TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ HOẠT ĐỘNG HÀNG NGÀY
1、起床 /Qǐchuáng/ Thức dậy
2、刷牙 /shuāyá/ Đánh răng
3、用牙线清洁 /yòng yáxiàn qīngjié/ Làm sạch răng bằng chỉ nha khoa
4、刮胡子 /guā húzi/ Cạo râu
5、穿衣服 /chuān yīfu/ Mặc quần áo
6、脱衣服 / tuō yīfu/ Cởi quần áo
7、换鞋: / huàn xié/ Thay giày
8、穿鞋: /chuān xié / Đi giày
9、戴帽子: / dài màozi / Đội mũ
10、上厕所 /shàng cèsuǒ/ đi vệ sinh
11、洗脸 /xǐliǎn/ Rửa mặt
12、洗手 /xǐ shǒu / rửa tay
13、洗浴 /xǐyù/ Tắm rửa
14、洗澡 /xǐ zǎo / Tắm gội
15、洗衣服 / xǐ yīfu / Giặt quần áo
16、打扮 /dǎban/ Trang điểm
17、刷头发 /shuā tóufa/ Vuốt tóc
18、梳头 /shūtóu/ Chải tóc
19、铺床 /pūchuáng/ Trải giường
20、上床睡觉 /shàngchuáng shuìjiào/ Lên giường đi ngủ
21、睡眠 /shuìmián/ Ngủ
22、做早饭 / zuò zǎofàn/ Nấu bữa sáng
23、做午饭 /zuò wǔfàn/ Nấu bữa trưa
24、做晚餐 /zuò wǎncān/ nấu bữa tối
25、吃早饭 / chī zǎofàn/ Ăn sáng
26、吃午饭 /chī wǔfàn/ Ăn trưa
27、吃晚饭 /chī wǎnfàn/ Ăn tối
28、休息 /xiūxi / Nghỉ ngơi
29、看电视 / kàn diànshì / Xem TV
30、看电影 /kàn diànyǐng / Xem phim
31、看书 /kàn shū / Đọc sách
32、听音乐 / tīng yīnyuè / Nghe nhạc
33、关灯 /guān dēng / Tắt đèn
34、开灯 /kāi dēng / Mở đèn
35、出门 / chū mén / Ra ngoài
36、走路 /zǒulù / Đi bộ
37、上班 /shàng bān / Đi làm
38、下班 / xià bān / Tan làm
39、上课 / shàng kè / Đi học
40、下课 / xià kè / Tan học
41、锻炼身体 /duànliàn shēntǐ / Tập thể dục, rèn luyện sức khỏe
42、跑步 / pǎobù/ Chạy bộ
43、照镜子 /zhào jìngzi/ Soi gương
44、唱歌,唱卡拉OK /chàng ge , chàng kǎ lā OK/ hát, hát karaoke
45、上网 / shàngwǎng/ Lên mạng
46、聚会 / jùhuì / Gặp gỡ, tụ họp
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét