TỪ VỰNG LIÊN QUAN SƠ YẾU LÝ LỊCH TIẾNG TRUNG
1个人简历CV cá nhân/Gèrén jiǎnlì
2个人概况Khái quát tình hình cá nhân/gèrén gàikuàng
3姓名Họ tên/xìngmíng
4性别Giới tính/xìngbié
5省市/城市/县/ 郡Tỉnh/ Thành phố/ Huyện/ Quận/Shěng shì/chéngshì/xiàn/ jùn
6出生日期Ngày tháng năm sinh/chūshēng rìqí
7出生年月Ngày tháng năm sinh/chūshēng nián yue
8身份证号Số Chứng minh thư/shēnfèn zhèng hào
9身份证号码Số Chứng minh thư/shēnfèn zhèng hàomǎ
10民族Dân tộc/mínzú
11政治面貌Diện mạo chính trị/zhèngzhì miànmào
12身高Chiều cao/shēngāo
13体重Cân nặng/tǐzhòng
14学制Hệ học/xuézhì
15学历Quá trình học/xuélì
16年龄Tuổi/niánlíng
17国籍Quốc tịch/guójí
18外语等级Trình độ ngoại ngữ/wàiyǔ děngjí
19计算机水平Trình độ máy tính/jìsuànjī shuǐpíng
20计算机等级Trình độ máy tínhjìsuànjī děngjí
21计算机应用能力Năng lực ứng dụng máy tính/jìsuànjī yìngyòng nénglì
22专业Chuyên ngành/zhuānyè
23时间Thời gian/shíjiān
24单位Đơn vị/dānwèi
25经历Kinh nghiệm từng trải/jīnglì
26技能Kỹ năng/jìnéng
27特长Sở trường/tècháng
28爱好Sở thích/àihào
29个人爱好Sở thích cá nhân/gèrén àihào
30履历Lý lịchlǚlì
31通讯地址Thông tin địa chỉ/tōngxùn dìzhǐ
32详细通信地址Thông tin địa chỉ chi tiết/xiángxì tōngxìn dìzhǐ
33联系地址Địa chỉ liên lạc/liánxì dìzhǐ
34联系电话Điện thoại liên lạc/liánxì diànhuà
35联系方式Phương thức liên hệ/liánxì fāngshì
36手机号Số điện thoại di động/shǒujī hào
37电子邮箱Email/diànzǐ yóuxiāng
38家庭住址Địa chỉ gia đình/jiātíng zhùzhǐ
39自我评价Tự đánh giá bản thân/zìwǒ píngjià
40本人要求Yêu cầu của bản thân/běnrén yāoqiú
41婚姻状况Tình trạng hôn nhân/hūnyīn zhuàngkuàng
42工作时间Thời gian công tác/gōngzuò shíjiān
43由 … 省/市公安局发证Do … cơ quan Ca tp/ tỉnh cấp/yóu… shěng/shì gōng’ān jú fā zhèng
44技术职称Tên chức vị kỹ thuật/jìshù zhíchēng
45住址Địa chỉ nơi ởzhùzhǐ
46文化程度Trình độ văn hóa/wénhuà chéngdù
47个人能力Năng lực cá nhân/gèrén nénglì
48主修专业Chuyên ngành chính/zhǔ xiū zhuānyè
49外语水平Trình độ ngoại ngữ/wàiyǔ shuǐpíng
50毕业学校Trường học tốt nghiệp/bìyè xuéxiào
51毕业时间Thời gian tốt nghiệp/bìyè shíjiān
52英语水平Trình độ Tiếng Anh/yīngyǔ shuǐpíng
53汉语水平Trình độ Tiếng Trung/hànyǔ shuǐpíng
54薪水要求Yêu cầu mức lương/xīnshuǐ yāoqiú
55薪金要求Yêu cầu mức lương/xīnjīn yāoqiú
56现从事工作Công việc hiện tại đang làm/xiàn cóngshì gōngzuò
57从事行业Nghành nghề hiện tại đang làm/cóngshì hángyè
58欲从事工作Công việc mong muốn/yù cóngshì gōngzuò
59应聘单位Đơn vị ứng tuyển/yìngpìn dānwèi
60应聘职位Chức vụ ứng tuyển/yìngpìn zhíwèi
61社会实践Thực tiễn công tác xã hội/shèhuì shíjiàn
62邮政编码Mã bưu chính/yóuzhèng biānmǎ
63证书Bằng cấp, giấy chứng nhận/zhèngshū
64兴趣爱好Sở thích/xìngqù àihào
65业余爱好Sở thích ngoài giờ làm việc/yèyú àihào
66工作简历Lý lịch công tác/gōngzuò jiǎnlì
67公司名称Tên công ty/gōngsī míngchēng
68职位名称Tên chức vụ/zhíwèi míngchēng
69所属部门Thuộc bộ môn/ ban ngành/suǒshǔ bùmén
70语言能力Năng lực ngôn ngữ/yǔyán nénglì
71教育情况Trình độ giáo dục/jiàoyù qíngkuàng
72教育背景Nền tảng giáo dục/jiàoyù bèijǐng
73培训经历Quá trình bồi dưỡng/ đào tạo/péixùn jīnglì
74培训时间Thời gian bồi dưỡng/ đào tạo/péixùn shíjiān
75培训机构Cơ quan bồi dưỡng/ đào tạopéixùn jīgòu
76培训内容Nội dung bồi dưỡng/ đào tạopéixùn nèiróng
77职业技能Kỹ năng nghề nghiệp/zhíyè jìnéng
78个人荣誉Khen thưởng cá nhân/gèrén róngyù
79相关证书Bằng cấp liên quan/xiāngguān zhèngshū
80备注Chú thích/bèizhù
81专业水平Trình độ chuyên ngành/zhuānyè shuǐpíng
82电脑水平Trình độ máy tính/diànnǎo shuǐpíng
83健康状况Thể trạng sức khỏe/jiànkāng zhuàngkuàng
84贵公司Quý công ty/guì gōngsī
85经理Giám đốc/jīnglǐ
86秘书Thư ký/mìshū
87申请人Người viết đơn/shēnqǐng rén
88年月日Năm tháng ngày/nián yue rì
89工作经验Kinh nghiệm làm việc/gōngzuò jīngyàn
90越文姓名Họ tên Tiếng Việt/yuè wén xìngmíng
91中文姓名Họ tên Tiếng Trung/zhōngwén xìngmíng
92申请职位Chức vụ xin tuyển/shēnqǐng zhíwèi
93希望待遇Mong muốn đãi ngộ/xīwàng dàiyù
94就读时间Thời gian học tập/jiùdú shíjiān
95自 2003年至 2011 年Từ năm 2003 đến năm 2011/zì 2000 nián zhì 2005 nián
96以往就业详情Tình hình ch.tiết đã c.tác trước đây/yǐwǎng jiùyè xiángqíng
97职位Chức vị/ chức vụ/zhíwèi
98个人专长Sở trường cá nhân/gèrén zhuāncháng
99申请人签名Người viết đơn ký tên/shēnqǐng rén qiānmíng
100汉语普通话水平Trình độ Tiếng Trung phổ thông/hànyǔ pǔtōng huà shuǐpíng
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
-
学习汉语 - Group Học Tiếng Trung Quốc. 1. 童车 Tóngchē : Xe trẻ em 2. 自行车 zìxíngchē : Xe đạp 3. 电动车 diàndòng chē : Xe đạp điện 4. 三轮车...
-
学习汉语 - Group Học Tiếng Trung Quốc. 1. Sản xuất phim: 电影摄制 diànyǐng shèzhì 2. Máy quay phim: 电影摄影机 diànyǐng shèyǐngjī 3. Đóng vai chín...
-
546 CÂU TIẾNG TRUNG THƯƠNG MẠI 1. Chào giá 询盘 Xún pán 2 Hỏi giá 发盘 fā pán 3 Người chào giá 实盘 shí pán 4 Công ty 公司 Gōngsī 5 Thị ...
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét