Thứ Sáu, 5 tháng 4, 2019

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ THỜI TRANG

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ THỜI TRANG 

越南语学习时装词汇大全


秋季女装     Thời trang nữ/Đồ đông 
连衣裙     Váy liền 
女式T恤      Áo phông nữ 
女式针织衫      Áo len nữ 
女式衬衫      Sơ mi nữ 
女式卫衣、绒衫      Áo nỉ nữ 
女式外套      Áo khoác nữ 
打底裤      quần thủng đáy tất 
女式休闲裤      quần thủng đáy Casual nữ Casual 
女式牛仔裤     quần thủng đáy jean nữ 
大码女装      Thời trang nữ/ size to 


Áo khoác     Áo khoác 
新款      Kiểu dáng mới 
秋季      Mùa thu 
半身裙     Chân váy 
大码     size to 
精品     Hàng đẹp 
雪纺     Vải Chiffon 
真丝      Vải Lụa 
蕾丝      Ren 
全棉      Bông 
牛仔裙      Váy Jean 
韩版      Kiểu Hàn Quốc 
日系      Kiểu Nhật Bản 
欧美      Kiểu Âu Mỹ 
OL通勤      Hàng công sở nữ 
波西米亚     Kiểu Bohemia 
民族      Kiểu Dân tộc 


衬衫     Áo sơ mi 


新款      Kiểu dáng mới 
中长款     Dáng dài và vừa 
精品     Hàng đẹp 
雪纺      Vải Chiffon 
真丝     Vải Lụa 
蕾丝     Ren 
亚麻      Vảii sợi 
牛仔布     Vải bò 
韩版     Kiểu Hàn Quốc 
日系     Kiểu Nhật Bản 
欧美     Kiểu Âu Mỹ 
OL通勤      Hàng công sở nữ 
民族     Kiểu Dân tộc


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Ngôn ngữ mạng Trung Quốc