1. 绝对不是。 Juéduì bú shì。 Tuyệt đối không phải
2. 你跟我一起去吗? Nǐ gēn wǒ yìqǐ qù ma? Bạn có đi cùng tôi không?
3. 你能肯定吗? Nǐ néng kěndìng ma? Bạn chắc chứ?
4. 快到了吗? Kuài dàole ma? Sắp tới chưa?
5. 尽快。 Jìnkuài。 Nhanh nhất có thể
6. 相信我。Xiāngxìn wǒ。 Tin tôi đi
7. 买下来!Mǎi xià lái! Hãy mua nó
8. 明天打电话给我。 Míngtiān dǎ diànhuà gěi wǒ。 Mai gọi điện thoại cho tôi nhé
9. 请您说得慢些好吗? Qǐng nín shuō de màn xiē hǎo ma? Bạn nói chậm một chút được không?
10. 跟我来。Gēn wǒ lái。 Đi theo tôi
11. 恭喜恭喜。Gōngxǐ gōngxǐ。 Chúc mừng
12. 把它做对。 Bǎ tā zuò duì。 Hãy làm đúng
13. 你当真?Nǐ dàngzhēn? Bạn tưởng thật à?
14. 你经常见到他吗? Nǐ jīngcháng jiàn dào tā ma? Bạn thường gặp anh ấy không?
15. 你明白了吗?Nǐ míngbái le ma? Bạn hiểu không
16. 你要吗?Nǐ yào ma? Bạn cần không?
17. 你想要些什么? Nǐ xiǎng yào xiē shénme? Bạn muốn gì?
18. 不要做。 Bú yào zuò。 Đừng làm điều đó
19. 不要夸张。 Bú yào kuāzhāng。 Đừng khoe khoang
20. 不要告诉我。Bú yào gàosu wǒ。 Đừng nói cho tôi
21. 帮我一下。 Bāng wǒ yíxià。 Hãy giúp tôi một chút
22. 一直往前走。 Yìzhí wǎng qián zǒu。 Đi thẳng về phía trước
23. 祝旅途愉快。 Zhù lǚtú yúkuài。 Chúc chuyến du lịch vui vẻ
24. 祝你一天过得愉快。 Zhù nǐ yì tiān guò de yúkuài。 Chúc bạn một ngày vui vẻ
25. 再来一个。Zài lái yígè。 Thêm một cái nữa
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét