TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ THỜI TRANG
越南语学习时装词汇大全
秋季女装 Thời trang nữ/Đồ đông
连衣裙 Váy liền
女式T恤 Áo phông nữ
女式针织衫 Áo len nữ
女式衬衫 Sơ mi nữ
女式卫衣、绒衫 Áo nỉ nữ
女式外套 Áo khoác nữ
打底裤 quần thủng đáy tất
女式休闲裤 quần thủng đáy Casual nữ Casual
女式牛仔裤 quần thủng đáy jean nữ
大码女装 Thời trang nữ/ size to
Áo khoác Áo khoác
新款 Kiểu dáng mới
秋季 Mùa thu
半身裙 Chân váy
大码 size to
精品 Hàng đẹp
雪纺 Vải Chiffon
真丝 Vải Lụa
蕾丝 Ren
全棉 Bông
牛仔裙 Váy Jean
韩版 Kiểu Hàn Quốc
日系 Kiểu Nhật Bản
欧美 Kiểu Âu Mỹ
OL通勤 Hàng công sở nữ
波西米亚 Kiểu Bohemia
民族 Kiểu Dân tộc
衬衫 Áo sơ mi
新款 Kiểu dáng mới
中长款 Dáng dài và vừa 精品 Hàng đẹp
雪纺 Vải Chiffon
真丝 Vải Lụa
蕾丝 Ren
亚麻 Vảii sợi
牛仔布 Vải bò
韩版 Kiểu Hàn Quốc
日系 Kiểu Nhật Bản
欧美 Kiểu Âu Mỹ
OL通勤 Hàng công sở nữ
民族 Kiểu Dân tộc
Website : 华辉网络汉语课程班 Học đường HOA HUY
Facebook : Ths. Chí Huy ( 吴老师 ) Steven Wu
FB Group : Tự Học Tiếng Trung Quốc 学习汉语 (學習漢語)
FB Fanpage : 每天学汉语 - 中文 好 Học mỗi ngày - tiếng Trung giỏi
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét