CÁC CÂU GIAO TIẾP SIÊU DỄ NHỚ 😍🥰
==================
1. Hẹn gặp lại – 再见。(Zàijiàn.)
1. Câm mồm – 闭嘴! (Bì zuǐ!)
3. Đã lâu rồi – 好久。( Hǎojiǔ.)
4. Tại sao không? – 好呀! (为什么不呢?) ((Wèishéme bù ne?))
5. Cạn ly – 干杯(见底)! (Gānbēi (jiàn dǐ)!)
6. Chúa ơi – 天哪! (Tiān nǎ!)
7. Không được – 不行! (Bùxíng!)
8. Chờ tý – 等一等。(Děng yī děng.)
9. Tôi đồng ý – 我同意。(Wǒ tóngyì.)
10. Không tồi – 还不错。(Hái bùcuò.)
11. Vẫn chưa – 还没。(Hái méi.)
12. Đến đây – 来吧(赶快) (Lái ba )
13. Cho phép tôi – 让我来。(Ràng wǒ lái.)
14. Tôi không làm nữa – 我不干了! (Wǒ bù gān le!)
15. Chúc may mắn – 祝好运! (Zhù hǎo yùn!)
16. Tôi cũng thế – 我也是。(Wǒ yěshì.)
17. Im lặng – 安静点! (Ānjìng diǎn!)
18. Vui lên nào – 振作起来! (Zhènzuò qǐlái!)
19. Chúc phúc bạn – 祝福你! (Zhùfú nǐ!)
20. Đi theo tôi – 跟我来。(Gēn wǒ lái.)
21. Thôi quên đi – 休想! (算了!) (Suànle!)
22. Buông tay (đi đi) – 放手! (Fàngshǒu!)
33. Tôi từ chối – 我拒绝! (Wǒ jùjué!)
24. Tôi cam đoan – 我保证。(Wǒ bǎozhèng.)
25. Chắc chắn rồi – 当然了! (Dāngránle!)
26. Làm tốt lắm – 做得好! (Zuò dé hǎo!)
27. Chơi vui nhé – 玩得开心! (Wán dé kāixīn!)
28. Bao nhiêu tiền – 多少钱? (Duōshǎo qián?)
29. Ăn no rồi – 我饱了。(Wǒ bǎole.)
30. Tôi về nhà rồi – 我回来了。(Wǒ huíláile.)
31. Tôi bị lạc đường – 我迷路了。(Wǒ mílùle.)
32. Tôi mời – 我请客。(Wǒ qǐngkè.)
33. Tôi cũng thế – 我也一样。(Wǒ yě yīyàng.)
18. Mời ngài đi trước – 您先。(Nín xiān.)
34. Bên này – 这边请。(Zhè biān qǐng.)
36. Chậm thôi – 慢点! (Màn diǎn!)
37. Bảo trọng – 保重! (Bǎozhòng!)
38. Đau quá – (伤口)疼。((Shāngkǒu) téng.)
39. Thử lại lần nữa – 再试试。(Zài shì shì.)
40. Coi chừng – 当心。(Dāngxīn.)
41. Có việc gì thế – 有什么事吗? (Yǒu shé me shì ma?)
42. Cẩn thận – 注意! (Zhùyì!)
43. Tôi hiểu rồi – 我明白了。(Wǒ míngbáile.)
44. Đừng cử động – 不许动! (Bùxǔ dòng!)
45. Đoán xem sao – 猜猜看? (Cāi cāi kàn?)
46. Tôi hoài nghi – 我怀疑。(wǒ huáiyí.)
47. Tôi cũng nghĩ thế – 我也这么想。(Wǒ yě zhème xiǎng.)
48. Tôi độc thân – 我是单身贵族。(Wǒ shì dānshēn guìzú.)
49. Kiên trì cố gắng lên – 坚持下去! (Jiānchí xiàqù!)
Website : 华辉网络汉语课程班 Học đường HOA HUY
Facebook : Ths. Chí Huy ( 吴老师 ) Steven Wu
FB Group : Tự Học Tiếng Trung Quốc 学习汉语 (學習漢語)
FB Fanpage : 每天学汉语 - 中文 好 Học mỗi ngày - tiếng Trung giỏi
KÊNH Youtube : TIẾNG TRUNG HOA HUY
Blogger : 学习汉语 - Học Tiếng Trung Quốc (Hoa Huy)
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
-
学习汉语 - Group Học Tiếng Trung Quốc. 1. 童车 Tóngchē : Xe trẻ em 2. 自行车 zìxíngchē : Xe đạp 3. 电动车 diàndòng chē : Xe đạp điện 4. 三轮车...
-
学习汉语 - Group Học Tiếng Trung Quốc. 1. Sản xuất phim: 电影摄制 diànyǐng shèzhì 2. Máy quay phim: 电影摄影机 diànyǐng shèyǐngjī 3. Đóng vai chín...
-
546 CÂU TIẾNG TRUNG THƯƠNG MẠI 1. Chào giá 询盘 Xún pán 2 Hỏi giá 发盘 fā pán 3 Người chào giá 实盘 shí pán 4 Công ty 公司 Gōngsī 5 Thị ...
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét