Thứ Sáu, 1 tháng 1, 2021

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ ÂM NHẠC, HÒA NHẠC

 TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ ÂM NHẠC, HÒA NHẠC


I. Nhạc cụ -: 乐器 Yuèqì

1. Nhạc cụ phương tây: 西洋乐器 xīyáng yuèqì

2. Nhạc cụ khí, bộ kèn hơi: 管乐器 guǎnyuèqì

3. Bộ kèn đồng: 铜管乐器 tóng guǎn yuèqì

4. Bộ kèn gỗ: 木管乐器 mùguǎn yuèqì

5. Nhạc cụ gõ, bộ gõ: 打击乐器 dǎjí yuèqì

6. Nhạc cụ dây: 弦乐器 xiányuèqì

7. Nhạc cụ phím, đàn phím: 键盘乐器 jiànpán yuèqì

8. Nhạc cụ hiện đại: 现代乐器 xiàndài yuèqì

9. Nhạc cụ điện tử: 电子乐器 diànzǐ yuèqì

10. Nhạc cụ cổ điển: 古乐器 gǔ yuèqì

11. Miệng kèn: 喇叭嘴 lǎbā zuǐ

12. Phím: 键 jiàn

13. Cái lưỡi gà (của kèn): 簧 huáng

14. Kèn trombone: 伸缩喇叭 shēnsuō lǎbā

15. Ống kèn kéo ra thụt vào: 伸缩管 shēnsuō guǎn

16. Miệng kèn: 喇叭口 lǎbā kǒu

17. Lỗ thổi: 吹口 chuīkǒu

18. Cái van kèn: 栓塞 shuānsāi

19. Kèn âm nhỏ: 弱音器 ruòyīn qì

20. Kèn tu ba: 低音号 dīyīn hào

21. Kèn trobone: 长号 cháng hào

22. Kèn trumpet: 小号 xiǎo hào

23. Kèn sousaphone: 大号 dà hào

24. Kèn hiệu, tù và: 号角 hàojiǎo

25. Kèn co pháp: 法国圆号 fàguó yuánhào

26. Kèn co anh: 英国管 yīngguó guǎn

27. Sáo dài (flute): 长笛 chángdí

28. Kèn clarinet: 单簧管 dānhuángguǎn

29. Kèn oboe: 双簧管 shuānghuángguǎn

30. Sáo ngắn (piccolo): 短笛 duǎndí

31. Sáo bè, khèn: 排箫 pái xiāo

32. Kèn bassoon: 巴松管 bāsōng guǎn

33. Sáo dọc: 直笛 zhí dí

34. Kèn cornet: 短号 duǎn hào

35. Kèn saxophone: 萨克斯管 sàkèsī guǎn

36. Kèn ác mônica: 口鬈 kǒu quán

37. Trống lục lạc: 铃鼓 líng gǔ

38. Trống jazz: 爵士鼓 juéshì gǔ

39. Cái phách hình tam giác: 三角铁 sānjiǎotiě

40. Trống định âm: 定音鼓 dìngyīngǔ

41. Cái phách: 响板 xiǎng bǎn

42. Trống bass: 低音鼓 dīyīn gǔ

43. Trống căng dây ruột mèo: 响弦鼓 xiǎng xián gǔ

44. (chuông ống) nhạc cụ tubular: 管钟 guǎn zhōng

45. Cái chũm chọe: 铜钹 tóng bó

46. Đàn xylo phone – mộc cầm: 木琴 mùqín

47. Đàn chuông: 钟琴 zhōng qín

48. Dùi trống: 鼓槌 gǔ chuí

49. Da trống: 鼓皮 gǔ pí

50. Bàn đạp: 踏板 tàbǎn

51. Đinh ốc cố định âm: 定音螺丝 dìng yīn luósī

52. Cung đàn: 琴弓 qín gōng

53. Dây đàn: 琴弦 qín xián

54. Cầu ngựa (trên đàn viôlông): 琴桥 qín qiáo

55. Cổ đàn: 琴颈 qín jǐng

56. Móng gẩy (đàn dây): 琴拨 qín bō

57. Trụ dây: 弦柱 xián zhù

58. Khóa điều chỉnh dây: 调音栓 diào yīn shuān

59. Viôlông: 小提琴 xiǎotíqín

60. Viôla: 中提琴 zhōngtíqín

61. Đàn cello: 大提琴 dàtíqín

62. Viôlông âm trầm: 低音提琴 dīyīn tíqín

63. Đàn hạc: 竖琴 shùqín

64. Đàn xita: 锡他琴 xī tā qín

65. Đàn man do lin: 曼陀林 màn tuó lín

66. Đàn pianô: 钢琴 gāngqín

67. Đàn piano tự động: 自动钢琴 zìdòng gāngqín

68. Đàn piano cỡ lớn: 大钢琴 dà gāngqín

69. Đàn piano biểu diễn: 平台钢琴 píngtái gāngqín

70. Đàn phong cầm: 簧风琴 huáng fēngqín

71. Đàn organ: 管风琴 guǎnfēngqín

72. Đàn celesta: 钢片琴 gāng piàn qín

73. Đàn accordion: 手风琴 shǒufēngqín

74. Đàn phong cầm hình lục giác: 六角形手风琴 liùjiǎoxíng shǒufēngqín

75. Đàn piano kiểu đứng: 竖型钢琴 shù xíng gāngqín

76. Đàn phong cầm cổ: 古风琴 gǔ fēngqín

77. Bàn phím: 键盘 jiànpán

78. Giá để bản nhạc: 琴谱架 qín pǔ jià

79. Khóa âm: 音栓 yīn shuān

80. Ống đàn (bộ hơi đàn): 琴管 qín guǎn

81. Bản nhạc: 乐谱 yuèpǔ

82. Ghế ngồi chơi đàn: 琴凳 qín dèng

83. Đàn ghi ta: 吉他 jítā

84. Ghi ta điện: 电吉他 diàn jítā

85. Đàn ban jo: 班桌琴 bān zhuō qín

86. Đàn tiểu phong cầm lục giác: 小六角手风琴 xiǎo liù jiǎo shǒufēngqín

87. Đàn tăng rung: 电子打击乐器 diànzǐ dǎjí yuèqì

88. Đàn tỳ bà: 琵琶 pípá

89. Nhị: 二胡 èrhú

90. Nhị âm cao: 高胡 gāo hú

91. Đàn viôlông: 提琴 tíqín

92. Đàn xim ba lum(đàn dương cầm): 扬琴 yángqín

93. Ống sáo: 笛子 dízi

94. Đàn tranh: 筝 zhēng

95. Cái khèn: 笙 shēng

96. Ống tiêu: 箫 xiāo

97. Đàn một dây: 单弦 dānxián

98. Đàn hai dây: 二弦 èr xián

99. Đàn ba dây: 三弦 sānxián

100. Kèn xô na: 唢呐 suǒnà

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Ngôn ngữ mạng Trung Quốc