TỪ VỰNG NGÀY ÔNG CÔNG ÔNG TÁO
1.灶君节 zào jūn jié: Tết ông Công ông Táo
2.农历12月23日 Nónglì 12 yuè 23 rì: Ngày 23 tháng chạp
3.送 Sòng: Đưa, tiễn
4.上天 shàngtiān: Chầu trời
5.玉皇大帝 Yùhuángdàdì: Ngọc hoàng đại đế
6.男曹星 Nán cáo xīng: Nam Tào
7. 北斗星 Běidǒuxīng: Bắc Đẩu
8. 鲤鱼 Lǐyú: Cá chép
9. 烧香/上香 Shāoxiāng/shàng xiāng: Đốt hương/thắp hương
10. 放生 Fàngshēng: Phóng sinh
11. 拜谒 Bàiyè: Bái kiến
12. 烧纸钱 Shāo zhǐqián: Đốt vàng mã
13. 保佑 Bǎoyòu: Phù hộ
14. 供奉 Gòngfèng: Cúng
15. 恳求 Kěnqiú: Cầu xin
16. Hạt dưa 瓜子 guāzǐ
17. Quất vàng 金桔 jīn jú
18. Táo tàu 红枣 hóngzǎo
19. Nem cuốn 春卷 chūnjuǎn
20. Hồ lô ngào đường 冰糖葫芦 bīngtánghúlu
21. Bánh kẹp thịt lừa 驴肉火烧 lǘ ròu huǒshāo
22. Lạp xườn 腊肠 làcháng
23. Rượu gạo 米酒 mǐjiǔ
24. Thịt gác bếp 腊肉 làròu
25. Thịt mỡ 肥肉 féi ròu
26. Dưa hành 酸菜 suāncài
27. Bánh chưng 越南方粽子 yuènán fāng zòngzi
28. Bánh dày 糍粑 cíbā
29. Xôi 糯米饭 nuòmǐ fàn
30. Thịt gà 鸡肉 jīròu
31. Giò 肉团 ròu tuán
32. Thịt đông 肉冻 ròu dòng
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét