Thứ Bảy, 20 tháng 10, 2018

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ MÁY MÓC P1

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ MÁY MÓC P1



组装线 zǔ zhuāng xiàn : dây chuyền lắp ráp
布置图 bù zhì tú : sơ đồ bố trí
流水线物料板 liú shuǐ xiàn wù liào bǎn : dây chuyền sản xuất tấm vật liệu
拉钉机 lā dìng jī : bàn máy đinh tán
拉钉枪 lā dìng qiāng : súng đinh
起子 qǐ zi : cái để đóng/mở vít
电动起子 diàn dòng qǐ zi : dụng cụ đóng/ mở vít tự động
气动起子 qì dòng qǐ zi : máy đóng/mở vít chạy bằng khí
工作桌 gōng zuò zhuō : bàn máy
组装在一起 zǔ zhuāng zài yì qǐ : lắp cùng nhau
锁紧(螺丝) suǒ jǐn luó sī : đóng chặt đinh ốc
夹具(治具) jiǎ jù ( zhì jù ) : ê – tô
栈板 zhàn bǎn : tấm nâng hàng
条码 tiáo mǎ : mã vạch
条码扫描器 tiáo mǎ sǎo miáo qì : máy quét mã vạch
熔合 róng hé : dung hợp
热熔机 rè róng jī : máy làm nóng chảy
作业员 zuò yè yuán : người điều khiển máy móc
课长 kè zhǎng : người giám sát
制造工程师 zhì zào gōng chéng shī: kỹ sư sản xuất
外观检查 wài guān jiǎn chá : kiểm tra bên ngoài
内部检查 nèi bù jiǎn chá : kiểm tra nội bộ
导电条 dǎo diàn tiáo : vòng đệm dẫn điện
基座 jī zuò : khung gầm
电源按键 diàn yuán àn jiàn : nút điện năng

Học Đường Hoa Huy

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Ngôn ngữ mạng Trung Quốc