Chủ Nhật, 17 tháng 6, 2018

TỪ VỰNG VỀ BÓNG ĐÁ



足球 Zúqiú Bóng đá
球衣 Qiúyī áo cầu thủ
护腿 Hùtuǐ bảo vệ ống đồng, đệm bảo vệ ống chân
撞墙式传球 Zhuàngqiángshì chuánqiú bật tường
死球 Sǐqiú bóng chết
右翼 Yòuyì cánh phải
左翼 Zuǒyì cánh trái
截球 Jiéqiú cắt bóng
拖延时间 Tuōyán shíjiān câu giờ
球门 Qiúmén cầu môn, khung thành
足球队员 Zúqiú duìyuán cầu thủ
替补队员 Tìbǔ duìyuán cầu thủ dự bị
出场队员 Chūchǎng duìyuán cầu thủ ra sân (thi đấu)
阻截 Zǔjié chặn cản
手球 Shǒuqiú chơi bóng bằng tay
传球 Chuánqiú chuyền bóng
脚外侧传球 Jiǎowàicè chuánqiú chuyền bóng bằng má ngoài
脚内侧传球 Jiǎonèicè chuánqiú chuyền bóng bằng má trong
空中传球 Kōngzhōng chuánqiú chuyền bóng trên không
长传 Chángchuán chuyền dài
短传 Duǎnchuán chuyền ngắn
三角传球 Sānjiǎo chuánqiú chuyền tam giác
故意绊腿 Gùyì bàntuǐ cố ý chèn chân làm ngã đối phương
角旗 Jiǎoqí cờ góc sân
球门柱 Qiúménzhù cột cầu môn, cột dọc
带球、盘球 Dàiqiú, pánqiú dắt bóng, rê bóng
肩膀撞人 Jiānbǎng zhuàngrén dùng vai hích
停球 Tíngqiú dừng bóng
踢球 Tī qiú đá bóng đi
踢出界 Tī chū jiè đá bóng ra biên
点球 Diǎnqiú đá phạt đền
间接任意球 Jiànjiē rènyìqiú đá phạt gián tiếp
任意球 Rènyìqiú đá phạt tại chỗ
直接任意球 Zhíjiē rènyìqiú đá phạt trực tiếp
踢腿 Tī tuǐ đá vào cẳng chân
踢凌空球 Tī língkōngqiú đá volley (câu bóng)
顶球 Dǐngqiú đánh đầu
头顶传球 Tóudǐng chuánqiú đánh đầu chuyền bóng
护颈 Hùjǐng đệm bảo vệ cổ
护膝 Hùxī đệm bảo vệ đầu gối
盯人 Dīngrén đeo bám, kèm người
罚球点 Fáqiúdiǎn điểm đá phạt 11m, chấm phạt đền
鞋底钉 Xiédǐdīng đinh đế giày
接球 Jiēqiú đón bóng, nhận đường chuyền
职业队 Zhíyèduì đội chuyên nghiệp
拉拉队 Lālāduì đội cổ động
阵型 Zhènxíng đội hình
业余队 Yèyúduì đội nghiệp dư
队长 Duìzhǎng đội trưởng
队友 Duìyǒu đồng đội
假动作 Jiǎdòngzuò động tác giả
危险动作 Wéixiǎn dòngzuò động tác nguy hiểm
粗鲁动作 Cūlǔ dòngzuò động tác thô bạo
边线 Biānxiàn đường biên dọc
底线、球门线 Dǐxiàn, qiúménxiàn đường biên ngang
中线 Zhōngxiàn đường giữa sân
开球 Kāiqiú giao bóng, phát bóng
足球鞋 Zúqiúxié giày đá bóng
后卫 Hòuwèi hậu vệ
边后卫 Biānhòuwèi hậu vệ cánh
右边后卫 Yòubiān hòuwèi hậu vệ cánh phải
左边后卫 Zuǒbiān hòuwèi hậu vệ cánh trái
翼卫 Yìwèi hậu vệ chạy cánh, hậu vệ tự do
清道夫、拖后中卫Qīngdàofū, tuōhòu zhōngwèi hậu vệ quét
中后卫 Zhōnghòuwèi hậu vệ trung tâm, trung vệ
上半时 Shàngbànshí hiệp 1
下半时 Xiàbànshí hiệp 2
加时赛 Jiāshísài hiệp phụ
混战 Hùnzhàn hỗn chiến
教练 Jiàoliàn huấn luyện viên
角球区 Jiǎoqiúqū khu đá phạt góc
中场 Zhōngchǎng khu giữa sân
控球 Kòngqiú kiếm soát bóng, cầm bóng
筑人墙 Zhú rénqiáng lập hàng rào chắn (đá phạt)
球门网 Qiúménwǎng lưới cầu môn
勾球 Gōuqiú móc bóng
外勾球 Wàigōuqiú móc bóng ngoài
内勾球 Nèigōuqiú móc bóng trong
躲闪 Duǒshǎn né tránh
掷界外球 Zhì jièwàiqiú ném biên
倒勾球、倒挂 Dàogōuqiú, dàoguà ngả người móc bóng
中场休息 Zhōngchǎng xiūxí nghỉ giải lao giữa hai hiệp
警告 Jǐnggào nhắc nhở, cảnh cáo
跳起顶球 Tiàoqǐ dǐngqiú nhảy lên đánh đầu
领队 Lǐngduì ông bầu, người quản lý đội bóng
犯规 Fànguī phạm lỗi
罚任意球 Fá rènyìqiú phạt (đá) tại chỗ
罚点球 Fá diǎnqiú phạt 11m
乌龙球 Wūlóngqiú quả đá phản lưới nhà
角球 Jiǎoqiú quả đá phạt góc
头球 Tóuqiú quả đánh đầu
界外球 Jièwàiqiú quả ném biên
球门球 Qiúménqiú quả phát bóng (từ khung thành)
秋裤 Qiūkù quần cầu thủ
足球场 Zúqiúchǎng ` sân bóng đá
射门 Shèmén sút vào gôn
赛前练习 Sàiqián liànxí tập huấn trước khi thi đấu
足球袜 Zúqiúwà tất đá bóng
伤停补时 Shāngtíng bǔshí thời gian bù giờ
守门员 Shǒuményuán thủ môn
边锋 Biānfēng tiền đạo cánh
右边锋 Yòubiānfēng tiền đạo cánh phải
左边锋 Zuǒbiānfēng tiền đạo cánh trái
影子前锋 Yǐngzi qiánfēng tiền đạo thứ hai, tiền đạo lùi, hộ công
中锋 Zhōngfēng tiền đạo trung tâm, trung phong
前锋 Qiánfēng tiền đạo
中场 Zhōngchǎng tiền vệ
边前卫 Biānqiánwèi tiền vệ cánh
进攻中场、前腰 Jìngōng zhōngchǎng, qiányāo tiền vệ công
全能中场 Quánnéng zhōngchǎng tiền vệ đa năng
右前卫 Yòuqiánwèi tiền vệ phải
防守中场、后腰 Fángshǒu zhōngchǎng, hòuyāo tiền vệ thủ
左前卫 Zuǒqiánwèi tiền vệ trái
正中场、中前卫 Zhèngzhòngchǎng, zhōngqiánwèi tiền vệ trung tâm, tiền vệ kiến thiết từ tuyến dưới
争球 Zhēngqiú tranh bóng
裁判 Cáipàn trọng tài
计分员 Jìfēnyuán trọng tài bàn
巡边员 Xúnbiānyuán trọng tài biên
中线 Zhōngxiàn trung tuyến
中卫 Zhōngwèi trung vệ
撞人 Zhuàngrén va chạm
合法撞人 Héfǎ zhuàngrén va chạm đúng luật
越位 Yuèwèi việt vị
半决赛 Bànjuésài vòng bán kết
决赛 Juésài vòng chung kết
循环赛 Xúnhuánsài vòng đá luân lưu
淘汰赛 Táotàisài vòng loại trực tiếp
预赛 Yùsài vòng sơ loại
中圈 Zhōngquān vòng tròn giữa sân
四分之一决赛 Sìfēnzhīyī juésài vòng tứ kết
罚球区、禁区 Fáqiúqū, jìnqū vùng cấm địa
门楣 Ménméi xà ngang khung thành
卧地铲球 Wòdì chǎnqiú xoạc bóng

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Ngôn ngữ mạng Trung Quốc