Chủ Nhật, 17 tháng 6, 2018

TỪ VỰNG CHUYÊN NGHÀNH DỆT- VẢI



Bản mẫu hàng dệt 织物样本 zhīwù yàngběn
Bông thô 原棉 yuánmián
Bông tơ 丝绵 sīmián
Card găm mẫu vải, thẻ hàng mẫu 衣料样品卡 yīliào yàngpǐn kǎ
Dạ (nỉ) mỏng 薄呢 bó ní
Dạ có vân hoa cương 花岗纹呢 huā gāng wén ní
Dạ hoa văn dích dắc (vân chéo gẫy) 人字呢 rén zì ní
Dạ melton, nỉ áo khoác 麦尔登呢 mài ěr dēng ní
Doanh nghiệp bán lẻ hàng dệt may 亚麻织品零售店 yàmá zhīpǐn língshòu diàn
Doanh nghiệp kinh doanh nhung dạ 呢绒商 níróng shāng
Đăng ten lưới 珠罗纱花边 zhū luō shā huābiān
Đốm hoa 花形点子 huāxíng diǎnzi
Eetiket, nhãn (phiếu ghi những điều chú ý khi sử dụng) 衣物使用须知标签 yīwù shǐyòng xūzhī biāoqiān
Gấm 织锦 zhījǐn
Hàng dệt bông 棉织物 mián zhīwù
Hàng dệt cô-tông 棉织品 miánzhīpǐn
Hàng dệt hoa 花式织物 huā shì zhīwù
Hàng dệt khổ rộng 宽幅织物 kuān fú zhīwù
Hàng dệt kim 针织品 zhēnzhīpǐn
Hàng dệt kim mắt lưới 网眼针织物 wǎngyǎn zhēnzhīwù
Hàng dệt kim móc 钩针织品 gōuzhēn zhīpǐn
Hàng dệt len 毛织物 máo zhīwù
Hàng dệt tơ 丝织物 sī zhīwù
Hàng dệt vải lanh, sợi đay 亚麻织品 yàmá zhī pǐn
Hàng len dạ 毛料, 呢子 máoliào, ní zi
Hàng thêu kim tuyến 花缎刺绣 huā duàn cìxiù
Hàng tơ lụa 绢丝织物 juàn sī zhīwù
Khổ (vải) đơn 单幅 dān fú
Len kẻ ô, len sọc vuông 彩格呢 cǎi gé ní
Len nhung Anh cao cấp 英国优质呢绒 yīngguó yōuzhì níróng
Len pha cotton vải lạc đà 羽纱 yǔshā
Lông cừu loại xấu 劣等羊毛 lièděng yángmáo
Lông thú chưa gia công, len sống 原毛 yuánmáo
Lụa hoa kẻ, lụa thêm kim tuyến 花格绸 huā gé chóu
Lụa kếp Trung Quốc (crepe de China), nhiễu 双绉 shuāng zhòu
Lụa kếp, nhiễu 绉纱, 绉丝 zhòushā, zhòu sī
Lụa sợ chéo 斜纹绸 xiéwén chóu
Lụa tơ tằm, lụa mộc 茧绸 jiǎn chóu
Lụa tơ tằm mỏng 蚕丝细薄绸 cánsī xì bó chóu
Lụa tơ vàng mỏng 金丝透明绸 jīn sī tòumíng chóu
Người buôn vải 布商 bù shāng
Người kinh doanh hàng tơ lụa 丝织品经销人 sīzhīpǐn jīngxiāo rén
Nhiễu palếtxơ 派力斯绉 pài lì sī zhòu
Nhung kẻ 灯心绒 dēngxīnróng
Nhung lông vịt 鸭绒 yāróng
Nhung mịn (vải bông mặt chần nhung) 平绒 píngróng
Nhung tơ 丝绒 sīróng
Nhuộm ngay từ sợi 原纤染色 yuán xiān rǎnsè
Ni lông 尼龙 nílóng
Niỉ Ăng-gô-la 安哥拉呢 āngēlā ní
Satanh mỏng, vải satinet 薄缎 bó duàn
Satin gấm 织锦缎 zhī jǐnduàn
Sợi dacron (sợi tổng hợp) 的确良 díquèliáng
Sợi len tổng hợp 毛的确良 máo díquèliáng
Sợi nhân tạo 人造纤维 rénzào xiānwéi
Terylen (sợi tổng hợp) 涤纶 dílún
Tơ axetat 醋酯人造丝 cù zhǐ rénzào sī
Tơ lụa 丝绸 sīchóu
Tơ nhân tạo 人造丝 rénzào sī
Vải ba lớp sợi 三层织物 sān céng zhīwù
Vải bạt, vải bố 帆布 fānbù
Vải bông, vải cotton 棉布 miánbù
Vải bông ánh lụa 仿丝薄棉布 fǎng sī bó miánbù
Vải bông cứng 硬挺织物 yìngtǐng zhīwù
Vải dày 厚棉麻平纹布 hòu mián má píngwén bù
Vải bông in hoa 印花棉布 yìnhuā miánbù
Vải carô 格子布 gé zǐ bù
Vải cashmere 开士米 kāi shì mǐ
Vải cashmere, len casơmia 羊绒 yángróng
Vải chéo, vải vân chéo 斜纹布 xiéwénbù
Vải chéo go dày (của Anh) 马裤呢 mǎkù ní
Vải có vân mắt lưới 网眼文织物 wǎngyǎn wén zhīwù
Vải dày 厚重织物 hòuzhòng zhīwù
Vải denim, jean denim 粗斜纹棉布 cū xiéwén miánbù
Vải đăng ten 花边织物 huābiān zhīwù
Vải flanen 法兰绒 fǎ lán róng
Vải gabardine 华达呢 huádání
Vải kaki 卡其布 kǎqí bù
Vải khổ đúp 双幅布 shuāngfú bù
Vải khổ hẹp 狭幅布 xiá fú bù
Vải khổ rộng 宽幅布 kuān fú bù
Vải lanh 亚麻织物 yàmá zhīwù
Vải len mộc 原色哔叽 yuánsè bìjī
Vải lỗi 疵布 cī bù
Vải mắt lưới 网眼织物 wǎngyǎn zhīwù
Vải mịn 质地细的织物 zhídì xì de zhīwù
Vải muxơlin 平纹细布 píngwén xìbù
Vải nhăn 绉面织物, 皱纹织物 zhòu miàn zhīwù, zhòuwén zhīwù
Vải nhung 绒布 róngbù
Vải nhung (vải bông có một mặt nhung) 棉绒 mián róng
Vải nhung dày 2 mặt (như nhau) 厚双面绒布 hòu shuāng miàn róngbù
Vải pôpơlin 府绸, 毛葛 fǔchóu, máo gé
Vải pôpơlin hoa 花府绸 huā fǔchóu
Vải rèm của sổ mắt lưới 网眼窗帘布 wǎngyǎn chuānglián bù
Vải ren 花边纱 huābiān shā
Vải satanh, vóc 缎子 duànzi
Vải sọc, vải kẻ sọc 条子布 tiáo zǐ bù
Vải sọc bóng 鸳鸯条子织物 yuānyāng tiáozi zhīwù
Vải sọc nhăn 泡泡纱 pàopaoshā
Vải taffeta (vải bông giả tơ tằm) 塔夫绸 tǎ fū chóu
Vải taffeta cứng 硬挺塔夫绸 yìngtǐng tǎ fū chóu
Vải the, vải sa 雪纺绸 xuě fǎng chóu
Vải thô 质地粗的织物 zhídì cū de zhīwù
Vải thun 汗布 hàn bù
Vải thun cotton 100% 纯棉汗布 chún mián hàn bù
Vải tuyn 薄纱 bó shā
Vải tuýt (vải len có bề mặt sần sùi) 花呢 huāní
Vải vân mây 云斑织物 yún bān zhī wù
Vải xéc 哔叽, 哔叽呢 bìjī, bìjī ní
Vóc nhiễu, satin lụa 绉缎 zhòu duàn

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Ngôn ngữ mạng Trung Quốc