Từ vựng tiếng Trung về Thương Mại
----------------------------------
1. 价格 Jiàgé Giá
2. 关键 Guānjiàn Quan trọng , điều cốt lõi
3.进货 Jìnhuò Đặt mua, Nhập hàng
4. 询问 Xúnwèn Dò hỏi, hỏi thăm
5. 按照 Ànzhào Theo, dựa theo
6.目录 Mùlù Danh mục, mục lục
7. 过目 Guòmù Xem qua, lướt qua
8.设计 Shèjì Thiết kế
9.保留 Bǎoliú Lưu giữ, giữ lại
10.传统 Chuántǒng Truyền thống
11. 款 Kuǎn Kiểu( mẫu)
12. 式样 Shìyàng Kiểu dáng
13.零售价 Língshòu jià Giá bán lẻ
14. 批发价 Pīfā jià Giá bán buôn
15.据 Jù Theo
16.仔细 Zǐxì cẩn thận
17.手表 Shǒubiǎo Đồng hồ đeo tay
18.继续 Jìxù tiếp tục
19.肚子 Dùzi bụng
20.工厂 GōngchǎngNhà máy sản xuất , Xưởng
21.报盘 Bào pán Báo giá
22.包括 Bāokuò Bao gồm cả
23.运费 Yùnfèi Vận chuyển
24成本 chéngběn Chi phí , giá thành phẩm
25.改进 Gǎijìn Cải tiến
26. 订购 Dìnggòu Đặt hàng
27.打折 Dǎzhé Giảm giá , chiết khấu
28.竞争力 Jìngzhēng lì Sức cạnh tranh
29. 不得不 Bùdé bù Không thể không
30.考虑 Kǎolǜ Xem xét
31.激烈 Jīliè Kịch liệt
32.赚头 Zhuàntou Tiền lãi, lợi nhuận
33.接受 Jiēshòu Chấp nhận, tiếp nhận
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
-
学习汉语 - Group Học Tiếng Trung Quốc. 1. 童车 Tóngchē : Xe trẻ em 2. 自行车 zìxíngchē : Xe đạp 3. 电动车 diàndòng chē : Xe đạp điện 4. 三轮车...
-
学习汉语 - Group Học Tiếng Trung Quốc. 1. Sản xuất phim: 电影摄制 diànyǐng shèzhì 2. Máy quay phim: 电影摄影机 diànyǐng shèyǐngjī 3. Đóng vai chín...
-
546 CÂU TIẾNG TRUNG THƯƠNG MẠI 1. Chào giá 询盘 Xún pán 2 Hỏi giá 发盘 fā pán 3 Người chào giá 实盘 shí pán 4 Công ty 公司 Gōngsī 5 Thị ...
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét