TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG HSK3
STT | TIẾNG TRUNG | PINYIN | TIẾNG VIỆT |
1 | 阿姨 | Āyí | cô, dì |
2 | 啊 | a | a, à |
3 | 矮 | ǎi | thấp |
4 | 爱好 | àihào | sở thích |
5 | 安静 | ānjìng | yên lặng |
6 | 把 | bǎ | bó, hành động (đem cái gì... làm gì đó) |
7 | 搬 | bān | chuyển chỗ, chuyển |
8 | 班 | bān | lớp |
9 | 半 | bàn | một nửa, rưỡi |
10 | 办法 | bànfǎ | cách, biện pháp |
11 | 办公室 | bàngōngshì | văn phòng |
12 | 帮忙 | bāngmáng | giúp đỡ |
13 | 包 | bāo | gói |
14 | 饱 | bǎo | no, đầy |
15 | 北方 | běifāng | phương bắc |
16 | 背 | bèi | phía sau |
17 | 被 | bèi | bị, được |
18 | 鼻子 | bízi | mũi |
19 | 比较 | bǐjiào | so sánh |
20 | 比赛 | bǐsài | cuộc thi |
21 | 必须 | bìxū | phải, nhất định |
22 | 变化 | biànhuà | thay đổi |
23 | 表示 | biǎoshì | biểu thị, bày tỏ |
24 | 表演 | biǎoyǎn | biểu diễn |
25 | 宾馆 | bīnguǎn | nhà khách |
26 | 冰箱 | bīngxiāng | tủ lạnh |
27 | 才 | cái | vừa mới |
28 | 菜单 | càidān | thực đơn |
29 | 参加 | cānjiā | tham gia |
30 | 草 | cǎo | cỏ |
31 | 层 | céng | tầng, lớp |
32 | 差 | chà | khác nhau, chênh lệch |
33 | 超市 | chāoshì | siêu thị |
34 | 衬衫 | chènshān | áo sơ mi |
35 | 成绩 | chéngjī | thành tựu, thành tích |
36 | 城市 | chéngshì | thành phố |
37 | 迟到 | chídào | đến muộn |
38 | 出现 | chūxiàn | xuất hiện |
39 | 厨房 | chúfáng | nhà bếp |
40 | 除了 | chúle | ngoài ra |
41 | 春 | chūn | mùa xuân |
42 | 词语 | cíyǔ | từ ngữ |
43 | 聪明 | cōngmíng | thông minh |
44 | 打扫 | dǎsǎo | quét dọn |
45 | 打算 | dǎsuàn | dự định, có ý định |
46 | 带 | dài | mang theo |
47 | 担心 | dānxīn | lo lắng |
48 | 蛋糕 | dàngāo | bánh ngọt |
49 | 当然 | dāngrán | tất nhiên, đương nhiên |
50 | 地 | de | một cách |
51 | 灯 | dēng | đèn |
52 | 低 | dī | thấp |
53 | 地方 | dìfāng | nơi |
54 | 地铁 | dìtiě | xe điện ngầm |
55 | 地图 | dìtú | bản đồ |
56 | 电梯 | diàntī | thang máy |
57 | 电子邮件 | diànzǐ yóujiàn | email, thư điên tử |
58 | 东 | dōng | hướng Đông |
59 | 冬 | dōng | mùa đông |
60 | 动物 | dòngwù | động vật |
61 | 短 | duǎn | ngắn |
62 | 段 | duàn | đoạn |
63 | 锻炼 | duànliàn | tập thể dục |
64 | 多么 | duōme | biết bao, bao nhiêu |
65 | 饿 | è | đói |
66 | 而且 | érqiě | hơn nữa, mà còn, với lại |
67 | 耳朵 | ěrduǒ | tai |
68 | 发烧 | fāshāo | cơn sốt |
69 | 发现 | fāxiàn | khám phá, phát hiện |
70 | 方便 | fāngbiàn | tiện lợi |
71 | 放 | fàng | đặt, thả |
72 | 放心 | fàngxīn | yên tâm |
73 | 分 | fēn | phân chia |
74 | 附近 | fùjìn | kế bên, phụ cận |
75 | 复习 | fùxí | xem lại, ôn tập |
76 | 干净 | gānjìng | sạch |
77 | 敢 | gǎn | dám |
78 | 感冒 | gǎnmào | cảm lạnh |
79 | 刚才 | gāngcái | ban nãy, vừa mới |
80 | 跟 | gēn | với, theo, cùng |
81 | 根据 | gēnjù | theo, dựa trên |
82 | 公园 | gōngyuán | hơn, càng |
83 | 刮风 | guā fēng | nhiều gió |
84 | 关 | guān | đóng |
85 | 关系 | guānxì | mối quan hệ |
86 | 关心 | guānxīn | quan tâm |
87 | 关于 | guānyú | về |
88 | 国家 | guójiā | quốc gia |
89 | 果汁 | guǒzhī | nước ép |
90 | 过去 | guòqù | quá khứ |
91 | 还是 | háishì | hay là, hoặc |
92 | 害怕 | hàipà | sợ |
93 | 河 | hé | sông |
94 | 黑板 | hēibǎn | bảng đen |
95 | 护照 | hùzhào | hộ chiếu |
96 | 花 | huā | hoa |
97 | 花园 | huāyuán | vườn hoa |
98 | 画 | huà | bức tranh |
99 | 坏 | huài | hỏng, xấu |
100 | 环境 | huánjìng | môi trường |
101 | 换 | huàn | thay đổi |
102 | 黄 | huáng | màu vàng |
103 | 会议 | huìyì | hoội nghị |
104 | 或者 | huòzhě | hoặc |
105 | 几乎 | jīhū | gần như |
106 | 机会 | jīhuì | cơ hội |
107 | 极 | jí | cực, cao nhất |
108 | 几 | jǐ | mấy |
109 | 记得 | jìdé | nhớ lại |
110 | 季节 | jìjié | mùa |
111 | 检查 | jiǎnchá | kiểm tra |
112 | 简单 | jiǎndān | đơn giản |
113 | 健康 | jiànkāng | sức khỏe |
114 | 见面 | jiànmiàn | gặp |
115 | 讲 | jiǎng | giảng, nói |
116 | 教 | jiào | dạy |
117 | 脚 | jiǎo | chân |
118 | 角 | jiǎo | góc |
119 | 接 | jiē | nối tiếp, tiếp cận |
120 | 街道 | jiēdào | đường phố |
121 | 结婚 | jiéhūn | kết hôn |
122 | 节目 | jiémù | tiết mục |
123 | 节日 | jiérì | ngày nghỉ |
124 | 结束 | jiéshù | kết thúc |
125 | 解决 | jiějué | giải quyết |
126 | 借 | jiè | vay, mượn |
127 | 近 | jìn | gần |
128 | 经常 | jīngcháng | thường |
129 | 经过 | jīngguò | trải qua, xuyên qua |
130 | 经理 | jīnglǐ | giám đốc |
131 | 久 | jiǔ | dài, lâu |
132 | 旧 | jiù | cũ |
133 | 举行 | jǔxíng | tổ chức, tiến hành |
134 | 句子 | jùzi | câu văn |
135 | 决定 | juédìng | quyết định |
136 | 渴 | kě | khát |
137 | 可爱 | kě'ài | dễ thương |
138 | 刻 | kè | khắc |
139 | 客人 | kèrén | khách |
140 | 空调 | kòngtiáo | điều hòa không khí |
141 | 口 | kǒu | miệng |
142 | 哭 | kū | khóc |
143 | 裤子 | kùzi | quần |
144 | 筷子 | kuàizi | đũa |
145 | 蓝 | lán | màu xanh lam |
146 | 老 | lǎo | già |
147 | 离开 | líkāi | rời khỏi |
148 | 礼物 | lǐwù | quà, lễ vật |
149 | 历史 | lìshǐ | lịch sử |
150 | 脸 | liǎn | mặt |
151 | 练习 | liànxí | tập luyện |
152 | 辆 | liàng | chiếc, cái |
153 | 了解 | liǎojiě | hiểu |
154 | 邻居 | línjū | hàng xóm |
155 | 楼 | lóu | nhà lầu, tầng |
156 | 绿 | lǜ | xanh lá cây |
157 | 马 | mǎ | ngựa |
158 | 满意 | mǎnyì | vừa ý |
159 | 帽子 | màozi | mũ |
160 | 米 | mǐ | mét |
161 | 面包 | miànbāo | bánh mì |
162 | 面条 | miàntiáo | mì sợi |
163 | 明白 | míngbái | hiểu |
164 | 拿 | ná | cầm, lấy |
165 | 奶奶 | nǎinai | bà nội |
166 | 南 | nán | hướng nam |
167 | 难 | nán | khóc |
168 | 难过 | nánguò | buồn |
169 | 年级 | niánjí | lớp |
170 | 年轻 | niánqīng | trẻ |
171 | 鸟 | niǎo | chim |
172 | 努力 | nǔlì | phấn đấu, nỗ lực |
173 | 爬山 | páshān | leo núi |
174 | 盘子 | pánzi | đĩa, mâm , khay |
175 | 胖 | pàng | béo |
176 | 啤酒 | píjiǔ | bia |
177 | 葡萄 | pútáo | nho |
178 | 普通话 | pǔtōnghuà | tiếng phổ thông |
179 | 骑 | qí | cưỡi, đi |
180 | 奇怪 | qíguài | kì lạ |
181 | 其实 | qíshí | thực ra, thực tế |
182 | 其他 | qítā | khác |
183 | 铅笔 | qiānbǐ | bút chì |
184 | 清楚 | qīngchǔ | rõ ràng |
185 | 秋 | qiū | mù thu |
186 | 裙子 | qúnzi | váy |
187 | 然后 | ránhòu | sau đó |
188 | 热情 | rèqíng | nhiệt tình, hăng hái |
189 | 认为 | rènwéi | cho rằng, nghĩ rằng |
190 | 认真 | rènzhēn | nghiêm túc, chăm chỉ |
191 | 容易 | róngyì | dễ dàng |
192 | 如果 | rúguǒ | nếu |
193 | 伞 | sǎn | ô |
194 | 上网 | shàngwǎng | lên mạng |
195 | 生气 | shēngqì | tức giận |
196 | 声音 | shēngyīn | âm thanh |
197 | 使 | shǐ | làm, khiến cho |
198 | 世界 | shìjiè | thế giới |
199 | 瘦 | shòu | gầy |
200 | 舒服 | shūfú | thoải mái |
201 | 叔叔 | shūshu | chú |
202 | 树 | shù | cây |
203 | 数学 | shùxué | toán học |
204 | 刷牙 | shuāyá | chải răng |
205 | 双 | shuāng | đôi |
206 | 水平 | shuǐpíng | trình độ |
207 | 司机 | sījī | tài xế lái xe |
208 | 虽然 | suīrán | tuy nhiên, mặc dầu |
209 | 太阳 | tàiyáng | mặt trời |
210 | 糖 | táng | đường |
211 | 特别 | tèbié | đặc biệt |
212 | 疼 | téng | đau |
213 | 提高 | tígāo | tăng lên, nâng cao |
214 | 体育 | tǐyù | thể dục, thể thao |
215 | 甜 | tián | ngọt |
216 | 条 | tiáo | điều khoản, điều kiện |
217 | 同事 | tóngshì | đồng nghiệp |
218 | 同意 | tóngyì | đồng ý |
219 | 头发 | tóufǎ | tóc |
220 | 突然 | túrán | đột ngột |
221 | 图书馆 | túshū guǎn | thư viện |
222 | 腿 | tuǐ | chân |
223 | 完成 | wánchéng | hoàn thành |
224 | 碗 | wǎn | bát |
225 | 万 | wàn | vạn, mười nghìn |
226 | 忘记 | wàngjì | quên |
227 | 为 | wèi | bị, được, vì |
228 | 位 | wèi | vị |
229 | 为了 | wèile | vì |
230 | 文化 | wénhuà | văn hóa |
231 | 西 | xī | hướng tây |
232 | 习惯 | xíguàn | thói quen |
233 | 洗手间 | xǐshǒujiān | nhà vệ sinh |
234 | 洗澡 | xǐzǎo | tắm |
235 | 夏 | xià | mùa hè |
236 | 先 | xiān | trước, đầu tiên |
237 | 香蕉 | xiāngjiāo | chuối |
238 | 相同 | xiāngtóng | giống nhau |
239 | 相信 | xiāngxìn | tin |
240 | 向 | xiàng | đến, tới |
241 | 小心 | xiǎoxīn | cẩn thận |
242 | 校长 | xiàozhǎng | hiệu trưởng |
243 | 鞋 | xié | giày, dép |
244 | 新闻 | xīnwén | tin tức |
245 | 新鲜 | xīnxiān | tươi |
246 | 信 | xìn | thư |
247 | 行李箱 | xínglǐ xiāng | va li |
248 | 兴趣 | xìngqù | hứng thú |
249 | 熊猫 | xióngmāo | gấu trúc |
250 | 需要 | xūyào | cần |
251 | 选择 | xuǎnzé | lựa chọn |
252 | 眼镜 | yǎnjìng | mắt kính |
253 | 要求 | yāoqiú | yêu cầu |
254 | 爷爷 | yéyé | ông nội |
255 | 一般 | yībān | giống nhau, như nhau |
256 | 一边 | yībiān | một bên, vừa... |
257 | 一定 | yīdìng | nhất định |
258 | 一共 | yīgòng | tất cả, tổng cộng |
259 | 一会儿 | yīhuǐ'er | một nát, một chút |
260 | 一样 | yīyàng | giống nhau |
261 | 一直 | yīzhí | luôn, suốt, liên tục |
262 | 以后 | yǐhòu | sau này, sau |
263 | 以前 | yǐqián | trước |
264 | 以为 | yǐwéi | tưởng rằng, cho rằng |
265 | 音乐 | yīnyuè | âm nhạc |
266 | 银行 | yínháng | ngân hàng |
267 | 应该 | yīnggāi | nên, phải |
268 | 影响 | yǐngxiǎng | ảnh hưởng |
269 | 用 | yòng | dùng |
270 | 游戏 | yóuxì | trò chơi |
271 | 有名 | yǒumíng | nổi tiếng, nổi danh |
272 | 又 | yòu | lại, thêm |
273 | 遇到 | yù dào | gặp phải |
274 | 愿意 | yuànyì | mong muốn, sẵn lòng |
275 | 越 | yuè | vượt qua |
276 | 月亮 | yuèliàng | mặt trăng |
277 | 云 | yún | đám mây |
278 | 站 | zhàn | đứng |
279 | 长 | zhǎng | lớn, trưởng thành |
280 | 着急 | zhāojí | lo lắng |
281 | 照顾 | zhàogù | trông nom, chăm sóc |
282 | 照片 | zhàopiàn | ảnh |
283 | 照相机 | zhàoxiàngjī | máy chụp ảnh |
284 | 只 | zhǐ | chỉ |
285 | 中间 | zhōngjiān | ở giữa |
286 | 终于 | zhōngyú | cuối cùng |
287 | 种 | zhǒng | loại, trồng(cây) |
288 | 重要 | zhòngyào | quan trọng |
289 | 周末 | zhōumò | cuối tuần |
290 | 主要 | zhǔyào | chuủ yếu |
291 | 祝 | zhù | chúc |
292 | 注意 | zhùyì | chú ý |
293 | 字典 | zìdiǎn | tự điển |
294 | 自己 | zìjǐ | tự mình, bản thân |
295 | 总是 | zǒng shì | luôn luôn |
296 | 最近 | zuìjìn | gần đây, dạo này |
297 | 作业 | zuòyè | bài tập về nhà |
298 | 作用 | zuòyòng | tác dụng |
Website : 华辉网络汉语课程班 Học đường HOA HUY
Facebook : Steven Wu
FB Group : Tự Học Tiếng Trung Quốc 学习汉语 (學習漢語)
FB Fanpage : 每天学汉语 - 中文 好 Học mỗi ngày - tiếng Trung giỏi
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét