Thứ Tư, 3 tháng 4, 2019

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG HSK3

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG HSK3



STT TIẾNG TRUNG PINYIN TIẾNG VIỆT 
1 阿姨  Āyí  cô, dì
2 啊  a, à
3 矮  ǎi  thấp
4 爱好  àihào  sở thích
5 安静  ānjìng  yên lặng
6 把  bǎ  bó, hành động (đem cái gì... làm gì đó)
7 搬  bān  chuyển chỗ, chuyển
8 班  bān  lớp
9 半  bàn  một nửa, rưỡi
10 办法  bànfǎ  cách, biện pháp
11 办公室  bàngōngshì  văn phòng
12 帮忙  bāngmáng  giúp đỡ
13 包  bāo  gói
14 饱  bǎo  no, đầy
15 北方  běifāng  phương bắc
16 背  bèi  phía sau
17 被  bèi  bị, được
18 鼻子  bízi  mũi
19 比较  bǐjiào  so sánh
20 比赛  bǐsài  cuộc thi
21 必须  bìxū  phải, nhất định
22 变化  biànhuà  thay đổi
23 表示  biǎoshì  biểu thị, bày tỏ
24 表演  biǎoyǎn  biểu diễn
25 宾馆  bīnguǎn  nhà khách
26 冰箱  bīngxiāng  tủ lạnh
27 才  cái  vừa mới
28 菜单  càidān  thực đơn
29 参加  cānjiā  tham gia
30 草  cǎo  cỏ
31 层  céng  tầng, lớp
32 差  chà  khác nhau, chênh lệch
33 超市  chāoshì  siêu thị
34 衬衫  chènshān  áo sơ mi
35 成绩  chéngjī  thành tựu, thành tích
36 城市  chéngshì  thành phố
37 迟到  chídào  đến muộn
38 出现  chūxiàn  xuất hiện
39 厨房  chúfáng  nhà bếp
40 除了  chúle  ngoài ra
41 春  chūn  mùa xuân
42 词语  cíyǔ  từ ngữ
43 聪明  cōngmíng  thông minh
44 打扫  dǎsǎo  quét dọn
45 打算  dǎsuàn  dự định, có ý định
46 带  dài  mang theo
47 担心  dānxīn  lo lắng
48 蛋糕  dàngāo  bánh ngọt
49 当然  dāngrán  tất nhiên, đương nhiên
50 地  de  một cách
51 灯  dēng  đèn
52 低  dī  thấp
53 地方  dìfāng  nơi
54 地铁  dìtiě  xe điện ngầm
55 地图  dìtú  bản đồ
56 电梯  diàntī  thang máy
57 电子邮件  diànzǐ yóujiàn  email, thư điên tử
58 东  dōng  hướng Đông
59 冬  dōng  mùa đông
60 动物  dòngwù  động vật
61 短  duǎn  ngắn
62 段  duàn  đoạn
63 锻炼  duànliàn  tập thể dục
64 多么  duōme  biết bao, bao nhiêu
65 饿  è  đói
66 而且  érqiě  hơn nữa, mà còn, với lại
67 耳朵  ěrduǒ  tai
68 发烧  fāshāo  cơn sốt
69 发现  fāxiàn  khám phá, phát hiện
70 方便  fāngbiàn  tiện lợi
71 放  fàng  đặt, thả
72 放心  fàngxīn  yên tâm
73 分  fēn  phân chia
74 附近  fùjìn  kế bên, phụ cận
75 复习  fùxí  xem lại, ôn tập
76 干净  gānjìng  sạch
77 敢  gǎn  dám
78 感冒  gǎnmào  cảm lạnh
79 刚才  gāngcái  ban nãy, vừa mới
80 跟  gēn  với, theo, cùng
81 根据  gēnjù  theo, dựa trên
82 公园  gōngyuán  hơn, càng
83 刮风  guā fēng  nhiều gió
84 关  guān  đóng
85 关系  guānxì  mối quan hệ
86 关心  guānxīn  quan tâm
87 关于  guānyú  về
88 国家  guójiā  quốc gia
89 果汁  guǒzhī  nước ép
90 过去  guòqù  quá khứ
91 还是  háishì  hay là, hoặc
92 害怕  hàipà  sợ
93 河  hé  sông
94 黑板  hēibǎn  bảng đen
95 护照  hùzhào  hộ chiếu
96 花  huā  hoa
97 花园  huāyuán  vườn hoa
98 画  huà  bức tranh
99 坏  huài  hỏng, xấu
100 环境  huánjìng  môi trường
101 换  huàn  thay đổi
102 黄  huáng  màu vàng
103 会议  huìyì  hoội nghị
104 或者  huòzhě  hoặc
105 几乎  jīhū  gần như
106 机会  jīhuì  cơ hội
107 极  jí  cực, cao nhất
108 几  jǐ  mấy
109 记得  jìdé  nhớ lại
110 季节  jìjié  mùa
111 检查  jiǎnchá  kiểm tra
112 简单  jiǎndān  đơn giản
113 健康  jiànkāng  sức khỏe
114 见面  jiànmiàn  gặp
115 讲  jiǎng  giảng, nói
116 教  jiào  dạy
117 脚  jiǎo  chân
118 角  jiǎo  góc
119 接  jiē  nối tiếp, tiếp cận
120 街道  jiēdào  đường phố
121 结婚  jiéhūn  kết hôn
122 节目  jiémù  tiết mục
123 节日  jiérì  ngày nghỉ
124 结束  jiéshù  kết thúc
125 解决  jiějué  giải quyết
126 借  jiè  vay, mượn
127 近  jìn  gần
128 经常  jīngcháng  thường
129 经过  jīngguò  trải qua, xuyên qua
130 经理  jīnglǐ  giám đốc
131 久  jiǔ  dài, lâu
132 旧  jiù 
133 举行  jǔxíng  tổ chức, tiến hành
134 句子  jùzi  câu văn
135 决定  juédìng  quyết định
136 渴  kě  khát
137 可爱  kě'ài  dễ thương
138 刻  kè  khắc
139 客人  kèrén  khách
140 空调  kòngtiáo  điều hòa không khí
141 口  kǒu  miệng
142 哭  kū  khóc
143 裤子  kùzi  quần
144 筷子  kuàizi  đũa
145 蓝  lán  màu xanh lam
146 老  lǎo  già
147 离开  líkāi  rời khỏi
148 礼物  lǐwù  quà, lễ vật
149 历史  lìshǐ  lịch sử
150 脸  liǎn  mặt
151 练习  liànxí  tập luyện
152 辆  liàng  chiếc, cái
153 了解  liǎojiě  hiểu
154 邻居  línjū  hàng xóm
155 楼  lóu  nhà lầu, tầng
156 绿  lǜ  xanh lá cây
157 马  mǎ  ngựa
158 满意  mǎnyì  vừa ý
159 帽子  màozi 
160 米  mǐ  mét
161 面包  miànbāo  bánh mì
162 面条  miàntiáo  mì sợi
163 明白  míngbái  hiểu
164 拿  ná  cầm, lấy
165 奶奶  nǎinai  bà nội
166 南  nán  hướng nam
167 难  nán  khóc
168 难过  nánguò  buồn
169 年级  niánjí  lớp
170 年轻  niánqīng  trẻ
171 鸟  niǎo  chim
172 努力  nǔlì  phấn đấu, nỗ lực
173 爬山  páshān  leo núi
174 盘子  pánzi  đĩa, mâm , khay
175 胖  pàng  béo
176 啤酒  píjiǔ  bia
177 葡萄  pútáo  nho
178 普通话  pǔtōnghuà  tiếng phổ thông
179 骑  qí  cưỡi, đi
180 奇怪  qíguài  kì lạ
181 其实  qíshí  thực ra, thực tế
182 其他  qítā  khác
183 铅笔  qiānbǐ  bút chì
184 清楚  qīngchǔ  rõ ràng
185 秋  qiū  mù thu
186 裙子  qúnzi  váy
187 然后  ránhòu  sau đó
188 热情  rèqíng  nhiệt tình, hăng hái
189 认为  rènwéi  cho rằng, nghĩ rằng
190 认真  rènzhēn  nghiêm túc, chăm chỉ
191 容易  róngyì  dễ dàng
192 如果  rúguǒ  nếu
193 伞  sǎn  ô
194 上网  shàngwǎng  lên mạng
195 生气  shēngqì  tức giận
196 声音  shēngyīn  âm thanh
197 使  shǐ  làm, khiến cho
198 世界  shìjiè  thế giới
199 瘦  shòu  gầy
200 舒服  shūfú  thoải mái
201 叔叔  shūshu  chú
202 树  shù  cây
203 数学  shùxué  toán học
204 刷牙  shuāyá  chải răng
205 双  shuāng  đôi
206 水平  shuǐpíng  trình độ
207 司机  sījī  tài xế lái xe
208 虽然  suīrán  tuy nhiên, mặc dầu
209 太阳  tàiyáng  mặt trời
210 糖  táng  đường
211 特别  tèbié  đặc biệt
212 疼  téng  đau
213 提高  tígāo  tăng lên, nâng cao
214 体育  tǐyù  thể dục, thể thao
215 甜  tián  ngọt
216 条  tiáo  điều khoản, điều kiện
217 同事  tóngshì  đồng nghiệp
218 同意  tóngyì  đồng ý
219 头发  tóufǎ  tóc
220 突然  túrán  đột ngột
221 图书馆  túshū guǎn  thư viện
222 腿  tuǐ  chân
223 完成  wánchéng  hoàn thành
224 碗  wǎn  bát
225 万  wàn  vạn, mười nghìn
226 忘记  wàngjì  quên
227 为  wèi  bị, được, vì
228 位  wèi  vị
229 为了  wèile 
230 文化  wénhuà  văn hóa
231 西  xī  hướng tây
232 习惯  xíguàn  thói quen
233 洗手间  xǐshǒujiān  nhà vệ sinh
234 洗澡  xǐzǎo  tắm
235 夏  xià  mùa hè
236 先  xiān  trước, đầu tiên
237 香蕉  xiāngjiāo  chuối
238 相同  xiāngtóng  giống nhau
239 相信  xiāngxìn  tin
240 向  xiàng  đến, tới
241 小心  xiǎoxīn  cẩn thận
242 校长  xiàozhǎng  hiệu trưởng
243 鞋  xié  giày, dép
244 新闻  xīnwén  tin tức
245 新鲜  xīnxiān  tươi
246 信  xìn  thư
247 行李箱  xínglǐ xiāng  va li
248 兴趣  xìngqù  hứng thú
249 熊猫  xióngmāo  gấu trúc
250 需要  xūyào  cần
251 选择  xuǎnzé  lựa chọn
252 眼镜  yǎnjìng  mắt kính
253 要求  yāoqiú  yêu cầu
254 爷爷  yéyé  ông nội
255 一般  yībān  giống nhau, như nhau
256 一边  yībiān  một bên, vừa...
257 一定  yīdìng  nhất định
258 一共  yīgòng  tất cả, tổng cộng
259 一会儿  yīhuǐ'er  một nát, một chút
260 一样  yīyàng  giống nhau
261 一直  yīzhí  luôn, suốt, liên tục
262 以后  yǐhòu  sau này, sau
263 以前  yǐqián  trước
264 以为  yǐwéi  tưởng rằng, cho rằng
265 音乐  yīnyuè  âm nhạc
266 银行  yínháng  ngân hàng
267 应该  yīnggāi  nên, phải
268 影响  yǐngxiǎng  ảnh hưởng
269 用  yòng  dùng
270 游戏  yóuxì  trò chơi
271 有名  yǒumíng  nổi tiếng, nổi danh
272 又  yòu  lại, thêm
273 遇到  yù dào  gặp phải
274 愿意  yuànyì  mong muốn, sẵn lòng
275 越  yuè  vượt qua
276 月亮  yuèliàng  mặt trăng
277 云  yún  đám mây
278 站  zhàn  đứng
279 长  zhǎng  lớn, trưởng thành
280 着急  zhāojí  lo lắng
281 照顾  zhàogù  trông nom, chăm sóc
282 照片  zhàopiàn  ảnh
283 照相机  zhàoxiàngjī  máy chụp ảnh
284 只  zhǐ  chỉ
285 中间  zhōngjiān  ở giữa
286 终于  zhōngyú  cuối cùng
287 种  zhǒng  loại, trồng(cây)
288 重要  zhòngyào  quan trọng
289 周末  zhōumò  cuối tuần
290 主要  zhǔyào  chuủ yếu
291 祝  zhù  chúc
292 注意  zhùyì  chú ý
293 字典  zìdiǎn  tự điển
294 自己  zìjǐ  tự mình, bản thân
295 总是  zǒng shì  luôn luôn
296 最近  zuìjìn  gần đây, dạo này
297 作业  zuòyè  bài tập về nhà
298 作用  zuòyòng  tác dụng


Facebook :  Steven Wu 


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Ngôn ngữ mạng Trung Quốc