Một số mẫu câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày
1.Hỏi để làm gì?
问干嘛?
wèn gān má ?
2.Tôi muốn biết.
我想知道。
wǒ xiǎng zhī dào 。
3.Tôi không muốn nói.
我不想说。
wǒ bù xiǎng shuō 。
4.Không thể như thế được.
不能那样啊!
bù néng nà yàng ā !
5.Bạn hiểu nhầm rồi.
你误会了。
nǐ wù huì le 。
6.Bạn giải thích thế nào?
你怎么解释?
nǐ zěn me jiě shì ?
7.Tôi không muốn giải thích.
我不想解释。
wǒ bù xiǎng jiě shì 。
8.Tôi có chút chuyện.
我有点事情。
wǒ yǒu diǎn shì qíng 。
9.Tôi phải đi đây.
我要走了。
wǒ yào zǒu le 。
10.Bạn không đợi tôi sao?
你不等我吗?
nǐ bù děng wǒ ma ?
11.Tôi đợi lâu lắm rồi.
我等很久了。
wǒ děng hěn jiǔ le 。
12.Không thể đợi bạn nữa.
不能再等你了啊!
bù néng zài děng nǐ le ā !
13.Nó nói xấu tôi.
他说我坏话。
tā shuō wǒ huài huà 。
14.Anh ta đang khen bạn.
他在夸奖你。
tā zài kuā jiǎng nǐ 。
15.Anh ta muốn làm quen với bạn.
他要跟你认识认识。
tā yào gēn nǐ rèn shi rèn shi 。
16.Lúc nãy bạn đi đâu?
刚才你去哪里?
gāng cái nǐ qù nǎ lǐ ?
17.Lúc nãy tôi đi gọi điện thoại.
刚才我去打电话。
gāng cái wǒ qù dǎ diàn huà 。
18.Gọi điện thoại cho ai?
给谁打电话?
gěi shuí dǎ diàn huà ?
19.Gọi điện thoại cho bạn thân.
给老朋友打电话。
gěi lǎo péng you dǎ diàn huà 。
20.Các bạn đang hẹn hò hả?
你们在谈恋爱吗?
nǐ men zài tán liàn ài ma ?
21.Hẹn hò gì chứ.
谈什么恋爱啊。
tán shén me liàn ài ā 。
22.Bạn thích anh ấy đúng không?
你喜欢他,对吗?
nǐ xǐ huan tā , duì ma
23.Anh ấy có bạn gái rồi.
他有女朋友了。
tā yǒu nǚ péng you le 。
24.Thì ra là như vậy.
原来是这样。
yuán lái shì zhè yàng 。
25.Gì chứ?
什么啊?
shén me ā ?
26.Có gì đâu chứ.
没什么啊。
méi shén me ā 。
27.Đừng có mơ nữa.
别做梦了。
bié zuò mèng le 。
28.Đúng vậy.
是啊
shì ā
Facebook : Ths. Chí Huy ( 吴老师 ) Steven Wu
FB Group : Tự Học Tiếng Trung Quốc 学习汉语 (學習漢語)
FB Fanpage : 每天学汉语 - 中文 好 Học mỗi ngày - tiếng Trung giỏi
KÊNH Youtube : TIẾNG TRUNG HOA HUY
Blogger : 学习汉语 - Học Tiếng Trung Quốc (Hoa Huy)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét