Thứ Hai, 27 tháng 12, 2021

CHỦ ĐỀ TIẾNG TRUNG TÍNH CÁCH CON NGƯỜI

 CHỦ ĐỀ TÍNH CÁCH CON NGƯỜI

1. 和善 hé shàn Vui tính

2. 勇敢 yǒng gǎn Dũng cảm

3. 顽皮 wán pí Bướng bỉnh, cố chấp

4. 淡漠 dàn mò Lạnh lùng

5. 刁蛮 diāo mán Ngổ ngáo

6. 暴力 bào lì Tính bạo lực

7. 生词 /拼音/意思/ 内在心 nèi zài xīn Nội tâm, khép kín

8. 积极 jī jí Tích cực

9. 负面 fù miàn Tiêu cực

10. 扭捏 niǔ niē Ngại ngùng, thiếu tự tin

11. 不孝 bú xiào Bất hiếu

12. 斯文 sī wén Lịch sự,lịch thiệp

13. 聪明 cōng míng Thông minh

14. 笨拙 bèn zhuō Đần độn

15. 丑陋 chǒu lòu Xấu

16. 好看 hǎo kàn Đẹp

17. 恶毒 è dú Độc ác

18. 善良 shàn liáng Lương thiện

19. 周到 zhōu dào Chu đáo

20. 安适 ān shì Ấm áp

21. 开朗 Kāilǎng:Vui tính, cởi mở

22. 乐观 Lèguān: Lạc quan

23. 悲观 Bēiguān: Bi quan

24. 外向 Wàixiàng: Hướng ngoại

25. 内向 Nèixiàng: Hướng nội

26. 果断 Guǒduàn; Quả quyết, quyết đoán

27. 犹豫 Yóuyù: Ngập ngừng, do dự, phân vân

28. 温和 Wēnhé: Hòa nhã, ôn hòa

29. 暴躁 Bàozào: Nóng nảy

30. 马虎/粗心 Mǎhǔ/cūxīn: Qua loa, cẩu thả

31. 细心 Xìxīn: Tỉ mỉ

32. 沉默 Chénmò: Trầm lặng, im lặng

33. 大胆 Dàdǎn: Mạnh dạn

34. 腼腆 Miǎn tiǎn: Xấu hổ, e thẹn

35. 任性 Rènxìng: Ngang bướng

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Ngôn ngữ mạng Trung Quốc