[yī]
Bộ: 一
- Nhất
Số nét: 1
Hán Việt: NHẤT
数
|
|
[èr]
Bộ: 二
- Nhị
Số nét: 2
Hán Việt: NHỊ
|
|
[sān]
Bộ: 一
- Nhất
Số nét: 3
Hán Việt: TAM
|
|
[sì]
Bộ: 囗
- Vi
Số nét: 5
Hán Việt: TỨ
|
|
[wǔ]
Bộ: 二
- Nhị
Số nét: 4
Hán Việt: NGŨ
|
|
[liù]
Bộ: 八
- Bát
Số nét: 4
Hán Việt: LỤC
|
|
[qī]
Bộ: 一
- Nhất
Số nét: 2
Hán Việt: THẤT
|
|
[bā]
Bộ: 八
- Bát
Số nét: 2
Hán Việt: BÁT
|
|
[jiǔ]
Bộ: 乙
(乚,乛)
- Ất
Số nét: 2
Hán Việt: CỬU
|
|
[shí]
Bộ: 十
- Thập
Số nét: 2
Hán Việt: THẬP
|
|
[bǎi]
Bộ: 白
- Bạch
Số nét: 6
Hán Việt: BÁCH
|
Thứ Bảy, 16 tháng 6, 2018
Nét viết chữ bài tập TTCB01-01
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
-
学习汉语 - Group Học Tiếng Trung Quốc. 1. 童车 Tóngchē : Xe trẻ em 2. 自行车 zìxíngchē : Xe đạp 3. 电动车 diàndòng chē : Xe đạp điện 4. 三轮车...
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ THUỐC LÁ. A:哥哥,你怎么了? Gēge, nǐ zěnme le? Anh sao vậy anh hai ? B:没什么,有点咳嗽。 Méi shénme, yǒudiǎn késou. ...
-
KẺ NGỐC TRONG TIẾNG TRUNG 1. 白痴 báichī: Ngớ ngẩn, thằng ngốc, bệnh down 2. 傻子 shǎzi: kẻ ngu si, kẻ dần độn 3. 呆子 dāizi = 傻子 shǎzi: kẻ n...
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét