Từ nối biểu thị thời gian (表示时间 Biǎoshìshíjiān)
起初
Qǐchū
Đầu tiên
接下来
jiē xiàlái
Tiếp theo
然后
ránhòu
Sau đó, tiếp đó
后来
hòulái
Sau đó
不久
bùjiǔ
Không lâu
……之后不久
……zhīhòu bùjiǔ
Không lâu sau đó
最后
zuìhòu
Cuối cùng
最终
zuìzhōng
Sau cùng
最近
zuìjìn
Gần đây
自从那时起
zìcóng nà shí qǐ
Bắt đầu từ khi đó
那以后
nà yǐhòu
Từ sau đó
不一会儿
bù yīhuǐ'er
Không lâu sau
一会儿
yīhuǐ'er
Một lát sau
首先/ 第一点
shǒuxiān/ dì yī diǎn
Đầu tiên/ điều thứ nhất
在此期间/同时
zài cǐ qíjiān/tóngshí
Cùng thời điểm này/ đồng thời
直到现在
zhídào xiànzài
Cứ thế cho tới bây giờ
当…… 是个年轻人的时候
dāng…… shìgè niánqīng rén de shíhou
Khi ….. Còn là một thanh niên
… 在……岁的时候
… zài……suì de shíhou
Khi….. (bao nhiêu) tuổi
一……就……
yī……jiù……
Vừa………….liền………….
几天前
jǐ tiān qián
Mấy ngày trước
天黑后/前
tiān hēi hòu/qián
Sau khi trời tối/ trước khi trời tối
有一天
yǒu yītiān
Có một hôm
一天下午
yītiān xiàwǔ
Vào buổi chiều một ngày
一天早晨
yītiān zǎochen
Vào sáng sớm một ngày
Website : 华辉网络汉语课程班 Học đường HOA HUY
Facebook : Ths. Chí Huy ( 吴老师 ) Steven Wu
FB Group : Tự Học Tiếng Trung Quốc 学习汉语 (學習漢語)
FB Fanpage : 每天学汉语 - 中文 好 Học mỗi ngày - tiếng Trung giỏi
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét