Chủ Nhật, 8 tháng 3, 2020

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG NGÀNH KẾ TOÁN

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG NGÀNH KẾ TOÁN





- biểu đồ thống kê bảng thống kê / 统计图表 / tǒngjì túbiǎo
- báo cáo ngày / 日报 / rìbào
- báo cáo năm / 年报 / niánbào
- báo cáo tháng / 月报 / yuè bào
- báo cầo 10 ngày / 旬报 / xún bào
- bình luận của kiểm toán viên / 查账人意见 / cházhàng rén yìjiàn
- bản dự thảo dự toán / 预算草案 / yùsuàn cǎo àn
- bảng báo cáo lồ lãi / 损益表 / sǔnyì biǎo
- bảng báo cáo thời gian làm việc hằng ngày / 工作日表 / gōngzuò rì biǎo
- bảng báo cáo tài chính / 财务报表 / cáiwù bàobiǎo
- bảng báo cáo tài chính hợp nhất / 合并决算表 / hébìng juésuàn biǎo
- bảng cân đối kế toán / 资产负债表 / zīchǎn fùzhài biǎo
- bảng cân đối thử / 试算表 / shì suàn biǎo
- bảng kèm theo / 附表 / fù biǎo
- bảng kê giá thành / 成本计算表 / chéngběn jìsuàn biǎo
- bảng kê nguyên vật liệu phiếu vật tư / 用料单 / yòng liào dān
- bảng kê quỹ bảng báo cáo tiền mặt / 库存表 / kùcún biǎo
- bảng kê tài khoản ngân hàng / 银行结单 / yínháng jié dān
- bảng lương / 工资单 工资表 / gōngzī dān gōngzī biǎo
- bảng phân tích tiền lương / 工资分析表 / gōngzī fēnxī biǎo
- bảng quyết toán / 决算表 / juésuàn biǎo
- bảng so sánh / 比较表 / bǐjiào biǎo
- bảng tổng hợp thu chi / 汇总表 / huìzǒng biǎo
- bảng tổng hợp tiền lương / 工资汇总表 / gōngzī huìzǒng biǎo
- bảng đối chiếu nợ / 对账单 / duì zhàngdān
- bảng đối chiếu thu chi / 收支对照表 / shōu zhī duìzhào biǎo
- bậc lương / 工资等级 / gōngzī děngjí
- bằng chứng kế toán / 查账证据 / cházhàng zhèngjù
- chi / 支 / zhī
- chi phí ban đầu chi phí sơ bộ / 起动费 / qǐdòng fèi
- chi phí chế tạo / 制造费用 / zhìzào fèiyòng
- chi phí duy tu bảo dưỡng nhà máy / 工厂维持费 / gōngchǎng wéichí fèi
- chi phí hành chính chi phí văn phòng / 办公费 / bàngōngfèi
- chi phí kiểm toán / 查账费用 / cházhàng fèiyòng
- chi phí lợi tức / 利息费用 / lìxí fèiyòng
- chi phí nghiệp vụ / 业务费用 / yèwù fèiyòng
- chi phí nhà nước / 公费 / gōng fèi
- chi phí nhân sự / 人事费用 / rénshì fèiyòng
- chi phí phân bổ / 摊派费用 / tānpài fèiyòng
- chi phí quản lý / 管理费用 / guǎnlǐ fèiyòng
- chi phí quản lý vật liệu / 材料管理费 / cáiliào guǎnlǐ fèi
- chi phí quảng cáo / 广告费 / guǎnggào fèi
- chi phí thường xuyên / 经常费 / jīngcháng fèi
- chi phí tạm thời / 临时费 / línshí fèi
- chi phí tổ chức chi phí thành lập doanh nghiệp / 开办费 / kāibàn fèi
- chi phí vận chuyển / 运输费 / yùnshū fèi
- chi phí xúc tiến thương mại / 推广费用 / tuīguǎng fèiyòng
- chi tiêu hàng năm / 岁出 / suì chū
- chi tiêu ngoài định mức / 额外支出 / éwài zhīchū
- chi trội / 浮支 / fú zhī
- chuyển khoản / 转账 / zhuǎnzhàng
- chủ nhiệm kiểm toán / 审计主任 / shěnjì zhǔrèn
- chứng từ giả / 伪造单据 / wèizào dānjù
- công tác phí hàng ngày / 每日出差费 / měi rì chūchāi fèi
- cấp / 直支 / zhí zhī
- cấp phát tài chính / 财务拨款 / cáiwù bōkuǎn
- doanh lợi / 资本收益 / zīběn shōuyì
- doanh thu / 营业收入 / yíngyè shōurù
- dư nợ gốc / 旧欠账 / jiù qiàn zhàng
- dấu vết tẩy xóa / 涂改痕迹 / túgǎi hénjī
- dự chi / 预付 / yùfù
- dự toán nhà nước / 国家预算 / guójiā yùsuàn
- dự toán thu nhập hàng năm / 岁入预算数 / suìrù yùsuàn shù
- dự toán tăng giảm / 追加减预算 / zhuījiā jiǎn yùsuàn
- dự toán tăng thêm / 追加预算 / zhuījiā yùsuàn
- dự toán tạm thời / 临时预算 / línshí yùsuàn
- dự trữ pháp định / 法定公积 / fǎdìng gōng jī
- dự trữ đặc biệt / 特别公积 / tèbié gōng jī
- ghi chép sổ sách kể toán / 簿记 / bùjì
- ghi khoản thiếu chịu của người nào đó vào sổ / 记某人账 / jì mǒu rén zhàng
- ghi một món nợ / 记一笔账 / jì yī bǐ zhàng
- ghi sót / 漏记 / lòu jì
- giá gốc giá vốn / 原始成本 / yuánshǐ chéngběn
- giá thành bình quân / 平均成本 / píngjūn chéngběn
- giá thành bộ phận / 分部成本 / fēn bù chéngběn
- giá thành chủ yếu / 主要成本 / zhǔyào chéngběn
- giá thành công đoạn sản xuất / 分步成本 / fēn bù chéngběn
- giá thành dự tính / 预计成本 / yùjì chéngběn
- giá thành gián tiếp / 间接成本 / jiànjiē chéngběn
- giá thành lắp ráp / 装配成本 / zhuāngpèi chéngběn
- giá thành nguyên liệu / 原料成本 / yuánliào chéngběn
- giá thành thay thế / 装置成本 / zhuāngzhì chéngběn
- giá thành theo lô / 分批成本 / fēn pī chéngběn
- giá thành thực tế / 实际成本 / shí jì chéngběn
- giá thành trực tiếp / 直接成本 / zhíjiē chéngběn
- giá thành đơn vị / 单位成本 / dānwèi chéngběn
- giá trị tịnh giá trị ròng / 净值 / jìngzhí
- giảm dự toán / 追减预算 / zhuī jiǎn yùsuàn
- giấy chứng nhận kiểm toán / 查账证明书 / cházhàng zhèngmíng shū
- hao hụt / 折耗 / shéhào
- hoa hồng thu nợ / 收账佣金 / shōu zhàng yōngjīn
- hàng chục / 十位 / shí wèi
- hàng ngàn / 千位 / qiān wèi
- hàng trăm / 百位 / bǎi wèi
- hàng đơn vị / 个位 / gè wèi
- hãm tăng lương / 工资冻结 / gōngzī dòngjié
- hóa đơn ba liên / 三联单 / sānlián dān
- hạ thấp mức lương / 减低工资 / jiǎndī gōngzī
- hệ thập lục phân / 十六进制 / shíliù jìn zhì
- hệ thập phân / 十进制 / shíjìnzhì
- hội phí / 会费 / huìfèi
- khai man báo cáo láo / 虚报 / xūbào
- khoản chi đặc biệt / 非常支出 / fēicháng zhīchū
- khoản cho vay / 贷款 / dàikuǎn
- khoản mục chi tiết / 明细科目 / míngxì kēmù
- khoản mục dự toán / 预算科目 / yùsuàn kēmù
- khoản mục kế toán / 会计科目 / kuàijì kēmù
- khoản nợ thu ngay / 催收账款 / cuīshōu zhàng kuǎn
- khoản thu hộ / 代收款 / dài shōu kuǎn
- khoản thu kê khai giả / 伪应收款 / wèi yīng shōu kuǎn
- khoản trù bị / 筹备款 / chóubèi kuǎn
- khoản tạm thu / 暂收款 / zhàn shōu kuǎn
- khoản vay tuần hoàn / 循环贷款 / xúnhuán dàikuǎn
- không phù hợp / 不符 / bùfú
- kinh phí cố định hàng năm / 岁定经费 / suì dìng jīngfèi
- kinh phí lâu dài quỹ ngân khố / 恒久经费 / héngjiǔ jīngfèi
- kinh phí được cấp cấp kinh phí / 拨款 / bōkuǎn
- kinh phí ứng trước / 预领经费 / yù lǐng jīngfèi
- kiểm toán / 审计 / shěnjì
- kiểm toán cuối kỳ / 期末审计 / qímò shěnjì
- kiểm toán hàng năm / 常年审计 / chángnián shěnjì
- kiểm toán trưởng / 审计长 / shěnjì zhǎng
- kiểm toán viên / 审计员 / shěnjì yuán
- kiểm toán đặc biệt / 特别审计 / tèbié shěnjì
- kiểm toán định kỳ / 定期审计 / dìngqí shěnjì
- kiểm tra lại / 复核 / fùhé
- kiểm tra ngược / 逆查 / nì chá
- kiểm tra ngẫu nhiên kiểm tra tùy chọn / 抽查 / chōuchá
- kiểm tra nội bộ / 内部核查 / nèibù héchá
- kiểm tra toàn bộ / 全部审查 / quánbù shěnchá
- kiểm tra tỉ mỉ / 精查 / jīng chá
- kiểm tra xuôi / 顺查 / shùn chá
- kiểm tra đối chiếu chéo / 相互核对 / xiānghù héduì
- kiểm tra đột xuất / 突击检查 / tújí jiǎnchá
- kê khai sai / 误列 / wù liè
- ký hiệu khoản mục / 科目符号 / kēmù fúhào
- kế toán công nghiệp / 工业会计 / gōngyè kuàijì
- kế toán giá thành / 成本会计 / chéngběn kuàijì
- kế toán kép / 复式簿记 / fùshì bù jì
- kế toán nhà máy / 工厂会计 / gōngchǎng kuàijì
- kế toán sản xuất / 制造会计 / zhìzào kuàijì
- kế toán trưởng / 会计主任 / kuàijì zhǔrèn
- kế toán đơn / 单式簿记 / dān shì bùjì
- kết toán sổ sách / 结账 / jiézhàng
- kết toán tài vụ / 财务结算 / cáiwù jiésuàn
- kỳ kế toán / 会计期间 / kuàijì qíjiān
- luật dự toán / 预算法 / yùsuàn fǎ
- làm tròn số / 四舍五入 / sìshěwǔrù
- lãi gộp tổng lợi nhuận / 毛利 / máolì
- lãi lỗ / 损益 / sǔnyì
- lãi lỗ kỳ trước / 前期损益 / qiánqí sǔnyì
- lãi lỗ trong kỳ / 本期损益 / běn qí sǔnyì
- lãi lợi tức / 利息 / lìxí
- lãi ròng / 纯利 / chúnlì
- lãng phí / 浪费 / làngfèi
- lương căn bản / 底薪 / dǐxīn
- lương hưu / 退休金 / tuìxiū jīn
- lương kiêm nhiệm / 兼薪 / jiān xīn
- lương thưởng / 红利工资 / hónglì gōngzī
- lương đúp / 双薪 / shuāngxīn
- lập sổ giả / 做假账 / zuò jiǎ zhàng
- lệnh chi / 支付命令 / zhīfù mìnglìng
- lỗ gộp / 毛损 / máo sǔn
- lỗ vốn / 蚀本 / shíběn
- lỗ vốn hàng tồn kho / 盘损 / pán sǔn
- lợi nhuận / 利润 / lìrùn
- lợi nhuận hàng lưu kho / 盘盈 / pán yíng
- lợi nhuận không có thật được kê thêm lên / 虚抬利益 / xū tái lìyì
- mã số hoạt động / 活动编号 / huódòng biānhào
- món nợ / 债务 / zhàiwù
- mắc nợ / 负债 / fùzhài
- một món nợ / 一笔账 / yī bǐ zhàng
- mở tiểu khoản / 列单 / liè dān
- mức chi tiêu / 支出额 / zhīchū é
- ngày kiểm tra sổ sách ngày kiểm toán / 查账日期 / cházhàng rìqí
- ngân sách / 编预算 / biān yùsuàn
- người ghi chép sổ sách / 记账员 / jì zhàng yuán
- người lập báo cáo / 簿计员 / bùjì yuán
- nhân viên kế toán / 会计员 / kuàijì yuán
- nhân viên văn thư lưu trữ / 档案管理员 / dǎng àn guǎnlǐ yuán
- nhầm lẫn khoản mục nhập nhầm mục kế toán / 入错科目 / rù cuò kēmù
- nhầm lẫn tài khoản / 错账 / cuò zhàng
- nâng cao mức lương / 提高工资 / tígāo gōngzī
- năm kế toán / 会计年度 / kuàijì niándù
- nợ khó đòi / 倒账 / dǎo zhàng
- nợ không lãi / 无息债务 / wú xí zhàiwù
- nợ lưu động / 流动负债 / liúdòng fùzhài
- nợ phải thu / 应收账款 / yīng shōu zhàng kuǎn
- nợ phải trả khoản phải trả / 应付账款 / yìngfù zhàng kuǎn
- nợ sang sổ số dư nợ tiếp theo / 结欠清单 / jiéqiàn qīngdān
- nợ trả chậm / 递延负债 / dì yán fùzhài
- nợ đáo hạn / 到期负债 / dào qí fùzhài
- nửa lương / 半薪 / bàn xīn
- phiếu giải ngân tiền mặt / 解款单 / jiě kuǎn dān
- phiếu nhận vật liệu / 领料单 / lǐng liào dān
- phiếu nộp tiền / 缴款通知单 / jiǎo kuǎn tōngzhī dān
- phân bổ lỗ lãi / 盈亏拨补 / yíngkuī bō bǔ
- phí duy tu bảo dưỡng / 维持费 / wéichí fèi
- phí giao tế / 交际费 / jiāojì fèi
- phí gửi giữ / 寄存费 / jìcún fèi
- phí sinh hoạt / 生活费 / shēnghuófèi
- phí thủ tục / 手续费 / shǒuxù fèi
- phí trả hàng / 退货费用 / tuìhuò fèiyòng
- phí tăng ca / 加班费 / jiābān fèi
- phí tổn tiếp thị / 运销成本 / yùnxiāo chéngběn
- phí tổn tách khoản giá thành chia ra / 分摊成本 / fēntān chéngběn
- phí tổn tái gia công / 再加工成本 / zài jiāgōng chéngběn
- phí tổn tái phân phối / 再分配成本 / zài fēnpèi chéngběn
- phí điện nước / 水电费 / shuǐ diànfèi
- phí đóng gói / 包装费 / bāozhuāng fèi
- phúc lợi / 福利 / fúlì
- phúc lợi của công nhân viên / 员工福利 / yuángōng fúlì
- phụ cấp công tác công tác phí / 出差补贴 / chūchāi bǔtiē
- phụ cấp xe cộ phụ cấp đi lại / 车马费 / chēmǎfèi
- phụ cấp ăn uống / 伙食补贴 / huǒshí bǔtiē
- phụ phí / 附加费用 / fùjiā fèiyòng
- phụ phí chi phí phụ / 杂费 / záfèi
- phụ trách kế toán / 主管会计 / zhǔguǎn kuàijì
- qui định về kế toán / 会计规程 / kuàijì guīchéng
- quy chế kế toán thống kê / 主计法规 / zhǔ jì fǎguī
- quy trình kiểm toán thủ tục kiểm toán / 查账程序 / cházhàng chéngxù
- quy trình kế toán / 会计程序 / kuàijì chéngxù
- quyền đòi nợ / 债权 / zhàiquán
- quỹ đặc biệt / 特种基金 / tèzhǒng jījīn
- sai sót ghi chép / 记录错误 / jìlù cuòwù
- sai sót kỹ thuật / 技术错误 / jìshù cuòwù
- sai sót tính toán / 计算错误 / jìsuàn cuòwù
- số dư / 余额 / yú é
- số dư kỳ trước / 上期结余 / shàngqí jiéyú
- số hiệu tài khoản / 科目编号 科目代号 / kēmù biānhào kēmù dàihào
- số hóa đơn / 票据簿 / piàojù bù
- số không / 无数字 / wú shùzì
- số lẻ số thập phân / 小数 / xiǎoshù
- số nguyên số tròn / 整数 / zhěngshù
- số thu nhập phân phối hàng năm / 岁入分配数 / suìrù fēnpèi shù
- số thâm hụt / 赤子 / chìzǐ
- sổ bán hàng ký gửi / 寄销簿 / jì xiāo bù
- sổ chứng từ / 传票编号 / chuánpiào biānhào
- sổ cái / 主帐簿 总帐 / zhǔ zhàng bù zǒng zhàng
- sổ cái chi phí sán xuất / 制造费用帐 / zhìzào fèiyòng zhàng
- sổ cái chi tiết / 明细分类帐 / míngxì fēnlèi zhàng
- sổ cái cổ đông / 股东帐 / gǔdōng zhàng
- sổ cái mua hàng / 进货分类帐 / jìnhuò fēnlèi zhàng
- sổ cái nguyên liệu / 原料分类帐 / yuánliào fēnlèi zhàng
- sổ cái sổ cái tống hợp / 总分类帐 / zǒng fēnlèi zhàng
- sổ cái tài sản / 财产分类帐 / cáichǎn fēnlèi zhàng
- sổ gốc / 原始帐簿 / yuánshǐ zhàng bù
- sổ kho sổ hàng tồn kho / 存货簿 / cúnhuò bù
- sổ kế toán ghi nhớ / 备查簿 / bèichá bù
- sổ kế toán tờ rời / 活页簿 / huóyè bù
- sổ mua hàng / 购买簿 / gòumǎi bù
- sổ nhận mua cổ phiếu / 认股簿 / rèn gǔ bù
- sổ nhập hàng / 进货簿 / jìnhuò bù
- sổ nhật ký / 日记簿 / rìjì bù
- sổ nhật ký kế toán / 流水帐 / liúshuǐ zhàng
- sổ nhật ký tiền mặt / 现金日记簿 / xiànjīn rìjì bù
- sổ phụ / 转帐簿 / zhuǎnzhàng bù
- sổ trả lại hàng mua / 购货退出簿 / gòu huò tuìchū bù
- sổ đen / 假帐 / jiǎ zhàng
- sổ đăng ký / 登记簿 / dēngjì bù
- sổ đăng ký chứng từ / 票据登记簿 / piàojù dēngjì bù
- sổ đăng ký cổ phiếu / 股票登记簿 / gǔpiào dēngjì bù
- sự ghi chép sai sự thực / 失实记录 / shīshíjìlù
- thanh tra kiểm tra triệt để / 清查 / qīngchá
- thu nhập / 收益 收入 / shōuyì shōurù
- thu nhập lợi tức / 利息收益 利息收入 / lìxí shōuyì lìxí shōurù
- thu nhập miễn thuế / 非税收入 / fēi shuì shōurù
- thu nhập ngoài doanh nghiệp / 营业外收入 / yíngyè wài shōurù
- thu nhập ngoại ngạch / 额外收入 / éwài shōurù
- thu nhập năm / 岁入 / suìrù
- thu nhập ròng / 纯收益 / chún shōuyì
- thu nhập tài chính / 财务收益 / cáiwù shōuyì
- thu nhập từ bán hàng / 销售收入 / xiāoshòu shōurù
- thu nhập từ tiền hoa hồng / 佣金收入 / yōngjīn shōurù
- thu nhập từ địa ốc / 地产收益 / dìchǎn shōuyì
- thu nhập đặc biệt / 非常收入 / fēicháng shōurù
- thu thập tài liệu / 继续审查 / jìxù shěnchá
- thưởng chuyên cần / 全勤奖 / quánqín jiǎng
- thưởng vượt sản lượng / 超产奖 / chāochǎn jiǎng
- tiếp tục kiểm toán / 搜集材料 / sōují cáiliào
- tiền bồi thường bảo hiểm / 保险金 / bǎoxiǎn jīn
- tiền chu chuyển quỹ quay vòng / 周转金 / zhōuzhuǎn jīn
- tiền công ích / 公益金 / gōngyìjīn
- tiền cấp bù trừ / 补贴付款 / bǔtiē fùkuǎn
- tiền cứu trợ khẩn cấp / 紧急救济金 / jǐnjí jiùjì jīn
- tiền dự trữ / 公积金 / gōngjījīn
- tiền gửi ngân hàng / 存款 / cúnkuǎn
- tiền gửi tiết kiệm / 储备金 / chúbèi jīn
- tiền ký quỹ tiền bảo chứng / 存入保证金 / cún rù bǎozhèngjīn
- tiền lưu trú / 驻留费 / zhù liú fèi
- tiền lương ứng trước / 预支薪金 / yùzhī xīnjīn
- tiền lẻ / 领用金 / lǐng yòng jīn
- tiền mặt / 现金 / xiànjīn
- tiền mặt trong kho / 专户存款 / zhuān hù cúnkuǎn
- tiền phúc lợi / 福利费 福利金 / fúlì fèi fúlì jīn
- tiền phạt vì nộp chậm / 滞纳金 / zhìnàjīn
- tiền quần áo / 服装费 / fúzhuāng fèi
- tiền sách báo / 书报费 / shū bào fèi
- tiền thuê / 租金 / zūjīn
- tiền trợ cấp / 补助金 / bǔzhù jīn
- tiền trợ cấp gia đình / 安家费 / ānjiā fèi
- tiền trợ cấp hiếu hỉ / 婚丧补助费 / hūn sāng bǔzhù fèi
- tiền trợ cấp sinh hoạt / 生活补助费 / shēnghuó bǔzhù fèi
- tiền trợ cấp thôi việc / 退职金 / tuìzhí jīn
- tiền vốn hiện có / 现存资金 / xiàncún zījīn
- triệt tiêu lẫn nhau / 相互抵消 / xiānghù dǐxiāo
- trưởng ban kiểm tra / 主计主任 / zhǔ jì zhǔrèn
- trợ cấp / 津贴 / jīntiē
- trợ cấp chức vụ / 职务津贴 / zhíwù jīntiē
- trợ cấp chữa bệnh / 医疗补助 / yīliáo bǔzhù
- trợ cấp giáo dục / 教育津贴 / jiàoyù jīntiē
- trợ cấp ngoại ngạch / 额外津贴 / éwài jīntiē
- trợ cấp sinh đẻ / 生育补助 / shēngyù bǔzhù
- trợ cấp thôi việc / 遣散费 / qiǎnsàn fèi
- trợ lý kế toán / 助理会计 / zhùlǐ kuàijì
- trừ khoản trả trước / 扣借支 / kòu jièzhī
- tài khoản bán hàng báo cáo bán hàng / 承销清单 / chéngxiāo qīngdān
- tài khoản chưa thanh toán / 未清账 / wèi qīngzhàng
- tài khoản cá nhân / 人名账 / rénmíng zhàng
- tài khoản của khách hàng / 客户账 / kèhù zhàng
- tài khoản doanh nghiệp / 营业账户 / yíngyè zhànghù
- tài khoản ghi nhớ tài khoản để kiểm tra / 备查账 / bèi cházhàng
- tài khoản ghi tạm tài khoản tạm thời / 暂计账 / zhàn jì zhàng
- tài khoản giá thành / 成本账户 / chéngběn zhànghù
- tài khoản hoán chuyền / 转换账 / zhuǎnhuàn zhàng
- tài khoản hàng hóa / 商品账 / shāngpǐn zhàng
- tài khoản hỗn hợp / 混合账户 / hùnhé zhànghù
- tài khoản nợ khó đòi / 坏账 / huàizhàng
- tài khoản phụ / 辅助账 / fǔzhù zhàng
- tài khoản tiền mặt / 现金账 / xiànjīn zhàng
- tài khoản vãng lai / 往来账户 / wǎnglái zhànghù
- tài khoản đáng tin cậy / 可靠账 / kěkào zhàng
- tên tài khoản / 账户名称 / zhànghù míngchēng
- tìm lỗi / 找错 / zhǎo cuò
- tính toán nhầm / 误算 / wù suàn
- tăng giá trị vốn / 资产增值 / zīchǎn zēngzhí
- tạm ứng lương / 借支 / jièzhī
- tập chi phiếu sổ séc / 支票簿 / zhīpiào bù
- tập cổ phiếu / 股票簿 / gǔpiào bù
- tỉ lệ phần trăm / 百分比 / bǎifēnbǐ
- tổn thất vì ngưng hoạt động / 停业损失 / tíngyè sǔnshī
- tổng giá thành / 总成本 / zǒng chéngběn
- vào sổ cái / 过账 / guòzhàng
- vào tài khoản / 登账 / dēng zhàng
- vượt dụ toán / 超出预算 / chāochū yùsuàn /
- đảo số / 数字颠倒 / shùzì diāndǎo

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Ngôn ngữ mạng Trung Quốc