MẬT MÃ YÊU THƯƠNG
===================
1314 = 一生一世 yì shēng yí shì : Trọn đời trọn kiếp
2014 = 爱你一世 ài nǐ yí shì: Yêu em mãi
7456 = 气死我啦 qì sǐ wǒ lā: Tức chết đi được
9494 = 就是就是 jiù shì jiù shì: Đúng vậy, đúng vậy
886 = 拜拜啦 bài bài lā: Tạm biệt
555 = 呜呜呜 wū wū wū: hu hu hu
8006 = 不理你了 Bù lǐ nǐle: Không quan tâm đến em
8013 = 伴你一生 Bàn nǐ yīshēng : Bên em cả đời
8074 = 把你气死 Bǎ nǐ qì sǐ : Làm em tức điên
8084 = BABY : Em yêu
81176 = 在一起了 Zài yīqǐle : Bên nhau
82475 = 被爱是幸福 Bèi ài shì xìngfú : Yêu là hạnh phúc
825 = 别爱我 Bié ài wǒ : Đừng yêu anh
837 = 别生气. Bié shēngqì : Đừng giận
8384 = 不三不四 Bù sān bù sì : Bất tam bất tứ
8594 = 帮我告诉他 Bāng wǒ gàosù tā : Giúp em nói với anh ý
860 = 不留你 Bù liú nǐ : Đừng níu kéo anh
865 = 别惹我 Bié rě wǒ : Đừng làm phiền anh
8716 = 八格耶鲁 Bā gé yélǔ : Bát Cách Gia Lỗ: tên khốn, đồ khốn
88 = Bye Bye : Tạm biệt
8834760 = 漫漫相思只为你 Mànmàn xiāngsī zhǐ wèi nǐ. : Tương tư chỉ vì em
898 = 分手吧 Fēnshǒu ba. : CHIA TAY ĐI
902535 = 求你爱我想我 Qiú nǐ ài wǒ xiǎng wǒ. : Mong em yêu anh nhớ anh
9089 = 求你别走 Qiú nǐ bié zǒu. : Mong em đừng đi
910 = 就依你 Jiù yī nǐ : Chính là em
918 = 加油吧 Jiāyóu ba. : Cố gắng lên
920 = 就爱你 Jiù ài nǐ. : Yêu em
9213 = 钟爱一生 Zhōng’ài yīshēng. : Yêu em cả đời
9240 = 最爱是你 Zuì ài shì nǐ. : Yêu nhất là em
930 = 好像你 Hǎo xiǎng nǐ. : Rất nhớ em
93110 = 好像见见你 Hǎo xiǎngjiàn jiàn nǐ. : Hình như gặp em
940194 = 告诉你一件事 Gàosù nǐ yī jiàn shì. : Muốn nói với em 1 việc
95 = 救我 Jiù wǒ. : Cứu anh
987 = 对不起 Duìbùqǐ. : Xin lỗi
9908875 = 求求你别抛弃我 Qiú qiú nǐ bié pāoqì wǒ. : Mong anh đừng bỏ rơi em
Website : 华辉网络汉语课程班 Học đường HOA HUY
Facebook : Ths. Chí Huy ( 吴老师 ) Steven Wu
FB Group : Tự Học Tiếng Trung Quốc 学习汉语 (學習漢語)
FB Fanpage : 每天学汉语 - 中文 好 Học mỗi ngày - tiếng Trung giỏi
KÊNH Youtube : TIẾNG TRUNG HOA HUY
Blogger : 学习汉语 - Học Tiếng Trung Quốc (Hoa Huy)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét