Thứ Sáu, 1 tháng 1, 2021

Từ vựng tiếng Trung về chủ đề thời tiết 时间和天气

 Từ vựng tiếng Trung về chủ đề thời tiết 时间和天气


1 云彩 yúncǎi mây, áng mây

2 雨 yǔ mưa

3 雨滴 yǔ dī giọt mưa

4 伞 sǎn cái ô, cái dù

5 雨衣 yǔyī áo mưa

6 闪电 shǎndiàn chớp

7 雷 léi sấm

8 彩虹 cǎihóng cầu vồng

9 风 fēng gió

10 龙卷风 lóngjuǎnfēng gió xoáy, gió lốc, vòi rồng

11 温度计 wēndùjì nhiệt kế(dụng cụ đo nhiệt độ)

12 雪 xuě tuyết

13 雪花 xuěhuā hoa tuyết

14 冰 bīng băng

15 冰柱 bīng zhù cột băng,trụ băng

16 雪人 xuěrén người tuyết

17 洪水 hóngshuǐ lũ,nước lũ,hồng thủy

18 热 rè nóng

19 冷 lěng lạnh

20 湿气 shī qì độ ẩm,sự ẩm ướt

21 薄雾 bówù sương mù

22 雾 wù sương,sương mù

23 雾气 wù qì

24 毛毛雨 máomáoyǔ mưa phùn

25 阵雨 zhènyǔ cơn mưa,trận mưa,mưa rào

26 飓风 jùfēng bão

27 暴风 bàofēng bão

28 雨夹雪 yǔ jiā xuě mưa tuyết

29 冰雹 bīngbáo mưa đá

30 微风 wēifēng gió nhẹ

31 狂风 kuángfēng gió lớn

32 阵风 zhènfēng cuồng phong

33 露水 lùshuǐ hạt sương,giọt sương

34 霜 shuāng sương,sương giá

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Ngôn ngữ mạng Trung Quốc