Thứ Sáu, 1 tháng 1, 2021

Từ vựng tiếng Trung về chuyên ngành sơn

 Từ vựng tiếng Trung về chuyên ngành sơn


涂料、油漆 / Túliào, yóuqī/  sơn 

 滚筒刷 Gǔntǒng shuā cọ lăn sơn

Từ vựng tiếng Trung về ngành sơn, nhựa, cao su

1 改性塑料 Nhựa biến tính Gǎi xìng sùliào

2 合成材料助剂 Phụ gia sản xuất Héchéng cáiliào zhù jì

3 脱模剂 Chất chống dính khuôn Tuō mó jì

4 增塑剂 Chất hóa dẻo Zēng sù jì

5 促进剂 Chất xúc tác Cùjìn jì

6 热稳定剂 Chất ổn định nhiệt Rè wěndìng jì

7 抗冲击剂 Chất chống va đập Kàng chōngjí jì

8 防老剂 Chất chống oxy hóa Fánglǎo jì

9 偶联剂 Chất tạo liên kết Ǒu lián jì

10 填充剂 Chất làm đầy Tiánchōng jì

11 塑料加工 Gia công nhựa Sùliào jiāgōng

12 注塑加工 Gia công ép nhựa Zhùsù jiāgōng

13 挤塑加工 Gia công đùn nhựa Jǐ sù jiāgōng

14 吹塑加工 Gia công thổi nhựa Chuī sù jiāgōng

15 滚塑加工 Gia công lăn nhựa Gǔn sù jiāgōng

16 吸塑加工 Gia công hút nhựa Xī sù jiāgōng

17 塑料表面处理 Xử lý bề mặt nhựa Sùliào biǎomiàn chǔlǐ

18 其他橡胶加工 Gia công khác Qítā xiàngjiāo jiāgōng

19 橡胶成型加工 Gia công cao su thành hình Xiàngjiāo chéngxíng jiāgōng

20 塑料制品 Sản phẩm nhựa Sùliào zhìpǐn

21 塑料管 Ống nhựa Sùliào guǎn

22 塑料板(卷) Nhựa tấm (cuộn) Sùliào bǎn (juǎn)

23 塑料薄膜 Màng nhựa Sùliào bómó

24 泡沫塑料 Chất dẻo xốp Pàomò sùliào

25 塑料棒、塑料条 Thanh nhựa, dải nhựa Sùliào bàng, sùliào tiáo

26 塑料网 Lưới nhựa Sùliào wǎng

27 塑料零件 Linh kiện nhựa Sùliào língjiàn

28 塑料篷布 Bạt nhựa Sùliào peng bù

29 精细化学品 Hóa chất tinh khiết Jīngxì huàxué pǐn

30 涂料、油漆 Sơn, sản phẩm sơn Túliào, yóuqī

31 特种涂料 Sơn đặc chủng Tèzhǒng túliào

32 防腐涂料 Sơn chống gỉ Fángfǔ túliào

33 建筑涂料 Sơn xây dựng Jiànzhú túliào

34 汽车涂料 Sơn ô tô Qìchē túliào

35 船舶涂料 Sơn đóng tầu Chuánbó túliào

36 木器涂料 Sơn gỗ Mùqì túliào

37 金属漆 Sơn kim loại Jīnshǔ qī

38 塑料涂料 Sơn nhựa Sùliào túliào

39 油墨 Mực Yóumò

40 玻璃油墨 Mực in kính Bōlí yóumò

41 陶瓷油墨 Mực in gốm Táocí yóumò

42 塑料油墨 Mực in nhựa Sùliào yóumò

43 印纸油墨 Mực in giấy Yìn zhǐ yóumò

44 印布油墨 Mực in vải Yìn bù yóumò

45 UV油墨 Mực UV UV yóumò

46 防伪油墨 Mực in chống hàng giả Fángwěi yóumò

47 橡胶油墨 Mực in cao su Xiàngjiāo yóumò

助剂 Phụ gia ngành sơn /Túliào zhù jì/

光亮剂 Chất làm bóng /Guāngliàng jì/

润湿剂 Chất thấm ướt /Rùn shī jì/

除味剂 Chất khử mùi /Chú wèi jì/

催干剂 Chất làm khô nhanh /Cuī gān jì/

流平剂 Chất làm đều mầu /Liú píng jì/

锤纹助剂 Phụ gia sơn vân búa /Chuí wén zhù jì/

固化剂 Chất đóng rắn /Gùhuà jì/

涂料增稠剂 Chất tạo đặc /Túliào zēng chóu jì/

无机颜料 Chất màu vô cơ /Wújī yánliào/

钛白粉 Bột Titanium dioxide /Tài báifěn/

氧化锌 Kẽm oxit /Yǎnghuà xīn/

立德粉 Bột Lithopone /Lì dé fěn/

铅白 Chì trắng /Qiān bái/

铬黄 Crôm /Gè huáng/

珠光粉 Bột trân châu /Zhūguāng fěn/

金葱粉 Bột nhũ /Jīn cōng fěn/

夜光粉 Bột dạ quang /Yèguāng fěn/

合成胶粘剂 Keo, hồ dán /Héchéng jiāoniánjì/

UV胶 Keo UV /UV jiāo/

导电胶 Keo dẫn điện /Dǎodiàn jiāo/

万能胶 Keo vạn năng /Wànnéng jiāo/

绝缘胶 Keo cách điện /Juéyuán jiāo/

硬化胶 Keo làm cứng /Yìnghuà jiāo/

防火胶 Keo chống cháy /Fánghuǒ jiāo/

防水胶 Keo chống thấm /Fángshuǐ jiāo/

特种胶水 Keo nước đặc chủng /Tèzhǒng jiāoshuǐ/

合成材料助剂 Phụ gia sản xuất /Héchéng cáiliào zhù jì/

发泡剂 Chất tạo bọt /Fā pào jì/

光稳定剂 Chất ổn định quang /Guāng wěndìng jì/

热稳定剂 Chất ổn định nhiệt /Rè wěndìng jì/

防霉剂 Chất kháng men /Fáng méi jì/

增塑剂 Chất tăng dẻo /Zēng sù jì/

软化剂 Chất làm mềm /Ruǎnhuà jì/

化工 Hóa chất công nghiệp /Huàgōng/

烃类 ô-xit các-bon các loại cồn /Tīng lèi/

羧酸 Axit cacboxylic /Suō suān/

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Ngôn ngữ mạng Trung Quốc