Thứ Sáu, 5 tháng 4, 2019

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CHỨNG KHOÁN VIỆT NAM

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CHỨNG KHOÁN VIỆT NAM

越南语证券,股票,股市词汇中越南语对照


可换证券 chứng khoán ( có thể ) đổi
上市的证券 chứng khoán được niêm yết,chứng khoán trong danh mục
流通证券 chứng khoán lưu thông
滞价证券 chứng khoán bán chậm
优先证券 chứng khoán ưu tiên
合法证券 chứng khoán hợp pháp
金边证券 chứng khoán viền vàng ,chứng khoán bảo hạng ,chứng khoán có bảo đảm .
证券基价 giá cố định cơ bản của chứng khoán
证券投机 đầu cơ chứng khoán
证券投机商号 hiệu buôn đầu cơ chứng khoán
证券的买空 bán non
证券的附签 ký kèm trong chứng khoán
收买证券者 người thu mua chứng khoán
销售证券者 người bán chứng khoán
证券投资资本 vốn đầu tư chứng khoán
投资组合 tổng vốn ,quỹ đầu tư
破产 phá sản
破产者 người bị phá sản , người hết vốn chơi
证券交易 giao dịch chứng khoán
证券交易管理法规 pháp quy quản lý chứng khoán
交易场地 sàn giao dịch
市价 giá thị trường
商情报告单 bản báo cáo tình hình thương trường
证券经纪人 người môi giới chứng khoán
交易所 phòng giao dịch
交易台 bàn giao dịch
佣金 tiền hoa hồng
佣金给予 cho...tiền hoa hồng
保证金 tiền bảo đảm
贷款 khoản vay
证券公司 công ty chứng khoán
证券交易公司 công ty giao dịch chứng khoán
证券经纪公司 công ty môi giới chứng khoán
证券行情 tình hình thị trường chứng khoán
证券市场 sổ giao dịch chứng khoán ,thị trường chứng khoán
证券交易价格 giá cả mua bán chứng khoán
证券分析家 nhà phân tích chứng khán
证券回买 mua lại chứng khán



普通股 cổ phiếu thường
法人股 cổ phiếu có đủ tư cách pháp nhân
优先股 cổ phiếu ưu đãi
热门股票 cổ phiếu hấp dẫn
存信股票 cổ phiếu tín dụng
记名股票 cổ phiếu ghi sổ
无记名股票 cổ phiếu vô danh ( không ghi tên )
工业股票 cổ phiếu công nghiệp
商业股票 cổ phiếu thương mại
股本 vốn cổ phiếu , vốn góp
额定股本 vốn cổ phiếu định mức
股票交易所 phòng giao dịch cổ phiếu
股票交易 mua bán cổ phiếu
股票行情 tình hình thị trường cổ phiếu
股票市场 thị trường cổ phiếu
开盘 mở cửa
收盘 đóng cửa
股票买卖 ( nghiệp vụ )mua bán cổ phiếu
股票经纪人 người môi gới cổ phiếu
独立经纪人 người môi giới độc lập
股票经纪业务 nghiệp vụ môi giới cổ phiếu
股票推销员 nhân viên bán cổ phiếu
股票指数 chỉ số cổ phiếu
股票价格 giá cổ phiếu
开盘价格 giá ( cổ phiếu ) lúc mở cửa
收盘价格 giá lúc đóng cửa
支持水平 mức được giữ
最新牌价 tỉ giá mới nhất
股票的购进 mua ( vào ) cổ phiếu
股票的抛售 bán tháo cổ phiếu
空头补进 mua khống
被迫抛出 bị ép bán tháo
股票交易额 mức giao dịch cổ phiếu
交割日 ngày thanh toán
交割准备日 ngày chuẩn bị giao nhận
交割限期日 ngày thanh toánhoa hồng triển hạn ,ngày lãi diên kỳ
延期交割费 hoa hồng xuống giá sai kim,hoa hồng buôn bán chứng khoán giá xuống
交易延期费 hoa hồng triển hạn ,hoa hồng bù hoãn thanh toán ,lợi tức diên kỳ
过户 sang tên ( thay tên chủ sở hữu ) ,chuyển ngân quỹ
过户 凭单chứng từ sang tên
过户代理人 cơ quan chuyển giao
过户帐 sổ ( kế toán ) sang tên,hồ sơ đăng ký
过户手续费 lệ phí thủ tục sang tên , phí chuyển nhượng
让股人 người nhượng cổ phiếu ,người chuyển nhượng
受股人 người tiếp nhận cổ phần ,người thu nhượng
分股 phân chia chứng khoán
票面价值 mệnh giá
股息 lợi tức cổ phiếu ( cổ tức )
期中股利 cổ tức tạm thời
股利票 cổ phần tạm thời ,cổ tức cổ lợi tạm thời
逃避股息税 trốn thuế cổ tức
股东 cổ đông ( người góp cổ phần )
股东名册 danh sách cổ đông
股东大会 đại hội cổ đông
股权 quyền nắm cổ phần ,số cổ phần nắm giữ
股本权益 thực vốn
股份证书 giấy chứng nhận cổ phiếu ,chứng chỉ cổ phiếu
股票套利 mua bán chứng khoán
多头 kẻ đầu cơ giá lên
空头 kẻ đầu cơ giá xuống

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Ngôn ngữ mạng Trung Quốc