Thứ Năm, 10 tháng 10, 2019

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CỬA HÀNG

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ CỬA HÀNG
=========================

1. 百货大楼 /bǎihuò dàlóu/: cửa hàng bách hóa
2. 体育用品商场 /tǐyù yòngpǐn shāngchǎng/: cửa hàng đồ dùng thể thao
3. 图片社 /túpiàn shè/: cửa hàng ảnh
4. 儿童玩具店 /értóng wánjù diàn/: cửa hàng đồ chơi
5. 五金店 /wǔjīn diàn/: cửa hàng ngũ kim
6. 文具店 /wénjù diàn/: cửa hàng văn phòng phẩm
7. 书店 /shūdiàn/: hiệu sách
8. 理发店 /lǐfà diàn/: hiệu cắt tóc
9. 超市 /chāoshì/: siêu thị
10. 咖啡馆 /kāfēi guǎn/: quán cà phê
11. 眼镜店 /yǎnjìng diàn/: cửa hàng kính mắt
12. 鲜花店 /xiānhuā diàn/: cửa hàng hoa tươi
13. 服装店 /fúzhuāng diàn/: cửa hàng quần áo
14. 美容院 /měiróng yuàn/: thẩm mỹ viện
15. 药店 /yàodiàn/: hiệu thuốc
16. 小卖部 /xiǎomàibù/: căng tin
17. 农贸市场 /nóngmào shìchǎng/: chợ rau quả
18. 茶馆 /cháguǎn/: quán trà
19. 小摊儿 /xiǎotānr/: sạp hàng
20. 家具城 /jiājùchéng/: cửa hàng nội thất
21. 干洗店 /gānxǐdiàn/: cửa hàng giặt là
22. 音像店 /yīnxiàngdiàn/: cửa hàng băng đĩa nhạc
23. 饭店 /fàndiàn/: nhà hàng, quán ăn
24. 古玩店 /gǔwándiàn/: cửa hàng đồ cổ
25. 家电城 /jiādiànchéng/: trung tâm đồ điện gia dụng
26. 礼品店 /lǐpǐndiàn/: cửa hàng lưu niệm
27. 蛋糕店 /dàngāodiàn/: cửa hàng bánh ngọt
28. 日杂店 /rìzádiàn/: cửa hàng tạp hóa
29. 批发市场 /pīfā shìchǎng/: chợ bán buôn
30. 报刊亭 /bàokān tíng/: sạp báo


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Ngôn ngữ mạng Trung Quốc