Thứ Hai, 25 tháng 2, 2019

MỘT SỐ TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ THUẬT NGỮ VI TÍNH VĂN PHÒNG

MỘT SỐ TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ THUẬT NGỮ VI TÍNH VĂN PHÒNG

1.贮存档案: Tệp
2.插入: Chèn
3.版面配置:Định dạng văn bản
4.资料: Dữ liệu
5.复制格式:Sao chép định dạng
6.剪下:Cắt
7.贴上: Dán
8.粗体:In đậm
9.斜体:In nghiêng
10.底线:Gạch đít
11.字型大小: Kích thước phông chữ
12.放大/缩小字型:Phóng to/ thu nhỏ phông chữ
13.填满色彩: Tô màu
14. 自动换列:Tự động xuống hàng
15.跨栏置中:Hợp nhất Ô
16.字型色彩: Màu phông chữ
17.会计数字格式:Định dạng tiền tệ
18.百分比样式:Định dạng phần trăm
19.增加/减少小数位数:Tăng/Giảm chữ số thập phân
20.靠左对齐文字:Căn lề trái
21.置中:Căn giữa
22.靠右对齐文字:Căn kề phải
23.预览列印: Xem Trước khi in
24.靠上对齐: Căn lềtrên
25.置中对齐: Căn giữa
26.靠下对齐:Căn lề dưới
27.框线: Viền

KÊNH Youtube : TIẾNG TRUNG HOA HUY 



Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Ngôn ngữ mạng Trung Quốc