TÊN HẢI SẢN 海鲜的名字 名称中越文对照
1. Hải sản tươi 海鲜
2. Món ăn hải sản , đồ biển 海味
3. Baba甲鱼
4. Cá biển 海水鱼
5. Cá chim 鲳鱼
6. Cá đao刀鱼
7. Cá hoa vàng黄鱼
8. Cá hoa vàng khô 黄鱼鲞
9. Cá hố 带鱼
10. Cá lạc海鳗
11. Cá lạc khô鳗鲞
12. Cá sác đin沙丁鱼
13. Cá lành canh凤尾鱼
14. Cá mực 鱿鱼
15. Cá mực 墨鱼
16. Cá tuyết鳕鱼
17. Con hàu 牧蜊
18. Con mực phủ章鱼
19. Con nghêu 蛏子
20. Con sứa海蜇
21. Cua biển 海蟹
22. Đỉa biển (hải sam) 海参
23. Ốc biển海螺
24. Ốc sên 蜗牛
25. Rau cau (tảo tía) 紫菜
26. Tảo biển nau (đông y gọi là côn bố) 海带
27. Tôm条虾
28. Tôm he 对虾
29. Tôm hùm 龙虾
30. Tôm khô 虾皮
31. Tôm nõn 开洋
32. Tôm nõn tươi 下仁
33. Cá, tôm nước ngọt 河鲜
34. Cá nước ngọt淡水鱼
35. Cá chép 鲤鱼
36. Cá diếc (cá giếc) 鲫鱼
37. Cá hồi鲑鱼
38. Cá quả黑鱼
39. Cá quế桂鱼
40. Cá vền 鳊鱼
41. Cá nóc 河豚
42. Cá mè trắng白鲢
43. Cá sông白鱼
44. Cá trạch泥鳅
45. Cá trắm đen 青鱼
46. Con sò蛤蜊
47. Cua sông, cua đồng 河蟹
48. Hến, trai sông 河蚌
49. Lươn 黄鳝
50. Lươn sông 河鳗
51. Ốc đồng 田螺
52. Ốc nước ngọt 螺蛳
53. Tôm nước ngọt 清水虾
54. Tôm sông (tôm nước ngọt) 河虾
55. Bong bóng cá鱼肚
56. Cá xay 鱼糜
57. Mắm cá咸鱼
58. Vay cá鱼翅
các loại khác
1. Cá hồng红鱼
2. Cá phèn刀鱼
3. Cá nhu柔鱼
4. Bào ngư鲍鱼
5. Cá nheo鲇鱼
6. Cá quả, cá chuối乌鱼
7. Cá sao星鱼
8. Con bạch tuộc章鱼
9. Cá mo ruy鳕鱼
10. Cá sư tử狮子鱼
11. Cá thanh ngư鲭鱼
12. Cá diêu鳐鱼
13. Cá bạc银鱼
14. Cá chim trắng银鲳
15. Cá chim鲳鱼
16. Cá cờ旗鱼
17. Cá tin ca(họ cá chép)鲩鱼
18. Cá tuế(họ cá chép)鲦鱼
19. Cá hồi鲑鱼
20. Cá bơn鲽鱼
21. Cá đối鲻鱼
22. Cá sộp狗鱼
23. Cá hồi鳟鱼
24. Cá chó梭鱼
25. Cá hố带鱼
26. Cá bơn板鱼
27. Cá chuồn飞鱼
28. Cá mực鱿鱼
29. Cá vì鲔鱼
30. Cá sấu鳄鱼
31. Cá mập鲨鱼
32. Cá đuối鹞鱼
33. Cá kình鲸鱼
34. Cá nhám góc鳍鱼
35. Cá trống 零鱼
36. Cá trích dày mình鲥鱼
37. Cá pecca鲈鱼
38. Cá tầm鲟鱼
39. Cá trèn鲡鱼
40. Cá chép鲫鱼
41. Cá trích鲱鱼
42. Cá chép鲤鱼
43. Con lươn鳝鱼
44. Cá ba đuôi金鱼
45. Cá trắm cỏ草鱼
46. Cá mè鲢鱼
47. Cá trắng白鱼
48. Cá vên鳊鱼
49. Cá đầu to胖头鱼
50. Cá sòng竹荚鱼
51. Cá be be曹白鱼
52. Cá thu 秋刀鱼
53. Cá long tỉnh龙井鱼
54. Cá chép đỏ红鲤鱼
55. Cá ngừ california金枪鱼
56. Cá hoa vàng黄花鱼
57. Cá nha tuyết牙鳕鱼
58. Cá đối比目鱼
59. Cá đuôi phượng凤尾鱼
60. Cá sardine沙丁鱼
61. Cá bơn箬鳎鱼
62. Cá lược梳子鱼
63. Cá miệng tròn八目鱼
64. Cá chào mào竹麦鱼
65. Cá rutilut (thuộc họ cá chép)石斑鱼
66. Cá hồi大马哈鱼
67. Cá đối lớn大比目鱼
68. Cá ê phin黑线鳕鱼
69. Cá mực乌贼
70. Cá trạch泥鳅
71. Con lươn黄鳝
72. Cá trèn, cá chình白鳝
73. Cá chép白鲢
74. Cá chép hoa花鲢
75. Đuôi cá鱼尾
76. Xương cá鱼刺
77. Mồm cá鱼唇
78. Vay cá鱼翅
79. Trứng cá鱼卵
80. Bong bóng cá鱼鳔
81. Vẩy cá鱼鳞
82. Bụng cá鱼肚
83. Lưới đánh cá鱼网
84. Khoang cá鱼舱
85. Cá giống鱼苗
86. Giỏ cá鱼篓
87. Cái xiên cá鱼叉
88. Thủy tảo鱼虫
89. Đập cá鱼闸
90. Mồi cau cá鱼饵
91. Lưỡi cau鱼钩
92. Hàng rào ngăn cá鱼栅
93. Mùa cá鱼汛
94. Độc tố của cá鱼毒素
95. Sự di trú của loài cá鱼类回游
96. Khu vực của loài cá鱼类区系
97. Tài nguyên cá鱼类资源
98. Hải ngưu海牛
99. Hải đới (tảo)海带
100. Hải cẩu海熊
101. Vịt biển海鸭
102. Cá voi海象
103. Con sứa海刺
104. Hải quỳ海葵
105. Cá biển海鱼
106. Thỏ biển (hải thố)海兔
107. Cá heo, lợn biển海豚
108. Báo biển海豹
109. Sư tử biển海狮
110. Con rái cá海獭
111. Hải đai海袋
112. Hải tôn海鳟
113. Hải tiệu海鞘
114. Bút biển海笔
115. Hải song海葱
116. Cá trèn biển海鳗
117. Hải đảm海胆
118. Con sứa海蜇
119. Cá nẹp khô海蜒
120. Món ăn hải sản海菜
121. Rùa biển海龟
122. Hải cẩu海狗
123. Hải miên海绵
124. Hải sam海参
125. Cỏ sữa biển海乳草
126. Huệ biển海百合
127. Dương xỉ biển海羊齿
128. Nhện biển海蜘蛛
129. Cầu gai biển海滨刺芹
130. Cá nhám bẹt扁鲨
131. Cá nhám sao星鲨
132. Cá nhám có góc角鲨
133. Cá nhám đuôi dài长尾鲨
134. Cá kình một sừng独角鲸
135. Tôm lan磷虾
136. Tôm hùm龙虾
137. Tôm nhỏ小虾
138. Tôm he对虾
139. Tôm he明虾
140. Tôm sông河虾
141. Tôm pan dan斑节虾
142. Con sò扇贝
143. Con hà藤壶贝
144. Con hào蚝
145. Con đỉa蛭
146. Cá miếng sành鲷
147. Mang cá鳃
148. Sò马哈
149. Con đỉa蛭子
150. Con hầu牡蛎
151. Cá bơn vỉ菱鲆
152. Con sò鸟蛤
153. Cá cóc蝾螈
154. Rắn mối蜥蜴
155. Con trai淡菜
156. Cá trúc mạch鲂
157. Cá chích鳗鳄
158. Báo biển vằn斑海豹
159. Con rêu biển苔藓虫
160. Con tảo biển藻苔虫
161. Con san hô珊瑚虫
162. San hô珊瑚
163. Cá sấu mỹ短吻鳄
164. Rồng đổi màu变色龙
165. Con thằn lằn đổi màu变色蜥蜴
166. Cỏ sanbit圣彼得草
167. Con ếch蛙
168. Trứng ếch蛙卵
169. Con nòng nọc蝌蚪
170. Con cóc蟾蜍
171. Con cóc, con ếch蛤蟆
172. Ếch田鸡
173. Con ba ba田鳖
174. Ốc đồng, ốc rạ田螺
175. Ốc tù và法螺
176. Ốc tía响螺
177. Ốc sên蜗牛
178. Đầm nuôi hầu牡蛎养殖场
179. Con cua蟹
180. Cua lông毛蟹
181. Cua ky sinh寄居蟹
182. Con rùa龟
183. Con baba鳖
184. Con rùa乌龟
185. Con hà li河狸
186. Con trai sông河蚌
187. Con cá nóc河豚
188. Con hải ly河狸鼠
189. Cua sông河螃蟹
190. Hải lưu học河流学
191. Sông đổi dòng河流改道
192. Con sứa 水母
193. Sứa biển栉水母
194. Sứa bàn tay nghiêng侧腕水母
195. Sứa hình khối立方水母
196. Con chồn nước水貂
197. Bèo rong, tảo水草
198. Đầm nước水池
199. Bèo cái水浮莲
200. Sinh vật dưới nước水底生物
201. Thực vật dưới nước水底植物
202. Ngành cá nước ngọt淡水渔业
203. Nuôi trồng thủy sản nước ngọt 淡水养殖
204. Nuôi cá nước ngọt淡水养鱼
205. Nuôi trai sò nước ngọt淡水育珠蚌类
206. Hồ nuôi cá养鱼池
207. Nơi nuôi cá养鱼场
208. Phương pháp nuôi cá养鱼法
209. Ngư dan (dan chài)渔民
210. Bài hát đánh cá渔歌
211. Thuyền đánh cá渔船
212. Tàu đánh cá渔轮
213. Ngư trường渔场
214. Bắt cá捕鱼
215. Săn cá voi捕鲸
216. Tàu săn cá voi捕鲸船
217. Loài có vỏ cứng甲壳类
218. Loài lưỡng thê (sống trên cạn và dưới nước)两栖类
219. Các loài khác其他类
220. Loài than mềm软体类
Website : 华辉网络汉语课程班 Học đường HOA HUY
Facebook : Ths. Chí Huy ( 吴老师 ) Steven Wu
FB Group : Tự Học Tiếng Trung Quốc 学习汉语 (學習漢語)
FB Fanpage : 每天学汉语 - 中文 好 Học mỗi ngày - tiếng Trung giỏi
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét