Thứ Năm, 7 tháng 11, 2019

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CON VẬT

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CON VẬT


兽 Shòu THÚ

鳖、王八 Biē, wángbā ba ba

豹 Bào báo

云豹 Yúnbào báo gấm

猎豹 Lièbào báo gêpa, báo săn, báo bờm

金钱豹 Jīnqiánbào báo hoa mai

金猫狮 Jīnmāoshī báo lửa

黄牛、牛 Huángniú, niú bò

爪哇野牛 Zhǎowā yěniú bò rừng Ban-ten

美洲野牛 Měizhōu yěniú bò rừng Bi-dông (bizon)

兽牙爬行动物 Shòuyá páxíng dòngwù bò sát răng thú

奶牛 Nǎiniú bò sữa

牦牛 Máoniú bò Tây tạng

印度野牛 Yìndù yěniú bò tót

麝牛 Shèniú bò xạ

林牛 Línniú bò xám

长吻鳄 Chángwěn’è cá sấu Ấn Độ, cá sấu mõm dài

短吻鳄 Duǎnwěn’è cá sấu mõm ngắn

狐狸 Húli cáo

灵猫 Língmāo cầy

斑林狸 Bānlínli cầy gấm

小灵猫 Xiǎolíngmāo cầy hương

熊狸 Xióngli cầy mực

椰子猫 Yēzimāo cầy vòi hương, cầy vòi đốm

果子狸 Guǒzilí cầy vòi mốc

鼠鹿 Shǔlù cheo cheo

狗 Gǒu chó

牧羊狗 Mùyánggǒu chó bec-giê

鉴赏狗 Jiànshǎnggǒu chó cảnh

亚洲胡狼 Yàzhōu húláng chó rừng

狼 Láng chó sói

斑鼯猴 Bānwúhóu chồn dơi

白鼬 Báiyòu chồn ecmin

臭鼬 Chòuyòu chồn hôi

貂 Diāo chồn mactet

黄鼠狼 Huángshǔláng chồn Siberi

雪貂 Xuědiāo chồn sương, chồn furô

水貂 Shuǐdiāo chồn vizon

黑貂 Hēidiāo chồn zibelin

鼠 Shǔ chuột

白老鼠 Báilǎoshǔ chuột bạch

鼩鼱 Qújīng chuột chù

北小麝鼩 Běixiǎoshèqú chuột chù còi

鼹 Yǎn chuột chũi

沟鼠 Gòushǔ chuột cống

田鼠 Tiánshǔ chuột đồng

仓鼠 Cāngshǔ chuột hang, chuột hamster

豚鼠、天竺鼠 Túnshǔ, tiānzhúshǔ chuột lang

家鼠 Jiāshǔ chuột nhà

小家鼠 Xiǎojiāshǔ chuột nhắt

睡鼠 Shuìshǔ chuột sóc

袋鼠 Dàishǔ chuột túi (kangaroo)

蟾蜍 Chánchú cóc

头盔蟾蜍 Tóukuī chánchú cóc rừng

大蹼蟾蜍 Dàpǔ chánchú cóc tía

大懒猴 Dàlǎnhóu cu li lớn

小懒猴 Xiǎolǎnhóu cu li nhỏ

绵羊 Miányáng cừu

山羊 Shānyáng dê núi, sơn dương

蝙蝠 Biānfú dơi

犬蝠 Quǎnfú dơi chó

爬行动物 Páxíng dòngwù động vật bò sát

四足动物 Sìzú dòngwù động vật bốn chân

哺乳动物 Bǔrǔ dòngwù động vật có vú

灵长类动物 Língzhǎnglèi dòngwù động vật linh trưởng

两栖动物 Liǎngqī dòngwù động vật lưỡng cư

反刍类动物 Fǎnchúlèi dòngwù động vật nhai lại

竹鼠 Zhúshǔ dúi

青蛙 Qīngwā ếch

牛蛙 Niúwā ếch bò

四眼哇 Sìyǎnwā ếch bốn mắt

树蛙 Shùwā ếch cây

黑蹼树蛙 Hēipǔ shùwā ếch cây bay

白氏树蛙 Báishì shùwā ếch cây bụng trắng

大头蛙 Dàtóuwā ếch trơn

蚓螈 Yǐnyuán ếch giun

熊 Xióng gấu

狗熊、黑熊 Gǒuxióng, hēixióng gấu chó

熊猫 Xióngmāo gấu mèo, gấu trúc

亚洲黑熊 Yàzhōu hēixióng gấu ngựa

白熊、北极熊 Báixióng, běijíxióng gấu trắng, gấu Bắc Cực

考拉熊、树袋熊 Kǎolāxióng, shùdàixióng gấu túi, gấu Koala

灰熊 Huīxióng gấu xám

河马 Hémǎ hà mã

黑猩猩 Hēixīngxīng tinh tinh

河狸 Hélí hải li

虎 Hǔ hổ, cọp

鹿 Lù hươu

长颈鹿 Chángjǐnglù hươu cao cổ

小鹿 Xiǎolù hươu con

扁角鹿 Biǎnjiǎolù hươu đama

公鹿 Gōnglù hươu đực

母鹿 Mǔlù hươu mẹ

梅花鹿 Méihuālù hươu sao

獐子、原麝 Zhāngzi, yuánshè hươu xạ

猴 Hóu khỉ

狒狒 Fèifèi khỉ đầu chó

大猩猩 Dàxīngxīng khỉ đột

长尾猴 Chángwěihóu khỉ đuôi dài Ấn Độ

豚尾猕猴 Túnwěi míhóu khỉ đuôi lợn

山魈 Shānxiāo khỉ mặt chó

红面猴 Hóngmiànhóu khỉ mặt đỏ

熊猴 Xiónghóu khỉ mốc

猕猴、黄猴 Míhóu, huánghóu khỉ vàng

巨蜥 Jùxī kì đà

尼罗河巨蜥 Níluóhé jùxī kì đà sông Nil

孟加拉巨蜥 Mèngjiālā jùxī kì đà vân

美洲鬣蜥 Měizhōu lièxī kì nhông

蝾螈 Róngyuán kỳ giông

骡 Luó la

骆驼 Luòtuó lạc đà

双峰骆驼 Shuāngfēng luòtuó lạc đà hai bướu

阿拉伯单峰骆驼 Ālābó dānfēng luòtuó lạc đà một bướu Ả Rập

鬣狗 Liègǒu linh cẩu

羚羊 Língyáng linh dương

黄羊 Huángyáng linh dương Mông Cổ

猞猁 Shēlì linh miêu

猪 Zhū lợn

野猪 Yězhū lợn rừng

貘 Mò lợn vòi (heo vòi)

动物饲养箱 Dòngwùsìyǎngxiāng lồng nuôi động vật

驴 Lǘ lừa

獾 Huān lửng

树懒 Shùlǎn lười

猫 Māo mèo

雄猫 Xióngmāo mèo đực

斑猫 Bānmāo mèo rừng

暹罗猫 Xiānluómāo mèo Thái Lan, mèo Xiêm

水鹿 Shuǐlù nai

黑额黑雁 Hēi’é hēiyàn ngỗng Canada

马 Mǎ ngựa

斑马 Bānmǎ ngựa vằn

雨蛙 Yǔwā nhái bén

刺猬 Cìwèi nhím gai

豪猪、箭猪 Háozhū, jiànzhū nhím lông

蝌蚪 Kēdǒu nòng nọc

毛鼻水獭 Máobí shuǐtǎ rái cá lông mũi

滑獭 Huátǎ rái cá lông mượt

小爪水獭 Xiǎozhuǎ shuǐtǎ rái cá vuốt bé

水獭 Shuǐtǎ rái cá thường

银环蛇 Yínhuánshé rắn cạp nia

金环蛇 Jīnhuánshé rắn cạp nong

响尾蛇 Xiǎngwěishé rắn chuông, rắn đuôi chuông

眼镜蛇 Yǎnjìngshé rắn hổ mang

眼镜王蛇 Yǎnjìng wángshé rắn hổ mang chúa

五步蛇、白花蛇、蕲蛇Wǔbùshé, báihuāshé, qíshé rắn lục mũi hếch

水蛇 Shuǐshé rắn nước

灰鼠 Huīshǔ rắn ráo

珊瑚蛇 Shānhúshé rắn san hô

三索锦蛇 Sānsuǒ jǐnshé rắn sọc dưa

百花锦蛇 Bǎihuā jǐnshé rắn sọc khoanh

科摩多巨蜥 Kēmóduō jùxī rồng Komodo

龟 Guī rùa

马来食螺龟 Mǎlái shíluóguī rùa ba gờ

三棱黑龟 Sānlénghēiguī rùa ba quỳ

海龟 Hǎiguī rùa biển

亚洲巨龟 Yàzhōu jùguī rùa đất lớn

条颈摄龟 Tiáojǐng shèguī rùa đất sê-pôn

金钱龟、三线闭壳龟Jīnqiánguī, sānxiàn bìkéguī rùa hộp ba vạch

马来闭壳龟 Mǎlái bìkéguī rùa hộp lưng đen

黄额闭壳龟 Huáng’é bìkéguī rùa hộp trán vàng

绿毛龟 Lǜmáoguī rùa lông xanh

黄头陆龟、象龟 Huángtóu lùguī, xiàngguī rùa núi vàng

庙龟 Miàoguī rùa răng

啮龟 Nièguī rùa táp, rùa cá sấu

欧洲滑螈 Ōuzhōu huáyuán sa giộng

松鼠 Sōngshǔ sóc

飞鼠 Fēishǔ sóc bay

小鼯鼠 Xiǎowúshǔ sóc bay sao

棕鼯鼠 Zōngwúshǔ sóc bay trâu

巨松鼠 Jùsōngshǔ sóc đen

红松鼠 Hóngsōngshǔ sóc đỏ

豺、红狼 Chái, hóngláng sói đỏ

狮子 Shīzi sư tử

蛤蚧 Géjiè tắc kè

避役、变色龙 Bìyì, biànsèlóng tắc kè hoa

犀牛 Xīniú tê giác

双角犀 Shuāngjiǎoxī tê giác hai sừng

独角犀 Dújiǎoxī tê giác một sừng lớn

鲮鲤、穿山甲 Línglǐ, chuānshānjiǎ tê tê

壁虎 Bìhǔ thạch sùng, thằn lằn

飞蜥、飞龙 Fēixī, fēilóng thằn lằn bay vạch

鱼龙 Yúlóng thằn lằn cá

伞蜥 Sǎnxī thằn lằn cổ bạnh

赤颈蜥 Chìjǐngxī thằn lằn cổ đỏ

毒蜥 Dúxī thằn lằn độc, quái vật Gila

兔子 Tùzi thỏ

食蚁兽 Shíyǐshòu thú ăn kiến

野兽 Yěshòu thú hoang

针鼹 Zhēnyǎn thú lông nhím

鸭嘴兽 Yāzuǐshòu thú mỏ vịt

蟒蛇 Mǎngshé trăn

亚洲岩蟒 Yàzhōu yánmǎng trăn đất

网纹莽 Wǎngwénmǎng trăn gấm

水牛 Shuǐniú trâu

河水牛 Héshuǐniú trâu rừng

鼬、鼬鼠 Yòu, yòushǔ triết

驯鹿 Xúnlù tuần lộc

象 Xiàng voi

毛象、猛犸 Máoxiàng, měngmǎ voi ma mút

银色乌叶猴 Yínsè wūyèhóu voọc bạc

白头叶猴 Báitóu yèhóu voọc đầu trắng

黑叶猴 Hēiyèhóu voọc đen má trắng

河静叶猴 Héjìng yèhóu voọc Hà Tĩnh

金丝猴、仰鼻猴 Jīnsīhóu, yǎngbíhóu voọc mũi hếch

德氏乌叶猴 Déshì wūyèhóu voọc quần đùi trắng

白臀叶猴 Báitún yèhóu voọc vá

菲氏叶猴 Fēishì yèhóu voọc xám

猿 Yuán vượn

狐猴 Húhóu vượn cáo

环尾狐猴 Huánwěi húhóu vượn cáo đuôi vòng

黑长臂猿 Hēichángbìyuán vượn đen

白颊长臂猿 Báijiá chángbìyuán vượn đen má trắng

红颊长臂猿 Hóngjiá chángbìyuán vượn đen má vàng

长臂猿 Chángbìyuán vượn, vượn tay dài

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Ngôn ngữ mạng Trung Quốc