Thứ Hai, 24 tháng 1, 2022

TỪ VỰNG NGÀY ÔNG CÔNG ÔNG TÁO

 TỪ VỰNG NGÀY ÔNG CÔNG ÔNG TÁO


1.灶君节 zào jūn jié: Tết ông Công ông Táo

2.农历12月23日 Nónglì 12 yuè 23 rì: Ngày 23 tháng chạp

3.送 Sòng: Đưa, tiễn

4.上天 shàngtiān: Chầu trời

5.玉皇大帝 Yùhuángdàdì: Ngọc hoàng đại đế

6.男曹星 Nán cáo xīng: Nam Tào

7. 北斗星 Běidǒuxīng: Bắc Đẩu

8. 鲤鱼 Lǐyú: Cá chép

9. 烧香/上香 Shāoxiāng/shàng xiāng: Đốt hương/thắp hương

10. 放生 Fàngshēng: Phóng sinh

11. 拜谒 Bàiyè: Bái kiến 

12. 烧纸钱 Shāo zhǐqián: Đốt vàng mã

13. 保佑 Bǎoyòu: Phù hộ

14. 供奉 Gòngfèng: Cúng

15. 恳求 Kěnqiú: Cầu xin

16. Hạt dưa 瓜子 guāzǐ

17. Quất vàng 金桔 jīn jú 

18. Táo tàu 红枣 hóngzǎo 

19. Nem cuốn 春卷 chūnjuǎn 

20. Hồ lô ngào đường 冰糖葫芦 bīngtánghúlu 

21. Bánh kẹp thịt lừa 驴肉火烧 lǘ ròu huǒshāo 

22. Lạp xườn 腊肠 làcháng 

23. Rượu gạo 米酒 mǐjiǔ 

24. Thịt gác bếp 腊肉 làròu

25. Thịt mỡ 肥肉 féi ròu 

26. Dưa hành 酸菜 suāncài

27. Bánh chưng  越南方粽子 yuènán fāng zòngzi 

28. Bánh dày 糍粑 cíbā 

29. Xôi 糯米饭 nuòmǐ fàn 

30. Thịt gà 鸡肉 jīròu 

31. Giò 肉团 ròu tuán 

32. Thịt đông 肉冻 ròu dòng

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Ngôn ngữ mạng Trung Quốc