MỘT SỐ TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ THUẬT NGỮ VI TÍNH VĂN PHÒNG
1.贮存档案: Tệp
2.插入: Chèn
3.版面配置:Định dạng văn bản
4.资料: Dữ liệu
5.复制格式:Sao chép định dạng
6.剪下:Cắt
7.贴上: Dán
8.粗体:In đậm
9.斜体:In nghiêng
10.底线:Gạch đít
11.字型大小: Kích thước phông chữ
12.放大/缩小字型:Phóng to/ thu nhỏ phông chữ
13.填满色彩: Tô màu
14. 自动换列:Tự động xuống hàng
15.跨栏置中:Hợp nhất Ô
16.字型色彩: Màu phông chữ
17.会计数字格式:Định dạng tiền tệ
18.百分比样式:Định dạng phần trăm
19.增加/减少小数位数:Tăng/Giảm chữ số thập phân
20.靠左对齐文字:Căn lề trái
21.置中:Căn giữa
22.靠右对齐文字:Căn kề phải
23.预览列印: Xem Trước khi in
24.靠上对齐: Căn lềtrên
25.置中对齐: Căn giữa
26.靠下对齐:Căn lề dưới
27.框线: Viền
Facebook : Ths. Chí Huy ( 吴老师 ) Steven Wu
FB Group : Tự Học Tiếng Trung Quốc 学习汉语 (學習漢語)
FB Fanpage : 每天学汉语 - 中文 好 Học mỗi ngày - tiếng Trung giỏi
KÊNH Youtube : TIẾNG TRUNG HOA HUY
Blogger : 学习汉语 - Học Tiếng Trung Quốc (Hoa Huy)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét