Thứ Sáu, 22 tháng 2, 2019

Từ vựng tiếng Trung về Thương Mại

Từ vựng tiếng Trung về Thương Mại 
----------------------------------


1. 价格 Jiàgé Giá
2. 关键 Guānjiàn Quan trọng , điều cốt lõi
3.进货 Jìnhuò Đặt mua, Nhập hàng
4. 询问 Xúnwèn Dò hỏi, hỏi thăm
5. 按照 Ànzhào Theo, dựa theo
6.目录 Mùlù Danh mục, mục lục
7. 过目 Guòmù Xem qua, lướt qua
8.设计 Shèjì Thiết kế
9.保留 Bǎoliú Lưu giữ, giữ lại
10.传统 Chuántǒng Truyền thống
11. 款 Kuǎn Kiểu( mẫu)
12. 式样 Shìyàng Kiểu dáng
13.零售价 Língshòu jià Giá bán lẻ
14. 批发价 Pīfā jià Giá bán buôn
15.据 Jù Theo
16.仔细 Zǐxì cẩn thận
17.手表 Shǒubiǎo Đồng hồ đeo tay
18.继续 Jìxù tiếp tục
19.肚子 Dùzi bụng
20.工厂 GōngchǎngNhà máy sản xuất , Xưởng
21.报盘 Bào pán Báo giá
22.包括 Bāokuò Bao gồm cả
23.运费 Yùnfèi Vận chuyển
24成本 chéngběn Chi phí , giá thành phẩm
25.改进 Gǎijìn Cải tiến
26. 订购 Dìnggòu Đặt hàng
27.打折 Dǎzhé Giảm giá , chiết khấu
28.竞争力 Jìngzhēng lì Sức cạnh tranh
29. 不得不 Bùdé bù Không thể không
30.考虑 Kǎolǜ Xem xét
31.激烈 Jīliè Kịch liệt
32.赚头 Zhuàntou Tiền lãi, lợi nhuận
33.接受 Jiēshòu Chấp nhận, tiếp nhận

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Ngôn ngữ mạng Trung Quốc