúi

青蛙 Qīngwā ếch

牛蛙 Niúwā ếch bò

四眼哇 Sìyǎnwā ếch bốn mắt

树蛙 Shùwā ếch cây

黑蹼树蛙 Hēipǔ shùwā ếch cây bay

白氏树蛙 Báishì shùwā ếch cây bụng trắng

大头蛙 Dàtóuwā ếch trơn

蚓螈 Yǐnyuán ếch giun

熊 Xióng gấu

狗熊、黑熊 Gǒuxióng, hēixióng gấu chó

熊猫 Xióngmāo gấu mèo, gấu trúc

亚洲黑熊 Yàzhōu hēixióng gấu ngựa

白熊、北极熊 Báixióng, běijíxióng gấu trắng, gấu Bắc Cực

考拉熊、树袋熊 Kǎolāxióng, shùdàixióng gấu túi, gấu Koala

灰熊 Huīxióng gấu xám

河马 Hémǎ hà mã

黑猩猩 Hēixīngxīng tinh tinh

河狸 Hélí hải li

虎 Hǔ hổ, cọp

鹿 Lù hươu

长颈鹿 Chángjǐnglù hươu cao cổ

小鹿 Xiǎolù hươu con

扁角鹿 Biǎnjiǎolù hươu đama

公鹿 Gōnglù hươu đực

母鹿 Mǔlù hươu mẹ

梅花鹿 Méihuālù hươu sao

獐子、原麝 Zhāngzi, yuánshè hươu xạ

猴 Hóu khỉ

狒狒 Fèifèi khỉ đầu chó

大猩猩 Dàxīngxīng khỉ đột

长尾猴 Chángwěihóu khỉ đuôi dài Ấn Độ

豚尾猕猴 Túnwěi míhóu khỉ đuôi lợn

山魈 Shānxiāo khỉ mặt chó

红面猴 Hóngmiànhóu khỉ mặt đỏ

熊猴 Xiónghóu khỉ mốc

猕猴、黄猴 Míhóu, huánghóu khỉ vàng

巨蜥 Jùxī kì đà

尼罗河巨蜥 Níluóhé jùxī kì đà sông Nil

孟加拉巨蜥 Mèngjiālā jùxī kì đà vân

美洲鬣蜥 Měizhōu lièxī kì nhông

蝾螈 Róngyuán kỳ giông

骡 Luó la

骆驼 Luòtuó lạc đà

双峰骆驼 Shuāngfēng luòtuó lạc đà hai bướu

阿拉伯单峰骆驼 Ālābó dānfēng luòtuó lạc đà một bướu Ả Rập

鬣狗 Liègǒu linh cẩu

羚羊 Língyáng linh dương

黄羊 Huángyáng linh dương Mông Cổ

猞猁 Shēlì linh miêu

猪 Zhū lợn

野猪 Yězhū lợn rừng

貘 Mò lợn vòi (heo vòi)

动物饲养箱 Dòngwùsìyǎngxiāng lồng nuôi động vật

驴 Lǘ lừa

獾 Huān lửng

树懒 Shùlǎn lười

猫 Māo mèo

雄猫 Xióngmāo mèo đực

斑猫 Bānmāo mèo rừng

暹罗猫 Xiānluómāo mèo Thái Lan, mèo Xiêm

水鹿 Shuǐlù nai

黑额黑雁 Hēi’é hēiyàn ngỗng Canada

马 Mǎ ngựa

斑马 Bānmǎ ngựa vằn

雨蛙 Yǔwā nhái bén

刺猬 Cìwèi nhím gai

豪猪、箭猪 Háozhū, jiànzhū nhím lông

蝌蚪 Kēdǒu nòng nọc

毛鼻水獭 Máobí shuǐtǎ rái cá lông mũi

滑獭 Huátǎ rái cá lông mượt

小爪水獭 Xiǎozhuǎ shuǐtǎ rái cá vuốt bé

水獭 Shuǐtǎ rái cá thường

银环蛇 Yínhuánshé rắn cạp nia

金环蛇 Jīnhuánshé rắn cạp nong

响尾蛇 Xiǎngwěishé rắn chuông, rắn đuôi chuông

眼镜蛇 Yǎnjìngshé rắn hổ mang

眼镜王蛇 Yǎnjìng wángshé rắn hổ mang chúa

五步蛇、白花蛇、蕲蛇Wǔbùshé, báihuāshé, qíshé rắn lục mũi hếch

水蛇 Shuǐshé rắn nước

灰鼠 Huīshǔ rắn ráo

珊瑚蛇 Shānhúshé rắn san hô

三索锦蛇 Sānsuǒ jǐnshé rắn sọc dưa

百花锦蛇 Bǎihuā jǐnshé rắn sọc khoanh

科摩多巨蜥 Kēmóduō jùxī rồng Komodo

龟 Guī rùa

马来食螺龟 Mǎlái shíluóguī rùa ba gờ

三棱黑龟 Sānlénghēiguī rùa ba quỳ

海龟 Hǎiguī rùa biển

亚洲巨龟 Yàzhōu jùguī rùa đất lớn

条颈摄龟 Tiáojǐng shèguī rùa đất sê-pôn

金钱龟、三线闭壳龟Jīnqiánguī, sānxiàn bìkéguī rùa hộp ba vạch

马来闭壳龟 Mǎlái bìkéguī rùa hộp lưng đen

黄额闭壳龟 Huáng’é bìkéguī rùa hộp trán vàng

绿毛龟 Lǜmáoguī rùa lông xanh

黄头陆龟、象龟 Huángtóu lùguī, xiàngguī rùa núi vàng

庙龟 Miàoguī rùa răng

啮龟 Nièguī rùa táp, rùa cá sấu

欧洲滑螈 Ōuzhōu huáyuán sa giộng

松鼠 Sōngshǔ sóc

飞鼠 Fēishǔ sóc bay

小鼯鼠 Xiǎowúshǔ sóc bay sao

棕鼯鼠 Zōngwúshǔ sóc bay trâu

巨松鼠 Jùsōngshǔ sóc đen

红松鼠 Hóngsōngshǔ sóc đỏ

豺、红狼 Chái, hóngláng sói đỏ

狮子 Shīzi sư tử

蛤蚧 Géjiè tắc kè

避役、变色龙 Bìyì, biànsèlóng tắc kè hoa

犀牛 Xīniú tê giác

双角犀 Shuāngjiǎoxī tê giác hai sừng

独角犀 Dújiǎoxī tê giác một sừng lớn

鲮鲤、穿山甲 Línglǐ, chuānshānjiǎ tê tê

壁虎 Bìhǔ thạch sùng, thằn lằn

飞蜥、飞龙 Fēixī, fēilóng thằn lằn bay vạch

鱼龙 Yúlóng thằn lằn cá

伞蜥 Sǎnxī thằn lằn cổ bạnh

赤颈蜥 Chìjǐngxī thằn lằn cổ đỏ

毒蜥 Dúxī thằn lằn độc, quái vật Gila

兔子 Tùzi thỏ

食蚁兽 Shíyǐshòu thú ăn kiến

野兽 Yěshòu thú hoang

针鼹 Zhēnyǎn thú lông nhím

鸭嘴兽 Yāzuǐshòu thú mỏ vịt

蟒蛇 Mǎngshé trăn

亚洲岩蟒 Yàzhōu yánmǎng trăn đất

网纹莽 Wǎngwénmǎng trăn gấm

水牛 Shuǐniú trâu

河水牛 Héshuǐniú trâu rừng

鼬、鼬鼠 Yòu, yòushǔ triết

驯鹿 Xúnlù tuần lộc

象 Xiàng voi

毛象、猛犸 Máoxiàng, měngmǎ voi ma mút

银色乌叶猴 Yínsè wūyèhóu voọc bạc

白头叶猴 Báitóu yèhóu voọc đầu trắng

黑叶猴 Hēiyèhóu voọc đen má trắng

河静叶猴 Héjìng yèhóu voọc Hà Tĩnh

金丝猴、仰鼻猴 Jīnsīhóu, yǎngbíhóu voọc mũi hếch

德氏乌叶猴 Déshì wūyèhóu voọc quần đùi trắng

白臀叶猴 Báitún yèhóu voọc vá

菲氏叶猴 Fēishì yèhóu voọc xám

猿 Yuán vượn

狐猴 Húhóu vượn cáo

环尾狐猴 Huánwěi húhóu vượn cáo đuôi vòng

黑长臂猿 Hēichángbìyuán vượn đen

白颊长臂猿 Báijiá chángbìyuán vượn đen má trắng

红颊长臂猿 Hóngjiá chángbìyuán vượn đen má vàng

长臂猿 Chángbìyuán vượn, vượn tay dài

Ngôn ngữ mạng Trung Quốc