Thứ Bảy, 16 tháng 6, 2018

1748 TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH GIÀY DA



1. % hao hụt: 损耗率%   sǔn hào lǜ %
2. % tỉ lệ chọn lọc: 级放比率   jí fàng bǐ lǜ
3. 10%: 百分之十   bǎi fēn zhī shí
4. 2 mm giữa mặt giày và đường may
biên đế trung cách nhau: 鞋面与中底邉线车距离   xié miàn yǔ zhōng dǐ biān xiàn chē jù lí
5. 6 sọc MTM bị vàng: 前面片 6line 变黄   qián miàn piàn 6 line biàn huáng
6. ampe kế khuôn trên: 上模电流表   shàng mó diàn liú biǎo
7. an toàn sản xuất: 安全生產   ān quán shēng chǎn
8. an toàn sức khoẻ môi trường: 健康安全环境   jiàn kāng ān quán huán jìng
9. an toàn thiết bị điện: 机器安全作业   jī qì ān quán zuò yè
10. áo bảo trì may: 针保工作服   zhēn bǎo gōng zuò fú
11. áo cán bộ: 干部工作服   gàn bù gōng zuò fú
12. áo công nhân: 员工工作服   yuán gōng gōng zuò fú
13. áo công vụ: 工务工作服   gōng wù gōng zuò fú
14. áo giám đốc: 经理工作服   jīng lǐ gōng zuò fú
15. áo QC: 品管工作服   pǐn guǎn gōng zuò fú
16. áo yếm QC: 围裙   wéi qún
17. áp lực: 压力   yā lì
18. áp lực hơi: 气压   qì yā
19. bấm kim: 钉书机   dìng shū jī
20. bấm lỗ: 打孔机   dǎ kǒng jī
21. bàn cào in nước: 水性刮刀   shuǐ xìng guā dāo
22. bàn chải: 刷子   shuā zi
23. bàn chải quét keo: 擦胶刷   cā jiāo shuā
24. bản chi tiết số lượng nhập kho thành phẩm: 成品入库数量明细表   chéng pǐn rù kù shù liàng míng xì biǎo
25. bản chính: 正本   zhèng běn
26. bản copy hợp đồng: 合同復制   hé tóng fù zhì
27. bàn đạp hơi: 脚踏开关   jiǎo tà kāi guān
28. bắn đinh chẻ: 打开汊钉   dǎ kāi chà dīng
29. bắn đinh nút đế: 中底板清胶   zhōng dǐ bǎn qīng jiāo
30. bàn đội, bàn keo: 撑台, 胶盘   chēng tái, jiāo pán
31. bản giấy: 纸版   zhǐ bǎn
32. bản in: 台板   tái bǎn
33. bàn in tay: 手印台   shǒu yìn tái
34. bản kiểm điểm, ghi lỗi: 检讨书, 记过   jiǎn tǎo shū, jì guò
35. bản kiểm tra pha keo và chất xử lý: 调用胶水处理剂查表   diào yòng jiāo shuǐ chǔ lǐ jì chá biǎo
36. bàn là: 熨斗   yùn dǒu
37. bản nghiệm thu kiểm kê thực tế: 实际清点验收表   shí jì qīng diǎn yàn shōu biǎo
38. bàn nhúng ướt: 沾湿台   zhān shī tái
39. bản quản lý khuôn mẫu: 模具管理表   mú jù guǎn lǐ biǎo
40. bản sao: 复本   fù běn
41. bản thông báo xử lý chất lượng dị thường: 品质常处理通知表   pǐn zhí cháng chǔ lǐ tōng zhī biǎo
42. bàn thớt to: 大斩板   dà zhǎn bǎn
43. bàn vị trí: 位置板   wèi zhì bǎn
44. bảng báo giá: 报价单   bào jià dān
45. bảng BOM tiếng Anh: 英文样品单   yīng wén yàng pǐn dān
46. bảng chấm công: 出勤表   chū qín biǎo
47. bảng chi tiết hàng hóa đóng gói: 包装明细   bāo zhuāng míngxì
48. bảng chi tiết khuôn đế trong: 鞋垫模具明细表   xié diàn mú jù míng xì biǎo
49. bảng chi tiết số lượng nhập kho thành
phẩm: 成品入库数量明细表   chéng pǐn rù kù shù liàng míng xì biǎo
50. bảng chi tiết số lượng xuống liệu: 下料数量明细表   xià liào shù liàng míng xì biǎo
51. băng chuyền: 输送带   shū sòng dài
52. bảng đối chiếu cỡ số: SIZE 对照表   SIZE duì zhào biǎo
53. bảng đóng gói chi tiết: 包装明细表   bāo zhuāng míng xì biǎo
54. bảng ghi chép kiểm tra thông số chế
xuất TH: 成型制程全数检验记录表   chéng xíng zhì chéng quán shù jiǎn yàn jì
lù biǎo
55. bảng giấy cứng + vải mịn: 硬纸板+细布   yìng zhǐ bǎn + xì bù
56. băng keo: 胶带   jiāo dài
57. băng keo 2 mặt: 双面胶   shuāng miàn jiāo
58. bảng kiểm tra keo và chất xử lý đế: 调料胶水处理剂检查表   tiáo liào jiāo shuǐ chǔ lǐ jì jiǎn chá biǎo
59. bảng màu: 色卡   sè kǎ
60. bảng màu khách hàng cung cấp: 客户提供色卡   kè hù tí gōng sè kǎ
61. bảng mầu mẫu: 色卡   sè kǎ
62. băng mực bấm thẻ: 打卡碳粉   dǎ kǎ tàn fěn
63. băng mực đánh chữ: 打字碳粉盒   dǎ zì tàn fěn hé
64. bảng phân dao: 斩刀明晰表   zhǎn dāo míng xī biǎo
65. bảng quản lý khuôn mẫu: 模具管制表   mú jù guǎn zhì biǎo
66. bảng quản lý sản xuất hàng ngày: 生管日报表   shēng guǎn rì bào biǎo
67. bảng quy cách phóng size: 级放规格表   jí fàng guī gé biǎo
68. bảng số lượng thành phẩm nhập kho: 成品入库数量明细表   chéng pǐn rù kù shù liàng míng xì biǎo
69. bảng SPEC tiếng Hoa: 中文样品单   zhōng wén yàng pǐn dān
70. băng tải thùng sấy: 烘箱机输送带   hōng xiāng jī shū sòng dài
71. bảng tên: 厂卡   chǎng kǎ
72. bảng thông báo xử lý chất lượng dị thường: 品质异常处理通知单   pǐn zhí yì cháng chǔ lǐ tōng zhī dān
73. bảng tiến độ: 进度表   jìn dù biǎo
74. bảng tiến độ giày mẫu: 样品鞋进度表   yàng pǐn xié jìn dù biǎo
75. bảng tiến độ giày thử: 试作进度表   shì zuò jìn dù biǎo
76. bảng tiến độ sản xuất: 生产进度表   shēng chǎn jìn dù biǎo
77. băng video: 录像带   lù xiàng dài
78. băng viền: 饰线   shì xiàn
79. bảng xếp loại: 等级表   děng jí biǎo
80. băng xóa đánh chữ: 擦字盒   cā zì hé
81. báo biểu: 报表   bào biǎo
82. báo biểu hàng ngày: 日报表   rì bào biǎo
83. báo biểu kho thành phẩm: 成品日报表   chéng pǐn rì bào biǎo
84. báo biểu sản lượng: 產量日报表   chǎn liàng rì bào biǎo
85. báo biểu sản xuất hàng ngày: 生產日报表   shēng chǎn rì bào biǎo
86. báo biểu tháng: 物料收支月报表   wù liào shōu zhī yuè bào biǎo
87. báo biểu thành phẩm ngày: 成品日报表   chéng pǐn rì bào biǎo
88. báo biểu thiếu liệu: 欠料表   qiàn liào biǎo
89. báo cáo FIT/WT report: 客户试穿报告   kè hù shì chuān bào gào
90. báo cáo giày thử PT: PT 试做报告   PT shì zuò bào gào
91. báo cáo kiểm hàng: 验货报告   yàn huò bào gào
92. bao đế giữa: 包中底   bāo zhōng dǐ
93. báo động đo nhiệt độ: 温度量测警报   wēn dù liàng cè jǐng bào
94. bảo dưỡng: 保养   bǎo yǎng
95. bảo dưỡng hàng tháng: 每月保养   měi yuè bǎo yǎng
96. bảo dưỡng máy móc: 针车安全作业及保养   zhēn chē ān quán zuò yè jí bǎo yǎng
97. bao gót: 后包   hòu bāo
98. bao nilong PE: 透明胶袋   tòu míng jiāo dài
99. bao tay cao su: 橡胶手套   xiàng jiāo shǒu tào
100. bao tay da: 皮手套   pí shǒu tào
101. bao tay len: 毛巾手套   máo jīn shǒu tào
102. bao tay nylon: 尼龙手套   ní lóng shǒu tào
103. bao tay vải: 布手套   bù shǒu tào
104. bao thư công ty: 公司信封   gōng sī xìn fēng
105. bao thư vàng: 黄色大信封   huáng sè dà xìn fēng
106. bảo trì: 机保   jī bǎo
107. bảo trì may khâu: 针保   zhēn bǎo
108. bảo vệ: 保卫/守卫   bǎo wèi/shǒu wèi
109. bẻ biên: 折边   zhé biān
110. bẻ biên không được nhăn: 折边不可或皱折   zhé biān bù kě huò zhòu zhé
111. bẻ biên lót gót: 后衬内理折边   hòu chèn nèi lǐ zhé biān
112. Bẻ biên MTM: 鞋头片折边   xié tóu piàn zhé biān
113. bề mặt nguyên liệu bị bong tróc: 材料表面剥落   cái liào biǎo miàn bō luò
114. bệ trong: 内坐   nèi zuò
115. bec phun keo: 喷胶头   pēn jiāo tóu
116. bên bán: 买方   mǎi fāng
117. bên mua: 卖方   mài fāng
118. bị liệu: 备料   bèi liào
119. bìa acoat: 硬塑胶夹   yìng sù jiāo jiā
120. biên bản nghiệm hàng: 验货报告   yàn huò bào gào
121. biên đường may: 针车边距   zhēn chē biān jù
122. biểu chi tiết số lượng xuống liệu: 下料数量明细表   xià liào shù liàng míng xì biǎo
123. biểu đăng ký văn kiện chỉnh sửa, báo phế: 文件修改/废止申请表   wén jiàn xiū gǎi/fèi zhǐ shēn qǐng biǎo
124. biểu năng lượng tia UV: UV 光能量表   UV guāng néng liàng biǎo
125. biểu tiến độ quản lý sản xuất: 生管进度表   shēng guǎn jìn dù biǎo
126. biểu tiến độ sản xuất: 生產进度表   shēng chǎn jìn dù biǎo
127. biểu tiến độ sản xuất ngày: 生產日报表   shēng chǎn rì bào biǎo
128. bình đựng dầu: 油瓶   yóu píng
129. bình quân: 平均   píng jūn
130. bộ báo động chênh lệch nhiệt độ
khuôn dưới: 下模温差警报器   xià mó wēn chā jǐng bào qì
131. bộ báo động chênh lệch nhiệt độ
khuôn trên: 上模温差警报器   shàng mó wēn chā jǐng bào qì
132. bộ báo động chênh lệch nhiệt độ
khuôn trên: 上模温差警报器   shàng mó wēn chā jǐng bào qì
133. bộ đếm giờ: 计时器   jì shí qì
134. bộ điều khiển nhiệt độ khuôn dưới: 下模温度控制器   xià mó wēn dù kòng zhì qì
135. bổ liệu: 补料   bǔ liào
136. bộ ngắt hơi: 电磁阀   diàn cí fá
137. bộ phận bảo trì đế lớn: 大底工务课   dà dǐ gōng wù kè
138. bộ phận BOM & Đặt hàng: 材料课   cái liào kè
139. bộ phận đế: 底部   dǐ bù
140. bộ phận ép nhiệt A: 热压 A 课   rè yā A kè
141. bộ phận giày thử: 试做组   shì zuò zǔ
142. bộ phận hậu cần: 后勤课   hòu qín kè
143. bộ phận kế hoạch: 业务课   yè wù kè
144. bộ phận khai phát: 產品开发部   chǎn pǐn kāi fā bù
145. bộ phận khai phát hành chánh: 开发行政课   kāi fā xíng zhèng kè
146. bộ phận nhân sự quản lý: 人员管理课   rén yuán guǎn lǐ kè
147. bộ phận QC: 品管课   pǐn guǎn kè
148. bộ phận QIP: QIP 课   QIP kè
149. bộ phận quản lý thiết bị: 设备管理部   shè bèi guǎn lǐ bù
150. bộ phận quản lý thông tin: IT 资讯设备管理部   IT zī xùn shè bèi guǎn lǐ bù
151. bộ phận sản xuất Lean: 持续改善课   chí xù gǎi shàn kè
152. bộ phận SOP: 标準流程课   biāo zhǔn liú chéng kè
153. bộ phận tài chính: 财务部   cái wù bù
154. bộ phận tài nguyên nhân lực: 人力资源部   rén lì zī yuán bù
155. bộ phận thí nghiệm: 实验室   shí yàn shì
156. bộ phận tính giá thành: 成本估价课   chéng běn gū jià kè
157. bộ phận XNK-Hải quan: 进出口/关务课   jìn chū kǒu/guān wù kè
158. bỏ sót: 漏掉   lòu diào
159. bổ sung: 开补   kāi bǔ
160. bổ sung dự phòng: 预补   yù bǔ
161. bổ sung hiện trường: 现场开捕   xiàn chǎng kāi bǔ
162. bổ trợ: 助片   zhù piàn
163. bổ trợ bao gót: 后包助片   hòu bāo zhù piàn
164. bổ trợ thân giày: 鞋身助片   xié shēn zhù piàn
165. bốc công: 搬运   bān yùn
166. bồi thường khách hàng: 赔偿客户   péi cháng kè hù
167. bơm dầu: 吸油具   xī yóu jù
168. bông cách nhiệt: 隔热棉   gé rè mián
169. bóng đèn báo quạt: 风扇指示灯   fēng shàn zhǐ shì dēng
170. bóng quá: 太亮   tài liàng
171. bong sơn: 脱漆   tuō qī
172. bột in có bị lem hay không: 印刷不可以糊掉   yìn shuā bù kě yǐ hú diào
173. bột mì: 面粉   miàn fěn
174. bù keo: 补胶   bǔ jiāo
175. bu lon: 螺丝   luó sī
176. búa: 锤子   chuí zi
177. bút bạc: 银笔   yín bǐ
178. bút bay hơi: 水解笔   shuǐ jiě bǐ
179. bút thử điện: 试电笔   shì diàn bǐ
180. ca máy trộn lớn A: 万马力 A 班   wàn mǎ lì A bān
181. cách làm: 做法   zuò fǎ
182. cách tính dung lượng: 用量计算   yòng liàng jì suàn
183. cái bào: 刨子   bào zi
184. cái búa: 锤子   chuí zi
185. cái cưa: 锯   jù
186. cái đe: 铁砧   tiě zhēn
187. cái đục: 凿子   záo zi
188. cái êtô: 台虎钳   tái hǔ qián
189. cái giũa: 銼刀   cuò dāo
190. cái khoan: 钻子   zuàn zi
191. cải tiến: 改进   gǎi jìn
192. cải tiến liên tục: 体系管理课   tǐ xì guǎn lǐ kè
193. cảng, địa điểm dở hàng: 卸货港口   xiè huò gǎng kǒu
194. cạnh chính thùng ngoài: 外箱正麦   wài xiāng zhèng mài
195. cào mấy lần: 刮几次   guā jǐ cì
196. cao su: 橡胶   xiàng jiāo
197. cao su sống: 生胶   shēng jiāo
198. cấp lượng tồn kho: 提供库存资料   tí gōng kù cún zī liào
199. cát: 沙砂   shā shā
200. cắt: 斩   zhǎn
201. cắt dây QX LG và dây MTM: 鞋舌织带与鞋头织带   xié shé zhī dài yǔ xié tóu zhī dài
202. cắt khía cạnh trước mui của dưới eo thân 1: 剪切刀鞋身下片 1 前端鞋头   jiǎn qiè dāo xié shēn xià piàn 1 qiánduān
xié tóu
203. cắt sửa lót: 修剪内裡   xiū jiǎn nèi lǐ
204. cắt tay: 手剪   shǒu jiǎn
205. cắt tỉa LOGO: 修剪 LOGO   xiū jiǎn LOGO
206. cạy keo: 清胶   qīng jiāo
207. cạy keo+tháo foam: 中底板清胶+拔楦头   zhōng dǐ bǎn qīng jiāo + bá xuàn tóu
208. cây nạy: 牛角   niú jiǎo
209. chậm khô: 慢干   màn gàn
210. chậm khô đặc biệt: 特慢干   tè màn gàn
211. chân phải: 右脚   yòu jiǎo
212. chân trái: 左脚   zuǒ jiǎo
213. chân vịt: 押脚   yā jiǎo
214. chǎng kǎ: 厂卡   chǎng kǎ
215. chấp hành quy định cơ bản về 6S: 6S  基础知识与执行   6S jī chǔ zhī shì yǔ zhí xíng
216. chất chống ẩm: 乾燥剂   gān zào jì
217. chất chống ẩm: 干燥剂   gān zào jì
218. chất chống bạc: 消泡剂   xiāo pào jì
219. chặt dao ngoài miếng dưới MG HT/HN: 斩内外腰身下片 (外刀)   zhǎn nèi wài yāo shēn xià piàn (wài dāo)
220. chặt dao ngoài TCH: 斩后套 (外刀)   zhǎn hòu tào (wài dāo)
221. chặt dao ngoài TCM: 斩前套 (外刀)   zhǎn qián tào (wài dāo)
222. chặt dao trong MG HT/HN: 斩内外腰身 (内刀)   zhǎn nèi wài yāo shēn (nèi dāo)
223. chặt dao trong miếng dưới MG HT/HN: 斩内外腰身下片 (内刀)   zhǎn nèi wài yāo shēn xià piàn (nèi dāo)
224. chặt dao trong MTM: 斩鞋头片 (内刀)   zhǎn xié tóu piàn (nèi dāo)
225. chặt dao trong TCH: 斩后套 (内刀)   zhǎn hòu tào (nèi dāo)
226. chặt dao trong TCM: 斩前套 (内刀)   zhǎn qián tào (nèi dāo)
227. chặt đế trung: 斩中底布   zhǎn zhōng dǐ bù
228. chặt đệm giày (sockliner): 斩鞋垫   zhǎn xié diàn
229. chất định hình: 乳剂   rǔ jì
230. chặt độn hậu: 斩滚口补强 (泡棉)   zhǎn gǔn kǒu bǔ qiáng (pào mián)
231. chặt độn LG: 斩鞋舌补强   zhǎn xié shé bǔ qiáng
232. chặt độn MG HT/HN: 斩内腰身补强   zhǎn nèi yāo shēn bǔ qiáng
233. chặt độn MTM: 斩鞋头片补强   zhǎn xié tóu piàn bǔ qiáng
234. chặt độn mu giày HT/HN: 斩内/外腰身补强   zhǎn nèi/wài yāo shēn bǔ qiáng
235. chặt độn mũi: 斩前套补强   zhǎn qián tào bǔ qiáng
236. chặt độn ô dê HT/HN: 斩鞋眼补强内外腰   zhǎn xié yǎn bǔ qiáng nèi wài yāo
237. chặt độn ôdê: 斩鞋眼补强   zhǎn xié yǎn bǔ qiáng
238. chặt độn TCH: 斩后套补强   zhǎn hòu tào bǔ qiáng
239. chặt độn VC: 斩滚口泡棉   zhǎn gǔn kǒu pào mián
240. chặt độn VC ngoài: 斩外滚口补强   zhǎn wài gǔn kǒu bǔ qiáng
241. chặt foam lưỡi gà: 斩鞋舌补强   zhǎn xié shé bǔ qiáng
242. chặt hư: 斩坏   zhǎn huài
243. chặt không đung chiêu liêu: 斩材料不对方向   zhǎn cái liào bù duì fāng xiàng
244. chất làm cứng: 硬化剂   yìng huà jì
245. chặt LG: 斩鞋舌   zhǎn xié shé
246. chặt LLG: 斩鞋舌内里   zhǎn xié shé nèi lǐ
247. chặt lót lưỡi gà: 斩鞋舌内裡   zhǎn xié shé nèi lǐ
248. chặt lót MG HT/HN: 斩内外腰身内里   zhǎn nèi wài yāo shēn nèi lǐ
249. chặt lót miếng trước mũ: 斩鞋头内里   zhǎn xié tóu nèi lǐ
250. chặt lót MTM và chặt dộn QXLG: 斩鞋头片内裡与鞋舌穿耳补强   zhǎn xié tóu piàn nèi lǐ yǔ xié shé chuān ěr bǔ qiáng
251. chặt lót ô dê: 斩鞋眼内里   zhǎn xié yǎn nèi lǐ
252. chặt lót trong hậu: 斩反口里   zhǎn fǎn kǒu lǐ
253. chặt lưỡi gà (tongue): 斩鞋舌   zhǎn xié shé
254. chất lượng sản phẩm: 品质產量   pǐn zhí chǎn liàng
255. chặt MG HN: 斩外腰身   zhǎn wài yāo shēn
256. chặt MG HT/HN: 斩内外腰身   zhǎn nèi wài yāo shēn
257. chặt miếng nối tiếpTCH: 斩后套连接片   zhǎn hòu tào lián jiē piàn
258. chặt miếng trên lưỡi gà (tongue top): 斩鞋舌上片   zhǎn xié shé shàng piàn
259. chặt MTM: 斩鞋头片   zhǎn xié tóu piàn
260. chăt nguyên liệu xấu: 材料斩不良   cái liào zhǎn bù liáng
261. chặt TCH (heel cap): 斩后套   zhǎn hòu tào
262. chặt TT MTM: 斩鞋头饰片   zhǎn xié tóu shì piàn
263. chặt VC ngoài: 斩外滚口   zhǎn wài gǔn kǒu
264. chất xử lý: 处理剂   chǔ lǐ jì
265. chất xử lý da thật: 真皮处理剂   zhēn pí chǔ lǐ jì
266. chất xử lý đế: 大底处理剂   dà dǐ chǔ lǐ jì
267. chất xử lý mặt giày: 鞋面处理剂   xié miàn chǔ lǐ jì
268. chặt, chặt chẽ: 结实   jiē shi
269. chế độ xuất cần và lưu trình thao tác: 考勤制度及作业流程   kǎo qín zhì dù jí zuò yè liú chéng
270. chèn giữa: 中插   zhōng chā
271. chén keo: 碗胶   wǎn jiāo
272. chèn lót: 鞋撑   xié chēng
273. chèn nửa: 半插   bàn chā
274. chèn nửa đế giữa: 中底半插   zhōng dǐ bàn chā
275. chèn ruột: 填心   tián xīn
276. chênh lệch: 差异   chā yì
277. chỉ bóng: 珠光线   zhū guāng xiàn
278. chỉ cót ton: 棉纱线   mián shā xiàn
279. chỉ đế: 大底线   dà dǐ xiàn
280. chỉ mặt: 面线   miàn xiàn
281. chỉ may: 车线   chē xiàn
282. chỉ may đế: 底线   dǐ xiàn
283. chỉ may không chỉnh quá căng hoặc
quá lỏng: 车线不可以调得太紧或太松   chē xiàn bù kě yǐ diào dé tài jǐn huò tài
sōng
284. chỉ nhảy cách quãng, nổi đường chỉ: 针外, 浮线   zhēn wài, fú xiàn
285. chỉ ny long: 尼龙线   ní lóng xiàn
286. chi tiết: 配件   pèi jiàn
287. chỉ trên mặt: 面线   miàn xiàn
288. chia trái phải: 分左右   fēn zuǒ yòu
289. chiếc: 支   zhī
290. chiều rộng: 宽度   kuān dù
291. chỉnh chặt: 调紧   diào jǐn
292. chỉnh kim: 调针   diào zhēn
293. chỉnh lại dây giày: 鞋带整理   xié dài zhěng lǐ
294. chỉnh lỏng: 调鬆   diào sōng
295. chỉnh lý: 整理   zhěng lǐ
296. cho thêm keo: 捕胶   bǔ jiāo
297. chồng lên nhau: 重迭   chóng dié
298. chưa bổ sung: 未开补   wèi kāi bǔ
299. chưa hoàn thành: 未完   wèi wán
300. chuẩn bị: 準备   zhǔn bèi
301. chuẩn bị công việc: 準备工作   zhǔn bèi gōng zuò
302. chuẩn bị liệu: 备料   bèi liào
303. chuẩn bị xuống liệu: 準备下料   zhǔn bèi xià liào
304. chùi sơn: 菜瓜布   cài guā bù
305. chủng loại form: 楦头种类   xuàn tóu zhǒng lèi
306. chứng từ gửi hàng: 出货文件   chū huò wén jiàn
307. chuột đèn: 光管起动器   guāng guǎn qǐ dòng qì
308. chuyền 1-A2: A2 厂 line-1   A2 chǎng line-1
309. chuyển nhượng: 押汇   yā huì
310. cỡ: 号码   hào mǎ
311. cọ 1 in: 毛刷   máo shuā
312. cọ bù sơn: 补漆毛笔   bǔ qī máo bǐ
313. cỡ dao: 斩刀号   zhǎn dāo hào
314. cổ dê: 管素   guǎn sù
315. cọ đũa: 筷子毛笔   kuài zi máo bǐ
316. cỡ form: 楦头号   xuàn tóu hào
317. co răng trong: 内牙弯头   nèi yá wān tóu
318. cớ răng, số hiệu răng: 记号齿   jì hào chǐ
319. cỡ số đôi: 号码尾数   hào mǎ wěi shù
320. có vấn đề gì báo cáo cấp trên: 有问题向主管报告   yǒu wèn tí xiàng zhǔ guǎn bào gào
321. COC tiêu chuẩn tập đoàn: COC 工厂行为准则   COC gōng chǎng xíng wéi zhǔn zé
322. con lăn sắt: 铁弹珠   tiě dàn zhū
323. công cụ: 工具   gōng jù
324. công nhân ưu tú: 优秀员工, 表扬   yōu xiù yuán gōng, biǎo yáng
325. công tắc: 开关   kāi guān
326. công tắc báo động: OFF 警报开关 ON   OFF jǐng bào kāi guān ON
327. công tắc thiết bị đo nhiệt độ: OFF 温度量测器开关 ON   OFF wēn dù liàng cè qì kāi guān ON
328. công tắc thiết bị đo nhiệt độ: 温度量测器开关   wēn dù liàng cè qì kāi guān
329. công trình: 工程   gōngchéng
330. công vụ: 工务   gōng wù
331. cột dây giày giả: 绑假鞋带   bǎng jiǎ xié dài
332. cốt khuôn giày: 鞋楦   xié xuàn
333. cự ly không được sai: 距离不可以错误   jù lì bù kě yǐ cuò wù
334. cưa gỗ: 手锯   shǒu jù
335. cưa sắt: 钢锯   gāng jù
336. cục hải quan: 海关局   hǎi guān jú
337. cục kiểm hàng: 验货日   yàn huò rì
338. cục tẩy: 橡皮擦   xiàng pí cā
339. cung giày: 鞋弓   xié gōng
340. cước phí: 运费   yùn fèi
341. da: 皮   pí
342. da bê: 小牛皮   xiǎo niú pí
343. da bò: 牛皮   niú pí
344. đá cắt: 砂轮片   shā lún piàn
345. da có mặt ngọc: 珠面皮   zhū miàn pí
346. da dư: 余皮   yú pí
347. da ga mông: 佳盟皮   jiā méng pí
348. da giả: 人造皮   rén zào pí
349. da hải mã: 海蚂   hǎi mǎ
350. da láng: 漆皮   qī pí
351. da lộn: 反毛皮   fǎn máo pí
352. da lợn dấu: 猪榔皮   zhū láng pí
353. da lông: 毛皮   máo pí
354. đá mài dao: 磨刀石   mó dāo shí
355. da mặt ngọc: 珠面皮   zhū miàn pí
356. da ngà: 象牙色   xiàng yá sè
357. da nhân tạo: 人造皮   rén zào pí
358. đã nhập kho: 已入库   yǐ rù kù
359. da PU ép hoa: PU, 压花   PU, yā huā
360. da PU ép hoa mềm: 柔软 PU, 压花   róu ruǎn PU, yā huā
361. da thú: 皮革   pí gé
362. da thuộc: 熟皮   shú pí
363. da tổng hợp: 合成皮   hé chéng pí
364. da trâu: 水牛皮   shuǐ niú pí
365. da trong: 真皮   zhēn pí
366. da vụn: 碎皮料   suì pí liào
367. đặc một chút: 浓一点   nóng yī diǎn
368. đai cắt chéo: 斜裁带   xié cái dài
369. đai co giãn: 直裁带   zhí cái dài
370. đai dệt: 织带   zhī dài
371. đai dệt ny long: 尼龙织带   ní lóng zhī dài
372. đai khuy: 粘扣带   zhān kòu dài
373. đai mặt nhung: 鬆紧带   sōng jǐn dài
374. dán: 贴合   tiē hé
375. dán chặt: 贴紧   tiē jǐn
376. dán đai khuy: 粘扣带   zhān kòu dài
377. dán dây viền: 贴沿条   tiē yán tiáo
378. dán đế: 贴大底   tiē dà dǐ
379. dán đế không được tràn keo: 贴底不能盖胶   tiē dǐ bù néng gài jiāo
380. dán đế không quá cao hay quá thấp: 贴底不能太高或太低   tiē dǐ bù néng tài gāo huò tài dī
381. dán đế trung vào foam giày: 中底板与楦头贴合   zhōng dǐ bǎn yǔ xuàn tóu tiē hé
382. dán đế vào MG: 大底与鞋面贴合   dà dǐ yǔ xié miàn tiē hé
383. dán đệm đế trung: 贴中底填物   tiē zhōng dǐ tián wù
384. dán độn không đung: 贴补强不对   tiē bǔ qiáng bù duì
385. dán độn LG và độn LG: 贴鞋舌泡棉补强与翻鞋舌   tiē xié shé pào mián bǔ qiáng yǔ fān xié
shé
386. dán độn MG HN: 外腰身贴补强   wài yāo shēn tiē bǔ qiáng
387. dán độn MG HT: 内腰身贴补强   nèi yāo shēn tiē bǔ qiáng
388. dán độn MTM: 鞋头片贴补强   xié tóu piàn tiē bǔ qiáng
389. dán độn MTM lót MTM: 鞋头片贴补强与内裡   xié tóu piàn tiē bǔ qiáng yǔ nèi lǐ
390. dán độn ô dê và dán lót ô dê: 贴鞋眼补强与鞋眼内里   tiē xié yǎn bǔ qiáng yǔ xié yǎn nèi lǐ
391. dán độn ô dê và MTM: 鞋头片贴鞋眼补强   xié tóu piàn tiē xié yǎn bǔ qiáng
392. dán độn quai xỏ vào LG và dán độn
foam vào lót LG: 鞋舌贴织带补强, 鞋舌内裡贴
补强泡棉   xié shé tiē zhī dài bǔ qiáng, xié shé nèi lǐ
tiē bǔ qiáng pào mián
393. dán độn TCH: 后套贴补强   hòu tào tiē bǔ qiáng
394. dán độn TCH vào mặt trái TCH: 后套反面贴补强   hòu tào fǎn miàn tiē bǔ qiáng
395. dán độn VC ngoài: 外滚口贴补强   wài gǔn kǒu tiē bǔ qiáng
396. dán hộp: 贴盒   tiē hé
397. dán LG và MTLLG: 鞋舌与鞋舌上片内裡贴合   xié shé yǔ xié shé shàng piàn nèi lǐ tiē hé
398. dán LOGO: 贴 LOGO   tiē LOGO
399. dán nhãn hộp: 贴内盒标   tiē nèi hé biāo
400. dán phẳng: 贴平   tiē píng
401. dán phối kiện: 贴配件   tiē pèi jiàn
402. dán T/C đế lớn: 贴大底补强   tiē dà dǐ bǔ qiáng
403. dán tem đệm: 贴鞋垫标   tiē xié diàn biāo
404. đánh số mũ số đế: 底面标示配双号   dǐ miàn biāo shì pèi shuāng hào
405. dao cạo: 刮刀   guā dāo
406. dao chặt: 斩刀   zhǎn dāo
407. dao cố định: 固定刀   gù dìng dāo
408. dao di động: 移动刀   yí dòng dāo
409. dao liên: 双连刀   shuāng lián dāo
410. dao quậy keo: 调胶带具   diào jiāo dài jù
411. dao răng cưa: 锯齿刀   jù chǐ dāo
412. dao rọc giấy: 美工刀   měi gōng dāo
413. dao T/P: 左右刀   zuǒ yòu dāo
414. dập bằng đường may nối miếng trên
LLG với LLG: 鞋舌上片与鞋舌内裡车合处捶
平   xié shé shàng piàn yǔ xié shé nèi lǐ chē hé
chù chuí píng
415. đặt dao: 排刀   pái dāo
416. đặt hàng, thu mua: 採购   cǎi gòu
417. dầu bóng: 金油   jīn yóu
418. đầu chỉ: 线头   xiàn tóu
419. đầu chỉ sau khi may xong chưa được
cắt gọn: 针车后线头未剪乾净   zhēn chē hòu xiàn tóu wèi jiǎn gān jìng
420. đầu gót: 端子   duān zǐ
421. dấu khía dao nằm ở eo trong của đế lót: W'S 鞋垫号码齿是在内腰   W'S xié diàn hào mǎ chǐ shì zài nèi yāo
422. đầu nhám đánh mòn: 打粗头   dǎ cū tóu
423. đầu nối hơi: 气管接头   qì guǎn jiē tóu
424. đầu răng ngoài: 外牙弯头   wài yá wān tóu
425. dầu tẩy bẩn: 去清油   qù qīng yóu
426. dấu và chữ ký của đại sứ quán: 加签   jiā qiān
427. đầu vít bake: 十字起子头   shí zì qǐ zi tóu
428. dây chun: 松紧带   sōng jǐn dài
429. dây chuyền công đoạn đầu: 前段流程   qián duàn liú chéng
430. dây chuyền đoạn giữa: 中底流程   zhōng dǐ liú chéng
431. dây chuyền sản xuất: 生产流程   shēng chǎn liú chéng
432. dây chuyền thao tác: 作业流程   zuò yè liú chéng
433. dây chuyền trôi chảy: 流程顺畅   liú chéng shùn chàng
434. dây chyuền trước: 前段流程   qián duàn liú chéng
435. dây co giãn: 鬆紧带   sōng jǐn dài
436. dây curoa: 皮带   pí dài
437. dây đai: 束带   shù dài
438. dây đai viền: 沿条   yán tiáo
439. dây dẫn nước nóng lạnh: 热冷塑胶软管   rè lěng sù jiāo ruǎn guǎn
440. dây điện: 电线   diàn xiàn
441. dây điện chịu nhiệt: 高温电线   gāo wēn diàn xiàn
442. dây đồng: 铜线   tóng xiàn
443. dây giày: 鞋带   xié dài
444. dây giày dẹt: 扁形鞋带   biǎn xíng xié dài
445. dây giày hình tròn: 圆形鞋带   yuán xíng xié dài
446. dây giày sai quy cách: 鞋带错规格   xié dài cuò guī gé
447. dây hàn: 焊线   hàn xiàn
448. dây kéo: 拉练   lā liàn
449. dày mỏng: 厚薄   hòu báo
450. dây nylon: 尼龙绳   ní lóng shéng
451. dây thun: 橡皮筋   xiàng pí jīn
452. đầy thùng: 满箱   mǎn xiāng
453. dây treo: 子母扣   zǐ mǔ kòu
454. dây viền: 滚边带   gǔn biān dài
455. đế: 大底   dà dǐ
456. đế cao su: 橡胶大底   xiàng jiāo dà dǐ
457. đế cao su sống: 生胶底   shēng jiāo dǐ
458. đế đinh: 足钉大底   zú dīng dà dǐ
459. đế giày: 鞋底   xié dǐ
460. đế giữa: 中底   zhōng dǐ
461. đế lớn: 大底   dà dǐ
462. đế lớn không được bong keo: 大底不能脱胶   dà dǐ bù néng tuō jiāo
463. đế mài nhám: 大底打粗   dà dǐ dǎ cū
464. đế ôm: 包边大底   bāo biān dà dǐ
465. đế phẳng: 半大底   bàn dà dǐ
466. đế PU: PU 大底   PU dà dǐ
467. dễ rửa sạch: 易清洗   yì qīng xǐ
468. dễ thấy dễ lấy: 易于拿取   yì yú ná qǔ
469. đế TPU: TPU 大底   TPU dà dǐ
470. đế tróc sơn: 大底掉漆   dà dǐ diào qī
471. đế trung: 中底   zhōng dǐ
472. đế trung bị rách: 中底板破   zhōng dǐ bǎn pò
473. đế trung quét keo: 中底擦胶   zhōng dǐ cā jiāo
474. đệm: 垫片   diàn piàn
475. đệm giày: 鞋垫   xié diàn
476. đệm khí chèn EVA: 中插气垫   zhōng chā qì diàn
477. đếm số lượng: 点数   diǎn shù
478. đèn báo: 指示灯   zhǐ shì dēng
479. dép lê: 拖鞋   tuō xié
480. đều: 平均   píng jūn
481. đều đặn, bằng: 均匀   jūn yún
482. đi lãnh liệu: 去领料   qù lǐng liào
483. địa chỉ nhà cung cấp: 厂商地址   chǎng shāng dì zhǐ
484. địa điểm giao hàng: 交货地点   jiāo huò dì diǎn
485. địa điểm làm việc: 工作场所   gōng zuò chǎng suǒ
486. địa điểm xuất khẩu: 出口地址   chū kǒu dì zhǐ
487. dịch vụ chuyển FAX nhanh: 快递   kuài dì
488. điện chuyển tiền: 电汇   diàn huì
489. điều hành nghiệp vụ: 业务营运处   yè wù yíng yùn chù
490. đinh chẻ: 开叉钉   kāi chā dīng
491. đình chỉ sản xuất: 停止生產   tíng zhǐ shēng chǎn
492. đính chính: 更正   gēng zhèng
493. đình công đợi liệu: 停工待料   tíng gōng dài liào
494. đinh đục lỗ: 冲孔钉   chōng kǒng dīng
495. đinh giày: 足钉   zú dīng
496. định hình lạnh: 冷定型   lěng dìngxíng
497. định hình mũ giầy: 鞋面定型   xié miàn dìngxíng
498. đình hình nóng: 热定型   rè dìng xíng
499. định mức: 定额   dìng'é
500. định vị đế: 大底划线   dà dǐ huá xiàn
501. định vị mũi đế: 大底鞋头画线   dà dǐ xié tóu huà xiàn
502. ĐM chuẩn: 标準用量   biāo zhǔn yòng liàng
503. ĐM số: BOM 编号   BOM biān hào
504. ĐM thực tế: 实际用量   shí jì yòng liàng
505. ĐM xưởng chuyển sang ĐM HQ: 标準 BOM 转海关 BOM   biāo zhǔn BOM zhuǎn hǎi guān BOM
506. dơ: 清洁度   qīng jié dù
507. độ cao mũi gót: 鞋头-鞋跟高度   xié tóu-xié gēn gāo dù
508. độ cứng: 硬度   yìng dù
509. độ lạnh của liệu: 冷却转速   lěng què zhuǎn sù
510. độ lượn: 弧度   hú dù
511. đo nhiệt độ: 量温度   liàng wēn dù
512. độ rộng thật đều không được xiên: 宽度要均匀, 要削斜度   kuān dù yào jūn yún, yào xiāo xié dù
513. đồ tháo kim: 拔订具   bá dìng jù
514. đoạn sau hoàn thành công việc chỉnh lý: 后段完成整理工作   hòu duàn wán chéng zhěng lǐ gōng zuò
515. đôi: 双   shuāng
516. đối chuẩn: 对準   duì zhǔn
517. đơn bổ liệu: 补料单   bǔ liào dān
518. đơn đặt hàng: 採购单   cǎi gòu dān
519. đơn giá: 单价   dān jià
520. đơn hàng đặt biệt: 特殊订单   tè shū dìng dān
521. đơn khách hàng: 客户订单   kè hù dìng dān
522. độn lưỡi gà: 翻鞋舌   fān xié shé
523. độn mũi: 前村   qián cūn
524. đôn va be biên không theo tiêu chuân: 贴补强及折边不对标准   tiē bǔ qiáng jí zhé biān bù duì biāo zhǔn
525. độn và bẻ viền cổ: 翻滚口   fān gǔn kǒu
526. đơn vị: 单位   dān wèi
527. đơn vị BOM: 用量计算课   yòng liàng jì suàn kè
528. đơn vị tính: 单位计算   dān wèi jì suàn
529. đơn vị xin sửa chửa: 申请单位   shēn qǐng dān wèi
530. độn viền cổ: 翻滚口   fān gǔn kǒu
531. đơn xin: 申请   shēn qǐng
532. đơn xuất hàng: 出货订单   chū huò dìng dān
533. đơn xuất kho bán thành phẩm kho mũi
giày: 鞋面库半成品出库单   xié miàn kù bàn chéng pǐn chū kù dān
534. đóng đầy 1 thùng công-ten-nơ: 装满一个出货柜   zhuāng mǎn yī gè chū huò guì
535. đồng đều: 一致   yī zhì
536. đóng gói: 包装, 成品鞋包装   bāo zhuāng, chéng pǐn xié bāo zhuāng
537. đóng gói đặt biệt: 特殊包装   tè shū bāo zhuāng
538. đóng gói thiếu: 下订单时间, 短装   xià dìng dān shí jiān, duǎn zhuāng
539. đồng hồ Ampe: 安培錶   ān péi biǎo
540. đồng hồ bấm giờ: 马錶   mǎ biǎo
541. đồng hồ hiển thị áp lực đơn vị nén dầu: 数位压力显示器   shù wèi yā lì xiǎn shì qì
542. đồng hồ nhiệt độ: 温度錶   wēn dù biǎo
543. đồng hồ số lượng: 记数錶   jì shù biǎo
544. đóng khoen ô dê: 打扣   dǎ kòu
545. đóng mộc đế trung: 中底盖印   zhōng dǐ gài yìn
546. động tác chính xác: 动作正确   dòng zuò zhèng què
547. đóng thùng: 成品鞋包装, 大包装   chéng pǐn xié bāo zhuāng, dà bāo zhuāng
548. đóng thùng container, đóng hàng rời: 装货柜, 散装   zhuāng huò guì, sǎn zhuāng
549. đóng thùng đoạn sau: 后段大包   hòu duàn dà bāo
550. dữ liệu nội dung đóng gói: 包装资料   bāo zhuāng zī liào
551. dựa theo giày mẫu để làm: 遵照样品製作   zūn zhào yàng pǐn zhì zuò
552. đục lỗ: 冲孔   chōng kǒng
553. đục lỗ chưa ngay: 冲孔位置不正确   chōng kǒng wèi zhì bù zhèng què
554. đục lỗ mắt giày: 鞋面眼孔冲洞   xié miàn yǎn kǒng chōng dòng
555. đục lỗ ô dê: 鞋眼冲孔   xié yǎn chōng kǒng
556. dùng chung: 共用   gòng yòng
557. đúng điểm giữa: 对中点   duì zhōng diǎn
558. đúng đường vẽ: 对划现   duì huà xiàn
559. dùng nước xử lý cho toàn mặt giày: 全鞋面处理剂   quán xié miàn chǔ lǐ jì
560. dùng rập nhựa kiểm tra sau khi mài: 磨完毕后要用纸版检查   mó wán bì hòu yào yòng zhǐ bǎn jiǎn chá
561. dùng sức đều đều: 用力均匀   yòng lì jūn yún
562. dùng tay gò eo: 手腰帮   shǒu yāo bāng
563. đường biên và tiêu chuẩn mũi chỉ: 边距及针车的标准   biān jù jí zhēn chē de biāo zhǔn
564. đường dây mạng: 网路线   wǎng lù xiàn
565. đường định vị in sẵn: 预留线   yù liú xiàn
566. đường in sơn: 印刷线   yìn shuā xiàn
567. đường kẻ đánh dấu: 记号线   jì hào xiàn
568. đường may mí ép: 车线边距   chē xiàn biān jù
569. đường nối: 接缝   jiē fèng
570. duy tu, sửa chữa: 维修,修理   wéi xiū, xiū lǐ
571. ê ke: 角尺   jiǎo chǐ
572. ép: 压   yā
573. ép bằng: 平压   píng yā
574. ép bằng, đặt phẳng: 铁板烧平方   tiě bǎn shāo píng fāng
575. ép bo ding LG: 鞋舌压 BONDINGLOGO (TPU)   xié shé yā BONDINGLOGO (TPU)
576. ép bonding VC ngoài: 外滚口压 BONDINGLOGO (TPU)   wài gǔn kǒu yā BONDINGLOGO (TPU)
577. ép cắt 3 HD HN: 外腰身压热切 TPU   wài yāo shēn yā rè qiè TPU
578. ép cắt LOGO LG: 鞋舌压热切 LOGO   xié shé yā rè qiè LOGO
579. ép cắt LOGO VC: 外滚口压热切 LOGO (TPU)   wài gǔn kǒu yā rè qiè LOGO (TPU)
580. ép cắt MTM: 鞋头片压热切 TPU   xié tóu piàn yā rè qiè TPU
581. ép đế: 压底   yā dǐ
582. ép đệm giày: 压鞋垫   yā xié diàn
583. ép địmh hình (nóng, lạnh): 后跟定型 (热, 冷)   hòu gēn dìng xíng (rè, lěng)
584. ép độn mũi: 前套压补强   qián tào yā bǔ qiáng
585. ép gò gót: 压后帮   yā hòu bāng
586. ép LOGO LG: 鞋舌压 LOGO   xié shé yā LOGO
587. ép LOGO miếng trên lót lưỡi gà: 鞋舌上片压 LOGO   xié shé shàng piàn yā LOGO
588. ép LOGO và TT TCH: 后套压装饰与 LOGO   hòu tào yā zhuāng shì yǔ LOGO
589. ép MG HN: 外腰身压高週波   wài yāo shēn yā gāo zhōu bō
590. ép MG HT: 内腰身压高週波   nèi yāo shēn yā gāo zhōu bō
591. ép MG HT/HN: 内外腰身压高週波   nèi wài yāo shēn yā gāo zhōu bō
592. ép miếng dưới MG HT/HN: 内外腰身下片压高週波   nèi wài yāo shēn xià piàn yā gāo zhōu bō
593. ép MTM: 压鞋头片   yā xié tóu piàn
594. ép nhiệt: 热压   rè yā
595. ép nổi gia công: 高週波加工 (2)   gāo zhōu bō jiā gōng (2)
596. ép nóng: 高週波   gāo zhōu bō
597. ép nóng tem size: 尺码标转印   chǐ mǎ biāo zhuǎn yìn
598. ép nóng/đế: 高週波/底部班   gāo zhōu bō/dǐ bù bān
599. ép phẳng: 烫平   tàng píng
600. ép TCH: 后套压高週波   hòu tào yā gāo zhōu bō
601. ép TCM: 外腰身压定位线   wài yāo shēn yā dìng wèi xiàn
602. ép tem đệm giày: 鞋垫压 LOGO   xié diàn yā LOGO
603. ép tem LLG: 鞋舌内里压标籤   xié shé nèi lǐ yā biāo qiān
604. ép tem lót lưỡi gà: 压鞋舌内裡标籤   yā xié shé nèi lǐ biāo qiān
605. ép tem méo/hư: 标签压坏/歪斜   biāo qiān yā huài/wāi xié
606. ép tổng hợp: 万能压机   wàn néng yā jī
607. ép tróc sơn/cháy: 压高周波托漆/烧掉   yā gāo zhōu bō tuō qī/shāo diào
608. ép TT miếng trên lót lưỡi gà: 鞋舌上片压装饰   xié shé shàng piàn yā zhuāngshì
609. EVA màu trắng: 中插白 EVA   zhōng chā bái EVA
610. EVA màu trắng xám nhạt: 中插浅灰 EVA   zhōng chā qiǎn huī EVA
611. EVA sau: 中插后   zhōng chā hòu
612. EVA trước: 中插前   zhōng chā qián
613. fax: 传真   chuán zhēn
614. file trong: 透明夹   tòu míng jiā
615. flim fax: 胶卷   jiāo juǎn
616. form: 楦头   xuàn tóu
617. gạch tàu: 方砖   fāng zhuān
618. gắn đệm giày: 入鞋垫   rù xié diàn
619. gắn gót nhựa: 入港宝   rù gǎng bǎo
620. gắn gót nhựa và vuốt lót: 入港宝与抚平内裡   rù gǎng bǎo yǔ fǔ píng nèi lǐ
621. gấp hộp giày: 折内盒   zhé nèi hé
622. gập mép: 折边   zhé biān
623. gấp viền cổ trong từ ngoài vào trong: 将内滚口由外翻到内   jiāng nèi gǔn kǒu yóu wài fān dào nèi
624. gãy kim: 断针   duàn zhēn
625. ghép đôi: 配双   pèi shuāng
626. ghép đôi chèn trong: 中插配双   zhōng chā pèi shuāng
627. ghép đôi đế: 大底配双   dà dǐ pèi shuāng
628. ghép đôi không được nhầm cỡ: 配双不能混号码   pèi shuāng bù néng hùn hào mǎ
629. ghép đôi nhập kho: 配双入库   pèi shuāng rù kù
630. ghi chú: 备注   bèi zhù
631. ghim bấm: 别针   bié zhēn
632. ghim cài: 回形针   huí xíng zhēn
633. gia cố mũi giày: 鞋头补强   xié tóu bǔ qiáng
634. gia công đế: 底加工   dǐ jiā gōng
635. gia công ngoài: 外加工   wài jiā gōng
636. gia công xửơng ngoài: 外厂加工   wài chǎng jiā gōng
637. giải quyết vấn đề: 解决问题   jiě jué wèn tí
638. giải tua viền: 沿条   yán tiáo
639. giàn lạnh: 冷冻箱   lěng dòng xiāng
640. giàn lưu hóa (thùng tăng lưu): 加硫箱   jiā liú xiāng
641. giao nhận nguyên liệu: 物料出库交接   wù liào chū kù jiāo jiē
642. giao tiếp trong công việc: 工作上的沟通   gōng zuò shàng de gōu tōng
643. giày: 鞋子   xié zi
644. giày Adidas: 爱迪达鞋   ài dí dá xié
645. giấy báo giá: 报价单   bào jià dān
646. giấy bao gói: 招贴指   zhāo tiē zhǐ
647. giấy cắt điện: 绝缘纸   jué yuán zhǐ
648. giày chạy thử lớn, trung, nhỏ: 大中小试做鞋   dà zhōng xiǎo shì zuò xié
649. giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa: 產地证明   chǎn dì zhèng míng
650. giấy chuyển in đệm giày: 鞋垫转印纸   xié diàn zhuǎn yìn zhǐ
651. giày da: 皮鞋   pí xié
652. giày da cừu: 羊皮鞋   yáng pí xié
653. giày da đế cao su đúc: 模压胶底皮鞋   mó yā jiāo dǐ pí xié
654. giấy đề can: 彩色纸   cǎi sè zhǐ
655. giày đế kếp: 帆布胶底鞋   fān bù jiāo dǐ xié
656. giày đế thấp: 底跟鞋   dǐ gēn xié
657. giày đi cát (giày nhẹ có đế cao su): 沙地鞋   shā dì xié
658. giày làm thử: 试作单   shì zuò dān
659. giày mẫu: 样品鞋   yàng pǐn xié
660. giày mẫu khai phát: 开发样品   kāi fā yàng pǐn
661. giày mẫu xác nhận: 确样鞋   què yàng xié
662. giày MCS: 确认鞋   què rèn xié
663. giày nam: 男鞋   nán xié
664. giấy nhám: 砂纸   shā zhǐ
665. giấy nhám vải: 砂纸布   shā zhǐ bù
666. giấy nhét: 土包纸   tǔ bāo zhǐ
667. giấy notes: 便写纸   biàn xiě zhǐ
668. giày nữ: 女鞋   nǚ xié
669. giấy phép nhập khẩu: 进口执照   jìn kǒu zhí zhào
670. giày tham khảo: 参考鞋   cān kǎo xié
671. giày thắt dây: 扣带鞋   kòu dài xié
672. giày thử rập lớn, trung, nhỏ: 大中小试版鞋   dà zhōng xiǎo shì bǎn xié
673. giày thử rập toàn size: 全套试版鞋   quán tào shì bǎn xié
674. giày tiêu thụ: 销货样品   xiāo huò yàng pǐn
675. giày trẻ em: 童鞋   tóng xié
676. giấy tự dán: 自粘纸   zì nián zhǐ
677. giày vải: 布鞋   bù xié
678. giày vải không dây: 无带便鞋   wú dài biàn xié
679. giày xác nhận: 确认样品   què rèn yàng pǐn
680. gò: 入楦   rù xuàn
681. gỗ: 木头   mù tou
682. gò eo: 腰帮   yāo bāng
683. gò gót, gò hậu: 后帮   hòu bāng
684. gò hông không đều: 攀帮不均匀   pān bāng bù jūn yún
685. gò mũi: 前帮   qián bāng
686. gò phần trước mũi: 中帮   zhōng bāng
687. gò trước: 前帮   qián bāng
688. gói giày: 小包装   xiǎo bāozhuāng
689. gót: 后跟   hòu gēn
690. gót cao nhọn: 细高跟   xì gāo gēn
691. gọt da: 削皮   xiāo pí
692. gót giày: 鞋跟   xié gēn
693. gót giày nhiều lớp: 迭层鞋跟   dié céng xié gēn
694. guốc gỗ: 木屐   mù jī
695. hàng hóa: 货物   huò wù
696. hàng không vận: 空运材料   kōng yùn cái liào
697. hàng mẫu tiếp thị: 开发样品   kāi fā yàng pǐn
698. hạng mục chú ý: 注意事项   zhù yì shì xiàng
699. hàng xách tay: 托带材料   tuō dài cái liào
700. hấp mặt giày: 鞋面蒸湿   xié miàn zhēng shī
701. hấp mũi: 鞋头蒸湿   xié tóu zhēng shī
702. HĐ số: 合同号   hé tóng hào
703. hệ thống matic: matic 系统使用   matic xì tǒng shǐ yòng
704. hiện trường: 现场   xiàn chǎng
705. hiểu biết về IE: IE 基本知识   IE jī běn zhī shì
706. hiệu giày: 鞋店   xié diàn
707. hiệu lực: 生效   shēng xiào
708. hình giày: 鞋型   xié xíng
709. hình thể: 型号, 型体   xíng hào, xíng tǐ
710. hồ dán: 浆糊   jiāng hú
711. hóa đơn: 发票   fā piào
712. hóa đơn mua nguyên liệu: 物品请购单   wù pǐn qǐng gòu dān
713. hóa đơn xuât hàng: 料品出厂单   liào pǐn chū chǎng dān
714. hoàn thành: 完成   wán chéng
715. hoàn thành số đuôi: 完成尾数   wán chéng wěi shù
716. hòm phối liệu: 配\电箱   pèi\diàn xiāng
717. hòm sấy: 烤箱机器   kǎo xiāng jī qì
718. hỏng: 坏   huài
719. hộp biến tầng: 变频器 pin   biàn pín qì pin
720. họp công nhân: 员工召会   yuán gōng zhào huì
721. hợp đồng nhập khẩu: 进口合同   jìn kǒu hé tóng
722. hộp đựng giày: 鞋合, 内盒   xié hé, nèi hé
723. hộp giảm tốc: 或速   huò sù
724. hộp nhựa tròn: 圆塑胶盒   yuán sù jiāo hé
725. hộp nhựa vuông: 四方塑胶盒   sì fāng sù jiāo hé
726. hộp tâm bông: 章台   zhāng tái
727. hộp trong: 内盒   nèi hé
728. hủ nhựa: 塑胶盒   sù jiāo hé
729. hướng chặt liệu: 裁向切割   cái xiàng qiē gē
730. hướng dọc: 纵向   zòng xiàng
731. hướng ngang: 横向   héng xiàng
732. hủy bỏ: 取消   qǔ xiāo
733. hủy bỏ hiệu lực: 取消生效   qǔ xiāo shēng xiào
734. IE tổ A: IEA 组   IE A zǔ
735. in: 印刷   yìn shuā
736. in đinh vi lêch: 定位印刷歪斜   dìng wèi yìn shuā wāi xié
737. in định vị mặt phải MG HN: 外腰身表面印刷位置线   wài yāo shēn biǎo miàn yìn shuā wèi zhì
xiàn
738. in định vị mặt phải MTM: 鞋头片印刷定位线   xié tóu piàn yìn shuā dìng wèi xiàn
739. in định vị mặt phải TCH: 后套表面印刷定位线   hòu tào biǎo miàn yìn shuā dìng wèi xiàn
740. in định vị mặt trái TCH vị trí gắn gót nhựa: 后套反面印刷贴港宝位置   hòu tào fǎn miàn yìn shuā tiē gǎng bǎo
wèi zhì
741. in định vị MTM: 鞋头片印位置线   xié tóu piàn yìn wèi zhì xiàn
742. in định vị VC ngoài: 外滚口印位置线   wài gǔn kǒu yìn wèi zhì xiàn
743. in ép: 印刷   yìn shuā
744. in gia công: 印刷加工 (1)   yìn shuā jiā gōng (1)
745. in LOGO: 印刷   yìn shuā
746. in LOGO: 印刷   yìn shuā
747. in LOGO: 印刷班   yìn shuā bān
748. in LOGO đệm giày: 印刷鞋垫 LOGO   yìn shuā xié diàn LOGO
749. in LOGO đệm giày: 印鞋垫 LOGO   yìn xié diàn LOGO
750. in LOGO LG: 印刷鞋舌 LOGO   yìn shuā xié shé LOGO
751. in LOGO VC: 印刷外滚口 LOGO   yìn shuā wài gǔn kǒu LOGO
752. in lót trong hậu: 反口裡印刷   fǎn kǒu lǐ yìn shuā
753. in MG HN: 外腰身印刷   wài yāo shēn yìn shuā
754. in MG HT: 内腰身印刷   nèi yāo shēn yìn shuā
755. in MG HT/HN: 内外腰身印刷   nèi wài yāo shēn yìn shuā
756. in miếng dưới MG HT/HN: 内外腰身下片印刷   nèi wài yāo shēn xià piàn yìn shuā
757. in miếng trên LLG: 鞋舌上片印刷   xié shé shàng piàn yìn shuā
758. in MTM: 鞋头片印刷   xié tóu piàn yìn shuā
759. in mực: 油墨印刷   yóu mò yìn shuā
760. in nước: 水性印刷   shuǐ xìng yìn shuā
761. in sơn dầu: 油性印刷   yóu xìng yìn shuā
762. in sơn mực: 水性印刷   shuǐ xìng yìn shuā
763. in TCH: 后套印刷   hòu tào yìn shuā
764. in TT MG HN: 外腰身印装饰   wài yāo shēn yìn zhuāng shì
765. in TT MTM: 鞋头片印装饰   xié tóu piàn yìn zhuāng shì
766. in tự động: 自动印刷   zì dòng yìn shuā
767. in vẽ mặt trái: 水性印刷 (反面)   shuǐ xìng yìn shuā (fǎn miàn)
768. inox: 白铁   bái tiě
769. kẻ định vị lót hậu: 反口里划位置线   fǎn kǒu lǐ huà wèi zhì xiàn
770. kế hoạch: 业务   yè wù
771. kế hoạch sinh quản: 生管业务   shēng guǎn yè wù
772. kế toán: 会计   kuài jì
773. kênh đế-đế ngắn dài: 大底摇晃-大底长短   dà dǐ yáo huàng-dà dǐ cháng duǎn
774. keo: 胶水   jiāo shuǐ
775. kéo bấm: 剪线刀   jiǎn xiàn dāo
776. kéo bấm chỉ: 剪刀线   jiǎn dāo xiàn
777. keo bàn in: 台板胶   tái bǎn jiāo
778. kéo cắt vải: 剪布刀   jiǎn bù dāo
779. keo dính: 胶水   jiāo shuǐ
780. keo không đến vị trí, không có keo: 胶不到位 (脱胶)   jiāo bù dào wèi (tuō jiāo)
781. keo lạnh: 冷胶   lěng jiāo
782. kéo lớn cán đỏ: 红大剪刀   hóng dà jiǎn dāo
783. keo nhiệt dung hạt: 热熔胶粒   rè róng jiāo lì
784. keo nhiều quá đọng thành cục: 胶水太多成块 (积胶)   jiāo shuǐ tài duō chéng kuài (jī jiāo)
785. keo nhiều quá nên tràn ra ngoài: 胶太多而溢出   jiāo tài duō ér yì chū
786. keo nóng chảy: 热容胶   rè róng jiāo
787. keo sống: 生胶片   shēng jiāo piàn
788. kéo to, kéo nhỏ: 大剪刀, 小剪刀   dà jiǎn dāo, xiǎo jiǎn dāo
789. keo trắng: 生胶   shēng jiāo
790. kéo văn phòng: 小剪刀   xiǎo jiǎn dāo
791. kẹp gỗ: 木夹   mù jiā
792. kẹp gót máy gò: 束紧器   shù jǐn qì
793. kẹp nhựa: 塑胶夹   sù jiāo jiā
794. kẹp thép: 铁夹子   tiě jiá zi
795. kẹp vải: 夹碎布   jiā suì bù
796. khác màu: 色差   sè chà
797. khác với đóng gói bình thường: 与正常一般包装不同   yǔ zhèng cháng yī bān bāo zhuāng bù
tóng
798. khách hàng: 客人, 客户   kè rén, kè hù
799. khách hàng trả về: 客户退回   kè hù tuì huí
800. khách hàng xuống đơn: 客户下单   kè hù xià dān
801. khách hàng yêu cầu: 客户要求   kè hù yāo qiú
802. khai phát hàng mẫu: 样品开发   yàng pǐn kāi fā
803. khai thác: 开发   kāi fā
804. khai triển/khai thác: 研发/开发   yán fā/kāi fā
805. khâu tay: 手缝   shǒu fèng
806. khẩu trang: 口罩   kǒu zhào
807. khi in vẽ liệu phải chính xác: 网板对準材料外框   wǎng bǎn duì zhǔn cái liào wài kuāng
808. kho da giả: PVC 仓库   PVC cāng kù
809. kho da thật: 真皮仓库   zhēn pí cāng kù
810. kho đế: 底仓   dǐ cāng
811. kho đế giày: 大底仓库   dà dǐ cāng kù
812. kho để nguyên liệu may: 针车料仓库   zhēn chē liào cāng kù
813. kho form: 楦头室   xuàn tóu shì
814. kho hàng nguy hiểm: 危险品仓库   wéi xiǎn pǐn cāng kù
815. kho hộp trong: 内合仓库工压机   nèi hé cāng kù gōng yā jī
816. kho in: 印刷仓库   yìn shuā cāng kù
817. kho keo: 胶仓   jiāo cāng
818. kho mặt giày: 鞋面仓   xié miàn cāng
819. kho ngũ kim: 五金仓   wǔ jīn cāng
820. kho nguyên liệu: 原料仓   yuán liào cāng
821. kho thành phẩm: 成品仓   chéng pǐn cāng
822. kho thùng ngoài: 外箱仓库   wài xiāng cāng kù
823. kho vật tư: 资材仓   zī cái cāng
824. kho/phòng phối liệu: 仓库/配料房   cāng kù/pèi liào fáng
825. khoảng cách đường biên: 边距大小   biān jù dà xiǎo
826. khoảng cách đường biên 2 kim: 双针边距   shuāng zhēn biān jù
827. khoảng cách mũi kim: 针距   zhēn jù
828. khoảng rộng: 幅度   fú dù
829. không bị lòi ra ngoài: 不可外露   bù kě wài lù
830. không chấp nhận: 不能接受   bù néng jiē shòu
831. không được dập xiên hay lệch vị trí: 不可冲歪或移位   bù kě chōng wāi huò yí wèi
832. không được dùng sai chất xử lý, keo
nước: 不能用错误药水, 胶水   bù néng yòng cuò wù yào shuǐ, jiāo shuǐ
833. không được ép lệch: 转印不可以偏斜   zhuǎn yìn bù kěyǐ piān xié
834. không được in sai số: 印刷号码不可以错误   yìn shuā hào mǎ bù kě yǐ cuò wù
835. không được kéo dài thời gian: 不能拖长时间   bù néng tuō cháng shí jiān
836. không được làm báo phế quá nhiều: 不能报废太多   bù néng bào fèi tài duō
837. không được lệch: 不可外斜   bù kě wài xié
838. không được may sai số: 号码不可以错误   hào mǎ bù kě yǐ cuò wù
839. không được sai số: 号码不可以贴错误   hào mǎ bù kě yǐ tiē cuò wù
840. không nên kéo dài thời gian: 不能托长时间   bù néng tuō cháng shí jiān
841. khớp: 吻合   wěn hé
842. khu để nguyên liệu: 物料摆放   wù liào bǎi fàng
843. khu kéo da: 拉皮区   lā pí qū
844. khu vực: 区域   qū yù
845. khung lụa: 网板   wǎng bǎn
846. khuôn: 模具   mú jù
847. khuôn cắt nhiệt: 热切模   rè qiè mó
848. khuôn dao: 刀模, 斩刀   dāo mó, zhǎn dāo
849. khuôn định hình gót (khuôn lạnh): 冷模   lěng mó
850. khuôn định hình gót (phân đoạn khuôn lạnh): 后跟定型(冷模)   hòu gēn dìng xíng (lěng mó)
851. khuôn đồng: 铜模   tóng mú
852. khuôn ép đế: 压底模   yā dǐ mó
853. khuôn gỗ: 木框   mù kuāng
854. khuôn in phải rõ ràng và sạch: 水性印刷线要清晰不可有模糊
状   shuǐ xìng yìn shuā xiàn yào qīng xī bù kě
yǒu mó hú zhuàng
855. khuôn in sơn nước: 水漆印刷   shuǐ qī yìn shuā
856. khuôn lụa: 网板, 网板   wǎng bǎn, wǎng bǎn
857. khuôn lưới: 网板   wǎng bǎn
858. khuôn nhôm: 铝框   lǚ kuāng
859. khuy: 眼扣, 环扣   yǎn kòu, huán kòu
860. khuy lỗ dây: 打眼扣   dǎ yǎn kòu
861. khuy lổ dây + đệm: 眼扣+华司   yǎn kòu + huá sī
862. khuy nhựa: 塑胶扣   sù jiāo kòu
863. kích cỡ: 尺寸   chǐ cùn
864. kiểm kê: 盘点   pán diǎn
865. kiểm nghiệm: 检验   jiǎn yàn
866. kiểm phẩm element: element 品检   element pǐn jiǎn
867. kiểm tra số lượng: 数量清点   shù liàng qīng diǎn
868. kiểm tra vật tư có bị dơ hay không: 皮料是否有瑕疵   pí liào shì fǒu yǒu xiá cī
869. kiểu giày: 鞋型, 鞋样   xié xíng, xié yàng
870. kìm: 钳子   qián zi
871. kìm bằng: 平头钳   píng tóu qián
872. kim đầu dẹp: 扁头针   biǎn tóu zhēn
873. kim đầu tròn: 圆头针   yuán tóu zhēn
874. kim đơn: 单针头   dān zhēn tóu
875. kim dùng để may: 针车用的针   zhēn chē yòng de zhēn
876. kim kép: 双针头   shuāng zhēn tóu
877. kim kẹp: 回形针   huí xíng zhēn
878. kim may: 车针   chē zhēn
879. kim móc: 勾针   gōu zhēn
880. kìm nhọn: 尖嘴钳   jiān zuǐ qián
881. kim tròn, kim dẹt: 圆针, 俭尾针   yuán zhēn, jiǎn wěi zhēn
882. kỷ luật làm việc: 上班纪律   shàng bān jì lǜ
883. kỹ thuật: 技术   jì shù
884. ký tự: 位数   wèi shù
885. là sáp vuốt chỉ khâu giày: 鞋线蜡   xié xiàn là
886. lại mũi ở 2 đầu phải đúng: 起收针回针要按标準作业   qǐ shōu zhēn huí zhēn yào àn biāo zhǔn
zuò yè
887. làm phẳng, làm bằng: 整平   zhěng píng
888. làm sạch ống keo: 胶管清洁   jiāo guǎn qīng jié
889. làm thô: 打粗   dǎ cū
890. làm thử: 试作   shì zuò
891. làm thủ tục hải quan: 办理执照人   bàn lǐ zhí zhào rén
892. lăn dây viền: 滚沿条   gǔn yán tiáo
893. lăn keo dán đệm giày: 鞋垫过胶与入鞋垫   xié diàn guò jiāo yǔ rù xié diàn
894. lăn keo dán độn đế: 填腹过胶   tián fù guò jiāo
895. lăn keo dán độn mũi: 补强过胶贴至鞋头片   bǔ qiáng guò jiāo tiē zhì xié tóu piàn
896. lăn keo đường may nối miếng trên LLG: 鞋舌上片与鞋舌内裡车合处过   xié shé shàng piàn yǔ xié shé nèi lǐ chē hé
897. với LLG: 胶   chù guò jiāo
898. lạng không theo tiêu chuẩn: 削边不对标准   xuē biān bù duì biāo zhǔn
899. lạng mặt trái 3 HĐ HN: 外腰三花条反面削皮   wài yāo sān huā tiáo fǎn miàn xiāo pí
900. lạng mặt trái miếng trên lưỡi gà: 鞋舌反面削皮   xié shé fǎn miàn xiāo pí
901. lạng mặt trái miếng trong lót lưỡi gà: 鞋舌上片反面削皮   xié shé shàng piàn fǎn miàn xiāo pí
902. lạng mặt trái MTM và MGHN: 外腰身与鞋头片反面削皮   wài yāo shēn yǔ xié tóu piàn fǎn miàn xiāo
903. lạng mặt trái TCH và miếng nối tiếp
TCH: 后套反面及后套连接片削皮   hòu tào fǎn miàn jí hòu tào lián jiē piàn xiāo pí
904. lạng MTM: 鞋头片削皮   xié tóu piàn xiāo pí
905. lạng TCH: 后套削皮   hòu tào xiāo pí
906. lãnh liệu: 领料   lǐng liào
907. lãnh liệu đoạn sau: 后段领料   hòu duàn lǐng liào
908. lãnh liệu tổ hợp: 组合领料   zǔ hé lǐng liào
909. lệch: 外斜   wài xié
910. lẹm: 缺角   quē jiǎo
911. lem keo-vệ sinh: 溢胶-清洁度   yì jiāo-qīng jié dù
912. lệnh: 工号   gōng hào
913. lệnh chế tạo: 制令单   zhì lìng dān
914. lệnh chế tạo chính thức: 正本制令   zhèng běn zhì lìng
915. lệnh chế tạo tạm thời: 暂定制令   zhàn dìng zhì lìng
916. lệnh chưa hoàn thành: 未完成工号   wèi wán chéng gōng hào
917. lệnh đã hoàn thành: 工号已完成   gōng hào yǐ wán chéng
918. lệnh sản xuất: 制令单   zhì lìng dān
919. liệu miếng: 鞋面配件   xié miàn pèi jiàn
920. liệu miếng đế giày: 大底配件   dà dǐ pèi jiàn
921. linh kiện máy bàn: 平车双针零件   píng chē shuāng zhēn líng jiàn
922. lỗ dây: 鞋眼片   xié yǎn piàn
923. lỗ ô dê: 鞋眼   xié yǎn
924. lỗ phom: 楦头孔   xuàn tóu kǒng
925. lỗ xâu dây giày: 鞋扣   xié kòu
926. lò xò: 弹簧   tán huáng
927. lỗ xỏ dây giày: 鞋眼   xié yǎn
928. loại size: SIZE 类别   SIZE lèi bié
929. loãng một chút: 稀一点   xī yī diǎn
930. lọc gió: 空气滤   kōng qì lǜ
931. lỗi do liệu: 材料问题   cái liào wèn tí
932. lỗi khác: 其他   qí tā
933. lõi lọc: 滤心   lǜ xīn
934. lõi trục cuộn chỉ: 捲线的轴心   juǎn xiàn de zhóu xīn
935. lộn cổ giày không đều hoặc thiếu keo: 翻滚口不均匀及却胶   fān gǔn kǒu bù jūn yún jí què jiāo
936. lộn ống: 翻滚口   fān gǔn kǒu
937. lót: 内里   nèi lǐ
938. lót giày: 鞋衬   xié chèn
939. lót lưng lưỡi: 舌背裡   shé bèi lǐ
940. lót lưng lưỡi gà: 鞋舌背裡   xié shé bèi lǐ
941. lót lưỡi gà: 鞋舌垫片   xié shé diàn piàn
942. lót miệng: 滚口内裡   gǔn kǒu nèi lǐ
943. lót tầng trên lưỡi gà: 鞋舌背裡上层   xié shé bèi lǐ shàng céng
944. lót trong: 填心   tián xīn
945. lót trong hậu: 反口里   fǎn kǒu lǐ
946. lót trong mũi giày: 鞋头内里   xié tóu nèi lǐ
947. lục giác chữ T: 板手   bǎn shǒu
948. lưỡi dao: 刀片   dāo piàn
949. lưỡi gà: 鞋舌   xié shé
950. lưỡi giày: 鞋舍   xié shě
951. lượng đính chính: 追加用量   zhuī jiā yòng liàng
952. lượng sản xuất: 计件新资   jì jiàn xīn zī
953. lượng thời gian: 计时新资   jì shí xīn zī
954. lưu trình công việc tiêu chuẩn SOP: SOP 标準作业流程   SOP biāo zhǔn zuò yè liú chéng
955. lưu trình đơn giản: 简易流程   jiǎn yì liú chéng
956. lưu trình sinh quản: 生管作业   shēng guǎn zuò yè
957. lưu trình tư tài: 资材作   zī cái zuò
958. mã đơn khách hàng: 客户订单号码   kè hù dìng dān hào mǎ
959. mã hình chất: 鞋型代码   xié xíng dài mǎ
960. mã khách hàng: 客户代号   kè hù dài hào
961. mã lệnh chế tạo: 制令单号   zhì lìng dān hào
962. má ngoài: 外腰   wài yāo
963. mã nguyên liệu: 料品代号   liào pǐn dài hào
964. mã số định mức: 海关 BOM 编号   hǎi guān BOM biān hào
965. mã số thuế: 税号   shuì hào
966. má trong: 内腰   nèi yāo
967. mác treo: 吊牌   diào pái
968. mài bằng: 磨景   mó jǐng
969. mài đệm giày: 鞋垫磨边   xié diàn mó biān
970. mài nhám: 打粗   dǎ cū
971. mài nhám LOGO: LOGO 打粗   LOGO dǎ cū
972. mài thô: 打粗   dǎ cū
973. mài thô đế: 大底打粗   dà dǐ dǎ cū
974. măng xông nối: 接头   jiē tóu
975. mặt đơn: 单面   dān miàn
976. mặt giày: 面部, 鞋面   miàn bù, xié miàn
977. mặt giày chạy thử: 试做鞋面   shì zuò xié miàn
978. mặt giày quét keo: 鞋面擦胶   xié miàn cā jiāo
979. mặt kép: 双面   shuāng miàn
980. mắt kiếng BHLĐ: 保护眼镜   bǎo hù yǎn jìng
981. mặt mờ: 务面   wù miàn
982. mặt móc: 勾针   gōu zhēn
983. mặt nguyệt 2 kim: 平车针板   píng chē zhēn bǎn
984. mặt nguyệt nhỏ: 针板   zhēn bǎn
985. mặt nhung: 绒面   róng miàn
986. mặt trái lưỡi gà: 反鞋舌   fǎn xié shé
987. máy bàn: 平车   píng chē
988. máy bàn 1 kim cắt chỉ: 平车单针针车 (自动切线)   píng chē dān zhēn zhēn chē (zì dòng qiē
xiàn)
989. máy bắn bộ trong: 内座机   nèi zuò jī
990. máy bắn đinh chẻ: 开汊钉机   kāi chà dīng jī
991. máy bắn đinh eo: 腰帮打钉机   yāo bāng dǎ dīng jī
992. máy bắn đinh gót: 后帮打钉机   hòu bāng dǎ dīng jī
993. máy bắn đinh hong: 腰帮打钉机   yāo bāng dǎ dīng jī
994. máy băng chuyền: 输送带机器   shū sòng dài jī qì
995. máy bằng hai kim: 平双机   píng shuāng jī
996. máy băng viền: 滚边针   gǔn biān zhēn
997. may bẻ gập miếng trên lót lưỡi gà: 鞋舌上片车折屈 (电脑针车)   xié shé shàng piàn chē zhé qū (diàn nǎo zhēn chē)
998. máy cán: 混炼   hùn liàn
999. máy cán đông lạnh CH-872D: CH-872D 冷冻贴合机   CH-872D lěng dòng tiē hé jī
1000. máy cao 1 kim: 高单车   gāo dān chē
1001. máy cắt chỉ: 自动切线针车   zì dòng qiē xiàn zhēn chē
1002. máy cắt dây đai: 电子裁剪机   diàn zǐ cái jiǎn jī
1003. máy cắt EVA: EVA 切割机器   EVA qiē gē jī qì
1004. máy chấm keo: 点胶机   diǎn jiāo jī
1005. may chằn biên LG: 鞋舌车压边线   xié shé chē yā biān xiàn
1006. may chằn biên LTH: 反口里车压边线   fǎn kǒu lǐ chē yā biān xiàn
1007. may chằn dây QX MTM: 鞋头织带车压线   xié tóu zhī dài chē yā xiàn
1008. may chằn LG: 鞋舌反面喷胶   xié shé fǎn miàn pēn jiāo
1009. may chằn lót: 车压口线   chē yā kǒu xiàn
1010. may chằn MTM: 鞋头片车压边线   xié tóu piàn chē yā biān xiàn
1011. may chằn mũi: 鞋头车压边线   xié tóu chē yā biān xiàn
1012. may chằn xung quanh MG: 鞋身周围车压边线   xié shēn zhōu wéi chē yā biān xiàn
1013. máy chặt bàn thủy lực: 平面式油压裁   píng miàn shì yóu yā cái
1014. máy chẻ đế: 车大底线   chē dà dǐ xiàn
1015. máy chiếu xạ EVA: EVA 照射机器   EVA zhào shè jī qì
1016. may cố định 3 hoa điều lên MG HN: 车固定外腰三花条   chē gù dìng wài yāo sān huā tiáo
1017. may cố định dây QX LG: 车固定鞋舌织带   chē gù dìng xié shé zhī dài
1018. may cố định lót: 车鞋眼边线   chē xié yǎn biān xiàn
1019. may cố định lót ô dê: 车固定鞋眼内里   chē gù dìng xié yǎn nèi lǐ
1020. may cố định mở cổ: 车固定鞋口   chē gù dìng xié kǒu
1021. máy cửa biên: 修边机器   xiū biān jī qì
1022. máy cuốn băng chuyền: 轮送带压平机   lún sòng dài yā píng jī
1023. máy đập bằng: 整平机 (捶平机)   zhěng píng jī (chuí píng jī)
1024. may đắp miếng dưới MG HT/HN: 内外腰身下片车叠   nèi wài yāo shēn xià piàn chē dié
1025. may đắp MTM: 鞋头片车叠   xié tóu piàn chē dié
1026. may đắp MTM lên MG HN: 鞋头片与外腰身车叠   xié tóu piàn yǔ wài yāo shēn chē dié
1027. may đắp TCH: 后套车叠   hòu tào chē dié
1028. may đắp TCM: 前套车叠   qián tào chē dié
1029. may dây đai ô dê 1/2: 车鞋眼织带一/二   chē xié yǎn zhī dài yī/èr
1030. may dây QX LG: 车鞋舌织带   chē xié shé zhī dài
1031. may dây vải lên đường ZZ: 车压补强带上万能车   chē yā bǔ qiáng dài shàng wàn néng chē
1032. máy đế giữa: 车中底   chē zhōng dǐ
1033. may đế trung vào mặt giày: 车拉帮   chē lā bāng
1034. máy đinh chẻ: 开叉钉机   kāi chā dīng jī
1035. máy định hình: 定型机   dìng xíng jī
1036. máy định hình lạnh: 冷型机   lěng xíng jī
1037. máy định hình nóng: 热型机   rè xíng jī
1038. may đính LG: 车固定鞋舌   chē gù dìng xié shé
1039. máy định vị: 划线机   huá xiàn jī
1040. máy đóng tắc kê: 油压内座机   yóu yā nèi zuò jī
1041. máy đục lỗ: 冲孔机   chōng kǒng jī
1042. may đúng vị trí: 针车到位   zhēn chē dàowèi
1043. máy ép: 烫平机   tàng píng jī
1044. máy ép bằng: 平面压   píngmiàn yā
1045. máy ép búa: 锤头压机,压后跟斜度   chuí tóu yā jī, yā hòu gēn xié dù
1046. máy ép cạnh: 压边机器   yā biān jī qì
1047. máy ép đế: 压底机   yā dǐ jī
1048. máy ép đế giữa: 中底压底机   zhōng dǐ yā dǐ jī
1049. máy ép đế mũi gót: 前后压底机   qián hòu yā dǐ jī
1050. máy ép đế toàn phần: 强力压底机   qiáng lì yā dǐ jī
1051. máy ép đế vạn năng: 万能压底机   wàn néng yā dǐ jī
1052. máy ép đệm giày: 压鞋垫机   yā xié diàn jī
1053. máy ép định: 订压机器   dìng yā jī qì
1054. máy ép nghiêng: 侧面压底机   cè miàn yā dǐ jī
1055. máy ép nổi: 高週波机   gāo zhōu bō jī
1056. máy ép nóng: 热压机   rè yā jī
1057. máy ép phẳng: 平面压底机   píng miàn yā dǐ jī
1058. máy ép tem lưỡi gà: SIZE 标转印机   SIZE biāo zhuǎn yìn jī
1059. máy ép trước sau: 压前后机器   yā qián hòu jī qì
1060. máy ép trước sau trái phải: 前后左右压   qián hòu zuǒ yòu yā
1061. máy gấp đường biên: 折边机   zhé biān jī
1062. máy gấp hộp: 折内合机   zhé nèi hé jī
1063. máy giặt: 洗衣机   xǐ yī jī
1064. máy gò eo: 腰帮机   yāo bāng jī
1065. máy gò gót: 后帮机   hòu bāng jī
1066. máy gõ mũi: 前帮机   qián bāng jī
1067. máy gọt da: 削皮机   xiāo pí jī
1068. máy gọt đường biên: 削边机   xuē biān jī
1069. máy hàn xách tay: 手提焊机   shǒu tí hàn jī
1070. máy hấp chỉ: 烘线机   hōng xiàn jī
1071. máy hấp mặt giày: 鞋面蒸汽机   xié miàn zhēng qì jī
1072. may HĐ vào mũ giày HN: 车外腰三花条   chē wài yāo sān huā tiáo
1073. máy hơ chỉ: 烘线机   hōng xiàn jī
1074. máy hơi chỉ: 烘线机   hōng xiàn jī
1075. máy keo: 过胶机   guò jiāo jī
1076. máy keo nóng chảy: 热溶胶机   rè róng jiāo jī
1077. may khâu: 针车   zhēn chē
1078. may khoa/cô đinh lot không đêu: 车压边线不一致   chē yā biān xiàn bù yī zhì
1079. may không theo định vị: 针车没有按记号线   zhēn chē méi yǒu àn jì hào xiàn
1080. máy lăn keo (đệm): 鞋面用热熔胶机   xié miàn yòng rè róng jiāo jī
1081. máy lạng da: 削皮机   xiāo pí jī
1082. may lấp đường may nối: 对车   duì chē
1083. may lộn kích cỡ: 车错尺寸   chē cuò chǐ cùn
1084. máy mài biên: 磨边机器   mó biān jī qì
1085. máy mài góc: 倒角机器   dào jiǎo jī qì
1086. máy mài thô: 打粗机   dǎ cū jī
1087. máy mài thô hai bên: 双面打粗机器   shuāng miàn dǎ cū jī qì
1088. máy mài thô mũi giày: 鞋头打粗机   xié tóu dǎ cū jī
1089. máy mài thô tay: 手拉毛器   shǒu lā máo qì
1090. máy may zích-zắc: 万能车   wàn néng chē
1091. may MG HT/HN lần 1: 第一次, 车内外腰身   dì yī cì, chē nèi wài yāo shēn
1092. may miếng trên LLG với LLG: 鞋舌上片与鞋舌内裡车合   xié shé shàng piàn yǔ xié shé nèi lǐ chē hé
1093. máy nén khí: 空压机   kōng yā jī
1094. may ngay ngắn: 车正   chē zhèng
1095. máy nhổ phom: 拔揎头机   bá xuān tóu jī
1096. may nhúng mũi: 车缩前掌   chē suō qián zhǎng
1097. may nối: 缩头车   suō tóu chē
1098. may nối LG: 鞋舌车合缝   xié shé chē hé fèng
1099. máy nóng: 过烘箱   guò hōng xiāng
1100. máy phân xưởng đế: 大底课的机器   dà dǐ kè de jī qì
1101. máy phun keo: 喷胶机   pēn jiāo jī
1102. máy rà kim: 验针机   yàn zhēn jī
1103. máy rút mũi giày: 缩鞋头车   suō xié tóu chē
1104. máy sấy chỉ: 烘线机   hōng xiàn jī
1105. máy scan: 扫瞄器   sǎo miáo qì
1106. máy sửa bên: 修边机器   xiū biān jī qì
1107. máy tẩy keo: 出胶机   chū jiāo jī
1108. may TCH vào MG: 车后套   chē hòu tào
1109. máy tháo form: 拔楦头机   bá xuàn tóu jī
1110. máy tính: 计算器   jì suàn qì
1111. máy tính nhỏ: 小计算机   xiǎo jì suàn jī
1112. may trang trí: 饰线   shì xiàn
1113. may trang trí 3 H Đ HT: 内腰身三花条车饰线 (电脑针
车)   nèi yāo shēn sān huā tiáo chē shì xiàn
(diàn nǎo zhēn chē)
1114. may trang trí MTM hong trong: 内腰鞋头车饰线   nèi yāo xié tóu chē shì xiàn
1115. may trang trí MTM lần 1: 第一次, 鞋头车饰线   dì yī cì, xié tóu chē shì xiàn
1116. may trang trí TCH HT: 内腰后套车饰线   nèi yāo hòu tào chē shì xiàn
1117. may trang trí viền cổ ngoài hông ngoài: 外腰外滚口车饰线   wài yāo wài gǔn kǒu chē shì xiàn
1118. máy trụ: 高车   gāo chē
1119. máy trụ một kim, máy trụ hai kim: 高单真, 高双针   gāo dān zhēn, gāo shuāng zhēn
1120. máy vạn năng: 万能机   wàn néng jī
1121. máy vẽ chỉ: 划线机   huá xiàn jī
1122. may vi tính: 电脑针车   diàn nǎo zhēn chē
1123. may vi tính (may tự động): 电脑车   diàn nǎo chē
1124. may viền lót hậu: 车反口里   chē fǎn kǒu lǐ
1125. may viền lưỡi gà: 鞋舌与鞋舌内裡翻车   xié shé yǔ xié shé nèi lǐ fān chē
1126. máy xén biên: 修边机   xiū biān jī
1127. máy xếp hộp: 褶内盒机   zhě nèi hé jī
1128. may zíg zắg: 万能车   wàn néng chē
1129. may zíg zắg không đúng: 万能车不正确   wàn néng chē bù zhèng què
1130. may zíg zắg lót MTM: 鞋头内里车万能   xié tóu nèi lǐ chē wàn néng
1131. may zíg zắg tăng cường hậu: 后套车万能   hòu tào chē wàn néng
1132. may zíg zắg tiêu chuẩn: 车万能按照标准   chē wàn néng àn zhào biāo zhǔn
1133. méo gót, độ cao gót: 后跟歪, 后跟高度   hòu gēn wāi, hòu gēn gāo dù
1134. méo lệch: 外斜   wài xié
1135. mét: 米   mǐ
1136. miếng bổ trợ bao gót: 后包助片   hòu bāo zhù piàn
1137. miếng bổ trợ thân giày: 鞋身助片   xié shēn zhù piàn
1138. miếng cao su: 橡胶片   xiàng jiāo piàn
1139. miếng chống mốc: 防霉片   fáng méi piàn
1140. miếng dưới: 下片   xià piàn
1141. miếng EVA chèn giữa: 大底半插 EVA   dà dǐ bàn chā EVA
1142. miếng giảm chân đế lớn: 大底浅震片   dà dǐ qiǎn zhèn piàn
1143. miếng gót trên: 后上片   hòu shàng piàn
1144. miếng lỗ dây: 鞋眼片   xié yǎn piàn
1145. miếng lót trong giày: 鞋内衬垫   xié nèi chèn diàn
1146. miếng nhựa trang trí: 塑胶射出片   sù jiāo shè chū piàn
1147. miếng ô dê: 鞋眼片   xié yǎn piàn
1148. miếng ống ngoài: 外滚口   wài gǔn kǒu
1149. miếng ống trong: 内滚口   nèi gǔn kǒu
1150. miếng trang trí: 饰片   shì piàn
1151. miếng trang trí lưỡi gà: 鞋舌饰片   xié shé shì piàn
1152. miếng trang trí mũi giày: 鞋头饰片   xié tóu shì piàn
1153. miếng trên: 上片   shàng piàn
1154. miếng trước mũ: 鞋头片   xié tóu piàn
1155. miếng xỏ giày: 鞋拔   xié bá
1156. mika-mica: 压克力板   yà kè lì bǎn
1157. mm: 毫米   háo mǐ
1158. mỡ bò: 黄油   huáng yóu
1159. mỏ lết: 活动板子   huó dòng bǎn zi
1160. mở, tắt: 开, 关   kāi, guān
1161. mủ cao su: 橡胶液   xiàng jiāo yè
1162. mũ giày: 腰帮, 腰片   yāo bāng, yāo piàn
1163. mực bạc: 银墨水   yín mò shuǐ
1164. mực đóng dấu, dầu đóng dấu: 印泥   yìn ní
1165. mục tiêu ngày: 日目标   rì mù biāo
1166. mục tiêu tháng: 月目标   yuè mù biāo
1167. mũi chỉ: 起回针, 针距   qǐ huí zhēn, zhēn jù
1168. mũi giày: 鞋头, 鞋尖   xié tóu, xié jiān
1169. mũi khoan: 钻头   zuàn tóu
1170. mũi khoan bê tông: 墻壁锯头   qiáng bì jù tóu
1171. mũi khoét: 锯头   jù tóu
1172. mút eo: 腰海棉   yāo hǎi mián
1173. mút viền cổ: 领口泡棉   lǐng kǒu pào mián
1174. nắp đậy keo: 盖胶碗   gài jiāo wǎn
1175. nắp mũi giày: 鞋头盖   xié tóu gài
1176. nếp nhăn: 皱纹   zhòu wén
1177. ngành SX giày, dép: 制鞋业   zhì xié yè
1178. ngày cập nhật cuối: 最后修改日期   zuì hòu xiū gǎi rì qí
1179. ngày đăng ký: 申报日期   shēn bào rì qí
1180. ngày giao: 交期日   jiāo qí rì
1181. ngày giao hàng đến cảng: 结关日   jié guān rì
1182. ngày hết hạn: 失效日期   shī xiào rì qí
1183. ngày hết hạn hợp đồng: 合同满期   hé tóng mǎn qí
1184. ngày hoàn thành: 完成日   wán chéng rì
1185. ngày lên dây chuyền: 上线日   shàng xiàn rì
1186. ngày tàu rời cảng: 开船日   kāi chuán rì
1187. ngày xuất hàng: 出货日期   chū huò rì qí
1188. nghiêng lệch, méo: 歪斜   wāi xié
1189. nghiệp vụ: 业务   yè wù
1190. người cập nhật cuối: 最后修改人   zuì hòu xiū gǎi rén
1191. người được thông báo: 通知方   tōng zhī fāng
1192. người gửi hàng: 出货人   chū huò rén
1193. người nhận hàng: 收货人   shōu huò rén
1194. nguồn điện: 电源   diàn yuán
1195. nguyên liệu (vật liệu): 原料 (物料)   yuán liào (wù liào)
1196. nguyên liệu co giãn: 材料伸缩性   cái liào shēn suō xìng
1197. nguyên liệu nhập trước xuất trước: 物料先进先出   wù liào xiān jìn xiān chū
1198. nguyên liệu tận dụng: 可利用品回收   kě lì yòng pǐn huí shōu
1199. nguyên liệu thay thế: 物料代用   wù liào dài yòng
1200. nguyên phụ liệu: 原物料   yuán wù liào
1201. nhà cung cấp, nhà cung ứng: 厂商, 供应商   chǎng shāng, gōng yìng shāng
1202. nhám vải: 砂布   shā bù
1203. nhăn: 起皱   qǐ zhòu
1204. nhận đơn: 接单   jiē dān
1205. nhăn lót-lem keo lót: 反口裡皱-溢胶   fǎn kǒu lǐ zhòu-yì jiāo
1206. nhăn măt giây/lót: 鞋面/内里打皱   xié miàn/nèi lǐ dǎ zhòu
1207. nhăn mũi-gót: 鞋头-鞋跟皱   xié tóu-xié gēn zhòu
1208. nhân sự: 人事   rén shì
1209. nhân viên hải quan: 海关管员   hǎi guān guǎn yuán
1210. nhanh khô: 快干   kuài gān
1211. nhanh khô đặt biệt: 特快干   tè kuài gān
1212. nhập kho: 入库   rù kù
1213. nhập kho đế: 大底入库   dà dǐ rù kù
1214. nhập và lĩnh theo đơn: 输入领料单   shū rù lǐng liào dān
1215. nhảy mũi gãy kim: 跳针断针   tiào zhēn duàn zhēn
1216. nhiệt độ: 温度   wēn dù
1217. nhiệt độ bề ngoài: 外面温度   wài miàn wēn dù
1218. nhiệt độ dao gò: 扫刀温度   sǎo dāo wēn dù
1219. nhiệt độ kế: 温度计   wēn dù jì
1220. nhiệt độ quá cao: 温度太高   wēn dù tài gāo
1221. nhiệt độ thực tế hòm sấy lưu huỳnh: 加硫箱实际温度   jiā liú xiāng shí jì wēn dù
1222. nhổ form: 拔楦头   bá xuàn tóu
1223. nhồi giấy vào giày: 塞纸团   sāi zhǐ tuán
1224. nhôm: 铝   lǚ
1225. nhóm công vụ: 工务课   gōng wù kè
1226. nhóm kỹ thuật mặt giày: 面部技术管理课   miàn bù jì shù guǎn lǐ kè
1227. nhóm RTT: 模拟课   mó nǐ kè
1228. nhóm thợ hàn: 焊工   hàn gōng
1229. nhóm thủy lợi: 水工   shuǐ gōng
1230. nhóm tổng vụ: 总务课   zǒng wù kè
1231. nhóm xuất nhập khẩu: 关务班   guān wù bān
1232. nhựa: 塑胶   sù jiāo
1233. nhuộm biên: 染边   rǎn biān
1234. nilong mỏng PE: PE 纸   PE zhǐ
1235. nối chỉ sấy chỉ căng chỉ: 浮线绕线沉线   fú xiàn rào xiàn chén xiàn
1236. nối chỉ/đứt chỉ/đầu chỉ: 浮线/断线/线头   fú xiàn/duàn xiàn/xiàn tóu
1237. nới lỏng dây và tháo foam: 放松鞋带, 拔楦头   fàngsōng xié dài, bá xuàn tóu
1238. nối lưỡi gà: 接鞋舌   jiē xié shé
1239. nón công nhân: 员工帽子   yuán gōng mào zi
1240. nong foam và dập bằng: 入楦头, 锤平   rù xuàn tóu, chuí píng
1241. nong sâu nhanh chậm: 浅深快慢   qiǎn shēn kuài màn
1242. NPL: 原材料   yuán cái liào
1243. nước rửa: 药水   yào shuǐ
1244. nước rửa tay: 洗手液   xǐ shǒu yè
1245. nước xịt phòng: 喷香剂   pèn xiāng jì
1246. nứt: 裂掉   liè diào
1247. nút chỉnh tốc độ: 速度显示   sù dù xiǎn shì
1248. nút chống ồn: 耳塞   ěr sāi
1249. nút nhấn: 按钮   àn niǔ
1250. nút nhấn ép: 压著开关   yā zhe kāi guān
1251. nylon cuộn: 尼龙卷   ní lóng juǎn
1252. ổ chao: 大斧   dà fǔ
1253. ô dê: 鞋眼片   xié yǎn piàn
1254. ốc hãm kim: 螺丝针   luó sī zhēn
1255. óc tán: 螺丝+螺帽   luó sī + luó mào
1256. ốc vít: 螺丝   luó sī
1257. ốc vít nắp bồn cầu: 马桶盖螺丝   mǎ tǒng gài luó sī
1258. ống chỉ: 线管   xiàn guǎn
1259. ống hơi: 气管   qì guǎn
1260. ống nhựa: 塑胶管   sù jiāo guǎn
1261. ống ruột gà: 软管   ruǎn guǎn
1262. ống thông gió: 吸风管   xī fēng guǎn
1263. ống thủy tinh đo độ: 玻棒温度计   bō bàng wēn dù jì
1264. ống tiếp: 圆铁管   yuán tiě guǎn
1265. ốp gót: 后套   hòu tào
1266. ốp gót thành hình: 成型后套   chéng xíng hòu tào
1267. ốp sau: 前套   qián tào
1268. ốp trước, ốp sau: 前套后套   qián tào hòu tào
1269. pha keo đoạn giữa: 中断调胶   zhōng duàn diào jiāo
1270. pha màu: 调色   tiáo sè
1271. pha sơn: 调漆   diào qī
1272. phải chú ý đủ nhiệt độ: 转印热切要够   zhuǎn yìn rè qiè yào gòu
1273. phải kiểm tra liệu có bị tạp chất: 要检查材料有没有暇疵   yào jiǎn chá cái liào yǒu méi yǒu xiá cī
1274. phân biệt rõ chân trái phải: 分清左右脚   fēn qīng zuǒ yòu jiǎo
1275. phân biệt rõ trái phải với T/N: 分清楚左右与内外脚   fēn qīng chǔ zuǒ yòu yǔ nèi wài jiǎo
1276. phân loại hoa đơn nhiệm thu: 验收单分类   yàn shōu dān fēn lèi
1277. phân rõ khuôn in trái phải: 分左右正面印刷   fēn zuǒ yòu zhèng miàn yìn shuā
1278. phần trăm (%): 百分之   bǎi fēn zhī
1279. phần trong giày: 鞋里   xié lǐ
1280. phần trước mũi: 前掌   qián zhǎng
1281. phẳng: 平顺   píng shùn
1282. phát liệu: 发料   fā liào
1283. phát triển nghề nghiệp: 职涯发展   zhí yá fā zhǎn
1284. phê bình, phạt, cảnh cáo: 批评, 处罚, 警告   pī píng, chǔ fá, jǐng gào
1285. phê chuẩn: 核准   hé zhǔn
1286. phiếu gia công: 原物料托外加工单   yuán wù liào tuō wài jiā gōng dān
1287. phiếu giao hàng: 送货单   sòng huò dān
1288. phiếu kho bán thành phẩm: 平成品出库单   píng chéng pǐn chū kù dān
1289. phiếu lĩnh nguyên liệu: 领料单   lǐng liào dān
1290. phiếu lĩnh nguyên liệu bổ sung: 捕制领料单   bǔ zhì lǐng liào dān
1291. phiếu lĩnh vật liệu: 领料单   lǐng liào dān
1292. phiếu mua hàng tiêu hao: 消耗品请购   xiāo hào pǐn qǐng gòu
1293. phiếu nguyên liệu xuất xưởng: 料品出厂单   liào pǐn chū chǎng dān
1294. phiếu nhập kho: 入库单   rù kù dān
1295. phiếu phái công: 派工单   pài gōng dān
1296. phiếu ra xưởng: 出厂单   chū chǎng dān
1297. phiếu thanh toán: 结算本子   jié suàn běn zi
1298. phiếu trả hàng: 退货单   tuì huò dān
1299. phiếu trả keo: 退库单   tuì kù dān
1300. phiếu xuất kho: 出库单   chū kù dān
1301. phiếu xuất kho thành phẩm: 成品出库单   chéng pǐn chū kù dān
1302. phiếu xuất xưởng: 料品出厂单   liào pǐn chū chǎng dān
1303. phiếu yêu cầu: 申请单   shēnqǐng dān
1304. phối đôi: 配双   pèi shuāng
1305. phối kiện: 配件   pèi jiàn
1306. phom: 楦头   xuàn tóu
1307. phồng: 包风   bāo fēng
1308. phòng để khuôn: 模具室   mújù shì
1309. phòng khai triển: 样品室   yàng pǐn shì
1310. phòng thực nghiệm: 实验室   shí yàn shì
1311. phòng thương mại: 商贸部   shāng mào bù
1312. phòng tổng giám đốc: 总经理室   zǒng jīng lǐ shì
1313. phủ lớp sơn lên mặt lưới khuôn in
phòng hư khuôn: 要将油墨覆盖在网目上, 以防
塞版   yào jiāng yóu mò fù gài zài wǎng mù
shàng, yǐ fáng sāi bǎn
1314. phụ lục số: 小合同号   xiǎo hé tóng hào
1315. phủ mũi giày: 鞋头盖   xié tóu gài
1316. phun keo: 喷胶   pēn jiāo
1317. phun keo dán MG và TCM: 喷胶贴腰身与前套   pēn jiāo tiē yāo shēn yǔ qián tào
1318. phun keo dán MTM: 喷胶贴鞋头片   pēn jiāo tiē xié tóu piàn
1319. phun keo gắn dộn viền cổ: 喷胶贴滚口泡棉   pēn jiāo tiē gǔn kǒu pào mián
1320. phun keo gắn gót nhựa: 喷胶贴港宝   pēn jiāo tiē gǎng bǎo
1321. phun keo không đat: 喷胶不良   pēn jiāo bù liáng
1322. phun keo không đêu: 喷胶不均匀   pēn jiāo bù jūn yún
1323. phun keo lót hậu gót nhựa: 反口裡-港宝喷胶   fǎn kǒu lǐ-gǎng bǎo pēn jiāo
1324. phun keo mặt trái LG: 鞋舌反面喷胶   xié shé fǎn miàn pēn jiāo
1325. phun nửa mặt keo: 喷半面胶   pēn bàn miàn jiāo
1326. phun sơn: 喷漆   pēn qī
1327. QC kiểm tra: QC 检查   QC jiǎn chá
1328. QC nghiệm thu: 品检验收   pǐn jiǎn yàn shōu
1329. QC toàn đơn vị: QC-共同单位   QC-gòng tóng dān wèi
1330. QC xưởng đế lớn: 大底厂 QC   dà dǐ chǎng QC
1331. qua máy hấp: 进加硫罐   jìn jiā liú guàn
1332. qua máy nóng: 下层烘箱   xià céng hōng xiāng
1333. qua thùng lạnh: 鞋子过冷冻箱   xié zi guò lěng dòng xiāng
1334. qua thùng sấy: 鞋面过烘箱   xié miàn guò hōng xiāng
1335. quan hệ lao động (SOE+HSE): 员工关劳动   yuán gōng guān láo dòng
1336. quản lý chất lượng: 品质管理   pǐn zhí guǎn lǐ
1337. quản lý kho: 仓管   cāng guǎn
1338. quản lý kỹ thuật: 技术管理   jì shù guǎn lǐ
1339. quản lý kỹ thuật đế: 底部技术管理   dǐ bù jì shù guǎn lǐ
1340. quản lý mạng/an toàn thông tin: 网管/资讯安全组   wǎng guǎn/zī xùn ān quán zǔ
1341. quản lý phẩm lượng sản phẩm: 品质管理   pǐn zhí guǎn lǐ
1342. quản lý tồn kho: 库存管理追加用量   kù cún guǎn lǐ zhuī jiā yòng liàng
1343. quạt gió: 风扇   fēng shàn
1344. quạt thông gió: 排风扇   pái fēng shàn
1345. quét dọn vệ sinh: 打扫清洁   dǎ sǎo qīng jié
1346. quét keo: 擦料   cā liào
1347. quét keo dây viền: 沿条擦胶   yán tiáo cā jiāo
1348. quét keo đế lớn: 大底擦胶   dà dǐ cā jiāo
1349. quét keo đệm đế trung: 中底填物擦胶   zhōng dǐ tián wù cā jiāo
1350. quét keo LOGO: LOGO 擦胶   LOGO cā jiāo
1351. quét keo mặt giày: 鞋面擦胶   xié miàn cā jiāo
1352. quét keo mặt giày lần thứ 1: 鞋面第一次擦胶   xié miàn dì yī cì cā jiāo
1353. quét keo MG: 鞋面擦胶   xié miàn cā jiāo
1354. quét keo phải đều đặn: 擦胶要均匀   cā jiāo yào jūn yún
1355. quét keo T/C đế lớn: 大底补强擦胶   dà dǐ bǔ qiáng cā jiāo
1356. quét keo toàn mặt giày/đế: 全鞋面/大底擦胶   quán xié miàn/dà dǐ cā jiāo
1357. quét keo xử lý chèn trong: 中插擦药水   zhōng chā cā yào shuǐ
1358. quét mặt giày: 鞋面擦   xié miàn cā
1359. quy cách cắt miếng: 裁条分段/规格   cái tiáo fēn duàn/guī gé
1360. quy cách nguyên liệu: 料品规格   liào pǐn guī gé
1361. quy định của công ty: 公司规定   gōng sī guī dìng
1362. quyền bộ phận: 权限部门   quán xiàn bù mén
1363. quyền người sử dụng: 权限用户   quán xiàn yòng hù
1364. rách: 破   pò
1365. răng cưa: 锯号   jù hào
1366. răng ký hiệu: 记号齿   jì hào chǐ
1367. răng số: 号码齿   hào mǎ chǐ
1368. rập định vị: 位置板   wèi zhì bǎn
1369. rập giấy: 纸板   zhǐ bǎn
1370. rập giấy dao chặt/khuôn in: 斩刀/网版纸板   zhǎn dāo/wǎng bǎn zhǐ bǎn
1371. râu tôm: 吊线弹簧   diào xiàn tán huáng
1372. rem keo, keo nhiều quá, đọng keo: 溢胶, 胶水太多积胶   yì jiāo, jiāo shuǐ tài duō jī jiāo
1373. rích rắc: 合缝   hé fèng
1374. rổ nhựa: 塑胶筐   sù jiāo kuāng
1375. rõ ràng: 清楚   qīng chǔ
1376. rong giấy: 垫片   diàn piàn
1377. roong đánh suốt: 捲线垫   juǎn xiàn diàn
1378. rửa đế lớn: 清洗大底   qīng xǐ dà dǐ
1379. rửa mặt giày: 洗鞋面   xǐ xié miàn
1380. ruột viết chì: 铅笔心   qiānbǐ xīn
1381. sách thuyết minh: 説明书   shuō míng shū
1382. sai: 错误   cuò wù
1383. sản lượng: 產量   chǎn liàng
1384. sản lượng mục tiêu: 目标產量   mù biāo chǎn liàng
1385. sản lượng ngày: 日计, 日產量   rì jì, rì chǎn liàng
1386. sản lượng phải hoàn thành kịp thời
gian/định: 產量要按规定时间完成   chǎn liàng yāo àn guī dìng shí jiān wán
chéng
1387. sản phẩm kém chất lượng, chặt đứt báo hủy: 不良品, 斩断报废   bù liáng pǐn, zhǎn duàn bào fèi
1388. sản xuất: 生產   shēngchǎn
1389. sản xuất hàng mẫu: 样品室   yàng pǐn shì
1390. sáp trắng: 白腊   bái là
1391. sắp xếp: 安排   ān pái
1392. sằp xếp tiến độ sản xuất: 安排生产进度   ān pái shēng chǎn jìn dù
1393. sau đó qua hòm sấy: 然后过烤橡   rán hòu guò kǎo xiàng
1394. sau khi kiểm không đạt chất lượng dùng tem: 检查后不良品用标籤   jiǎn chá hòu bù liáng pǐn yòng biāo qiān
1395. sấy chỉ: 烘边   hōng biān
1396. sẹo: 伤疤   shāng bā
1397. sinh quản: 生管   shēng guǎn
1398. so bằng điểm định vị: 中心点对齐   zhōng xīn diǎn duì qí
1399. sổ bảo dưỡng máy: 机械保养机记录本   jī xiè bǎo yǎng jī jìlù běn
1400. số chẵn: 整数   zhěng shù
1401. số đo giày: 鞋的尺码   xié de chǐ mǎ
1402. số đôi: 双数   shuāng shù
1403. số đơn hàng: 订单数   dìng dān shù
1404. số đuôi: 尾数   wěi shù
1405. số form: 楦头代号   xuàn tóu dài hào
1406. số lẻ: 单数   dān shù
1407. sớ liệu: 条纹   tiáo wén
1408. số lượng: 数量   shù liàng
1409. số lượng báo phế: 报废数量   bào fèi shù liàng
1410. số lượng bổ sung: 开补数量   kāi bǔ shù liàng
1411. số lượng chưa hoàn thành: 数量未完成   shù liàng wèi wán chéng
1412. số lượng đơn hàng: 订单数量   dìng dān shù liàng
1413. số lượng nhập khẩu: 进口数量   jìn kǒu shù liàng
1414. số lượng sửa lại: 重修数量   chóng xiū shù liàng
1415. số lượng thực tế nhập kho: 实际数量入库   shí jì shù liàng rù kù
1416. số thiếu, số đuôi: 欠数, 尾数   qiàn shù, wěi shù
1417. số thứ tự (STT): 序号   xù hào
1418. số thùng: 箱数   xiāng shù
1419. số tiền: 金额   jīn'é
1420. sơn: 油墨   yóu mò
1421. sọt: 箩筐   luó kuāng
1422. sọt nhựa: 塑胶筐   sù jiāo kuāng
1423. sử dụng kim theo SOP: 使用针照 SOP   shǐ yòng zhēn zhào SOP
1424. sửa chữa bảo dưỡng máy móc: 机器保养维修   jī qì bǎo yǎng wéi xiū
1425. sửa đổi nước xử lý và keo: 更改处理剂与胶水   gēng gǎi chǔ lǐ jì yǔ jiāo shuǐ
1426. sửa lại: 重修   chóng xiū
1427. tai lưỡi gà: 舌耳, 鞋耳   shé ěr, xié ěr
1428. tài quản: 裁管   cái guǎn
1429. tài quản-chuyền A/B: A/B 线裁管班   A/B xiàn cái guǎn bān
1430. tấm: 张   zhāng
1431. tấm eo trong, ngoài: 内外腰片   nèi wài yāo piàn
1432. tăng cường: 补强   bǔ qiáng
1433. tăng cường hậu: 后套   hòu tào
1434. tăng cường mũi: 前套   qián tào
1435. tầng lót: 裡层   lǐ céng
1436. tầng trên bao gót: 后包上层   hòu bāo shàng céng
1437. tầng trên lưỡi gà: 鞋舌上层   xié shé shàng céng
1438. táo kim: 针柱   zhēn zhù
1439. tạo mã hàng: 海关成品建立   hǎi guān chéng pǐn jiàn lì
1440. tắt máy: 关机   guān jī
1441. tay cầm: 手柄   shǒu bǐng
1442. tay vặn: 板手   bǎn shǒu
1443. tem cỡ: SIZE 贴标   SIZE tiē biāo
1444. tem dán: 贴标   tiē biāo
1445. tem dán nguyên liệu: 物料标示   wù liào biāo shì
1446. tem đế: 大底标   dà dǐ biāo
1447. tem decal: 空白标   kòng bái biāo
1448. tem đệm giày: 鞋垫贴标   xié diàn tiē biāo
1449. tem ép có rõ không: 标是否有清晰   biāo shì fǒu yǒu qīng xī
1450. tem giá cả: 价格标   jià gé biāo
1451. tem hộp trong: 内盒贴标   nèi hé tiē biāo
1452. tem khách hàng cung cấp: 客人提供贴标   kè rén tí gōng tiē biāo
1453. tem mã vật: 条码标   tiáo mǎ biāo
1454. tem mác: 商标   shāng biāo
1455. tem môi trường: 环保标   huán bǎo biāo
1456. tem mũi tên: 剪头标   jiǎn tóu biāo
1457. tem phối đôi: 流水标   liú shuǐ biāo
1458. tem số: 号码标 (SIZE 标)   hào mǎ biāo (SIZE biāo)
1459. tem thùng bị sai: 外箱标错误   wài xiāng biāo cuò wù
1460. tem thùng ngoài: 外箱贴标   wài xiāng tiē biāo
1461. tem vải lưỡi gà: 鞋舌布标   xié shé bù biāo
1462. tên bộ phận: 部位名称   bù wèi míng chēng
1463. tên giày: 鞋名   xié míng
1464. tên khách hàng viết tắt: 客户简称   kè hù jiǎn chēng
1465. tên NPL: 材料名称   cái liào míng chēng
1466. tên phối kiện: 配件名称   pèi jiàn míng chēng
1467. tên sản phẩm: 成品名称   chéng pǐn míng chēng
1468. tên vật tư: 材料名称   cái liào míng chēng
1469. thả liệu đế: 大底下料   dà dǐ xia liào
1470. thả liệu EVA: 中插下料   zhōng chā xià liào
1471. thả liệu phải căn cứ lệnh chế tạo đối chiếu: 下料按照制令单对照   xià liào àn zhào zhì lìng dān duì zhào
1472. thân giày: 鞋身   xié shēn
1473. thân mũi giày: 鞋头身   xié tóu shēn
1474. thành giày, má giày: 鞋帮   xié bāng
1475. thành hình: 成型   chéng xíng
1476. thanh nhôm: 铝条   lǚ tiáo
1477. thành phẩm nhập kho: 成品入库   chéng pǐn rù kù
1478. thành tựu: 成就   chéng jiù
1479. tháo dây cung, cắt độ mở ôde: 解绑带, 剪鞋舌织带   jiě bǎng dài, jiǎn xié shé zhī dài
1480. tháo dây giày giả/phom: 拆假鞋带/拔楦头   chāi jiǎ xié dài/bá xuàn tóu
1481. thảo luận: 讨论   tǎo lùn
1482. tháo phom: 除楦   chú xuàn
1483. thao tác dây chuyền: 作业流程   zuò yè liú chéng
1484. thẻ đeo: 装卡袋   zhuāng kǎ dài
1485. thẻ mã số của công nhân: 工号卡   gōng hào kǎ
1486. thẻ mấm: 考勤表   kǎo qín biǎo
1487. thẻ vi tính: 刷卡片   shuā kǎ piàn
1488. theo chế tạo mẫu: 遵照样品製作   zūn zhào yàng pǐn zhì zuò
1489. theo đúng thời gian xuất hàng: 按时出货   àn shí chū huò
1490. thép tấm: 厚铁板   hòu tiě bǎn
1491. thêu bù sung sửa chữa: 补绣修理   bǔ xiù xiū lǐ
1492. thí nghiệm: 侧识   cè shí
1493. thiết bị đo độ cứng: 硬度计   yìng dù jì
1494. thiết bị máy móc: 机器设备   jī qì shè bèi
1495. thiết minh chế tác: 制作说明书   zhì zuò shuō míng shū
1496. thiếu keo: 欠胶情况   qiàn jiāo qíng kuàng
1497. thiếu keo-hở keo: 缺胶-脱胶   quē jiāo-tuō jiāo
1498. thiếu liệu bổ liệu: 欠料补料   qiàn liào bǔ liào
1499. thợ đóng giày: 制鞋工人   zhì xié gōng rén
1500. thợ mộc: 木工   mù gōng
1501. thợ sửa giày: 补鞋匠   bǔ xié jiàng
1502. thời gian dự định: 预定时间   yù dìng shí jiān
1503. thời gian dự kiến tàu đến: 预期到达日   yù qí dào dá rì
1504. thời gian dự kiến tàu rời cảng: 预期间船日   yù qí jiān chuán rì
1505. thời gian ép: 压著时间   yā zhe shí jiān
1506. thời gian giao hàng: 交货期   jiāo huò qí
1507. thời gian nghỉ: 息时间   xí shí jiān
1508. thời gian nghỉ ngơi: 休息时间   xiū xí shí jiān
1509. thông báo đính chính: 更正通知   gēng zhèng tōng zhī
1510. thông báo đính chính lượng dùng: 用量更正通知   yòng liàng gēng zhèng tōng zhī
1511. thông báo sửa lại hàng bảo phế: 报废重修通知书   bào fèi chóng xiū tōng zhī shū
1512. thông qua hải quan: 通关   tōng guān
1513. thông tin chuyển đơn từ khách hàng: 客户转单事宜   kè hù zhuǎn dān shì yí
1514. thông tin khách hàng thay đổi lưu trình: 客户更改事宜   kè hù gēng gǎi shì yí
1515. thớt đục lỗ: 冲孔针板   chōng kǒng zhēn bǎn
1516. thư tín dụng: 信用证   xìn yòng zhèng
1517. thủ tục hải quan: 海关手续   hǎi guān shǒu xù
1518. thực lãnh: 实领   shí lǐng
1519. thực nghiệm lưu hóa: 硫化实验   liú huà shí yàn
1520. thuế GTGT: 增值税   zēng zhí shuì
1521. thuê ngoài gia công: 托外加工   tuō wài jiā gōng
1522. thuế suất %: 税率%   shuì lǜ%
1523. thùng bị rách hỏng: 外箱破损   wài xiāng pò sǔn
1524. thùng da: 皮料桶   pí liào tǒng
1525. thùng đông lạnh: 冷冻箱   lěng dòng xiāng
1526. thùng keo nhựa: 塑胶桶   sù jiāo tǒng
1527. thùng keo thiếc: 胶水铁桶   jiāo shuǐ tiě tǒng
1528. thùng ngoài: 外箱   wài xiāng
1529. thùng phối điện: 配电箱   pèi diàn xiāng
1530. thùng phuy: 大油桶   dà yóu tǒng
1531. thùng sấy: 烤箱   kǎo xiāng
1532. thùng sấy lưu huỳnh: 加硫箱   jiā liú xiāng
1533. thước: 呎   chǐ
1534. thước cuốn: 卷尺   juǎn chǐ
1535. thước dây: 绳子尺   shéngzi chǐ
1536. thước đo dày mỏng: 量厚度尺   liàng hòu dù chǐ
1537. thước đo độ cứng: 硬度计   yìng dù jì
1538. thước đo độ dày: 厚度计   hòu dù jì
1539. thước kẻ: 尺   chǐ
1540. thước sắt: 铁尺   tiě chǐ
1541. thuyền: 梭殻   suō qiào
1542. thuyết minh: 说明   shuō míng
1543. tỉ giá: 比价   bǐ jià
1544. tỉ lệ: 比例   bǐ lì
1545. tỉ lệ đạt được: 达成率   dá chéng lǜ
1546. tỉ lệ qui đổi: 换算率   huàn suàn lǜ
1547. tiến độ: 进度   jìndù
1548. tiến hành kiểm tra: 执行查询   zhí xíng chá xún
1549. tiết kiệm bao gót: 后包省料   hòu bāo shěng liào
1550. tiết kiệm mũi giày: 鞋头省料   xié tóu shěng liào
1551. tiết kiệm thân giày: 鞋身省料   xié shēn shěng liào
1552. tiết kiệm thân mũi giày: 鞋头身省料   xié tóu shēn shěng liào
1553. tiêu thụ hàng mẫu: 销售样品   xiāo shòu yàng pǐn
1554. tính nghiêm trọng: 严重惺的   yán zhòng xīng de
1555. tổ ALF: ALF 资讯组   ALF zī xùn zǔ
1556. tổ báo cáo tổng hợp sổ sách: 总帐课   zǒng zhàng kè
1557. tổ bảo hiểm: 保险组   bǎo xiǎn zǔ
1558. tổ bảo trì sửa khuôn: 机修模具组   jī xiū mú jù zǔ
1559. tổ cà nhám/đế UV: 打粗/照射组   dǎ cū/zhào shè zǔ
1560. tổ chứng từ-XNK: 文件组   wén jiàn zǔ
1561. tổ công cụ đế: 底部製具组   dǐ bù zhì jù zǔ
1562. tổ công cụ mặt giày: 面部製具组   miàn bù zhì jù zǔ
1563. tổ công trình: 工程组   gōng chéng zǔ
1564. tổ công việc hành chính: 行政事务组   xíng zhèng shì wù zǔ
1565. tổ dán hợp: 贴合组   tiē hé zǔ
1566. tổ đặt hàng: 採购组   cǎi gòu zǔ
1567. tổ định mức-XNK: 出货计划组   chū huò jì huà zǔ
1568. tổ đơn đặt hàng: 订单组   dìng dān zǔ
1569. tổ đóng gói: 包装组   bāo zhuāng zǔ
1570. tổ ERP: ERP 组   ERP zǔ
1571. tổ FMCA: FMCA 组   FMCA zǔ
1572. tổ giá thành sản phẩm: 成本课   chéng běn kè
1573. tổ hóa chất: 化工组   huà gōng zǔ
1574. tổ hóa công máy trộn lớn: 化工万马力组   huà gōng wàn mǎ lì zǔ
1575. tổ huấn luyện: 训练&专案   xùn liàn & zhuān'àn
1576. tổ in: 印刷组   yìn shuā zǔ
1577. tổ khai phát 2: 开发 2 组   kāi fā 2 zǔ
1578. tổ khai phát phần mềm: 软体开发组   ruǎn tǐ kāi fā zǔ
1579. tổ khai triển mẫu: 样品开发   yàng pǐn kāi fā
1580. tổ kỹ thuật thép: 铁工组   tiě gōng zǔ
1581. tổ làm thử A: 试作 A 组   shì zuò A zǔ
1582. tổ Lean 2: Lean 执行二组   lean zhí xíng èr zǔ
1583. tổ máy cán A: 混练 A 组   hùn liàn A zǔ
1584. tổ Mi: Mi 组   Mi zǔ
1585. tổ nhân quyền: 人权组   rén quán zǔ
1586. tổ nhập hàng-XNK: 进口关务组   jìn kǒu guān wù zǔ
1587. tổ PT: PT 组   PT zǔ
1588. tổ QC mặt giày: 面料品管组   miàn liào pǐn guǎn zǔ
1589. tổ QC sản xuất: 生產品管组   shēng chǎn pǐn guǎn zǔ
1590. tổ QC thành phẩm: 成品品管组   chéng pǐn pǐn guǎn zǔ
1591. tổ QC vật tư đế: 底料品管组   dǐ liào pǐn guǎn zǔ
1592. tổ QIP: QIP 组   QIP zǔ
1593. tổ quản lý sổ sách: 数控班   shù kòng bān
1594. tổ quản lý tài liệu: 资料管理组   zī liào guǎn lǐ zǔ
1595. tổ quản lý vốn: 资金课   zī jīn kè
1596. tổ sinh hoạt CB nước ngoài: 海外干部生活组   hǎi wài gàn bù shēng huó zǔ
1597. tổ SOP: SOP 组   SOP zǔ
1598. tổ sửa chữa phần cứng: 硬体维修组   yìng tǐ wéi xiū zǔ
1599. tổ sửa chữa thiết bị: 厂备维护组   chǎng bèi wéi hù zǔ
1600. tổ tài quản/may khâu: 裁断/针车组   cái duàn/zhēn chē zǔ
1601. tổ tạp vụ cây xanh: 厂区清洁组   chǎng qū qīng jié zǔ
1602. tổ thanh lý thuế-XNK: 进出口-出货计划组   jìn chū kǒu-chū huò jì huà zǔ
1603. tổ tính lương: 薪酬&考勤组   xīn chóu & kǎo qín zǔ
1604. tổ tổng vụ & nhân sự CGNN: 海外人事&总务组   hǎi wài rén shì & zǒng wù zǔ
1605. tổ tuyển dụng: 招募组   zhāo mù zǔ
1606. tổ xử lý nước thải: 污水处理厂   wū shuǐ chǔ lǐ chǎng
1607. tổ xuất hàng: 出货组   chū huò zǔ
1608. tổ xuất hàng-XNK: 出口关务组   chū kǒu guān wù zǔ
1609. tole lạnh: 波浪铁板   bō làng tiě bǎn
1610. tồn kho: 库存   kù cún
1611. tổng cộng: 总共   zǒng gòng
1612. tổng giá trị hợp đồng: 合同总数量   hé tóng zǒng shù liàng
1613. tổng lượng dùng: 总用量   zǒng yòng liàng
1614. tổng số: 总数   zǒng shù
1615. tổng số đôi: 总双数   zǒng shuāng shù
1616. tổng số đôi thực tế: 实际总双数   shí jì zǒng shuāng shù
1617. tổng vụ: 总务   zǒng wù
1618. tổng vụ đặt hàng: 总务採购   zǒng wù cǎi gòu
1619. trả liệu: 退料   tuì liào
1620. trắc nghiệm hiện trường: 现场测试用量   xiàn chǎng cè shì yòng liàng
1621. trách nhiệm cán bộ: 干部职责   gàn bù zhí zé
1622. trạm kiểm nghiệm QC công đoạn đầu: 前段 QC 品检战   qián duàn QC pǐn jiǎn zhàn
1623. trạm kiểm nghiệm QC đoạn 1: 前段 QC 品检站   qián duàn QC pǐn jiǎn zhàn
1624. trạng thái: 状态   zhuàng tài
1625. trang trí bao gót: 后包饰片   hòu bāo shì piàn
1626. trang trí LOGO: 中插饰片 LOGO   zhōng chā shì piàn LOGO
1627. trật tự hiện trường: 现场秩序   xiàn chǎng zhì xù
1628. treo nhãn và độn giấy: 掛吊牌/塞纸团   guà diào pái/sāi zhǐ tuán
1629. treo và dán nhãn: 掛吊牌   guà diào pái
1630. trị giá hợp đồng: 合同金额   hé tóng jīn'é
1631. tròn đều: 圆顺   yuán shùn
1632. trọng điểm và khống chế tiêu chuẩn phẩm chất: 品质标准管控之重点   pǐn zhí biāo zhǔn guǎn kòng zhī zhòng diǎn
1633. trong khi làm việc không nói chuyện: 在工作中不準聊天   zài gōng zuò zhōng bù zhǔn liáo tiān
1634. trọng lượng cả bì: 毛重   máo zhòng
1635. trọng lượng trừ bì: 凈重   jìng zhòng
1636. trục: 轴心   zhóu xīn
1637. tự dán: 上自粘   shàng zì zhān
1638. tự dính: 自粘   zì zhān
1639. tuân thủ quy định: 遵守规定   zūn shǒu guī dìng
1640. túi bóng: 塑胶袋   sù jiāo dài
1641. tuột chỉ, nhăn lót: 脱线, 打縐   tuō xiàn, dǎ zhòu
1642. tỷ giá: 匯率   huì lǜ
1643. tỷ lệ: 比率   bǐ lǜ
1644. ủng: 靴   xuē
1645. ủng cao cổ: 长统靴   cháng tǒng xuē
1646. ủng da: 皮靴   pí xuē
1647. ủng đi mưa: 雨靴   yǔ xuē
1648. ủng ngắn cổ: 短统靴   duǎn tǒng xuē
1649. úp mặt xuống: 朝下放   cháo xià fàng
1650. vải: 布   bù
1651. vải buồn: 帆布   fān bù
1652. vải buồn 6 an: 六安斜文布   liù ān xié wén bù
1653. vải cắt điện: 绝缘布   jué yuán bù
1654. vải chữ thập: 十字布   shí zì bù
1655. vải ga tích: 佳积布   jiā jī bù
1656. vải không dệt: 不织布   bù zhī bù
1657. vải lệ tân: 丽新布   lì xīn bù
1658. vải lưới: 网布   wǎng bù
1659. vải mịn: 细布   xì bù
1660. vải VISA: VISA 布   VISA bù
1661. vải vụn: 碎布   suì bù
1662. van: 水龙头   shuǐ lóng tóu
1663. van bộ điều khiển nhiệt độ khuôn trên: 上模温度控制器开关   shàng mó wēn dù kòng zhì qì kāi guān
1664. vẫn chưa khô: 还没干   hái méi gàn
1665. vận chuyển: 运输   yùn shū
1666. vấn đề in: 印刷问题   yìn shuā wèn tí
1667. vấn đề về đệm giày: 鞋垫问题   xié diàn wèn tí
1668. vấn đề về may khâu: 针车问题   zhēn chē wèn tí
1669. vận đơn đường biển: 海运提单   hǎi yùn tí dān
1670. vận đơn đường hàng không: 空运提单   kōng yùn tí dān
1671. van dừng khẩn cấp: 紧急停止   jǐn jí tíng zhǐ
1672. vắn ép: 三夹板   sān jiá bǎn
1673. van hơi điện: 电磁阀   diàn cí fá
1674. văn phòng: 办公室   bàn gōng shì
1675. văn phòng đế: 底加工办公室   dǐ jiā gōng bàn gōng shì
1676. văn phòng hiện trường: 厂务室   chǎng wù shì
1677. văn phòng in LOGO & ép: 印刷+高週波-厂务室   yìn shuā + gāo zhōu bō-chǎng wù shì
1678. vào dây chuyền đoạn giữa: 进入中段流程   jìn rù zhōng duàn liú chéng
1679. vào dây chuyền sản xuất đoạn sau: 进入后段流程   jìn rù hòu duàn liú chéng
1680. vào đệm giày: 入鞋垫   rù xié diàn
1681. vào hòm sấy lưu huỳnh: 进入加硫箱   jìn rù jiā liú xiāng
1682. vào sổ nhập kho: 入库作帐   rù kù zuò zhàng
1683. vào thùng sấy lưu hùynh: 进入加硫箱   jìn rù jiā liú xiāng
1684. vật tư: 材料   cái liào
1685. vẽ chỉ: 划线   huá xiàn
1686. vẽ định vị dây viền: 沿条画线   yán tiáo huà xiàn
1687. vệ sinh: 清洁度   qīng jié dù
1688. vệ sinh đế lớn: 清洁大底   qīng jié dà dǐ
1689. vệ sinh giày: 整理鞋面   zhěng lǐ xié miàn
1690. vệ sinh môi trường: 环境卫生   huán jìng wèi shēng
1691. vết hằn lồi: 凸痕   tū hén
1692. vết hằn lõm: 凹陷   āo xiàn
1693. vi phạm quy định: 违反规定   wéi fǎn guī dìng
1694. vị trí in có đúng không: 印刷位置有没有对準   yìn shuā wèi zhì yǒu méi yǒu duì zhǔn
1695. vị trí lưỡi gà không đúng: 鞋舌车歪   xié shé chē wāi
1696. viền cổ ngoài: 反口, 外滚口   fǎn kǒu, wài gǔn kǒu
1697. viền cổ trong: 内滚口   nèi gǔn kǒu
1698. viền đế lớn: 大底边条   dà dǐ biān tiáo
1699. viền đệm: 鞋垫滚边   xié diàn gǔn biān
1700. viết lông 2 đầu: 油性笔   yóu xìng bǐ
1701. viết lông bảng: 白板笔   bái bǎn bǐ
1702. viết lông dầu: 油异笔   yóu yì bǐ
1703. vô chân giấy: 塞纸撑   sāi zhǐ chēng
1704. vỏ ngoài cuộn chỉ: 梭心的外壳   suō xīn de wài ké
1705. vụn chỉ: 线层   xiàn céng
1706. xác nhận giày mẫu: 确样鞋   què yàng xié
1707. xác nhận hàng mẫu: 确认样品   què rèn yàng pǐn
1708. xách tay: 托带   tuō dài
1709. xăng: 汽油   qì yóu
1710. xắp xếp điều động: 安排调动   ān pái diào dòng
1711. xe phom: 揎头车   xuān tóu chē
1712. xếp hạng: 名次   míng cì
1713. xếp lớp không theo tiêu chuẩn: 排层不对标准   pái céng bù duì biāo zhǔn
1714. xi măng: 水泥   shuǐ ní
1715. xích: 鍊条   liàn tiáo
1716. xin nghỉ, nghỉ phép: 请假, 休假   qǐng jià, xiū jià
1717. xira đánh giày: 鞋油   xié yóu
1718. xỏ dây cung: 穿绑带   chuān bǎng dài
1719. xỏ dây đai-chuyền: 手工穿带   shǒu gōng chuān dài
1720. xỏ dây giày: 穿鞋带   chuān xié dài
1721. xỏ dây giày giả: 穿假鞋带   chuān jiǎ xié dài
1722. xỏ dây giày lần 1: 第一次穿鞋带   dì yī cì chuān xié dài
1723. xỏ giây giày: 穿鞋带   chuān xié dài
1724. xốp: 泡棉   pào mián
1725. xốp lưỡi gà: 鞋舌泡棉   xié shé pào mián
1726. xốp nổi: 高发泡   gāo fā pào
1727. xử lí đế: 大底擦处理剂   dà dǐ cā chǔ lǐ jì
1728. xử lí LOGO VC ngoài: 外滚口 LOGO (TPU) 擦处理剂,擦胶   wài gǔn kǒu LOGO (TPU) cā chǔ lǐ jì, cā
jiāo
1729. xử lí mặt giày: 鞋面擦处理剂   xié miàn cā chǔ lǐ jì
1730. xử lí TPU LOGO LG: 鞋舌 LOGO (TPU) 擦处理剂,擦胶   xié shé LOGO (TPU) cā chǔ lǐ jì, cā jiāo
1731. xử lí TPU TT MTM: 鞋头饰片 (TPU) 擦处理剂,擦胶   xié tóu shì piàn (TPU) cā chǔ lǐ jì, cā jiāo
1732. xù lông biên: 起毛边   qǐ máo biān
1733. xử lý cạnh đế lớn: 大底侧边处理   dà dǐ cè biān chǔ lǐ
1734. xử lý dây viền: 沿条处理   yán tiáo chǔ lǐ
1735. xử lý dây viền vị trí dán LOGO: 沿条贴合 LOGO 位置处理   yán tiáo tiē hé LOGO wèi zhì chǔ lǐ
1736. xử lý đế lớn: 大底处理   dà dǐ chǔ lǐ
1737. xử lý đệm đế trung: 中底填物处理   zhōng dǐ tián wù chǔ lǐ
1738. xử lý LOGO: LOGO 处理   LOGO chǔ lǐ
1739. xử lý mặt giày: 鞋面处理   xié miàn chǔ lǐ
1740. xử lý T/C đế lớn: 大底补强处理   dà dǐ bǔ qiáng chǔ lǐ
1741. xử lý TPU 3 hoa điều + xử lý MG HN: 三花条 TPU 与外腰身擦处理剂,擦胶   sān huā tiáo TPU yǔ wài yāo shēn cā chǔ lǐ jì, cā jiāo
1742. xuất hàng: 出货   chū huò
1743. xuất hàng đúng thời gian: 按时出货   ànshí chū huò
1744. xuất kho: 出库   chū kù
1745. xuất nhập khẩu: 关务 (进出口)   guān wù (jìn chū kǒu)
1746. xuất xứ hàng hóa: 货物產地   huò wù chǎn dì
1747. xưởng đế lớn: 大底厂   dà dǐ chǎng
1748. ý kiến của đơn vị thiết lập ban đầu: 原文件制定单位意见   yuán wén jiàn zhì dìng dān wèi yì jiàn

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Ngôn ngữ mạng Trung Quốc